So sánh Mitsubishi Pajero Sport và Ford Everest

Hai hãng xe Pajero Sport và Ford Everest luôn đang tranh chấp áp đảo trong thị trường xe hơi, với nhiều đặc điểm tương đồng được các chuyên gia đánh giá cao. 

Ford Everest mang phong cách đậm chất thể thao, trẻ trung, là một chiếc SUV hạng trung rất được yêu thích. Đặc biệt, phiên bản Ford Everest Sport, ra mắt vào tháng 3, đã tạo ra sức hút mạnh mẽ tại Việt Nam với thiết kế hiện đại, cá tính và các tính năng mới giúp tăng cường sự tiện ích và an toàn.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 9


Mitsubishi, mặc dù mới bước chân vào thị trường sản xuất ô tô, nhưng đã nhanh chóng gây được sự chú ý. Đầu năm 2024, hãng đã tung ra dòng xe thể thao Mitsubishi Pajero Sport, được cải tiến và bổ sung nhiều tính năng quan trọng. Chiếc xe đã nâng cấp đáng kể, để cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ lớn khác.

Để giúp bạn có quyết định đúng đắn, bài viết sau đây của Tinbanxe.vn sẽ so sánh hai mẫu xe Pajero Sport và Ford Everest phiên bản 2024.

Về giá bán

Ford Everest đã ra mắt tổng cộng 5 phiên bản, bao gồm 3 phiên bản tiêu chuẩn và 2 phiên bản cao cấp (Titanium). Mức giá của Ford Everest 2024 dao động từ 1,099 tỷ đồng đến 1,599 tỷ đồng tùy theo phiên bản. Trong khi đó, Pajero Sport chỉ có 2 phiên bản, với mức giá từ khoảng 1,130 tỷ đồng đến 1,365 tỷ đồng.

Về mặt giá cả, Ford Everest 2024 có lợi thế cạnh tranh hơn so với Pajero Sport, đặc biệt là với sự đa dạng về phiên bản và mức giá, giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
 

So sánh Pajero Sport và Ford Everest  về mức giá bán 
Mitsubishi Pajero SportFord Everest
Diesel 4×2 AT1,130 tỷAmbiente1,099 tỷ
Diesel 4×4 AT1,345 tỷSport1,166 tỷ
  Titanium1,293 tỷ
  Titanium+1,452 tỷ

Về ngoại thất

Cả Ford Everest lẫn Mitsubishi Pajero Sport đều có vẻ ngoài mạnh mẽ, đầy ấn tượng với những đường nét gân guốc.

Ford Everest 2024 nhấn mạnh với kích thước "lớn hơn" so với Pajero. Với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.892 x 1.860 x 1.837 (mm) và trục cơ sở dài 2.850 (mm), Everest tỏ ra mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, Pajero Sport có kích thước nhỏ hơn là 4.825 x 1.815 x 1.835 (mm) và trục cơ sở 2.800 (mm), nhưng vẫn không kém phần ấn tượng.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 1


Mitsubishi lại tỏ ra hiện đại hơn với công nghệ Bi-Led cho cả cụm đèn pha, đèn chiếu hậu và đèn ban ngày. Điều này mang lại sự tiện ích và an toàn cho người lái, đặc biệt là với tính năng tự động bật/tắt cảm biến và khả năng cân bằng góc chiếu. Trái lại, Ford Everest sử dụng công nghệ đèn Led Projector cảm ứng tự động, và mặc dù có tính năng cân bằng góc chiếu, nhưng cụm đèn sương mù vẫn sử dụng đèn Halogen.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 10


Sự khác biệt tiếp theo là trong trang bị anten: Everest giữ nguyên mẫu ăng-ten dạng cột, trong khi Pajero Sport sở hữu một ăng-ten dạng vây cá mập nổi bật hơn. Cả hai xe đều có gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tuy nhiên, Everest 2024 có thêm tính năng sấy gương điện, rất tiện lợi trong thời tiết mưa.

Bên cạnh những điểm khác biệt trên, cả hai mẫu xe cũng chia sẻ những tính năng giống nhau như lazang 18 inch, bộ ống xả đơn, gạt mưa tự động, đèn phanh Led tích hợp cánh gió và tay nắm cửa cảm biến thông minh tự động đóng cửa.

Về nội thất

Ford Everest 2024

Xe Ford Everest 2024 mang đến những cải tiến đáng kể trong nội thất, làm cho tài xế không khỏi ngạc nhiên và hài lòng. Với thiết kế vô lăng 3 chấu bọc da, cảm giác lái trở nên năng động và mạnh mẽ hơn. Tất cả các ghế ngồi trên xe 7 chỗ được bọc da cao cấp và đệm dày, mang lại cảm giác thoải mái và êm ái, trừ phiên bản Ambiente.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 2


Các ghế ngồi có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng, giúp người ngồi có thể tìm ra vị trí ngồi lý tưởng. Hàng ghế thứ ba có thể gập được theo tỷ lệ 50:50 chỉ với một nút bấm, và cả hai hàng ghế này đều có thể gập phẳng khi cần chở đồ.

Điều đặc biệt khi lái Ford Everest chính là sự yên tĩnh và êm ái, nhờ vào hệ thống chống ồn chủ động mà không gây ra tiếng ồn phiền toái.

Mitsubishi Pajero Sport

Không kém phần sang trọng, nội thất của Pajero Sport mang lại ấn tượng mạnh mẽ. Ghế da có khả năng gập 60:40 hoặc 50:50 và điều chỉnh điện 8 hướng. Hệ thống ghế ngồi bọc da sang trọng, kèm theo gối tựa đầu phía sau, tạo ra không gian nghỉ ngơi thoải mái. Vô lăng 4 chấu bọc da với các phím bấm tiện ích như ra lệnh bằng giọng nói, ga tự động Cruise Control, tăng/giảm âm lượng, thể hiện sự nam tính và mạnh mẽ.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 3


Sự vững chắc và đầm chắc khi lái xe Pajero Sport là điều không thể phủ nhận. Nội thất của cả hai dòng xe không có sự khác biệt lớn. Nếu bạn muốn trải nghiệm cảm giác lái nhẹ nhàng và yên tĩnh hơn, Ford Everest có hệ thống chống ồn tự động. Tuy nhiên, Pajero Sport cũng đem lại trải nghiệm tuyệt vời với chất lượng nội thất sang trọng của mình."

Về trang bị tiện nghi

Cả hai chiếc xe đều có trang bị tiện nghi tương tự như tính năng đá cốp tiện lợi, chìa khóa mở thông minh, màn hình 8 inch và kết nối Apple Carplay.

Tuy nhiên, Mitsubishi Pajero Sport 2024 được đánh giá là một trong những mẫu xe tiên tiến với công nghệ hiện đại nhất. Khả năng điều chỉnh xe qua điện thoại di động và đồng hồ thông minh, cùng với màn hình 8 inch và cụm đồng hồ Digital cho phép người dùng lựa chọn từ 3 chế độ khác nhau. Trong khi đó, dạng cửa sổ trời Panorama trên Ford Everest được ưa chuộng hơn, mang lại khả năng nhìn rộng hơn phía trên xe, so với dạng sunroof của Pajero Sport.

Về động cơ vận hành

Về mặt vận hành, Pajero Sport và Ford Everest 2024 đều có những điểm mạnh riêng biệt. Ford Everest tập trung vào sức mạnh với động cơ lên tới 210 mã lực và 500 Nm, vượt trội so với Pajero Sport.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 8


So sánh hai dòng xe, Ford được trang bị hệ thống trợ lái điện tử, mang lại cảm giác đánh lái nhẹ nhàng. Trong khi đó, Pajero Sport sử dụng hệ thống trợ lái thủy lực, tạo ra cảm giác lái đầm chắc, mạnh mẽ hơn.
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 7


Pajero Sport tập trung vào công nghệ cơ khí, với hệ dẫn động cầu Super Select 4WD-II độc quyền trong phân khúc, giúp xe vượt trội trên mọi loại địa hình. Cả hai xe đều có khả năng vượt địa hình ổn định và cân bằng, phù hợp cho mọi nhu cầu lái xe.

Về tính năng an toàn 

Pajero Sport đã nâng cấp tính năng an toàn với một loạt các tính năng mới như chế độ giữ phanh tự động, phanh điện tử, 6 túi khí, hệ thống chống trượt, cảnh báo điểm mù, cân bằng điện tử, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, chống tăng tốc ngoài ý muốn và camera 360,…
 

so sanh mitsubishi pajero sport va ford everest 6


Trong khi đó, Ford Everest trang bị cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo lệch làn đường, 7 túi khí, cảnh báo điểm mù và va chạm trước, hỗ trợ đỗ xe tự động, camera lùi, cảnh báo chống trộm cảm biến nhận diện xâm phạm,…

Pajero Sport hiện đang dẫn đầu với một loạt công nghệ tiên tiến và hấp dẫn, vượt trội hơn so với đối thủ Everest 2024 với các tính năng như chế độ giữ phanh tự động, kiểm soát chân ga khi phanh. Tuy nhiên, tổng thể, cả hai dòng xe đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt, mỗi chiếc xe đều có sức hút và lợi ích riêng của mình.

Kết luận

Nếu xét về nhiều tiêu chí khác nhau, cả Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport đều là những chiếc xe chất lượng và xứng đáng mua.

Sau khi đánh giá, chúng tôi nhận thấy nếu bạn ưa thích một chiếc xe mạnh mẽ, vững chắc và đậm chất Mỹ, thì Ford Everest 2024 là sự lựa chọn tốt nhất.

Ngược lại, nếu bạn muốn một chiếc xe Nhật Bản bền bỉ và theo kịp xu hướng, thì Mitsubishi Pajero Sport là lựa chọn đáng để cân nhắc. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng còn phụ thuộc vào tài chính, sở thích và nhu cầu cá nhân của từng người.
 

So sánh Mitsubishi Pajero Sport vs Ford Everest
4x2 AT Premium
Ambient 2.0 AT 4x2
Giá niêm yết
1.13 Tỉ
1.1 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 2.4 I4
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích (cc)
2,442
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
8AT
AT 6 cấp
Hệ dẫn động
RWD
RWD
Loại nhiên liệu
Diesel
Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,4
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
181/3500
170/3500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
430/2500
405/1750-2500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Không
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4825x1815x1835
4914 x 1923 x 1842
Chiều dài cơ sở (mm)
2.800
2.900
Khoảng sáng gầm (mm)
218
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,6
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
68
80
Trọng lượng bản thân (kg)
2.710
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.940
Lốp, la-zăng
265/60R18
255/65-R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, tay nhún, lò xò cuộn với thanh cân bằng
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Lò xo trụ
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Đĩa thông gió
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
8inch Digital
TFT 8 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Có 8 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 6 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nỉ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8inch cảm ứng
TFT 10 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động 2 vùng
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50, 60/40
Cửa kính một chạm
Có, ghế tài xe
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Gập phằng hoàn toàn cơ
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Không
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
7
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Không
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây