So sánh Mazda 3 và Toyota Vios

Với những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe sedan hạng C đáp ứng nhu cầu đi lại hằng ngày, Mazda 3 và Toyota Vios là hai lựa chọn đáng cân nhắc. 

Mazda 3 và Toyota Vios đều là hai lựa chọn phổ biến tại thị trường ô tô Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, việc quyết định giữa hai mẫu xe này vẫn là một thách thức đối với nhiều người dùng. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Mazda 3 và Toyota Vios để đưa ra cái nhìn sâu hơn về những điểm khác biệt và hỗ trợ bạn chọn lựa một cách tự tin chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Về giá bán

Mazda 3 được định giá cao hơn so với Toyota Vios. Tuy nhiên, giá cả này có thể biến đổi tuỳ thuộc vào các chính sách khuyến mãi của từng đại lý. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

So sánh Mazda 3 và Vios về mức giá bán ra 

Mazda 3 Giá niêm yết (Triệu VND)Toyota Vios Giá niêm yết (Triệu VND)
1.5L DELUXE669Vios 1.5E MT (3 túi khí)489
1.5L LUXURY699Vios E MT 2024506 
1.5L PREMIUM759Vios E CVT (3 túi khí)542
SPORT 1.5L LUXURY699Vios E CVT561
SPORT 1.5L PREMIUM759 Vios G CVT 2024592
  Vios GR-S Thể thao641

Về ngoại thất

Phần đầu xe đóng vai trò quan trọng nhất trong ngoại thất, vì nó thể hiện sự đặc trưng và cá tính của một chiếc xe. Mazda 3 được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, mang tính cách riêng với lưới tản nhiệt hình cánh chim và đèn LED trước sắc nét. Trong khi đó, Toyota Vios có thiết kế đơn giản hơn với lưới tản nhiệt hình tam giác và đèn halogen truyền thống.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 2

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 6

Mazda 3 có kích thước lớn hơn so với Toyota Vios, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440 mm, trong khi Toyota Vios chỉ có 4.425 x 1.730 x 1.475 mm. Sự khác biệt này tạo ra cảm giác không gian bên trong và sự thoải mái khi di chuyển trên đường.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 3

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 7

Phần đuôi xe của Mazda 3 và Toyota Vios cũng có sự khác biệt. Mazda 3 có thiết kế đuôi xe thể thao với cụm đèn hậu LED sắc nét và cản sau thể thao. Trong khi đó, Toyota Vios có thiết kế đuôi xe đơn giản hơn với đèn hậu halogen và cản sau không có nhiều chi tiết.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Khoang lái của Mazda 3 được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số. Trong khi đó, Toyota Vios có màn hình cảm ứng 7 inch và vô lăng chỉ có tính năng điều chỉnh độ cao.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 5

Cả Mazda 3 và Toyota Vios đều có ghế ngồi bọc da cao cấp và có tính năng chỉnh điện 6 hướng cho ghế lái. Tuy nhiên, Mazda 3 lại có ghế ngồi được thiết kế theo kiểu thể thao, tạo cảm giác thoải mái và êm ái hơn khi ngồi trong xe. Với kích thước lớn hơn, Mazda 3 cũng có không gian bên trong rộng rãi hơn so với Toyota Vios, mang lại cảm giác thoải mái và thoáng đãng cho hành khách.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 9

Cả Mazda 3 và Toyota Vios đều trang bị vô lăng bọc da cao cấp. Tuy nhiên, Mazda 3 được nâng cấp với các phím điều khiển và lẫy chuyển số tích hợp, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe hơn.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 10

Mazda 3 nổi bật với tính năng lẫy chuyển số trên vô lăng và Cruise Control, điều mà Toyota Vios không có. Cả hai đều được trang bị tính năng khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, tạo ra sự tiện lợi và an toàn trong quá trình sử dụng.

Về động cơ vận hành

Mazda 3 sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và mô men xoắn cực đại 146 Nm. Trong khi đó, Toyota Vios trang bị động cơ 1.5L xăng, có công suất 107 mã lực và mô men xoắn 140 Nm.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 11

Mazda 3 được trang bị hộp số tự động 6 cấp, trong khi Toyota Vios sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm lái và hiệu suất vận hành của hai mẫu xe.

Về tính năng an toàn

Cả Mazda 3 và Toyota Vios đều trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA, cùng với tính năng cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo. Họ cũng được trang bị tính năng khởi hành ngang dốc để duy trì độ ổn định và đảm bảo an toàn tối đa khi di chuyển trên đường.

so sanh mazda 3 va toyota vios tinbanxe 1

Ngoài ra, cả hai xe đều được trang bị hệ thống túi khí an toàn. Tuy nhiên, Toyota Vios có số lượng túi khí nhiều hơn với 7 túi so với 6 túi của Mazda 3, tăng cường thêm một lớp bảo vệ đối với hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Kết luận

Khi so sánh Mazda 3 và Toyota Vios về các yếu tố như giá cả, thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn, có thể nhận thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng và phù hợp với các nhu cầu của người dùng.

Mazda 3 mang đến một thiết kế hiện đại và tính năng tiện ích cao, trong khi Toyota Vios lại có mức giá hợp lý và tính năng an toàn tốt hơn. Vì vậy, để chọn được chiếc xe phù hợp nhất, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố này và đưa ra quyết định dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.

So sánh Mazda 3 vs Toyota Vios
1.5 Premium
E CVT 3AB
Giá niêm yết
699 Triệu
488 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 1.5
2NR-FE
Dung tích (cc)
1.496
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
146 / 3.500
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,74
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
106/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
140/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.660 x 1.795 x 1.440
4.425 x 1.730 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.725
2.550
Khoảng sáng gầm (mm)
145
133
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
51
42
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.780
1.550
Lốp, la-zăng
205/60 R16
185/60R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Độc lập MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa đặc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Optitron
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 8.8"
Màn hình cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
8
4
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Gập lưng ghế 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
3
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây