So sánh Peugeot 3008 vs Mazda CX-5

Trong phân khúc SUV 5 chỗ cỡ C, Peugeot 3008 và Mazda CX-5 luôn là hai cái tên được khách hàng cân nhắc hàng đầu. 

Peugeot 3008 và Mazda CX5 là hai mẫu xe SUV được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam với giá bán dưới 1,2 tỷ đồng. Hai chiếc xe này đều có những điểm nổi bật riêng, từ thiết kế ngoại thất, nội thất cho đến động cơ và tính năng an toàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh hai mẫu xe này để tìm hiểu xem chiếc nào sẽ là lựa chọn phù hợp hơn cho bạn.

Về giá bán

Với mức giá dưới 1,2 tỷ đồng, cả Peugeot 3008 và Mazda CX5 đều thuộc phân khúc xe hạng trung và cạnh tranh với nhau trên thị trường. Theo bảng giá mới nhất của các đại lý ô tô, giá xe Peugeot 3008 phiên bản cao cấp nhất là 1,179 tỷ đồng, trong khi đó, Mazda CX5 phiên bản cao cấp nhất có giá 1,199 tỷ đồng.

Về ngoại thất

Đầu xe

Peugeot 3008 và Mazda CX5 đều có thiết kế đầu xe rất ấn tượng và mang tính đặc trưng riêng của từng hãng xe. Với Peugeot 3008, chiếc xe được trang bị lưới tản nhiệt và cụm đèn trước thiết kế dạng 3D độc đáo, tạo nên diện mạo mạnh mẽ và hiện đại. Điểm nhấn đặc biệt là logo của hãng xe được đặt ngay giữa lưới tản nhiệt, tạo nên sự khác biệt so với các mẫu xe khác trên thị trường.
 

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 5

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 6


Ngược lại, Mazda CX5 lại có vẻ ngoài sang trọng hơn với lưới tản nhiệt cánh cung và đèn trước tinh tế. Điểm nhấn của Mazda CX5 là logo của hãng xe được đặt ngay giữa lưới tản nhiệt và được phủ lớp chrome bóng, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp.

Thân xe

Kích thước tổng thể của cả hai mẫu xe khá tương đồng nhau. Peugeot 3008 có chiều dài 4,447mm, rộng 1,841mm và cao 1,624mm. Trong khi đó, Mazda CX5 có chiều dài 4,550mm, rộng 1,840mm và cao 1,675mm. Tuy nhiên, chiều dài cơ sở của Peugeot 3008 lại dài hơn một chút, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn.
 

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 7

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 8


Điểm đặc biệt của Peugeot 3008 là thiết kế cửa sổ trời toàn cảnh, tạo cảm giác thoáng đãng và rộng rãi cho không gian bên trong. Trong khi đó, Mazda CX5 chỉ có cửa sổ trời thông thường, nhưng vẫn đảm bảo độ sang trọng và tiện nghi.

Đuôi xe

Về phần đuôi xe, Peugeot 3008 có thiết kế đuôi ngắn và gọn gàng, tạo nên sự cân đối với phần đầu xe. Đèn hậu được thiết kế theo kiểu dạng 3D, tạo nên điểm nhấn đặc biệt cho chiếc xe. Còn Mazda CX5 có thiết kế đuôi dài và thanh lịch hơn. Đèn hậu được thiết kế theo kiểu dạng LED, tạo nên sự hiện đại và sang trọng cho chiếc xe.

Về nội thất

Nội thất của Peugeot 3008 được thiết kế rất hiện đại và tiện nghi. Không gian bên trong rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là hàng ghế sau có thể gập lại tạo không gian lưu trữ lớn hơn. Điểm nhấn của nội thất Peugeot 3008 chính là vô lăng thiết kế độc đáo và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch. Bảng đồng hồ này có thể hiển thị nhiều thông tin khác nhau và giúp người lái dễ dàng quan sát khi di chuyển.
 

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 11

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 12


Nội thất của Mazda CX5 cũng rất sang trọng và tiện nghi. Tuy không có nhiều điểm nhấn như Peugeot 3008, nhưng Mazda CX5 vẫn đảm bảo đầy đủ các tính năng cần thiết cho một chiếc xe hạng trung. Cửa sổ trời trên Mazda CX5 thông thường được tích hợp một lớp chống tia UV, giúp bảo vệ người ngồi trong xe khỏi ánh nắng mặt trời và tia cực tím.

Về trang bị tiện nghi

Peugeot 3008 được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp từ hãng Focal, kết hợp với màn hình cảm ứng 8 inch và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Ngoài ra, chiếc xe còn có cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống đèn LED ban ngày và cảm biến gạt mưa tự động.

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 13

Trong khi đó, Mazda CX5 có hệ thống âm thanh Bose cao cấp, màn hình cảm ứng 7 inch và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Điểm đặc biệt của Mazda CX5 là hệ thống HUD (Head-up Display) hiển thị thông tin trên kính lái, giúp người lái dễ dàng quan sát mà không cần nhìn vào bảng đồng hồ.

Về động cơ vận hành

Peugeot 3008 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1,6 lít, sản sinh công suất tối đa 165 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 14

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 15

Mazda CX5 có hai biến thể động cơ là 2,0 lít và 2,5 lít. Biến thể động cơ 2,5 lít sản sinh công suất tối đa 187 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình. Tuy nhiên, động cơ của Mazda CX5 lại có dung tích lớn hơn so với Peugeot 3008, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.

Về tính năng an toàn

Cả Peugeot 3008 và Mazda CX5 đều được trang bị những tính năng an toàn hiện đại và đầy đủ. Hai chiếc xe này đều có hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và túi khí cho hàng ghế trước.
 

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 3


Tuy nhiên, Mazda CX5 lại có thêm một số tính năng an toàn cao cấp như hệ thống cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường.

Kết luận

Sau khi so sánh Peugeot 3008 và Mazda CX5 về giá bán, thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn, chúng ta có thể thấy rằng hai chiếc xe này đều có những ưu điểm riêng và không có sự chênh lệch quá lớn về giá cả.
 

so sanh peugeot 3008 va mazda cx5 tinbanxe 1


Vì vậy, việc lựa chọn giữa hai chiếc xe này sẽ phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu của từng người tiêu dùng. Tuy nhiên, cả Peugeot 3008 và Mazda CX5 đều là những lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe hạng trung tại thị trường Việt Nam.

So sánh Peugeot 3008 vs Mazda CX-5
GT
2.5 Signature Exclusive
Giá niêm yết
1.13 Tỉ
579 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Turbo High Pressure (THP) 1.6
Skactiv-G 1.5
Dung tích (cc)
1.598
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
146 / 3.500
Hộp số
6AT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,84
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
165/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
245/1400 - 4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4510 x 1850 x 1662
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
2.725
Khoảng sáng gầm (mm)
165
145
Bán kính vòng quay (mm)
5,3
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.480
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.930
1.780
Lốp, la-zăng
225/55 R19
205/60 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Bán độc lập
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12.3-inch
Chất liệu bọc ghế
Da Claudia Habana
Điều chỉnh ghế lái
Có, 8 hướng
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Có, 6 hướng
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da với logo GT Line
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10-inch
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
10 Loa Focal
8
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Hàng ghế thứ hai và cốp
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Hàng ghế phía trước
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Nội thất da Alcatara
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
0
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây