Mitsubishi Xpander 2024 luôn được ưa chuộng khi người dùng muốn sở hữu một chiếc MPV 7 chỗ. Tuy nhiên, việc Suzuki Ertiga Hybrid 2024 mới ra mắt gần đây có thể làm cho người tiêu dùng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định, bởi đây là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc sử dụng động cơ hybrid.
Mitsubishi Xpander là một mẫu SUV lai MPV 7 chỗ của Mitsubishi Motors, Nhật Bản. Từ khi xuất hiện vào năm 2017, Xpander đã thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng, không chỉ ở thị trường Việt Nam. Với thiết kế mạnh mẽ và độc đáo, cùng với mức giá hợp lý, Xpander luôn dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh về doanh số. Trước đây, Xpander chỉ được nhập khẩu từ Indonesia và thường gặp tình trạng khan hàng. Do nhu cầu cao mà nguồn cung không đủ, từ năm 2024, mẫu xe này đã được lắp ráp tại Việt Nam.
Ertiga là một mẫu MPV cỡ nhỏ của Suzuki, là một "tân binh" trong phân khúc này. Xe sở hữu chiến lược giá rẻ, được bán với mức giá thấp hơn so với các đối thủ khác.
Trước đây, Ertiga không nhận được nhiều sự chú ý và thường bị đánh giá không cao. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xe đã trải qua nhiều cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Từ thiết kế ngoại thất đến trang bị nội thất và cấu trúc gầm xe, tất cả đã được cải thiện. Suzuki Ertiga 2024 đang cố gắng thực hiện mục tiêu của mình, đó là mang đến những sản phẩm chất lượng và mở rộng thị trường tại khu vực Đông Nam Á.
Khi quyết định mua một chiếc xe, giá cả là điều mà nhiều khách hàng đề phòng. Nếu so sánh giá, thì Suzuki Ertiga thường rẻ hơn so với Mitsubishi Xpander. Trước đây, Xpander thường được biết đến với mức giá rẻ nhất trong phân khúc. Tuy nhiên, việc Suzuki Ertiga xuất hiện đã làm thay đổi cảnh báo giá.
So sánh Xpander và Ertiga về giá bán | |||
Mitsubishi Xpander | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Suzuki Ertiga | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Xpander MT | 550 | Ertiga GL MT | 499 |
Xpander AT | 630 | Ertiga GLX AT | 555 |
Ertiga Sport | 559 |
Xpander 2024 không có nhiều thay đổi về kích thước so với phiên bản trước. Với kích thước chiều dài x rộng x cao là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, và trục cơ sở là 2.775 mm. Chiều cao gầm xe là 205mm và bán kính quay vòng là 5.2 m.
Ertiga 2024 có kích thước tổng thể là 4.395 x 1.735 x 1.690mm, với trục cơ sở dài 2740mm.
So sánh các số liệu, Mitsubishi Xpander vượt trội hơn khi có chiều dài dài hơn khoảng 80mm, rộng hơn khoảng 15mm và cao hơn khoảng 40mm so với Suzuki Ertiga. Ngoài ra, trục cơ sở của Xpander cũng dài hơn khoảng 35mm.
Xpander vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế Dynamic Shield, với chữ X lớn mạ crom làm điểm nhấn ở phần đầu xe. Mặt ca-lăng được phủ nhiều lớp crom bóng loáng, tạo nên vẻ sang trọng và thu hút. Hốc đèn pha lớn có dáng lõm vào bên trong, sử dụng công nghệ đèn pha Bi-LED thay cho bóng halogen, cùng với dải đèn LED ban ngày mảnh mai, tạo ra vẻ đặc trưng và ấn tượng.
Suzuki Ertiga cũng có một số thay đổi về mặt ngoại hình, nhưng chưa thực sự nổi bật như Xpander. Đầu xe của Ertiga trông khá dịu dàng, với lưới tản nhiệt nhỏ hơn so với Xpander. Lưới tản nhiệt này được mạ crom và trung tâm là logo chữ S của Suzuki. Đèn pha hình thang được nối liền với lưới tản nhiệt, sử dụng công nghệ Halogen Projector. Nắp capo xe có các đường gân dập nổi, tạo điểm nhấn và làm cho xe trông mạnh mẽ hơn.
Thân xe của Mitsubishi Xpander 2024 nổi bật với chiều cao và vẻ imposant, với các đường gân dập nổi chạy dọc, theo phong cách thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của hãng xe này. Xpander sở hữu bộ mâm 16 inch khá ấn tượng, phản ánh sự to lớn và mạnh mẽ của nó.
Suzuki Ertiga có kích thước thân xe nhỏ gọn hơn, với bánh lazang 15 inch. Bộ lazang này thiết kế với 7 chấu, tạo điểm nhấn mới so với thiết kế trước đó. Cả hai xe đều được trang bị gương chiếu hậu có chức năng chỉnh gập điện, tạo sự thuận tiện cho người lái.
Đuôi xe của Mitsubishi Xpander được thiết kế cao và thoải mái, tạo cảm giác thanh lịch và ấn tượng hơn so với sự cồng kềnh của Ertiga. Cụm đèn hậu của Xpander có hình dạng chữ L ngược, mang lại sự tinh tế và sắc sảo đặc trưng.
Ertiga vẫn giữ nguyên ăng ten radio kiểu râu cũ, điều này làm mất điểm nhưng không lớn. Cụm đèn hậu của Ertiga Hybrid khá tương đồng với Mitsubishi Xpander, với đèn dài nổi bật có dải LED hiện đại.
Cả hai mẫu xe đều có cánh lướt gió, đèn báo phanh ở trên cao và ống xả đơn. Trong so sánh về thiết kế ngoại thất, Mitsubishi Xpander có vẻ to lớn và hấp dẫn hơn.
Mitsubishi Xpander ứng dụng một phối màu tinh tế giữa be và đen cho khoang cabin, kết hợp với chất liệu nhựa giả da. Các chi tiết khác được trang trí bằng nhựa giả vân carbon, tạo điểm nhấn hiện đại. Cabin của Xpander vẫn giữ bố trí truyền thống nhưng sử dụng vật liệu nâng cấp, tạo nên vẻ sang trọng hơn so với phiên bản trước. Vô lăng thiết kế 3 chấu, bọc da, có thể điều chỉnh 6 hướng, tích hợp các nút bấm tiện ích và Cruise Control.
Bảng đồng hồ của Ertiga mang thiết kế lượn sóng với ốp gỗ đẹp mắt, tạo ấn tượng sâu sắc hơn so với Xpander. Vô lăng của Ertiga trên phiên bản tự động được bọc da, có thiết kế vát ngang viền bạc, tạo cảm giác thể thao và tích hợp các nút bấm điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay.
Cả hai mẫu xe đều có 7 chỗ ngồi theo bố trí 2+3+2. Nhờ kích thước lớn hơn, Mitsubishi Xpander có không gian rộng rãi hơn. Xpander sử dụng ghế bọc nỉ cao cấp, ghế lái có thể điều chỉnh tay 6 hướng. Hàng ghế thứ hai trang bị bệ tỳ tay, có thể gập 60/40, hàng ghế thứ ba gập 50/50 để mở rộng khoang hành lý khi cần.
Suzuki Ertiga cũng có ghế ngồi bọc nỉ, nhưng là chất liệu nỉ thông thường. Ghế lái có thể điều chỉnh cơ, có thể điều chỉnh độ cao và trượt ngả. Hàng ghế thứ hai cũng gập 60/40, có thể trượt và ngả, còn hàng ghế thứ ba hơi nhỏ hơn, thích hợp cho trẻ em hoặc vật dụng nhỏ.
Dung tích chuẩn của khoang hành lý của Mitsubishi Xpander là 480 lít, có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau. Nó cũng có các ngăn đựng đồ riêng để chứa các vật dụng bẩn hoặc có mùi.
Khoang hành lý của Suzuki Ertiga có dung tích 199 lít, khi gập gọn hàng ghế thứ ba có thể tăng lên đến 550 lít, và 803 lít khi gập cả hai hàng ghế.
Dù thua kém về không gian nội thất và ghế ngồi so với Xpander, nhưng Ertiga GLX lại gây ấn tượng hơn đối thủ với các trang bị tiện ích. Cả hai mẫu xe Nhật này vẫn sử dụng hệ thống điều hòa chỉnh cơ, nhưng trên Ertiga GLX có thêm tính năng lọc không khí và sưởi ấm.
Màn hình giải trí của Ertiga GLX cũng lớn hơn so với Xpander. Phiên bản tự động trang bị màn hình 10 inch và phiên bản số sàn có màn hình 6.9 inch. Cả hai đều tương thích với Apple CarPlay và Android Auto, lớn hơn màn hình 6.2 inch trên Xpander.
Tuy nhiên, Xpander lại có 6 loa, nhiều hơn 2 loa so với Suzuki Ertiga GLX. Âm thanh trên Ertiga GLX cũng được đánh giá cao với khả năng phát nhạc trong không gian rộng lớn.
Mitsubishi Xpander được trang bị khối động cơ 1.5L, cho phép sản sinh công suất cực đại lên đến 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Bản cao cấp nhất sử dụng hộp số tự động 4 cấp, trong khi phiên bản MT trang bị hộp số sàn 5 cấp.
Suzuki Ertiga cũng được trang bị động cơ 1.5L, với công suất cực đại là 103 mã lực và mô-men xoắn đạt 138 Nm. Xe được kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Sức mạnh của động cơ hai xe này gần như tương đương, không có sự chênh lệch lớn. Tuy nhiên, có sự khác biệt về mức tiêu thụ nhiên liệu. Suzuki Ertiga sử dụng động cơ công nghệ VVT-i có độ bền cao và phun xăng điện tử đa điểm, giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với Xpander.
Một lần nữa, Xpander lại thể hiện sự vượt trội so với đối thủ Suzuki Ertiga, đặc biệt là trong phần an toàn. Mặc dù cả hai xe đều có trang bị 2 túi khí.
Mặc dù Xpander không có nâng cấp mới về trang bị an toàn so với phiên bản trước. Tuy nhiên, các tính năng an toàn hiện tại của nó đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng cho một chiếc MPV 7 chỗ. Trong khi đó, Suzuki Ertiga chỉ được trang bị một số tính năng cơ bản và có thêm camera và cảm biến lùi.
Mitsubishi Xpander thu hút với thiết kế đẹp mắt và ấn tượng. Xe có tầm nhìn tốt và nội thất rộng rãi cho cả 3 hàng ghế. Các trang bị tiện ích hiện đại trong tầm giá bán và giá cả hợp lý, cùng với sự tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, thiết kế của Xpander chưa có nhiều đột phá. Động cơ của nó cũng kém hơn một số đối thủ trong cùng phân khúc. Khi xe di chuyển ở tốc độ cao, có thể phát ra tiếng ồn. Vì là một mẫu xe giá rẻ, nên độ hoàn thiện của nội thất và ngoại thất của Xpander còn chưa được tối ưu.
Suzuki Ertiga cải tiến ngoại thất với diện mạo đẹp mắt hơn so với trước đó. Giá bán của Ertiga thấp hơn so với các đối thủ, thậm chí là thấp nhất trong phân khúc. Phiên bản tự động được trang bị đầy đủ tiện nghi, với chất lượng Nhật, độ bền cao. Động cơ phản ứng linh hoạt cho nhu cầu di chuyển, mang lại trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, nội thất của Ertiga hơi chật chội và không rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế thứ ba. Khoang hành lý cũng hạn chế khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Các trang bị an toàn chỉ ở mức cơ bản, kém hơn so với đối thủ, cộng thêm giá phụ tùng và sửa chữa cao.