So sánh Mitsubishi Outlander vs Mazda CX-5

Mitsubishi Outlander 2024 và Mazda CX-5 2024 là hai chiếc SUV hoàn hảo cho gia đình, được đánh giá cao trong phân khúc Crossover hạng C tại thị trường Việt Nam, cùng với Honda CR-V.

Cả hai mẫu xe Mitsubishi Outlander và Mazda CX-5 đều được lắp ráp tại Việt Nam, vì vậy mức giá bán ra được điều chỉnh để phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng địa phương. Đây là hai lựa chọn đáng xem xét trong danh sách các SUV hàng đầu. Outlander và CX-5 2024 đều nhận được đánh giá cao từ cả người dùng và các chuyên gia.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 1


Vì vậy, nhiều người tiêu dùng đang phân vân giữa việc chọn mua Outlander hay CX-5. Bài viết dưới đây của Tin bán xe sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai mẫu xe Nhật này, hãy cùng đọc và theo dõi nhé!

Về giá bán

Mitsubishi Outlander có mức giá dao động từ 825 đến 950 triệu đồng cho hai phiên bản là 2.0 CVT và 2.0 CVT Premium.

Trong khi đó, Mazda CX-5 có giá bán từ 829 đến 1,149 triệu đồng và bao gồm 6 phiên bản khác nhau.

Về giá cả, hiện tại Mitsubishi Outlander đang có lợi thế hơn so với Mazda CX-5 với mức giá niêm yết của phiên bản tiêu chuẩn rẻ hơn đến 74 triệu đồng.

Về ngoại thất

Có thể thấy rằng Outlander 2024 lớn hơn đáng kể so với Mazda CX5. Điều này có nghĩa là SUV của Mitsubishi sẽ có không gian nội thất rộng rãi hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho hành khách ở hàng ghế 2 và 3. Bên cạnh đó, chiều cao gầm thấp hơn và bán kính vòng quay nhỏ giúp Outlander di chuyển linh hoạt và ổn định hơn ở tốc độ cao.

So với Mazda CX5 2024, Mitsubishi Outlander dài hơn 145mm, cao hơn 30mm và hẹp hơn 30mm. Về diện mạo, CX5 thể hiện vẻ uyển chuyển nhưng vẫn giữ được sự mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế KODO. Trong khi đó, Mitsubishi Outlander lại mang đậm phong cách trẻ trung, mạnh mẽ, và bắt mắt với ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Shield".

Đầu xe

Về thiết kế đầu xe, Mazda CX5 2024 được đánh giá là một trong những chiếc xe có hiệu suất chiếu sáng tốt nhất trong phân khúc. Điều này là nhờ vào cụm đèn trước dạng LED tích hợp nhiều tính năng hiện đại như đèn mở rộng góc chiếu, tính năng tương thích thông minh và cân bằng góc chiếu sáng.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 2


Trong khi đó, Mitsubishi Outlander 2024 cũng có cụm đèn trước dạng LED, nhưng có phần yếu thế hơn với ít tính năng hơn, chỉ có đèn pha tự động điều chỉnh độ cao và hệ thống rửa đèn.

Cả hai đối thủ này đều trang bị đèn chạy ban ngày và đèn sương mù công nghệ LED. Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động cũng được tích hợp, giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Thân xe

Trong thiết kế thân xe, khi so sánh Outlander và CX5, cả hai đều có điểm chung là gương chiếu hậu. Cả hai đều được sơn cùng màu với thân xe, có khả năng điều chỉnh và gập điện, cùng tích hợp báo rẽ. Tuy nhiên, trên Outlander 2024 còn có thêm tính năng sưởi gương, một điểm nâng cao tiện ích.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 12


Ngoài gương, cả hai xe còn chia sẻ điểm chung khác là viền chân kính được mạ crom. Tay nắm cửa bên ngoài của Outlander được mạ crom, trong khi Mazda CX5 lại sơn cùng màu với thân xe. Về mâm xe, Outlander 2024 sử dụng bộ mâm hợp kim 18 inch, nhỏ hơn một inch so với CX5.

Đuôi xe

Khi so sánh thiết kế đuôi xe của Outlander và CX5, ta thấy hai xe khá khác biệt về phong cách nhưng lại tương đồng về các trang bị ngoại thất. Cả hai đều được trang bị anten dạng vây cá, cốp xe mở và đóng bằng điện, cánh lướt gió và đèn báo phanh thứ ba.

Về nội thất

Mitsubishi Outlander 2024 có 7 chỗ ngồi, bao gồm 3 hàng ghế với chiều dài cơ sở là 2.670 mm. Trong khi đó, Mazda CX5 chỉ có 5 chỗ với 2 hàng ghế, có trục cơ sở ngắn hơn Outlander 30mm, nhưng lại có khoang hành lý rộng rãi.

Outlander thể hiện tính thực dụng cao hơn với khả năng chở thêm 2 hành khách ở hàng ghế thứ ba. Tuy nhiên, CX5 vượt trội về sự rộng rãi của các hàng ghế. Cả Outlander và CX5 đều có cửa sổ trời, một trang bị trở nên phổ biến trên các mẫu xe mới.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 8


Vô lăng của cả Outlander và CX5 đều được bọc da và tích hợp nhiều phím chức năng như điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ga tự động. Tuy nhiên, vô lăng của Outlander cung cấp thêm lẫy sang số và điều chỉnh 4 hướng.

Ghế lái trên cả Outlander và CX5 đều có thể điều chỉnh điện linh hoạt, đảm bảo tư thế ngồi thoải mái trên mọi chuyến đi.

Outlander có lợi thế với cấu hình 7 chỗ, với hàng ghế thứ ba gập gọn được khi cần. Ghế ngồi trên cả hai mẫu xe đều được bọc da, nhưng Outlander có ghế trước có chức năng sưởi ấm.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 9


Outlander có hàng ghế thứ 2 gập 60:40 và hàng ghế thứ 3 gập 50:50, trong khi hàng ghế sau của CX5 có thể gập phẳng theo tỷ lệ 4:2:4. Mazda CX5 cung cấp 3 tựa đầu và bệ tỳ tay trung tâm rộng rãi và thoải mái hơn.

Thể tích khoang hành lý của Outlander lên đến 1.792L khi gập cả hàng ghế sau, trong khi đó, Mazda CX5 chỉ có khoảng 1.687 lít khi gập hàng ghế sau.

Về trang bị tiện nghi

So với trang bị tiện nghi, khi so sánh Outlander và CX5, hai chiếc xe khá giống nhau. Cả hai đều có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả. Cả hai cũng đều có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, giúp phục vụ hành khách.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 10

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 11


Về hệ thống giải trí, Mazda CX5 có chút ưu thế hơn khi sở hữu hệ thống Mazda Connect. Nó bao gồm các kết nối Bluetooth/USB/AUX, DVD và dàn âm thanh với 10 loa. Trong khi trang bị giải trí trên Mitsubishi Outlander thì hơi kém hơn một chút, chỉ có 6 loa và không có hệ thống kết nối thông minh như trên CX5. Tuy nhiên, Outlander lại có màn hình giải trí lớn hơn một chút, lớn hơn màn hình trên CX5 1 inch.

Về động cơ vận hành

So với vận hành, khi so sánh Outlander và CX5, cả hai đều có hai tùy chọn động cơ. Mazda CX5 có hiệu suất động cơ cao hơn, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp giúp tăng tốc mạnh mẽ. Trong khi đó, Mitsubishi Outlander 2024 được trang bị hộp số vô cấp, mang lại khả năng tăng tốc đều đặn, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
 

so sanh mitsubishi outlander vs mazda cx 5 13


Cả hai mẫu xe đều có tính năng thể thao với lẫy chuyển số Sportmode tích hợp trên vô lăng. Tuy nhiên, theo quan điểm cá nhân, Outlander mang lại trải nghiệm lái phấn khích hơn so với CX5.

Về tính năng an toàn 

Cả hai đối thủ đều có nhiều trang bị an toàn chung như Hệ thống chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Phanh tay điện tử, Điều khiển hành trình, Camera lùi và Cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Mitsubishi Outlander 2024 điểm khác biệt với 7 túi khí, một túi khí nhiều hơn so với đối thủ.

Mazda CX-5 2024 đặc biệt ấn tượng với các tùy chọn tính năng an toàn như Cảnh báo chệch làn đường LDWS, Hỗ trợ giữ làn đường LAS. Ngoài ra, Mazda CX-5 2024 còn vượt trội hơn đối thủ với Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS, Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS và Camera 360 độ.

Mitsubishi Outlander 2024 cũng cạnh tranh mạnh mẽ với Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh, phân phối lực phanh điện tử, trợ lực phanh khẩn cấp, và cơ cấu căng đai tự động hàng ghế trước.

Kết luận

Trước đây, Mazda CX-5 đã gây tiếng vang và chiếm trọn tình cảm từ khách hàng nhờ những bước đi táo bạo trong việc áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới và tích hợp công nghệ tiên tiến hơn so với các đối thủ như CRV, Tucson... Nhưng hiện nay, Outlander cũng đang theo đuổi hướng đi này với thiết kế Dynamic Shield nổi tiếng trên toàn cầu và sự tích hợp công nghệ không kém phần độc đáo so với các đối thủ cùng phân khúc.

Điều này đem lại làn gió mới, sự trẻ trung và mạnh mẽ của Outlander, kết hợp với chất lượng xuất sắc là đặc điểm riêng biệt của các dòng xe Mitsubishi. Điều này chắc chắn sẽ làm cho Outlander trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với bất kỳ khách hàng nào đang quan tâm đến phân khúc này.
 

So sánh Mitsubishi Outlander vs Mazda CX-5
2.0 CVT
2.0 Deluxe
Giá niêm yết
825 Triệu
749 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 2.0 I4
Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc)
1.998
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
Hộp số
CVT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
145/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
196/4200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4695x1810x1710
4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
190
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,3
5,46
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
63
56
Trọng lượng bản thân (kg)
1.500
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
Lốp, la-zăng
225/55R18
225/55 R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
427
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa thông gió
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen thấu kính
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
LCD 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Ni
Da
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động hai vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:50, 60/40
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch, cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng hoàn toàn cơ
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây