So sánh Nissan Almera và Hyundai Accent

Đứng trước hai lựa chọn sedan hạng B ăn khách nhất thị trường hiện nay là Nissan Almera và Hyundai Accent, hẳn không ít người băn khoăn không biết nên chọn mẫu xe nào.

Nissan Almera và Hyundai Accent là hai mẫu xe hơi được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với giá cả phải chăng và nhiều tính năng tiện ích, cả hai đều là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 2

Tuy nhiên, để có được sự lựa chọn đúng đắn, chúng ta cần phải so sánh các đặc điểm của từng mẫu xe để có thể đưa ra quyết định cuối cùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua những điểm khác biệt giữa Nissan Almera và Hyundai Accent.

Về Giá bán

Almera là một mẫu xe mới của thương hiệu Nissan Nhật Bản, đang được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với ba phiên bản: MT, CVT và CVT cao cấp. Trong khi đó, Hyundai Accent, một sản phẩm từ Hàn Quốc, đã có mặt và hoạt động trong thị trường xe Việt từ khá lâu, và hiện đang có bốn phiên bản khác nhau.

Dưới đây là bảng giá tham khảo của Nissan Almera và Hyundai Accent:

BẢNG GIÁ XE NISSAN ALMERA
Phiên bảGiá niêm yết
Almera CVT539
Almera CVT cao cấp595
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI ACCENT 2024 (ĐVT: Triệu VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yết
Accent 1.4 MT Base426
Accent 1.4 MT476
Accent 1.4 AT505
Accent 1.4 AT đặc biệt545

Về ngoại thất

Đầu xe của Nissan Almera được thiết kế mạnh mẽ và táo bạo với lưới tản nhiệt hình chữ V và đèn pha sắc sảo. Điều này tạo nên một diện mạo hiện đại và thu hút sự chú ý của người nhìn.
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 3

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 8


Đầu xe của Hyundai Accent thì có thiết kế cá tính và khỏe khoắn hơn với lưới tản nhiệt dạng mắc xích. Điều này tạo nên một sự cân bằng giữa tính thể thao và tính năng.
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 4


Nissan Almera có kích thước lớn hơn so với Hyundai Accent với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.495 x 1.740 x 1.460 mm, Nissan Almera có kích thước lớn hơn khoảng 55 mm so với Hyundai Accent (4.440 x 1.729 x 1.470 mm).
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 10


Ngoài ra, chiều dài cơ sở của Nissan Almera cũng lớn hơn so với Hyundai Accent. Với 2.620 mm, Nissan Almera có chiều dài cơ sở dài hơn 20 mm so với Hyundai Accent (2.600 mm).
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 5


Phần đuôi xe của Nissan Almera và Hyundai Accent cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Nissan Almera có cụm đèn hậu dạng LED hiện đại tạo nên một diện mạo thời thượng và sang trọng và Hyundai Accent có bộ khuếch tán giả sau cản xe tạo nên một vẻ ngoài thể thao và cá tính.

Về nội thất

Với việc có kích thước lớn hơn, Nissan Almera cung cấp không gian rộng rãi hơn cho hành khách và hàng hóa, có thể cung cấp không gian chân tốt hơn cho hành khách phía sau tạo nên một cảm giác thoải mái và tiện nghi hơn khi ngồi trong xe.

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 6

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 11

Ngược lại, Hyundai Accent có thiết kế gọn gàng và thực dụng hơn, phù hợp với những người thích sự đơn giản và tiện lợi.

Trang bị tiện nghi

Cả Nissan Almera và Hyundai Accent đều được trang bị những tính năng tiện ích để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.  Nissan Almera được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa với kết nối Bluetooth và USB, cùng với màn hình cảm ứng 7 inch.
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 7

Trong khi đó, Hyundai Accent chỉ có hệ thống âm thanh 4 loa và màn hình cảm ứng 5 inch. Điều này tạo nên một sự chênh lệch về tính năng giải trí giữa hai mẫu xe.

Về động cơ vận hành

Nissan Almera được trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa 79 mã lực và mô-men xoắn cực đại 106 Nm. Trong khi đó, Hyundai Accent có động cơ xăng 1.4L, sản sinh công suất tối đa 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm. Điều này cho thấy Hyundai Accent có sức mạnh vượt trội hơn so với Nissan Almera.
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 12


Nissan Almera có ưu điểm là hệ thống truyền động CVT (vô cấp) giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu quả vận hành. Trong khi đó, Hyundai Accent chỉ có hệ thống truyền động 6 cấp tự động. Điều này có thể khiến cho việc tiêu thụ nhiên liệu của Hyundai Accent cao hơn so với Nissan Almera.

Về tính năng an toàn

Cả hai đều có những tính năng an toàn cơ bản như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Nissan Almera có một số tính năng an toàn cao cấp hơn như hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA). Điều này giúp tăng tính an toàn và ổn định khi vận hành xe.

Kết luận

Sau khi so sánh các đặc điểm của Nissan Almera và Hyundai Accent, chúng ta có thể thấy rằng cả hai đều có những ưu và nhược điểm riêng. Với Nissan Almera, bạn sẽ có được một chiếc xe có kích thước lớn hơn, không gian nội thất rộng rãi và tính năng an toàn cao cấp hơn. Trong khi đó, Hyundai Accent lại có sức mạnh vượt trội hơn và thiết kế thể thao hơn.
 

so sanh nissan almera va hyundai accent tinbanxe 1


Vì vậy, để có được sự lựa chọn đúng đắn, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố quan trọng như nhu cầu sử dụng, tính tiện ích và tính kinh tế trước khi quyết định mua một trong hai mẫu xe này. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thông tin để có thể đưa ra quyết định cuối cùng.

So sánh Nissan Almera vs Hyundai Accent
CVT Cao cấp
1.4 AT Đặc biệt
Giá niêm yết
595 Triệu
542 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
I4
Dung tích (cc)
999
1.368
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,30
6,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
100/5.000
100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
152/2.400-4.000
132/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.495 x 1.740 x 1.460
4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2.620
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
155
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.090
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1.570
Lốp, la-zăng
195/65R15 vành đúc
195/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
480
Dung tích khoang hành lý (lít)
483
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Macpherson
Treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 7 inch
Full Digital
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Uranthe 3 chấu
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Không
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Không gập được
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây