So sánh Nissan Navara và Ford Ranger

So sánh Nissan Navara và Ford Ranger về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn

Nissan Navara và Ford Ranger là hai mẫu xe bán tải được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế mạnh mẽ, tính năng vượt trội và độ bền cao, cả hai chiếc xe này đều được người tiêu dùng đánh giá cao. Tuy nhiên, khi đứng trước quyết định chọn mua một trong hai mẫu xe này, nhiều người vẫn đang phân vân không biết nên lựa chọn chiếc nào.

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 1

Vì vậy, bài viết này sẽ so sánh chi tiết các yếu tố quan trọng như giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn của Nissan Navara và Ford Ranger để giúp bạn có được sự lựa chọn đúng đắn.

Về giá bán

Giá bán luôn là một yếu tố quan trọng khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua xe. Vì vậy, chúng ta sẽ so sánh giá bán của hai phiên bản phổ biến nhất của Nissan Navara và Ford Ranger là Navara và Ranger.

Về ngoại thất

Đầu xe là điểm nhấn quan trọng của một chiếc xe, nó thể hiện được tính thẩm mỹ và đặc trưng của từng hãng xe. Với Navara , Nissan đã thiết kế một đầu xe khá hiện đại và thể thao với lưới tản nhiệt lớn và cụm đèn pha LED sắc nét. Trong khi đó, Ranger của Ford có một đầu xe khá cứng cáp và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình chữ nhật và đèn pha Halogen.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 2

Khi nhìn tổng thể, Navara có kích thước lớn hơn so với Ranger XLS. Chiều dài của Navara là 5.362 mm trong khi Ranger chỉ có 5.255 mm. Điều này giúp cho Navara có không gian cabin rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng chân cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, chiều rộng và chiều cao của hai xe là tương đương với nhau.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 3

Về phần đuôi xe, Navara có thiết kế đơn giản và gọn gàng với đèn hậu LED và cánh cửa sau mở ngang.Còn Ranger có một thiết kế đuôi xe khá bắt mắt với đèn hậu dạng L và cánh cửa sau mở hở. Ngoài ra, cả hai xe đều được trang bị hệ thống khóa cửa thông minh và cảm biến lùi để tăng tính tiện dụng cho người sử dụng.

Về nội thất

Navara có thiết kế nội thất khá đơn giản nhưng vẫn đảm bảo tính tiện nghi và thoải mái. Ghế ngồi được bọc da cao cấp và có thể điều chỉnh được theo nhiều hướng, giúp người lái và hành khách có thể ngồi thoải mái trong suốt chuyến đi. Bên cạnh đó, Navara cũng được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, giúp điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho từng ghế ngồi.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 8

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 9

Ranger có thiết kế nội thất khá hiện đại và sang trọng với các chi tiết được làm bằng chất liệu cao cấp. Ghế ngồi của Ranger cũng được bọc da và có thể điều chỉnh được theo nhiều hướng. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động 1 vùng, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho toàn bộ cabin.

Về trang bị tiện nghi

Navara được trang bị hệ thống giải trí cao cấp với màn hình cảm ứng 8 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng như kết nối Bluetooth, USB, AUX, hỗ trợ điều khiển giọng nói và tích hợp camera lùi. Ngoài ra, xe còn có hệ thống âm thanh 6 loa và điều khiển hành trình Cruise Control giúp người lái dễ dàng duy trì tốc độ và giảm thiểu mỏi chân khi lái xe trên đường dài.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 5

Ranger cũng được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch và tích hợp các tính năng tương tự như Navara . Tuy nhiên, xe lại có hệ thống âm thanh cao cấp hơn với 6 loa và 1 loa siêu trầm, mang đến chất lượng âm thanh tốt hơn cho người sử dụng.

Về động cơ và vận hành

Navara được trang bị động cơ Diesel 2.5L, sản sinh công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 403 Nm. Điểm đặc biệt của Navara là hệ thống truyền động 4WD (4 bánh toàn thời gian), giúp xe vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi địa hình.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 6

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 7

Ranger được trang bị động cơ Diesel 2.2L, sản sinh công suất tối đa 160 mã lực và mô-men xoắn cực đại 385 Nm. Xe có hệ thống truyền động 4x2 (2 bánh sau) hoặc 4x4 (4 bánh toàn thời gian), tùy thuộc vào phiên bản. Với khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, Ranger được đánh giá là một trong những chiếc xe bán tải tốt nhất hiện nay.

Về tính năng an toàn

Navara được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA giúp tăng khả năng kiểm soát và phanh của xe. Ngoài ra, xe còn có hệ thống cân bằng điện tử ESP và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA giúp duy trì độ ổn định khi di chuyển trên địa hình khó khăn.
 

so sanh nissan navara va ford ranger tinbanxe 4


Ranger cũng được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA cùng với hệ thống cân bằng điện tử ESP và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Ngoài ra, xe còn có hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ đỗ xe tự động, giúp tăng tính an toàn khi di chuyển và đỗ xe.

Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết các yếu tố quan trọng của Nissan Navara và Ford Ranger XLS, chúng ta có thể thấy rằng cả hai chiếc xe đều có những ưu điểm riêng và đều là những lựa chọn tốt trong phân khúc xe bán tải. Vì vậy, để chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và người dùng đã sử dụng xe trước đó. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được sự lựa chọn đúng đắn cho mình.

So sánh Nissan Navara vs Ford Ranger
EL 2WD
XLS 2.0 4x2 MT
Giá niêm yết
699 Triệu
665 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
YS23 DDTT
2.0 i4 TDCi, trục cam kép
Dung tích (cc)
2.298
1.996
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay
6 MT
Hệ dẫn động
Cầu sau
4x2
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
190/3750
168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
450/1500-2000
405/1.750-2.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5260 x 1850 x 1810
5.362 x 1.918 x 1.875
Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
3.270
Khoảng sáng gầm (mm)
205
230
Bán kính vòng quay (mm)
6,2
6.350
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
85,8
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
255/65R17
Vành hợp kim 225/70 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn
Độc lập, tay đòn kép
Treo sau
liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Halogen
Đèn ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Cơ tích hợp Digital 7inch
8 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Urathane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4
6
Điều hoà
Chỉnh cơ
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cơ bản
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Dầu
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Không
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Camera lùi
Không
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây