So Sánh Mazda CX-3 và Mazda 3

Mazda CX-3 và Mazda 3 là hai mẫu xe rất được yêu thích trong phân khúc của chúng. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều có những thế mạnh riêng hướng đến các đối tượng khách hàng khác nhau.

Mazda là một trong những thương hiệu xe hơi nổi tiếng và được yêu thích tại Việt Nam. Với sự ra mắt liên tục các mẫu xe mới, Mazda luôn thu hút sự chú ý của người tiêu dùng bởi thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh hai mẫu xe đáng chú ý của Mazda là Mazda CX-3 và Mazda 3 để có cái nhìn rõ hơn về những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai mẫu xe này.

Về giá bán

So sánh về giá bán có thể thấy rằng Mazda CX-3 có mức giá bán thấp hơn so với Mazda 3. Dưới đây là bảng so sánh giá bán của Mazda 3 và Mazda CX-3 tại thị trường Việt Nam:
 
Mẫu xe Giá bán (triệu đồng)
Mazda 3 Từ 669 - 789
Mazda CX-3 Từ 649 - 729
 

Về ngoại thất

Đầu xe

Khi nhìn vào phần đầu xe, có thể thấy rằng cả Mazda CX-3 và Mazda 3 đều có thiết kế hiện đại và thể thao. Cả hai đều được trang bị đèn pha LED, đèn ban ngày và đèn hậu LED, tạo nên một diện mạo rất đẹp mắt và sang trọng.
 
so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 3

Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất ở phần đầu xe giữa hai mẫu xe này là Mazda CX-3 có hốc chứa đèn sương mù được thiết kế thể thao và đầy cá tính. Điều này giúp tăng thêm vẻ ngoài độc đáo cho Mazda CX-3 và thu hút sự chú ý của người đi đường.

Thân xe

Khi so sánh kích thước của hai mẫu xe, có thể thấy rằng Mazda 3 lớn hơn Mazda CX-3. Kích thước tổng thể của Mazda 3 là 4.660 x 1.795 x 1.445 (mm), trong khi đó Mazda CX-3 có kích thước 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm). Vì vậy, Mazda 3 có không gian nội thất rộng rãi hơn và phù hợp cho những người có gia đình hoặc thường xuyên đi chuyến dài.
 
so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 2

Tuy nhiên, Mazda CX-3 lại có gầm xe cao hơn, giúp di chuyển thoải mái trên đường xấu và khả năng vượt địa hình tốt hơn. Điều này làm cho Mazda CX-3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích du lịch và khám phá.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe, cả Mazda 3 và Mazda CX-3 đều có thiết kế đẹp mắt và sang trọng. Tuy nhiên, Mazda CX-3 lại có thiết kế đuôi xe hơi cao hơn, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính hơn so với Mazda 3.

Về nội thất

Mazda 3 có bố cục trẻ trung và hiện đại với các chi tiết được thiết kế tỉ mỉ và tinh tế. Ghế ngồi được bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. Bên cạnh đó, Mazda 3 còn có không gian nội thất rộng rãi và tích hợp nhiều tính năng hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh Bose 8 loa, cụm đồng hồ kỹ thuật số...
 
so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 4

Trong khi đó, Mazda CX-3 lại có thiết kế nội thất đơn giản và dễ sử dụng hơn. Với bố cục đơn giản và không quá nhiều chi tiết phức tạp, Mazda CX-3 tạo nên một không gian thoải mái và dễ dàng để điều khiển. Ghế ngồi được bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách. Bên cạnh đó, Mazda CX-3 cũng tích hợp nhiều tính năng hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, kết nối Apple CarPlay và Android Auto...

Về trang bị tiện nghi

Mazda 3 có ưu thế hơn với màn hình trung tâm 8,8 inch, dàn âm thanh 8 loa và tích hợp nhiều tính hợp hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, hệ thống giải trí thông minh Mazda Connect...

so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 5

Mazda CX-3 cũng có những tính năng tiện nghi tương tự như Mazda 3 như hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời, kết nối Apple CarPlay và Android Auto... Tuy nhiên, với màn hình trung tâm nhỏ hơn (7 inch) và dàn âm thanh 6 loa, Mazda CX-3 có thể không đáp ứng được nhu cầu giải trí cao của người dùng.

Về động cơ vận hành

Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L công suất 110 mã lực. Tuy nhiên, Mazda CX-3 lại có mô-men xoắn thấp hơn so với Mazda 3, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và vượt địa hình của xe.

Về tính năng an toàn

Cả hai đều có hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và túi khí đầy đủ.
 
so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 7

Tuy nhiên, các bản cao cấp hơn của cả Mazda 3 và Mazda CX-3 lại có thêm nhiều tính năng an toàn chủ động như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, giữ làn... Điều này giúp tăng thêm sự an toàn cho người lái và hành khách.

Kết luận

Sau khi so sánh Mazda CX-3 và Mazda 3 về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn, có thể thấy rằng hai mẫu xe này đều có những điểm tương đồng và khác biệt. Vì vậy, việc lựa chọn một trong hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người dùng.
 
so sanh mazda 3 va mazda cx3 tinbanxe 1

Nếu bạn ưa thích một chiếc xe có không gian rộng rãi, tính năng hiện đại và khả năng vận hành tốt, thì Mazda 3 là sự lựa chọn hoàn hảo. Trong khi đó, nếu bạn đam mê một chiếc xe có thiết kế độc đáo, gầm cao và khả năng vượt địa hình tốt, thì Mazda CX-3 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
So sánh Mazda CX-3 vs Mazda 3
1.5 Premium
1.5 Premium
Giá niêm yết
631 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 1.5
Skactiv-G 1.5
Dung tích (cc)
1.496
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110/6000
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144/4000
146 / 3.500
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4275 x 1765 x 1535
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.725
Khoảng sáng gầm (mm)
155
145
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.256
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.695
1.780
Lốp, la-zăng
215/50 R18
205/60 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
350
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog + Digital
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây