So sánh Mitsubishi Outlander và Hyundai Santafe

Phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ông lớn đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc, trong đó Mitsubishi Outlander và Hyundai Santafe là hai cái tên đình đám nhất. Vậy đâu là lý do khiến Outlander và Santafe được ưa chuộng và mẫu xe nào thực sự đáng mua hơn?

Mitsubishi Outlander và Hyundai SantaFe là hai mẫu xe đang thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế ngoại thất sang trọng và nội thất tiện nghi, cùng với những tính năng an toàn hiện đại, cả hai xe đều đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người lái.
 

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 1


Để chọn lựa được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình thig việc so sánh giữa Mitsubishi Outlander và Hyundai SantaFe là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định thông minh.

Về giá bán

Mitsubishi Outlander có mức giá dao động từ 1,1 tỷ đồng đến 1,3 tỷ đồng, phụ thuộc vào phiên bản cũng như các chương trình khuyến mãi của các đại lý. Trái lại, giá của Hyundai SantaFe cao hơn một chút, nằm trong khoảng từ 1,3 tỷ đồng đến 1,5 tỷ đồng."

Về ngoại thất

Kích thước của hai mẫu xe này có những sự khác biệt đáng chú ý. Mitsubishi Outlander có kích thước tổng thể là 4.695 x 1.810 x 1.710 mm (Dài x Rộng x Cao) và Hyundai SantaFe lại lớn hơn với 4.770 x 1.890 x 1.680 mm. Điều này cho thấy SantaFe cung cấp không gian bên trong rộng rãi hơn, đặc biệt là cho hàng ghế sau.
 

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 4


Mitsubishi Outlander có khoảng sáng gầm là 190 mm, cao hơn so với Hyundai SantaFe với 185 mm.  Đèn pha LED cũng là một trong những tính năng được ưa chuộng hiện nay vì hiệu suất tiết kiệm năng lượng và ánh sáng tốt hơn. Mitsubishi Outlander được trang bị đèn pha LED thiết kế Dynamic Shield với hai thanh chrome ôm sát cụm đèn trước, tạo ra vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Trong khi đó, Hyundai SantaFe có đèn pha LED được đặt xuống phía dưới, với đèn định vị LED đặt ở trên, tạo ra một diện mạo khác biệt và cá tính.
 

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 5


Vành và lốp cũng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế ngoại thất của một chiếc xe. Mitsubishi Outlander sử dụng vành hợp kim nhôm 18 inch, lốp kích thước 225/55R18, trong khi Hyundai SantaFe có vành hợp kim nhôm 19 inch và lốp kích thước 235/55R19. Với kích thước lớn hơn, SantaFe có thể mang lại sự ổn định và cảm giác lái tốt hơn trên đường.

Về nội thất

Mitsubishi Outlander có chiều dài cơ sở là 2670 mm, tạo ra không gian nội thất rộng rãi cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, thiết kế nội thất của Outlander có vẻ khá đơn giản và thiếu đi sự tinh tế so với các đối thủ cùng phân khúc. Vật liệu chủ yếu sử dụng là nhựa cứng và da nhân tạo, không tạo ra cảm giác sang trọng và cao cấp.
 

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 6


Trong khi đó, Hyundai SantaFe có chiều dài cơ sở lớn hơn, lên đến 2765 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn cho cả hàng ghế trước và sau. Thiết kế nội thất của SantaFe được đánh giá cao với sự kết hợp giữa các vật liệu cao cấp như da thật, gỗ và kim loại, tạo nên một không gian sang trọng và tinh tế.

Cả hai xe đều có ghế bọc da, tuy nhiên Mitsubishi Outlander chỉ có ghế lái và ghế phụ có tính năng chỉnh điện cơ bản, trong khi đó Hyundai SantaFe có ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế trước còn được trang bị hệ thống sưởi, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai mẫu xe này đều được trang bị các tính năng giải trí hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth/AUX/USB và hệ thống âm thanh cao cấp. Mitsubishi Outlander còn có điểm nhấn là màn hình cảm ứng lớn hơn với kích thước 8 inch, so với Hyundai SantaFe chỉ có màn hình 6,75 inch. Đồng thời, SantaFe còn được trang bị hệ thống dẫn đường, giúp người dùng dễ dàng di chuyển trên đường.

Về động cơ vận hành

Mitsubishi Outlander sử dụng động cơ Xăng, 4B12 DOHC MIVEC 2.0L với công suất tối đa 145 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Điều này cho thấy Outlander có khả năng vận hành linh hoạt trên cả đường phố và địa hình, mặc dù không nổi bật với sức mạnh.
 

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 9

so sanh mitsubishi outlander va hyundai santafe tinbanxe 10


Hyundai SantaFe trang bị động cơ Theta II 2.4 GDI với công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 241 Nm. Với động cơ mạnh mẽ hơn, SantaFe mang lại cảm giác lái thoải mái và an toàn, đồng thời có khả năng vượt trội trên mọi loại địa hình.

Về tính năng an toàn

Cả Mitsubishi Outlander và Hyundai SantaFe đều có tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và túi khí cho cả hàng ghế trước và sau. Tuy nhiên, Hyundai SantaFe còn được trang bị thêm hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB, tăng thêm tính an toàn cho người dùng.

Kết luận

Khi so sánh Mitsubishi Outlander và Hyundai SantaFe về giá cả, thiết kế bên ngoài, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn thì có thể nhận thấy cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm đặc biệt. Mitsubishi Outlander có mức giá hợp lý, với thiết kế ngoại thất hiện đại và khả năng vận hành tốt trên địa hình đường phố. Trong khi đó, Hyundai SantaFe sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thiết kế sang trọng và tính năng an toàn cao cấp. Dựa vào nhu cầu và sở thích cá nhân, mỗi người có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với mình.

So sánh Mitsubishi Outlander vs Hyundai Santa Fe
2.0 CVT
Exclusive
Giá niêm yết
825 triệu
1.07 tỷ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Smartstream G2.5
Dung tích (cc)
2.497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
246/4.000
Hộp số
8 AT
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,31
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
194/6.100
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
Tốc độ tối đa (km/h)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.830 x 1.900 x 1.720
Chiều dài cơ sở (mm)
2.815
Khoảng sáng gầm (mm)
177
Bán kính vòng quay (mm)
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
235/60 R18
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
67
Dung tích khoang hành lý (lít)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
Treo sau
Liên kế đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn sương mù
LED
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Sấy gương chiếu hậu
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Cửa hít
Không
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Không
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Không
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Không
Cánh gió sau
Không
Khe gió nắp ca pô
Không
Giá nóc
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Không
Trang bị khác
Ống xả
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế
4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Cửa kính một chạm
Không
Đèn viền nội thất (ambient light)
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Không
Phát WiFi
Không
Massage ghế lái
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Lọc không khí
Không
Điều hướng (bản đồ)
Trần sao
Không
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Không
Kính hai lớp
Không
Kiểm soát chất lượng không khí
Không
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trợ lý ảo
Không
Nhớ vị trí vô-lăng
Không
Rèm che nắng cửa sau
Không
Rèm che nắng kính sau
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Không
Hàng ghế sau có sưởi
Không
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Không
Kết nối wifi
Không
Màn hình giải trí ghế sau
Kết nối điện thoại thông minh
Điều chỉnh vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Trang bị khác
Màu nội thất
Kính tối màu
Màn hình giải trí ghế phụ
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Nhiều chế độ lái
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Trợ lực vô-lăng
Điện
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Không
Lốp địa hình
Không
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Không
Chế độ lái địa hình
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Không
Gài cầu điện
Không
Khóa vi sai cầu sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Không
Camera hành trình
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Camera 360
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí
6
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Không
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Camera quan sát điểm mù
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Không
Khóa cửa trung tâm
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Không
Nhận diện biển báo giao thông
Không
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Không
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Không
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Không
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Vi sai hạn chế trượt LSD
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây