So sánh Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner

Trong cuộc so tài giữa Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner, Fortuner chiếm ưu thế về thương hiệu, trong khi Pajero Sport lại gây ấn tượng với thiết kế và hiệu suất vận hành.

Thế hệ mới của Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner đã xuất hiện gần như đồng thời. Mitsubishi đã đưa ra cho Pajero Sport một thiết kế mạnh mẽ, đậm chất Samurai, trong khi Toyota Fortuner, theo đánh giá từ các chuyên gia, là một mẫu SUV 7 chỗ vừa hầm hố vừa thanh lịch, tinh tế, đúng kiểu xe Nhật truyền thống.

Dù thuộc cùng phân khúc xe 7 chỗ và cùng xuất xứ từ thương hiệu Nhật, Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport có nhiều điểm tương đồng. Sự đa dạng này khiến cho không ít người quan tâm đến việc chọn giữa Pajero Sport và Fortuner phải đau đầu. Hãy cùng so sánh hai mẫu xe này để tìm ra câu trả lời phù hợp nhất cho bản thân bạn!

Về giá bán

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Toyota Fortuner hiện đang có doanh số bán ra vượt trội hơn so với Pajero Sport. Một phần lớn là do thương hiệu Toyota vẫn giữ vững ưu thế trong thị trường Việt Nam. Trong năm 2024, Toyota Fortuner đã bán được 6.351 xe, trong khi đó Pajero Sport chỉ đạt 1.070 xe (theo số liệu của năm 2021).

Còn về giá cả, chi tiết về giá của từng phiên bản của cả hai dòng xe được thể hiện trong bảng dưới đây:
 

Pajero Sport Dầu 4×4 ATToyota Fortuner 2.8AT 4×4 dầu 
Giá bán1.345 tỷ đồng1.388 tỷ đồng
Nguồn gốcNhập khẩuLắp ráp

Về ngoại thất

Hai hãng xe Nhật đã tập trung vào thiết kế ngoại thất của SUV 7 chỗ của mình với phong cách mạnh mẽ và hầm hố. Tuy nhiên, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner vẫn giữ được đặc trưng "chất xe Nhật" mạnh mẽ và vững chãi, mặc dù có vẻ thiếu đi sự phá cách, thể thao và hiện đại như một số mẫu xe Hàn cùng phân khúc như Hyundai SantaFe, Kia Sorento...

Nếu so sánh về kích thước, Pajero Sport vượt trội hơn Fortuner một chút. Kích thước tổng thể của Pajero là: 4.785 x 1.815 x 1.805 (mm) trong khi Fortuner chỉ đạt 4.795 x 1.855 x 1.835 (mm). Mặc dù vậy, chiều cao gầm của Fortuner lại cao hơn một chút so với Pajero, điều này làm mẫu xe 2024 trở nên hấp dẫn hơn trong mắt khách hàng.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 1


Trang bị ngoại thất của Pajero Sport 2024 và Fortuner 2024 đều cạnh tranh mạnh mẽ, với nhiều thiết bị giống nhau. Pajero sở hữu một bộ lưới tản nhiệt hai tầng, phía trên đi kèm với 3 thanh ngang mạ crom sáng bóng và phần dưới là lưới tản nhiệt sơn đen có hình thác nước, gắn bảng tên PAJERO SPORT tông trắng nổi bật.

Fortuner cũng không thua kém, với bộ lưới tản nhiệt được uốn lượn mềm mại và 3 thanh ngang được thu gọn để tôn lên các đường nét khỏe khoắn ở đầu xe. Cụm đèn chiếu sáng dạng Led và hốc đèn sương mù cỡ lớn giúp tạo ra vẻ hầm hố hơn. Bản cao cấp của Fortuner còn được trang bị thêm đèn ban ngày để tăng cường ánh sáng và sang trọng.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 9


Phần hông của Pajero không có nhiều thay đổi, chỉ có bộ vành 5 chấu kép kích thước 18 inch tạo ra vẻ cứng cáp cho xe. Fortuner đã nâng cấp kích thước bộ lazang lên 17-18 inch so với phiên bản trước, với bộ vành 6 chấu tạo ra sự thanh thoát và nhẹ nhàng.

Ở phần đuôi, Pajero Sport có cụm đèn chiếu hậu kéo dài xuống dưới với thiết kế độc đáo và sử dụng đèn Led. Cản sau của Pajero cũng được điều chỉnh để tạo ra sự hài hòa với phần thân xe. Trong khi đó, Fortuner có cụm đèn chiếu hậu được viền mạ crom, và ở bản Legender, Toyota còn bổ sung ốp cản sau để tăng tính thẩm mỹ và cứng cáp cho xe.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Xe Toyota Fortuner 2024 đã được nâng cấp nhẹ ở khoang cabin với màn hình lớn hơn, từ 7 inch lên 8 inch, cùng với vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp nhiều nút tiện ích. Ghế lái có thể điều chỉnh theo 4 hướng và trang bị cụm đồng hồ đa thông tin sắc nét cùng màn hình TFT giúp người lái dễ dàng theo dõi tình trạng của xe như lượng nhiên liệu, tốc độ, và nhiều thông tin khác. Tuy nhiên, Mitsubishi Pajero Sport lại trang bị nhiều tính năng mới mạnh mẽ như phanh tay điện tử kèm tính năng giữ phanh, cửa sổ trời, màn hình LCD 8 inch, và đồng hồ tốc độ LCD hiện đại.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 2


Trong khoang hành khách, Toyota Fortuner vẫn cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Các hàng ghế đều được bọc da và có nút điều chỉnh điện, kết hợp với hệ thống điều hòa tự động để đảm bảo mọi người trong xe luôn cảm thấy mát mẻ. Mitsubishi Pajero Sport vẫn giữ nguyên thông số và vị trí của các hàng ghế, nhưng lại đi kèm với nhiều tính năng tiện ích chất lượng như màn hình 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, dàn điều hòa tự động hai vùng, và công nghệ lọc khí Nanoe giúp làm sạch không khí trong xe.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 3


Mặc dù Fortuner không có công nghệ làm sạch Nanoe nhưng vẫn trang bị nhiều tính năng tiện ích như đầu DVD kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, hệ thống âm thanh 11 loa, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, khay hành lý, hộp lạnh, gương điều chỉnh điện chống chói,...

Tóm lại, cả Pajero Sport 2024 và Fortuner 2024 đều được trang bị những tính năng công nghệ hiện đại và cao cấp. Mặc dù không có nhiều thiết bị hiện đại như Fortuner, nhưng Pajero vẫn sở hữu các tính năng độc đáo và "chất chơi" riêng của mình.

Về động cơ vận hành

Xe Ô tô Mitsubishi Pajero Sport sử dụng động cơ Diesel 4 xy lanh có công suất lên đến 181 mã lực và mô-men xoắn 420Nm, giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định trên mọi cung đường, kể cả những đoạn đường khó khăn nhất. Hộp số tự động 8 cấp và hệ truyền động 2 cầu Super Select II giúp người lái dễ dàng điều khiển xe, êm ái trên mọi địa hình. Hệ thống vô lăng trợ lực lái dầu mang lại cảm giác lái chính xác và tự nhiên.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 7


Fortuner 2024 có ba tùy chọn động cơ khác nhau. Đầu tiên là động cơ dầu 2GD-FTV 2.4L sản sinh 147 mã lực và mô-men xoắn 400Nm, đi kèm với hộp số tự động và hộp số sàn 6 cấp. Động cơ thứ hai là động cơ dầu 1GD-FTV 2.8L với công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 500Nm, cũng đi kèm với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian. Còn động cơ xăng 2TR-FE được cải tiến để tăng hiệu suất và điều khiển êm ái hơn.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va toyota fortuner 6


Fortuner còn trang bị hệ thống trợ lực lái thủy lực (VFC) giúp người lái điều chỉnh tốc độ linh hoạt hơn, tạo ra cảm giác lái tự nhiên và thoải mái. Trong khi đó, Pajero trang bị hệ thống trợ lực lái dầu giúp tăng cường tính linh hoạt, đặc biệt trên các đoạn đường khó khăn.

Về tính năng an toàn 

Khi so sánh về trang bị an toàn, nếu không nói đến tốc độ lái, có thể thấy rõ Pajero được trang bị nhiều tính năng hơn so với Fortuner. Cụ thể:

Cả Pajero Sport 2024 và Fortuner 2024 đều có các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ ngang dốc, kiểm soát lực kéo, và ga tự động. Tuy nhiên, điểm khác biệt là Pajero còn có thêm tính năng kiểm soát chân ga khi phanh, ngăn chặn tăng tốc không mong muốn, và 6 túi khí. Trong khi đó, Fortuner chỉ có 7 túi khí và không tích hợp hai tính năng trên.

Kết luận

Hai chiếc SUV 7 chỗ nổi bật trong năm này hướng đến hai nhóm khách hàng khác nhau. Toyota Fortuner sẽ là sự chọn của những người hâm mộ thương hiệu Toyota, với đặc điểm bền bỉ, đáng tin cậy, và tiết kiệm. Trong khi đó, Pajero Sport đang có những ưu đãi đặc biệt vào những tháng cuối năm, là sự lựa chọn phù hợp cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe trẻ trung, hiện đại. Toyota Fortuner lại phù hợp với những người trung niên, với cảm giác lái ổn định và đặc tính bền bỉ, phù hợp với tiêu chí đơn giản và hiệu quả.

So sánh Mitsubishi Pajero Sport vs Toyota Fortuner
4x2 AT Premium
2.4 AT 4x2
Giá niêm yết
1.13 Tỉ
1.06 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 2.4 I4
2GD-FTV, Euro 5
Dung tích (cc)
2,442
2.393
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
8AT
6AT
Hệ dẫn động
RWD
RWD
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,4
7,63
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
181/3500
147/3.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
430/2500
400/1.600
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4825x1815x1835
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.800
2.745
Khoảng sáng gầm (mm)
218
279
Bán kính vòng quay (mm)
5,6
5.800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
68
80
Trọng lượng bản thân (kg)
2.710
2.000
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.940
2.605
Lốp, la-zăng
265/60R18
265/65 R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, tay nhún, lò xò cuộn với thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa thông gió
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Điều chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
8inch Digital
Màn hình màu TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Có 8 hướng
Có (8 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
Có (8 hướng)
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8inch cảm ứng
9 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50, 60/40
Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Cửa kính một chạm
Có, ghế tài xe
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập phằng hoàn toàn cơ
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây