So sánh MG ZS và Kia Seltos

So sánh MG ZS và Kia Seltos về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn.

Khi tìm kiếm một chiếc xe SUV mới, việc lựa chọn giữa các mẫu xe có thể trở thành một quyết định khó khăn. Trên thị trường ô tô hiện nay, hai mẫu xe được đánh giá cao và thu hút sự chú ý của người tiêu dùng là MG ZS và Kia Seltos. Để đưa ra quyết định đúng đắn, việc so sánh và đánh giá cả hai mẫu xe này là cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe thông qua việc so sánh về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn.

Về giá bán

Về mặt giá cả, MG ZS có mức giá cạnh tranh hơn so với Kia Seltos, đặc biệt là đối với các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có động cơ mạnh mẽ hơn, thì Kia Seltos có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

 

Kia Seltos Premium

MG ZS LUX+

Giá bán

719 triệu đồng

619 triệu đồng

Về ngoại thất

Đầu xe đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cá nhân và đặc trưng của mỗi thương hiệu ô tô. Với MG ZS, phần đầu được thiết kế theo phong cách "ngôi sao ba cánh", với lưới tản nhiệt hình vuông và logo MG ở trung tâm. Trong khi đó, Kia Seltos có một thiết kế đầu xe đơn giản hơn, với lưới tản nhiệt hình tam giác và logo Kia ở trung tâm.

Tính tổng thể, cả hai mẫu xe đều có kích thước tương đương, với chiều dài khoảng 4.3m và chiều rộng khoảng 1.8m. Tuy nhiên, Kia Seltos mang đến một thiết kế thân xe hiện đại và thể thao hơn so với MG ZS. Điều đặc biệt của Kia Seltos là các đường cắt ngang trên thân xe, tạo nên sự năng động và mạnh mẽ.

Phần đuôi xe cũng đóng vai trò quan trọng trong thiết kế ngoại thất. MG ZS có một phần đuôi xe đơn giản với đèn hậu dạng thanh ngang và logo MG ở trung tâm. Trong khi đó, Kia Seltos lại có một thiết kế đuôi xe ấn tượng với đèn hậu LED hình chữ C và cánh lướt gió tích hợp đèn phanh.

Về nội thất

Nội thất của MG ZS được thiết kế khá đơn giản và tối giản, nhưng vẫn mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Các chi tiết được làm bằng chất liệu cao cấp và được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên sự tinh tế. Ghế da cao cấp và vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng trên xe. Một điểm nhấn của nội thất MG ZS là màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống giải trí và thông tin giải trí.

Nội thất của Kia Seltos mang phong cách hiện đại và trẻ trung. Với sự kết hợp của chất liệu cao cấp và màu sắc tươi sáng, Kia Seltos tạo ra một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Ghế da cao cấp và vô lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển cũng giúp người lái dễ dàng thao tác các chức năng trên xe.

Về trang bị tiện nghi

MG ZS được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, khởi động bằng nút bấm và camera lùi. Điểm nổi bật của MG ZS là hệ thống âm thanh 6 loa tích hợp công nghệ Bluetooth và kết nối USB, cho phép người dùng thưởng thức nhạc một cách dễ dàng và tiện lợi.

Trong khi đó, Kia Seltos cũng trang bị các tính năng tiện ích tương tự như hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, khởi động bằng nút bấm và camera 360 độ. Điểm đặc biệt của Kia Seltos là hệ thống âm thanh Bose 8 loa tích hợp công nghệ Bluetooth và kết nối USB, mang đến cho người sử dụng trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.

Về động cơ vận hành

MG ZS được trang bị động cơ xăng 1.5L và 1.3L turbo, với công suất lần lượt là 112 mã lực và 163 mã lực. Hệ thống động cơ này được kết hợp với hộp số tay hoặc tự động CVT, giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong khoảng 10 giây.

Trong khi đó, Kia Seltos có hai tùy chọn động cơ là 1.4L Turbo GDI và 2.0L MPI, với công suất lần lượt là 140 mã lực và 149 mã lực. Hệ thống động cơ này được kết hợp với hộp số tay hoặc tự động 7 cấp, giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong khoảng 9 giây.

Về tính năng an toàn

MG ZS được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và 6 túi khí. Điểm nổi bật của MG ZS là hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB, giúp người lái có thể dễ dàng kiểm soát và tránh va chạm trong tình huống khẩn cấp.

Kia Seltos cũng có các tính năng an toàn tương tự như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và 6 túi khí. Điểm đặc biệt của Kia Seltos là hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp AEB, cùng với hệ thống cảnh báo lệch làn và cảnh báo điểm mù, tăng cường khả năng lái an toàn cho người lái.

Kết luận

Sau khi đánh giá MG ZS và Kia Seltos về giá cả, thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ, và tính năng an toàn, ta nhận thấy cả hai đều có những điểm mạnh riêng và đều là sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng.

Tuy nhiên, Kia Seltos nổi bật hơn ở một số khía cạnh như giá cả hợp lý, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi cao cấp hơn, cùng với động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn đầy đủ. Vì vậy, nếu bạn đang muốn sở hữu một chiếc xe SUV, Kia Seltos là một lựa chọn đáng xem xét để có trải nghiệm tốt nhất.

So sánh MG ZS vs Kia Seltos
LUX+
1.6 AT Premium
Giá niêm yết
638 Triệu
689 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Gamma 1.6 MPi
Dung tích (cc)
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
AT 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,53
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
112/6,000 (84kW)
121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/4,500
151
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4,323x 1,809x 1,653
4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.585
2.610
Khoảng sáng gầm (mm)
170
190
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.290
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
215/55R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
359
Dung tích khoang hành lý (lít)
433
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
7 inch
Chất liệu bọc ghế
Ghế da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1"
AVN 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Chỉnh tay
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
lên/xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây