So sánh MG ZS và Hyundai Creta

Sau khi tiến hành so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe MG ZS và Hyundai Creta, chúng ta có thể nhận thấy cả hai đều là những lựa chọn đáng xem xét trên thị trường ô tô Việt Nam

Gần đây, thị trường ô tô Việt Nam đã chứng kiến sự ra đời của nhiều mẫu xe mới, đều mang những tính năng và công nghệ hiện đại. Trong số đó, hai cái tên được đánh giá cao và thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng là MG ZS và Hyundai Creta. Vậy, trong cuộc đua để thu hút sự ưu ái của khách hàng, hai mẫu xe này có điều gì đặc biệt và khác biệt? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây.

Về giá bán

Dựa vào thông tin từ các đại lý, giá của MG ZS dao động từ 499 triệu đồng đến 589 triệu đồng, trong khi đó, mức giá của Hyundai Creta nằm trong khoảng từ 540 triệu đồng đến 670 triệu đồng. Điều này cho thấy rằng giá của MG ZS thấp hơn một cách đáng kể so với Hyundai Creta, làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.

Về ngoại thất

Đầu xe của Hyundai Creta được thiết kế vuông vức và hiện đại hơn, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED góc cạnh, tạo nên vẻ mạnh mẽ và sang trọng. Trong khi đó, đầu xe của MG ZS lại mang phong cách năng động và trẻ trung hơn, với lưới tản nhiệt hình tam giác và đèn pha LED hình chữ C, tạo nên vẻ cá tính và hiện đại.
 

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 3


Phần thân xe cũng có sự khác biệt về thiết kế. Hyundai Creta có kích thước lớn hơn, dài hơn 100mm và rộng hơn 30mm so với MG ZS, tạo nên không gian bên trong rộng rãi hơn. Tuy nhiên, với thiết kế thon gọn và đường nét mạnh mẽ, MG ZS lại thu hút với vẻ ngoài hấp dẫn và năng động hơn.
 

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 8


Ở phần đuôi xe, cả hai mẫu xe đều có thiết kế đơn giản và tinh tế. Hyundai Creta có đèn hậu LED lớn hơn và thiết kế ngang, tạo nên vẻ rộng rãi và sang trọng. Trong khi đó, MG ZS lại sở hữu đèn hậu LED nhỏ hơn và thiết kế dọc, tạo nên vẻ cá tính và hiện đại

Về nội thất

Nội thất của Hyundai Creta được thiết kế với phong cách mới lạ và thể thao, với các đường nét tinh tế và các chi tiết mạ chrome sang trọng. Sự kết hợp giữa ghế da cao cấp và vô lăng tích hợp nhiều tính năng, cùng với màn hình cảm ứng 7 inch, tạo nên không gian nội thất hiện đại và tiện nghi.
 

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 6

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 10


Trái ngược với đó, nội thất của MG ZS mang đến một phong cách thẩm mỹ cao, với các đường nét mềm mại và các chi tiết mạ chrome sáng bóng. Ghế da cao cấp và vô lăng tích hợp nhiều tính năng, kèm theo màn hình cảm ứng 8 inch, tạo nên không gian nội thất sang trọng và thoải mái."

Về trang bị tiện nghi

Hyundai Creta được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth và hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói. Ngoài ra, xe còn có hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời và camera lùi.
 

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 11


Tương tự, MG ZS cũng được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Bluetooth và hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói. Ngoài ra, xe còn có hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời và camera 360 độ.

Về động cơ vận hành

Điểm cuối cùng để so sánh giữa hai mẫu xe MG ZS và Hyundai Creta là động cơ và khả năng vận hành. Trên hai mẫu xe này, chúng ta có thể nhận thấy sự khác biệt rõ ràng.
 

so sanh mg zs va hyundai creta tinbanxe 12


Hyundai Creta sử dụng động cơ xăng 1.6L Gamma, mang lại công suất tối đa 123 mã lực và mô-men xoắn cực đại 151Nm, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp. Trong khi đó, MG ZS trang bị động cơ xăng 1.5L, với công suất tối đa 112 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150Nm, kết hợp với hộp số tự động CVT.

Về tính năng an toàn

MG ZS đã đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP với các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ đổ đèo. Trong khi đó, Hyundai Creta bổ sung thêm nhiều tính năng cảnh báo như cảnh báo chệch làn, giữ làn, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ đỗ xe tự động."

Kết luận

Sau khi tiến hành so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe MG ZS và Hyundai Creta, chúng ta có thể nhận thấy cả hai đều là những lựa chọn đáng xem xét trên thị trường ô tô Việt Nam. Tuy nhiên, với giá bán hấp dẫn và thiết kế năng động, MG ZS có thể là sự lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự cá tính và hiện đại. Trong khi đó, Hyundai Creta lại là sự lựa chọn tốt hơn cho những ai ưa thích không gian rộng rãi và tính năng an toàn cao.

So sánh MG ZS vs Hyundai Creta
LUX+
1.5 Cao cấp
Giá niêm yết
638 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
SmartStream G1.5
Dung tích (cc)
1.498
1,497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,53
6,17
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
112/6,000 (84kW)
113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/4,500
144/4.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4,323x 1,809x 1,653
4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.585
2,610
Khoảng sáng gầm (mm)
170
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1.290
1,245
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,660
Lốp, la-zăng
215/55R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
359
Dung tích khoang hành lý (lít)
416
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, hỗ trợ sấy
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Digital 10,25 inch
Chất liệu bọc ghế
Ghế da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1"
Cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8 loa Bose
Điều hoà
Chỉnh tay
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Có thể gập phẳng
Cửa kính một chạm
lên/xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây