So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross

Thị trường xe hơi ngày càng đa dạng và cạnh tranh, đặc biệt là trong phân khúc xe đa dụng gia đình. Hiện nay, Mitsubishi Xpander Cross 2024 và Toyota Veloz 2024 là hai mẫu xe được đánh giá cao trong phân khúc này tại thị trường Việt Nam. 

Cả Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024 đều nằm trong phân khúc MPV 7 chỗ và có mức giá không chênh lệch quá nhiều, điều này khiến nhiều người phân vân không biết nên chọn xe nào. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và đánh giá để có được sự lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng, bằng cách so sánh các phiên bản cao cấp nhất của cả hai dòng xe!

Về giá bán

Nếu nói về giá bán, Mitsubishi Xpander 2024 đang nắm giữ ưu thế tuyệt đối ở mọi phiên bản, đặc biệt là phiên bản số sàn với mức giá cực kỳ hấp dẫn. Lý do chính là do sản phẩm này được lắp ráp tại Việt Nam, giúp giảm chi phí và nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Trong khi đó, dòng xe Toyota Veloz Cross 2024 phải đối mặt với các khoản thuế cao, cộng thêm việc giá cả tăng đột ngột ngay sau khi ra mắt mặc dù chỉ mới ra mắt trong thời gian ngắn.

Giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
Xpander AT Premium MY23658,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Xpander AT MY23598,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Xpander MT-CKD560,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Giá xe Toyota Veloz Cross mới nhất:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
Veloz Cross CVT Top (trắng ngọc trai)706,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT Top698,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT (trắng ngọc trai)666,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Veloz Cross CVT658,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Về ngoại thất

Nếu xét về kích thước, Mitsubishi Xpander AT Premium có ưu thế nhờ sở hữu thông số chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm xe vượt trội so với các đối thủ. Đặc biệt, sau lần nâng cấp mới nhất, phiên bản Mitsubishi Xpander AT Premium được gia tăng chiều dài thêm 120mm và độ cao gầm xe tăng thêm 20mm.

Về chi tiết, kích thước tổng thể của Mitsubishi Xpander AT Premium là 4.595 x 1.750 x 1.750mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở là 2.775mm và khoảng sáng gầm xe đạt 225mm. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross có kích thước là 4.475 x 1.750 x 1.700mm, chiều dài cơ sở đạt 2.770mm và khoảng sáng gầm xe cũng là 225mm.

Đầu xe

Phiên bản Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 đã có nhiều cải tiến, đặc biệt là ở phần đầu xe. Điển hình là thanh mạ crom chữ X ở đây được làm to hơn, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, lưới tản nhiệt cũng đã được đổi mới hoàn toàn, với các thanh bên trong được thiết kế hình tổ ong sơn màu đen rất cuốn hút.

Các đèn chiếu sáng dạng T-Shape công nghệ LED trên hai bên đầu xe Mitsubishi Xpander phiên bản mới cũng được tăng cường, cung cấp khả năng chiếu sáng tốt hơn. Nhờ những thay đổi này, chiếc xe của Mitsubishi trông lợi hơn, sắc sảo hơn so với phiên bản trước đó.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 1


Về phần Toyota Veloz Cross, thiết kế phần đầu xe mang dáng vẻ thể thao với lưới tản nhiệt hình lục giác lớn kết hợp với mắt lưới hình mắt cáo. Phía trên, nẹp mạ crom kéo dài sang hai bên tạo nên một điểm nhấn độc đáo.

Cụm đèn pha của Toyota Veloz Cross 2024 được làm mảnh hơn và được tích hợp thêm dải đèn LED định vị ban ngày, tạo nên một ánh sáng hiệu quả. Phía dưới là đèn sương mù tròn được đặt trong hốc gió đứng dọc, với viền mạ crom tạo điểm nhấn sáng bóng.

Thân xe

Mitsubishi Xpander 2024 thật sự là một chiếc xe đầy ấn tượng với thân xe dài và bề thế hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra điều này khi nhìn vào nó, cảm giác như đang đối diện với một mẫu xe SUV thực sự. Phần đầu xe được trang bị những bánh xe la-zăng 4 chấu cứng cáp với hai tông màu khác nhau, kích thước 17inch, tạo nên một vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ hơn so với phiên bản trước đó.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 2


Còn đối với Toyota Veloz Cross, bạn sẽ thấy ngay sự nổi bật của nó với các hốc bánh xe kích thước lớn, gần như giống như một chiếc SUV thực sự. Bánh xe cũng được làm từ chất liệu hợp kim và có đường kính 17inch, giống với Mitsubishi Xpander, nhưng được sơn hai màu để tạo điểm nhấn thể thao hơn.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe của Mitsubishi Xpander 2024, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự cải tiến với cụm đèn hậu được thiết kế lại một cách sắc sảo hơn. Đặc biệt là hình dạng T-shape của đèn này, tạo ra một sự đồng nhất với đèn pha ở phía trước. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross lại có một thiết kế khác biệt với cụm đèn hậu được kết hợp bằng dải LED màu đỏ, với logo thương hiệu Toyota nổi bật ở trung tâm.

Về nội thất

Khi so sánh khoang nội thất của Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024, bạn sẽ thấy cả hai đều có những điểm nổi bật riêng để thu hút sự chú ý từ khách hàng. Đối với Xpander mới, hãng đã tập trung vào việc hoàn thiện khoang xe theo triết lý Omotenashi, một biểu tượng của sự chăm sóc khách hàng theo phong cách Nhật Bản. Cabin xe được thiết kế rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho hành khách, đặc biệt là khi phải ngồi trong xe trong thời gian dài.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 3


Với chiều dài cơ sở lớn hơn so với đối thủ, Mitsubishi Xpander tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái hơn cho hành khách. Tuy nhiên, Toyota Veloz Cross không hề thua kém khi trang bị chế độ sofa cho hàng ghế phía sau, giúp cabin của nó không chỉ thoải mái mà còn rất tiện lợi để chứa đồ đạc khi đi mua sắm hoặc khi cần mang theo hành lý trong các chuyến đi xa.

Mitsubishi Xpander 2024 có 7 chỗ ngồi, toàn bộ được bọc da có khả năng chống nhiệt tốt. Mặc dù ghế đầu không có tính năng điều chỉnh điện, nhưng vẫn mang lại sự thoải mái cho tài xế và hành khách. Hàng ghế giữa được nâng cấp với 2 chỗ để cốc, trong khi hàng ghế cuối cung rộng rãi và có thể gập phẳng để tăng không gian hành lý.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 5


Toyota Veloz Cross cũng có ghế bọc da pha nỉ và không gian rộng rãi cho cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 có thể ngả 180 độ, và hàng ghế cuối cùng có thể gập phẳng 50:50, giúp người dùng dễ dàng sắp xếp khoang chứa đồ.

Về trang bị tiện nghi

Mitsubishi Xpander phiên bản mới được trang bị vô lăng tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình và các phím điều khiển, cùng bảng đồng hồ điện tử kết hợp với màn hình giải trí cảm ứng 9inch, giúp tạo cảm giác thoải mái và giải trí cho cả hành khách và tài xế trong những chuyến đi xa.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 4


Xpander cũng hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống điều hòa tự động Max Cool, điều hòa riêng cho hàng ghế thứ 2, phanh tay điện tử và phanh tay tự động, đảm bảo trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng.

Toyota Veloz Cross cũng có màn hình giải trí cảm ứng 9 inch và nhiều tiện ích khác như sạc không dây, điều hòa tự động, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, dàn âm thanh 6 loa, tất cả đều làm cho hành trình trở nên đáng nhớ hơn.

Về động cơ vận hành

Xpander Cross 2024 sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC, công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Trong khi đó, Veloz 2024 cũng có động cơ xăng 1.5L, công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 136 Nm.

Về hiệu suất nhiên liệu, Xpander Cross 2024 tiết kiệm, với mức tiêu thụ kết hợp khoảng 5,6 - 6,1 L/100km. Veloz 2024 cũng không kém, với mức tiêu thụ khoảng 6,5 - 6,9 L/100km.

Về tính năng an toàn

Khi so sánh xe, khả năng vận hành và an toàn cũng là điều quan trọng cần xem xét. Xpander Cross 2024 có khả năng vận hành ổn định trên cả đường cao tốc và địa hình khó khăn, nhờ vào hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết. Xe cũng được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, ASC, HSA, giúp cải thiện độ ổn định và an toàn khi lái.
 

so sanh kia mitsubishi xpander va toyota veloz cross tinbanxe 6


Veloz 2024 cũng có khả năng vận hành ổn định, tuy không như Xpander Cross 2024. Xe được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cùng với hệ thống kiểm soát ổn định điện tử VSC, hỗ trợ đổ đèo HAC, cảm biến và camera lùi, và túi khí cho người lái và hành khách phía trước.

Kết luận

Khi quyết định giữa Mitsubishi Xpander 2024 và Toyota Veloz Cross 2024, điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu và sở thích cá nhân. Cả hai dòng xe đều có những ưu điểm riêng so với đối thủ.

Toyota Veloz Cross 2024 có thiết kế ngoại thất hấp dẫn và nội thất hiện đại, với nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn đáng kể. Tuy nhiên, xe có thể hạn chế ở khả năng vận hành và không gian nội thất hơi chật.

Trong khi đó, Mitsubishi Xpander 2024 được đánh giá cao về khả năng vận hành và không gian rộng rãi, với khung gầm và hệ thống treo vững chắc. Tuy nhiên, xe có thể thiếu một số công nghệ an toàn tiên tiến.

 

So sánh Mitsubishi Xpander vs Toyota Veloz Cross
Cross
CVT Top
Giá niêm yết
698 Triệu
660 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 1.5 i4
2NR-VE 1.5
Dung tích (cc)
1.499
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
4AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước (FWD)
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,9
6,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
104/6.000
105/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
141/4.000
138/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.595 x 1.790 x 1.750
4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
2.750
Khoảng sáng gầm (mm)
225
205
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
4.900
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
43
Trọng lượng bản thân (kg)
1.250
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.735
Lốp, la-zăng
205/55R17
195/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
498
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
McPherson với lò xo cuộn
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Thanh Xoắn
Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
LCD 8inch
TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da kết hợp nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Không
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
9 inch, cảm ứng
8 inch cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50/60:40
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gặp phẳng hoàn toàn
Gập 50:50
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây