So sánh Mitsubishi Attrage và Hyundai Accent

Trên thị trường xe hạng B với mức giá từ 400 đến 550 triệu đồng, cả Hyundai Accent lẫn Mitsubishi Attrage đều đã tung ra phiên bản nâng cấp mới chỉ trong năm nay. Đây là một cuộc đua đầy kịch tính giữa hai hãng xe này.

Khi so sánh Attrage và Accent của Mitsubishi và Hyundai trong phân khúc Sedan hạng B, chúng ta vẫn không thể phủ nhận sự hấp dẫn của chủ đề này với nhiều người.

Mitsubishi, một thương hiệu xe nổi tiếng đến từ đất nước công nghệ Nhật Bản, luôn khiến người ta ngưỡng mộ. Dòng Sedan hạng B của họ, Attrage, được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, một ưu điểm mà ít đối thủ nào có thể vượt qua.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 1


Trên mặt khác, Hyundai và dòng Sedan Accent của họ không thể bỏ qua. Hyundai, một trong những hãng xe lớn thứ ba ở châu Á, đến từ Hàn Quốc, đã thể hiện sự hiện đại và sang trọng qua mẫu xe này. Thiết kế bền bỉ cũng là một điểm nổi bật của Accent.

Về giá bán

Đến năm 2024, Hyundai Accent đã có tới 4 phiên bản để bạn lựa chọn, với mức giá dao động từ 426 triệu đến 542 triệu đồng. Trái lại, Mitsubishi Attrage chỉ có 3 phiên bản, và giá bán của chúng rơi vào khoảng từ 375 triệu đến 485 triệu đồng. Vậy là, Attrage hiện có giá thấp hơn Accent từ 51 triệu đến 167 triệu đồng.

Về ngoại thất

Khi nhắc đến Hyundai Accent, bạn sẽ dễ dàng nhận ra vẻ quen thuộc và sự hoàn thiện ngày càng cao của nó. Trong khi đó, Mitsubishi lại đem đến sự mới lạ với thiết kế khác biệt so với những phiên bản trước năm 2018.

Đầu xe

Bắt đầu từ phần đầu xe, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự mạnh mẽ của Attrage với dải mạ crôm lớn, giống như một chiếc khiên bảo vệ. Trong khi đó, Accent lại thể hiện sự cá tính với mặt ca-lăng hình lục giác lớn, là đặc điểm dễ nhận biết của nó.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 2


Ngoài ra, cả hai xe đều được trang bị đèn LED ban ngày và đèn sương mù (bóng halogen). Tuy nhiên, Attrage lại sử dụng đèn công nghệ chiếu sáng Bi-LED projector cao cấp hơn. Điều này chính là điểm cải tiến nổi bật hơn so với Accent.

Thân xe

Khi nhìn vào phần thân xe, bạn sẽ thấy Mitsubishi chọn một thiết kế cứng cáp và mạnh mẽ, trong khi Hyundai lại ưu tiên vẻ mềm mại hơn. Sự khác biệt này rõ ràng hiện lên trong các hoạ tiết dập nổi trên thân xe của cả hai.

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 3

Tuy cả hai đều sử dụng hoạ tiết này, nhưng Attrage có vẻ xuyên suốt hơn và nhiều hơn Accent, tạo ra cảm giác mềm mại và nhẹ nhàng hơn.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe, Attrage vẫn giữ nguyên sức hút của mình với phần thiết kế thể thao và cá tính của dải đèn hậu. Trái lại, Accent không chỉ có cảm biến lùi 4 mắt hiện đại mà còn thể hiện sự mềm mại và cân đối trong thiết kế của mình.

Về nội thất

Bước vào bên trong, nội thất của cả hai hãng mang những đặc điểm riêng. Attrage của Mitsubishi thể hiện phong cách tinh tế và tiện nghi, trong khi đó, Accent của Hyundai lại mang vẻ đương đại và sang trọng theo phong cách Châu Âu.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 4


Cả hai đều được trang bị hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm và chìa khoá thông minh, giúp tăng cường tiện ích cho người dùng. Cả hai cũng có các tính năng hiện đại như điện thoại rảnh tay và điều chỉnh âm thanh.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 5


Về vô lăng, Attrage gây ấn tượng bởi thiết kế hiện đại và hài hòa với bảng đồng hồ. Mitsubishi cũng tận dụng không gian khoang lái tốt, đặt bảng đồng hồ kỹ thuật số dạng Analog dưới vô lăng, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe. Hyundai cũng không thua kém khi có một cụm đồng hồ kỹ thuật số cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu.

Về trang bị tiện nghi

Về hệ thống giải trí, Mitsubishi vẫn có chút "lùi sau" so với Hyundai khi chỉ trang bị màn hình 7 inch và hệ thống âm thanh 4 loa, không tích hợp định vị dẫn đường AVN như Accent. Tuy nhiên, Attrage lại được trang bị hệ thống điều hòa không khí tự động, trong khi Accent vẫn sử dụng loại chỉnh cơ.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 8


Mitsubishi Attrage cũng vượt trội hơn về phần ghế ngồi, được bọc hoàn toàn bằng chất liệu da, trong khi Accent vẫn sử dụng nỉ cho phần này. Ngoài ra, Attrage còn có phần gác tay cho cả ghế lái và ghế sau.

Về động cơ vận hành

Về hiệu suất, Hyundai Accent được trang bị động cơ 1.4L cho công suất 100 mã lực, lớn hơn đáng kể so với Attrage với chỉ 79 mã lực từ động cơ 1.2L của nó. Với sức mạnh này, Accent có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, phù hợp cho việc di chuyển cả trong thành phố và ngoại ô.

Về tính năng an toàn 

Cả hai phiên bản của hai mẫu xe hạng B đều được trang bị các tính năng an toàn cần thiết như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, 2 túi khí phía trước, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, chống trượt thân xe và camera lùi. Tuy nhiên, Accent AT lại vượt trội hơn với tính năng cảm biến lùi và hệ thống kiểm soát lực kéo.

Kết luận

Nói chung, cả hai dòng xe từ hai hãng đều nhận được sự đánh giá cao trên thị trường ngày nay. Việc chọn giữa Mitsubishi Attrage và Hyundai Accent không phải là điều dễ dàng. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tài chính, nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người.
 

so sanh mitsubishi attrage va hyundai accent 10


Nếu bạn muốn một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu để giảm chi phí di chuyển, thì Attrage của Mitsubishi có thể là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu bạn cần một chiếc xe có hiệu suất vận hành mạnh mẽ và mượt mà, thì Accent từ Hyundai có thể là sự lựa chọn tốt.

So sánh Mitsubishi Attrage vs Hyundai Accent
MT
1.4 AT Đặc biệt
Giá niêm yết
380 Triệu
542 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
MIVEC 1.2 I3
I4
Dung tích (cc)
1,193
1.368
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
MT
6 AT
Hệ dẫn động
FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,09
6,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
78/6000
100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
100/4000
132/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4305x1670x1515
4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
170
150
Bán kính vòng quay (mm)
4,8
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
42
45
Trọng lượng bản thân (kg)
875
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.330
1.570
Lốp, la-zăng
185/55R15
195/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
480
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Macpherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
Không
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Không
Full Digital
Chất liệu bọc ghế
Không
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Không
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Không
Không
Radio AM/FM
Không
Không
Hệ thống loa
Không
6
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Không gập được
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Không
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Camera lùi
Không
Số túi khí
1
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây