So sánh MG ZS và Kia Sonet

Hai mẫu xe KIA Sonet và MG ZS đều có mức giá tương đương nhau, đang thu hút sự quan tâm của khách hàng. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn mua xe nào, hãy đọc bài so sánh Sonet và MG ZS 2024 trên Tin bán xe để hiểu rõ hơn về từng chi tiết. Từ đó, bạn sẽ có cái nhìn khách quan nhất và có thể đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất cho mình.

KIA Sonet đã mở đầu cho phân khúc mới của mini SUV A+. Được ra mắt tại Việt Nam, Sonet 2024 đã tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ đầu. Mặc dù giá bán liên tục tăng nhưng vẫn nhận được sự ủng hộ từ phía khách hàng.

Về MG ZS, dù là một cái tên mới trong phân khúc SUV hạng B, nhưng ZS vẫn tỏ ra xuất sắc với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Trong lần nâng cấp lần này, không chỉ ngoại hình được cải tiến mà còn có sự đổi mới trong nội thất.

Về giá bán

Giá bán của Sonet và MG ZS không chênh lệch quá nhiều. KIA Sonet cung cấp thêm một tùy chọn bản số sàn, tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho người dùng so với MG ZS. Ở Việt Nam, MG ZS được phân phối chính hãng với 3 phiên bản, trong khi đó, khi Kia Sonet được ra mắt chính thức tại Việt Nam cũng có 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
 

So sánh Sonet và MG ZS về giá bán 
 Kia SonetMG ZS
Phiên bản1.5 Deluxe (MT)1.5 Deluxe1.5 Luxury1.5 PremiumStandardComfortLuxury

Giá bán (triệu đồng)

 

 

524554584624528578628

Về ngoại thất

Ngoại thất của Kia Sonet được phát triển dựa trên ý tưởng thiết kế "Bold Design", mang đến vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ và cá tính. Kích thước tổng thể của xe là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm), với chiều dài cơ sở 2500mm và khoảng sáng gầm 205mm.

So với Sonet, kích thước tổng thể của xe MG ZS nhỉnh hơn một chút. MG ZS đo 4.323 x 1.809 x 1.653 mm và có chiều dài cơ sở là 2.585mm, khoảng sáng gầm 170mm.

Với kích thước nhỏ gọn và khoảng sáng gầm cao hơn so với đối thủ MG ZS, Kia Sonet được đánh giá cao về độ linh hoạt khi di chuyển trên đường phố đông đúc cũng như trên địa hình hiểm trở, nơi cần khoảng sáng gầm tốt.

Đầu xe

Đầu xe của KIA Sonet thu hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt hình mũi hổ to lớn, được sơn màu đen bóng và kết hợp với các họa tiết giống vảy rồng, bao quanh bởi viền chrome mạnh mẽ. Ở bản cao cấp nhất, phía trên lưới tản nhiệt là cụm đèn full-LED chia khoang, tạo nên vẻ hiện đại và độc đáo.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 2


Trong khi đó, đầu xe của MG ZS có thiết kế lưới tản nhiệt mới với hình dạng 3D màu đen bóng, và viền chrome bên trong tạo ra sự mạnh mẽ. Hệ thống chiếu sáng bao gồm đèn pha LED tự động và dải đèn ban ngày hình móc câu, tạo điểm nhấn.

Thân xe

Thân xe của KIA Sonet được thiết kế với hốc bánh cao và ốp nhựa đen cứng cáp, tạo nên vẻ mạnh mẽ. Gương chiếu hậu của Sonet phối màu hoàn hảo với thân xe, mang lại sự đồng nhất. Gương này được trang bị đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ hiện đại. Dàn chân dưới của Sonet sử dụng bộ lazang 16 inch với thiết kế 5 chấu cắt pha lê, kết hợp với lốp 215/60R16.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 4


Trái lại, thân xe của MG ZS 2024 có vẻ cứng cáp và khỏe khoắn với nhiều đường gân xung quanh. Gương chiếu hậu của ZS cũng phối màu với thân xe, tạo ra sự đồng bộ. Gương này tích hợp đầy đủ tính năng như chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ. Dưới thân xe là bộ mâm đa chấu được sơn 2 màu có kích thước từ 16 đến 17 inch tùy phiên bản. Ốp hốc bánh xe màu đen làm nổi bật tổng thể xe, tạo cảm giác mạnh mẽ.

Đuôi xe

Đuôi xe của Kia Sonet 2024 được trang trí bởi cụm đèn hậu LED sang trọng, tạo ra một vẻ đẹp ấn tượng và gợi nhớ đến các mẫu xe sang châu Âu. Cản sau của Sonet cũng được thiết kế với ốp nhựa đen và mạ bạc, phối hợp tinh tế với cản trước, tạo nên một vẻ đẹp đường bệ. Ngoài ra, Sonet còn có thêm hai ống xả giả được đặt đối xứng, tạo điểm nhấn thú vị.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 3


Trong khi đó, đuôi xe của MG ZS 2024 trông vuông vức và mạnh mẽ. Điểm nổi bật nhất ở phần sau của ZS là cụm đèn hậu LED 3D nổi bật. Cánh hướng gió được đặt liền với đèn báo phanh ở phía trên, tạo ra một tổng thể mạnh mẽ. Ống xả dưới hình thang được mạ chrome, tạo điểm nhấn độc đáo. MG ZS 2024 cũng được trang bị thêm phần gạt và sưởi kính sau, ăng ten vây cá. Gạt mưa ở bản cao cấp được thiết kế dạng cảm biến, trong khi ở bản thấp hơn thì là kiểu điều chỉnh tốc độ và gạt gián đoạn.

Về nội thất

Kia Sonet 2024 mang vô lăng 3 chấu D-cut thể thao, tạo cảm giác linh hoạt khi lái. Bên cạnh đó, cụm đồng hồ được thiết kế mới hoàn toàn với sự bố trí độc đáo: đồng hồ vòng tua ở bên trái, đồng hồ xăng và nhiệt độ động cơ ở bên phải, và giữa là màn hình đa thông tin 3.5 inch.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 8


Dù có mức giá bán phổ thông, Kia Sonet vẫn được trang bị kỹ lưỡng với nhiều trang bị hỗ trợ lái hấp dẫn như tính năng khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, và Cruise Control. Gương chiếu hậu bên trong tích hợp tính năng chống chói tự động, tạo sự tiện ích khi lái xe.

Một cách tương tự, vô lăng của MG ZS 2024 cũng là dạng D-cut 3 chấu bọc da, mang lại cảm giác lái thoải mái. Cụm cần số được bọc da thêu chỉ nổi, dễ thao tác. Ngoài ra, các tính năng hỗ trợ lái như kiểm soát hành trình, Start/Stop, và Auto Hold cũng được trang bị cho xe.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 7


Khi so sánh không gian nội thất, Sonet 2024 với chiều dài cơ sở chỉ 2.500 mm có thể cảm thấy hơi chật chội đối với gia đình 2-5 thành viên. Tuy nhiên, các phiên bản của Sonet đều có ghế bọc da hoạ tiết sọc ngang độc đáo. Riêng hàng ghế trước trên các phiên bản cao cấp có tính năng điều chỉnh điện 6 hướng, tạo sự thoải mái cho người lái.

Trong khi đó, MG ZS 2024 có không gian ngồi rộng rãi và hợp lý. Cả hàng ghế trước và sau đều được bọc da, tạo nên không gian nội thất sang trọng. Ghế lái ở phiên bản Luxury có tính năng điều chỉnh điện, tăng thêm sự thoải mái. Khoang hành lý của ZS có dung tích 359 lít, có thể tăng lên 1.166 lít khi gập hàng ghế thứ hai.

Về trang bị tiện nghi

Hệ thống giải trí trên Kia Sonet 2024 thực sự hấp dẫn. Bản Premium của Sonet sở hữu một màn hình xe kích thước "khủng" lên đến 10.25 inch, trong khi các phiên bản khác cũng không thua kém với màn hình 8 inch. Cả hai phiên bản đều đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa, đảm bảo trải nghiệm âm nhạc tốt.

Sonet hỗ trợ đầy đủ các kết nối như Apple CarPlay/Android Auto, AUX, USB và Bluetooth, cùng với đài AM/FM. Đặc biệt, trên bản Premium và Luxury, bạn còn có sạc không dây cho điện thoại thông minh, tiện lợi đấy!

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 10


Về điều hòa không khí, Sonet 2024 trên bản Premium và Luxury sử dụng hệ thống điều hòa tự động. Mặc dù không gian nội thất hơi nhỏ nhưng vẫn được bố trí cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Đối với bản Premium, bạn còn được tận hưởng cả cửa sổ trời, tạo không gian thoáng đãng và sáng sủa.

Màn hình giải trí trên MG ZS 2024 có kích thước 10.1 inch, thiết kế tràn viền sang trọng. Hệ thống âm thanh trên bản Standard là 4 loa, trong khi trên 2 bản cao cấp hơn được nâng cấp lên âm thanh 6 loa dạng 3D, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động.

Ở lần nâng cấp này, MG ZS 2024 cũng sử dụng hệ thống điều hòa tự động cùng với hệ thống kháng bụi PM 2.5, giúp duy trì không khí trong lành trong xe. Hàng ghế sau cũng được trang bị cửa gió điều hòa riêng, tạo sự thoải mái cho hành khách.

Cả hai xe đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto cùng Radio/USB/Bluetooth. MG ZS cũng có cửa sổ trời ở bản Luxury không thua kém gì so với đối thủ Kia Sonet.

Về động cơ vận hành

Kia Sonet 2024 trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L, mang lại công suất cực đại là 113 mã lực và mô men xoắn tối đa 144Nm. Bạn có thể chọn giữa hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT Smartstream IVT, tùy thuộc vào phiên bản. Trong khi đó, MG ZS 2024 sử dụng động cơ 1.5 lít, cung cấp công suất tối đa là 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 1.500 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số của MG ZS là loại CVT giả lập 8 cấp, đi kèm với hệ dẫn động 2WD.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 9


Dù Kia Sonet 2024 có động cơ dung tích khiêm tốn chỉ 1.5L hút khí tự nhiên (không Turbo), nhưng trong thực tế, đây là một lựa chọn hợp lý cho một CUV nhỏ gọn chủ yếu để di chuyển trong đô thị. Động cơ này mang lại đủ sức mạnh cho việc di chuyển hàng ngày, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 6


Trong khi đó, động cơ 1.5L của MG ZS 2024 đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu suất nhiên liệu và khả năng vận hành. Mặc dù công suất cực đại của nó có vẻ "khá đuối" so với một số đối thủ, và tốc độ tối đa của xe chỉ là 170km/h, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho các nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Về tính năng an toàn 

Hệ thống an toàn của Kia Sonet 2024 được Kia đầu tư kỹ lưỡng với đủ các tính năng quan trọng. Bao gồm từ 2 đến 6 túi khí an toàn, hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử và khởi hành xe ngang dốc. Đồng thời, Sonet còn trang bị camera lùi, cảm biến trước và sau, đặc biệt có cả cảm biến áp suất lốp.
 

so sanh kia sonet va mg zs tinbanxe 1


MG ZS 2024 không kém cạnh với nhiều tính năng an toàn chuẩn Châu Âu. Bao gồm hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến áp suất lốp, camera lùi và cảm biến sau. Hệ thống kiểm soát độ bám đường và hệ thống ổn định thân xe điện tử giúp tăng cường an toàn khi di chuyển. Trên phiên bản Luxury, MG ZS còn có camera 360 độ 3D. Hệ thống túi khí được bố trí khác nhau trên từng phiên bản, với Standard có 2 túi khí, Comfort có 4 túi khí và Luxury có 6 túi khí.

Kết luận

Kia Sonet đã thu hút được nhiều sự quan tâm từ phía khách hàng nhờ vào thiết kế đẹp mắt và phong cách gầm cao, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, mẫu xe này cũng nhận được nhiều đánh giá trái chiều, đặc biệt là về mức giá cao hơn so với một số kỳ vọng. Trên thị trường, khách hàng tại Việt Nam có nhiều sự lựa chọn khác trong cùng phân khúc giá.

Một trong số đó là dòng xe MG ZS. So sánh giữa MG ZS và Kia Sonet cho thấy mỗi chiếc xe đều có những ưu điểm riêng, giúp khách hàng có thể chọn lựa được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.
 

So sánh MG ZS vs Kia Sonet
LUX+
1.5 Premium
Giá niêm yết
638 Triệu
584 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Smartstream 1.5
Dung tích (cc)
1.498
1,499
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
113
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,53
6,12
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
112/6,000 (84kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/4,500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Normal/ECO/Sport
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4,323x 1,809x 1,653
4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm)
2.585
2,500
Khoảng sáng gầm (mm)
170
205
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.290
1,095
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,580
Lốp, la-zăng
215/55R17
215/60R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
359
Dung tích khoang hành lý (lít)
392
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
Phanh sau
Phanh đĩa
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Analog, TFT LCD 3.5 inch
Chất liệu bọc ghế
Ghế da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1"
Cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6 loa
Điều hoà
Chỉnh tay
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
lên/xuống một chạm ở ghế lái
Kính lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây