So Sánh Nissan Almera Và Honda City

Mặc dù Nissan Almera vừa mới gia nhập cuộc đua ở thị trường Việt Nam không lâu nhưng đã nhanh chóng gây sốt, đặc biệt khi so đọ sức cùng đối thủ lâu năm Honda City. Cả hai mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng, khiến người tiêu dùng phải đau đầu trong việc lựa chọn.

Nissan Almera đã xuất hiện trên thị trường Việt vào tháng 8/2021 và sau gần một năm, vào ngày 14/7/2022, phiên bản mới của nó đã được Nissan Việt Nam chính thức ra mắt. Điều đặc biệt là phiên bản này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

Trong khi đó, Honda City đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2013 và dòng sedan hạng B này thật sự đã chiếm được lòng tin của nhiều khách hàng. Chứng tỏ cho điều này là gần 50.000 chiếc Honda City đã được bán ra từ khi ra mắt cho đến nay, giữ vững vị trí trong top 3 xe bán chạy nhất trong phân khúc của mình.

Và từ tháng 12/2020, Honda City thế hệ thứ 5 đã chính thức ra mắt với thông điệp "Mạnh mẽ trải lối thành công", mang đến một trải nghiệm hoàn toàn mới. Với thiết kế thể thao và cá tính, trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, Honda City thế hệ mới đang thu hút được sự quan tâm của nhiều người.

Về giá bán

Nếu nói về giá cả, Almera thực sự đứng vững trong cuộc đua với các đối thủ. Phiên bản cao cấp nhất của Nissan Almera CVT Cao cấp có giá 579 triệu đồng, trong khi đó, đối thủ Honda City RS lại đắt hơn một chút với giá 599 triệu đồng.
 

Giá niêm yết Nissan Almera 2024
STTPHIÊN BẢNHỘP SỐGIÁ NIÊM YẾT
1Nissan Almera tiêu chuẩnMT469 triệu đồng
2Nissan Almera tiêu chuẩnCVT529 triệu đồng
3Nissan Almera cao cấp CVT579 triệu đồng

 

Giá niêm yết Honda City 2024
STTPHIÊN BẢNGIÁ NIÊM YẾT
1Honda City G529 triệu đồng
2Honda City L (tùy màu)569 – 574 triệu đồng
3Honda City RS (tùy màu) 559 – 604 triệu đồng

Về ngoại thất

Nissan Almera vẫn giữ nguyên triết lý thiết kế Emotional Geometry nhưng đã có sự cải tiến đáng kể về hình dáng, trở nên cuốn hút hơn trước. Trong khi đó, Honda City 2024 thì mang phong cách thể thao nhưng không kém phần lịch lãm và tinh tế.

Mặc dù Almera nhỉnh hơn một chút so với Honda City về kích thước nhưng lại có chiều dài cơ sở dài hơn 20 mm, tạo ra không gian rộng rãi hơn ở hàng ghế sau.

Kích thước cụ thể, Nissan Almera đo lường 4.495 x 1.740 x 1.460 mm, với chiều dài cơ sở là 2.620 mm. Trong khi đó, Honda City RS có kích thước là 4.553 x 1.748 x 1.467 mm và cơ sở dài 2.600 mm.

Đầu xe

Phần đầu của Nissan Almera 2024 đang gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, được cải thiện với viền chrome bóng loáng, tạo nên một bức màn "gương mặt" sắc sảo. Điểm nhấn là cụm đèn pha trước với thiết kế boomerang góc cạnh, cùng với các tính năng như đèn pha tự động, đèn ban ngày và đèn sương mù, tất cả đều sử dụng công nghệ LED, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và dịu dàng.
 

so sanh nissan almera va honda city 8


Trái lại, phần đầu của Honda City mang một diện mạo gợi nhớ đến người anh em Honda Accord, với cụm đèn LED lớn kết hợp với mặt ca-lăng kim loại và hốc đèn sương mù được thiết kế thể thao hơn. Hệ thống đèn pha của City không chỉ ghi điểm về mặt thẩm mỹ mà còn là một điểm nhấn đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế của Honda, dễ dàng nhận biết.

Thân xe

Nhìn vào phần thân của Nissan Almera 2024, bạn sẽ thấy nó trông rất dài và thanh thoát. Điều này không chỉ do kích thước xe được điều chỉnh mà còn nhờ vào các đường gân vuốt dọc theo thân xe, tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ. Từ vòm bánh trước, qua tay nắm cửa và đến phần đuôi xe, phần trụ C được sơn đen tạo nên hiệu ứng mui xe bay độc đáo.

Gương chiếu hậu của Nissan Almera được đặt trên thân xe thay vì trên cột A như thông thường. Điều này mang lại tầm nhìn rộng rãi hơn cho người lái, giúp giảm thiểu điểm mù và cải thiện tính khí động học cũng như giảm tiếng ồn khi xe chạy.
 

so sanh nissan almera va honda city 2


Almera còn được trang bị bộ lốp 15-inch hợp kim kết hợp với lốp xe 195/65R15. Mặc dù kích thước của lốp không lớn lắm, nhưng chúng vẫn mang lại sự kết hợp hoàn hảo với bộ lốp có kích thước lớn.

Còn về phần thân xe của Honda City, không có nhiều sự thay đổi so với phiên bản trước đó. Các đường gân trên thân xe vẫn tạo nên vẻ thể thao và trẻ trung, cùng với bộ la zăng mới thiết kế đa chấu cách điệu. Bộ la zăng với kích thước 16-inch vẫn giữ nguyên nét thể thao của City.

Gương chiếu hậu của City được tích hợp đèn LED báo rẽ và có khả năng gập tự động. Tay nắm cửa cũng được sơn cùng màu với thân xe, tạo nên sự thống nhất trong thiết kế.

Đuôi xe

Nhìn từ phía sau, đuôi xe Nissan Almera 2024 được thiết kế với sự hài hòa và cân đối. Điểm nổi bật nhất chính là cụm đèn hậu dạng mũi tên, tạo nên sự đồng nhất với thiết kế đèn pha phía trước. Phía dưới, cản sau được ốp nhựa đen kết hợp với tấm khuếch tán gió, tạo nên vẻ cứng cáp và thể thao. Ống xả được thiết kế ẩn mình, tạo điểm nhấn cho đuôi xe.

Đối với Honda City, đuôi xe vẫn giữ vững phong cách thể thao, kết hợp chặt chẽ với phần đầu và thân xe. Đèn hậu được đặt ở vị trí cao, tạo sự hài hòa với tổng thể. Đèn LED uốn lượn là điểm nhấn, kèm theo cánh lướt gió giúp xe ổn định ở tốc độ cao. Chiếc ăng ten hình vây cá mập là chi tiết cuối cùng, làm tôn lên vẻ thể thao của đuôi xe.

Về nội thất

Nội thất của Nissan Almera, dường như không nhận được sự đánh giá cao như phần ngoại thất. Ghế ngồi được bọc nỉ hai tông màu, và ghế sau không có bệ tỳ tay, điều này được xem là những điểm trừ của chiếc xe.

Tuy nhiên, Almera lại được trang bị nhiều tiện ích hiện đại. Màn hình thông tin giải trí 8-inch tích hợp Apple Carplay và Android Auto là một điểm sáng. Vô lăng 3 chấu D-cut mang lại cảm giác sang trọng, tích hợp nhiều nút chức năng. Điều này thực sự là một lợi thế, bởi hiếm khi có thể tìm thấy một chiếc vô lăng sang trọng như vậy trong phân khúc xe này. Tuy nhiên, một điều đáng tiếc là Nissan Almera 2024 không có Cruise Control như phiên bản bán tại Thái Lan.
 

so sanh nissan almera va honda city 3


Ở phía sau vô lăng, không còn là hai đồng hồ analog đơn điệu mà thay vào đó là giao diện trực quan, dễ theo dõi hơn với sự kết hợp của đồng hồ analog và màn hiển thị đa thông tin 7-inch.

Về nội thất của Honda City, được đánh giá là cá tính hơn so với thế hệ trước. Vô lăng bọc da mang lại cảm giác cầm nắm tốt, tích hợp các nút điều khiển tiện ích và dễ sử dụng.

Bảng đồng hồ điện tử sắc nét và trực quan, được chia thành hai cụm, cùng với cửa gió điều hòa to bản, góp phần tăng thêm tính thể thao. Tóm lại, so sánh về nội thất, Honda City được đánh giá là nhỉnh hơn một chút so với Nissan Almera.

Về trang bị tiện nghi

Trên phiên bản cao cấp nhất, Nissan Almera 2024 được trang bị màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống âm thanh 6 loa. Trong khi đó, phiên bản thấp hơn chỉ sử dụng màn hình tiêu chuẩn và hệ thống âm thanh 4 loa. Cả hai phiên bản đều có kết nối Radio, AM/FM, USB, AUX, cổng sạc và nút bấm khởi động, nhưng không có tính năng đề nổ từ xa như Honda City.
 

so sanh nissan almera va honda city 4


Tất cả các phiên bản của Nissan Almera 2024 đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động cho khả năng làm mát nhanh và sâu. Đặc biệt, hệ thống điều hòa này đã được cải thiện với việc bổ sung dàn nóng để phù hợp hơn với điều kiện thời tiết mùa đông tại miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, một điểm trừ đáng chú ý là Nissan Almera vẫn chưa có cửa gió cho hàng ghế phía sau và không được trang bị cửa sổ trời.

Trong so sánh giữa Nissan Almera và Honda City, City vượt trội hơn với nhiều tính năng hơn. City được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch đa thông tin, kết hợp với nhiều nút bấm tiện lợi và cần gạt số thể thao, mang lại sự tiện ích và trải nghiệm tốt cho người dùng. Ngoài ra, City còn có các tính năng như My Service, Airbag Deployment, Driving Behavior, GEOFence và Speed Alert (định vị), Wifi, Security Alarm, Remote Vehicle control (hỗ trợ khởi động từ xa), kết nối Apple Carplay/Android Auto, USB, Bluetooth cùng hệ thống điều hòa tự động. Hơn nữa, hệ thống âm thanh 8 loa trên City mang lại trải nghiệm tốt hơn đáng kể so với các phiên bản trước đó.

Về động cơ vận hành

Honda City thể hiện sự vượt trội hoàn toàn so với đối thủ của mình khi trang bị động cơ tăng áp VTEC 3 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1.0L. Công suất lên đến 120 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 173 Nm. Động cơ này của City kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
 

so sanh nissan almera va honda city 6


Trái ngược với đó, Nissan Almera 2024 sử dụng khối động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1.0L với công nghệ tăng áp IG-TURBO. Đây cho phép Almera sản sinh công suất 100 mã lực tại 5.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 152 Nm trong dải vòng tua 2.400 – 4000 vòng/phút. Almera đi kèm với hộp số tự động biến thiên vô cấp XTronic CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Với sự vượt trội lên đến 20 mã lực và 21 Nm, trải nghiệm lái Honda City hoàn toàn áp đảo so với đối thủ. Đa số người lái City đánh giá cao ở sự vọt, độ ổn định và cảm giác lái thú vị khi cầm vô lăng. Đồng thời, City cũng tiết kiệm nhiên liệu hơn với chỉ 5.7L/100km, trong khi Almera đạt 6.3L/100km.

Về tính năng an toàn 

Cả hai đối thủ này đều được trang bị các tính năng an toàn phổ biến như 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Tuy nhiên, trên phiên bản cao cấp của Nissan Almera, còn có một loạt các tính năng an toàn hấp dẫn khác:

  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và cảnh báo va chạm trực diện.
  • Hệ thống phanh khẩn cấp thông minh cho cả phương tiện và người đi bộ.
  • Phát hiện vật di chuyển trong hệ thống quan sát xung quanh xe và cảnh báo điểm mù.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi xe lùi và camera toàn cảnh 360 độ.

Kết luận

Sau khi so sánh Nissan Almera và Honda City, chúng ta nhận thấy cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng biệt. Nếu Nissan Almera có giá khởi điểm thấp hơn và trang bị an toàn đầy đủ, thì Honda City lại mang đến một trải nghiệm lái vượt trội.

Về mặt ngoại hình, Honda City thể hiện sự nam tính và mạnh mẽ, trong khi Nissan Almera có vẻ dung hòa và mềm mại hơn. Tùy thuộc vào góc nhìn và tiêu chí mà bạn quan tâm, chắc chắn mỗi người sẽ có câu trả lời riêng cho câu hỏi liệu nên chọn Nissan Almera hay Honda City 2024.
 

So sánh Nissan Almera vs Honda City
CVT Cao cấp
RS
Giá niêm yết
595 Triệu
569 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
1.5 i-VTEC
Dung tích (cc)
999
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,30
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
100/5.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
152/2.400-4.000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.495 x 1.740 x 1.460
4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)
2.620
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
155
134
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1.090
1.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1.580
Lốp, la-zăng
195/65R15 vành đúc
185/55 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
483
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
MacPherson
Treo sau
Thanh cân bằng
Giằng xoắn
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 7 inch
Analog - LCD 4,2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Cơ 6 hướng
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Uranthe 3 chấu
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Honda Connect
Màn hình giải trí
cảm ứng 8 inch
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây