So sánh Mazda 6 và Toyota Camry

Mazda 6 và Toyota Camry đều là những mẫu sedan hạng D được ưa chuộng tại Việt Nam, nhưng giữa hai mẫu xe này có những điểm khác biệt đáng kể có thể ảnh hưởng đến quyết định mua xe của bạn.

Mazda 6 và Toyota Camry là hai dòng sedan phổ biến nhất trong phân khúc tầm trung tại thị trường Việt Nam. Cả hai đều nổi bật với thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 2

Khi đứng trước quyết định chọn mua, người tiêu dùng thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn giữa Mazda 6 và Toyota Camry. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định hợp lý, chúng ta hãy cùng xem xét các yếu tố quan trọng giữa hai mẫu xe này.

Về giá bán

Mazda 6 và Toyota Camry, hai mẫu xe này đều có mức giá khá tương đồng. Mazda 6 được bán với khoảng giá từ 899 triệu đồng đến 1,2 tỷ đồng, trong khi Toyota Camry có mức giá dao động từ 899 triệu đồng đến 1,3 tỷ đồng, phụ thuộc vào phiên bản và các tính năng được trang bị.

Về ngoại thất

Mazda 6 được thiết kế ngoại thất rất tinh tế và mạnh mẽ. Mặt trước của xe có lưới tản nhiệt hình cánh chim lớn với logo Mazda nổi bật, tạo nên sự mạnh mẽ và cá tính cho chiếc xe. Đèn pha LED và đèn sương mù được tích hợp một cách hài hòa, tăng thêm tính thẩm mỹ cho dáng vẻ của xe.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 4

Mazda 6 cũng có những đường nét thiết kế độc đáo trên thân xe, tạo ra sự phân biệt so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Đặc biệt, dải đèn LED chạy dọc theo cửa sổ sau là điểm nhấn đặc biệt, tạo ra một vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho Mazda 6.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 5

Trong khi đó, Toyota Camry có thiết kế ngoại thất truyền thống hơn so với Mazda 6. Mặt trước của xe có lưới tản nhiệt hình tam giác với logo Toyota, mang lại cảm giác đơn giản và thanh lịch. Đèn pha LED và đèn sương mù cũng được tích hợp nhưng không có những chi tiết đặc biệt như trên Mazda 6.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 9

Tuy nhiên, một điểm nhấn đặc biệt của Toyota Camry là dải đèn LED chạy dọc theo cửa sổ sau, tương tự như Mazda 6. Điều này cho thấy Toyota cũng đã cố gắng tạo ra sự khác biệt và hiện đại cho mẫu xe này.

Về nội thất

Nội thất của Mazda 6 được chăm chút với chất liệu cao cấp và tinh tế. Ghế da được bọc kỹ lưỡng và có các chi tiết may nổi tạo ra sự sang trọng và thoải mái cho người sử dụng. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch và các nút điều khiển thông minh.

Điểm đặc biệt của nội thất Mazda 6 là bộ đồng hồ hiển thị thông tin trung tâm, được thiết kế theo phong cách "màn hình đôi". Điều này giúp người lái dễ dàng quan sát các thông tin về tốc độ, vòng tua máy và các thông số khác.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 7

Toyota Camry cũng có nội thất với chất liệu cao cấp và sang trọng. Ghế da được bọc kỹ lưỡng và có các chi tiết may nổi, tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng. Bảng điều khiển trung tâm cũng được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch và các nút điều khiển thông minh.

Tuy nhiên, điểm khác biệt của nội thất Toyota Camry so với Mazda 6 là bộ đồng hồ hiển thị thông tin trung tâm được thiết kế theo phong cách "màn hình đơn". Điều này có thể làm cho việc quan sát các thông tin trở nên khó khăn hơn so với Mazda 6.

Về trang bị tiện nghi

Mazda 6 được trang bị một loạt các tính năng tiện ích như hệ thống âm thanh cao cấp BOSE với 11 loa, kết nối Bluetooth và USB, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động và cảm biến đèn pha tự động. Điểm đặc biệt nổi bật là tính năng "Head-up Display" (HUD) hiển thị thông tin trên kính lái, giúp người lái tập trung vào việc lái xe mà không cần phải nhìn xuống bảng đồng hồ.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 10

Toyota Camry cũng trang bị một loạt tính năng tương tự như Mazda 6, bao gồm hệ thống âm thanh cao cấp JBL với 9 loa, kết nối Bluetooth và USB, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động và cảm biến đèn pha tự động. Tuy nhiên, một điểm khác biệt là Camry không có tính năng HUD như Mazda 6.

Về động cơ vận hành

Mazda 6 được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G có hai phiên bản là 2.0L hoặc 2.5L, sản sinh công suất lần lượt là 153 mã lực và 188 mã lực. Cả hai phiên bản động cơ này đều đi kèm với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số thể thao 6 cấp, mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 8

Toyota Camry cũng trang bị động cơ xăng Dual VVT-i có hai phiên bản là 2.0L hoặc 2.5L, sản sinh công suất lần lượt là 167 mã lực và 206 mã lực. Cả hai phiên bản động cơ này cũng được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số thể thao 6 cấp. Mặc dù vậy, Camry lại vượt trội hơn ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu so với Mazda 6.

Về tính năng an toàn

Mazda 6 được trang bị một loạt các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ lùi xe và 6 túi khí. Điểm đặc biệt của Mazda 6 là tính năng "i-ACTIVSENSE" với các cảm biến và camera giúp người lái dễ dàng quan sát và tránh các va chạm không mong muốn.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 6

Toyota Camry cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như Mazda 6 như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ lùi xe và 7 túi khí. Tuy nhiên, Camry còn có tính năng "Toyota Safety Sense" với các công nghệ bổ sung như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo mất tập trung.

Kết luận

Sau khi đối chiếu giữa Mazda 6 và Toyota Camry về mặt giá cả, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính an toàn, rõ ràng hai mẫu xe này đều có những ưu điểm đáng chú ý và đều là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan tầm trung tại thị trường Việt Nam.

So sanh toyota camry va mazda 6 tinbanxe 1

Đối với những người tìm kiếm sự sang trọng, hiện đại và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, Mazda 6 là sự lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn đặc biệt quan tâm đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tính năng an toàn, Toyota Camry cũng là một sự lựa chọn đáng xem xét.

So sánh Mazda 6 vs Toyota Camry
2.0 Premium
2.0G
Giá niêm yết
809 Triệu
1.07 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
SkyActiv-G 2.0L
6AR-FSE, 2.0l
Dung tích (cc)
1.998
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / Front Wheel Drive
Front-engine, front-wheel drive
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
170/6600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
206/4400-4900
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4865 x 1840 x 1450
4885x1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2.830
2.825
Khoảng sáng gầm (mm)
165
140
Bán kính vòng quay (mm)
5.600
5.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
60
Trọng lượng bản thân (kg)
1.520
1.520
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.970
2.030
Lốp, la-zăng
225/55R17 (tùy chọn 255/45R19)
215/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
480
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Mc Pherson/McPherson Struts
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Double Wishbone
Phanh trước
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Bi-LED projector
Đèn chiếu gần
LED
Bi-LED projector
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Bulb
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Không
Optitron/TFT 4.2"
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
11
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh điện 8hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cố định
Cửa kính một chạm
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không có
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
4
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây