Khi nói đến phân khúc xe hatchback hạng B tại Việt Nam, không thể không nhắc đến hai cái tên Suzuki Swift và Mazda 2. Đây là hai mẫu xe được nhiều khách hàng lựa chọn nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu
Suzuki Swift và Mazda 2 là hai mẫu xe cỡ nhỏ 5 cửa được ưa chuộng trong phân khúc này. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả phải chăng, cả hai mẫu xe này đều có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Tuy nhiên, để lựa chọn được chiếc xe phù hợp, việc so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng của cả hai là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và so sánh Suzuki Swift và Mazda 2 để đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn một trong hai mẫu xe này.
Hiện nay, cả Suzuki Swift và Mazda 2 đều có giá bán dao động từ khoảng 400 triệu đồng đến 500 triệu đồng, phụ thuộc vào phiên bản và trang bị. Tuy nhiên, dữ liệu từ các đại lý ô tô cho thấy giá bán của Mazda 2 thường cao hơn so với Suzuki Swift khoảng 20 triệu đồng.
Suzuki Swift và Mazda 2 có những điểm tương đồng và độc đáo riêng của mình. Suzuki Swift thiết kế điềm đạm trẻ trung với các đường nét mềm mại, trong khi Mazda 2 mang đậm dấu ấn của ngôn ngữ thiết kế Kodo đầy táo bạo của Mazda.
Suzuki Swift có kích thước tổng thể là 3.840 x 1.695 x 1.500 (mm), với trục cơ sở dài 2.430 mm, tạo ra không gian bên trong rộng rãi hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. Thiết kế ngoại thất của Swift được nhấn mạnh bởi đèn pha dạng lăng kính và cụm đèn hậu hình chữ C, tạo nên một diện mạo trẻ trung và hiện đại.
Mazda 2 có kích thước tổng thể lớn hơn với 4.060 x 1.695 x 1.495 (mm), cùng trục cơ sở dài 2.570 mm. Sự gia tăng này không chỉ tạo ra không gian bên trong rộng rãi hơn mà còn mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên mọi loại địa hình. Thiết kế ngoại thất của Mazda 2 được đặc trưng bởi các đường nét sắc sảo và góc cạnh, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và táo bạo."
Suzuki Swift thể hiện sự rộng rãi và thoải mái hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc, nhờ vào kích thước tổng thể lớn hơn. Ghế ngồi bọc da cao cấp của Swift được thiết kế ôm sát, mang lại cảm giác thoải mái trong những chuyến đi dài. Nổi bật trong nội thất của Swift là bảng đồng hồ hiển thị thông tin trung tâm với màn hình LCD 4.2 inch, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết như tốc độ, vòng tua máy, tiêu thụ nhiên liệu, ...
Mazda 2 cũng không kém phần về không gian và tiện nghi bên trong cabin. Nó cũng mang lại sự rộng rãi và thoải mái như Swift, thậm chí còn được trang bị một số tiện ích như cổng sạc USB và ổ cắm điện 12V. Đặc biệt, nội thất của Mazda 2 sử dụng vật liệu cao cấp, tạo ra một không gian sang trọng và đẳng cấp hơn so với Swift.
Suzuki Swift trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, kết nối Bluetooth và cổng USB. Hệ thống này có điểm nhấn là tích hợp công nghệ điều khiển từ xa trên vô lăng, giúp người lái điều chỉnh âm lượng và chuyển bài hát một cách thuận tiện. Bên cạnh đó, xe còn có màn hình hiển thị thông tin trung tâm kích thước 7 inch, tích hợp các tính năng như điều khiển radio, điều hòa tự động, ...
Mazda 2 vượt trội hơn với hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình hiển thị 7 inch và nhiều kết nối như Bluetooth, USB, AUX. Điểm nhấn của hệ thống âm thanh này là tích hợp công nghệ Apple CarPlay và Android Auto, cho phép người dùng kết nối điện thoại thông minh và sử dụng các ứng dụng trên màn hình xe. Ngoài ra, Mazda 2 còn có tính năng định vị GPS và camera lùi giúp người lái dễ dàng quan sát khi di chuyển.
Suzuki Swift được trang bị động cơ xăng 1.2L K12M, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Xe có sẵn hộp số tự động 5 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp. Suzuki Swift có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu ở mức 4.9L/100km trong điều kiện đường hỗn hợp.
Mazda 2 sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L, sản sinh công suất tối đa 109 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146 Nm. Xe trang bị hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp. Mazda 2 có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu ở mức 4.7L/100km trong điều kiện đường hỗn hợp. Điểm đặc biệt của động cơ này là tích hợp công nghệ i-stop, giúp tắt động cơ khi dừng xe tại đèn đỏ hoặc trong tình huống kẹt xe, từ đó tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
Suzuki Swift được trang bị hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Tính năng an toàn nổi bật của Swift là hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp người lái duy trì sự kiểm soát trong những tình huống cấp bách.
Mazda 2 đứng trong hàng ngũ các lựa chọn an toàn hàng đầu trong phân khúc xe cỡ nhỏ 5 cửa. Xe được trang bị hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Điểm nổi bật của tính năng an toàn này là hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp người lái vận hành trên địa hình dốc một cách dễ dàng và an toàn.
Sau khi thăm dò và so sánh các thông số kỹ thuật cũng như tính năng của Suzuki Swift và Mazda 2, chúng ta có thể nhận thấy sự khác biệt rõ ràng giữa hai mẫu xe này. Với sự đa dạng trong thiết kế ngoại thất và nội thất, cùng với tính năng tiện ích và an toàn, cả hai xe đều có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe với thiết kế mạnh mẽ và tính năng tiện ích cao hơn, Mazda 2 có thể là lựa chọn tốt nhất. Trái lại, nếu bạn đề cao giá cả hợp lý và không gian nội thất rộng rãi, thì Suzuki Swift sẽ là một sự lựa chọn đáng cân nhắc. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có quyết định chính xác khi chọn mua chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.