So sánh Mazda 2 và Toyota Vios

So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Câu hỏi là, mẫu sedan cỡ B nào sẽ đáp ứng đúng nhu cầu của bạn?

Trong thế giới sedan hạng B sôi động, Mazda 2 và Toyota Vios sedan đều đến từ hai thương hiệu ô tô Nhật Bản nổi tiếng. Hai chiếc xe này thực sự là đối thủ mạnh mẽ của nhau. Bạn sẽ chọn mẫu nào nếu muốn sự thực dụng, giá cả hợp lý và thiết kế trẻ trung kết hợp với hiệu suất vận hành? Hãy cùng nhau so sánh chi tiết giữa Toyota Vios 2024 và Mazda 2 sedan 2024 để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

Về giá bán

Mazda 2 2024 vẫn đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan bởi THACO Trường Hải, đưa đến thị trường với 4 phiên bản khác nhau: AT, Deluxe, Luxury và Premium. Giá niêm yết của các phiên bản này dao động từ 479 triệu đồng đến 599 triệu đồng.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 7


Toyota Vios 2024, phía đối thủ, có nhiều tùy chọn phiên bản hơn với tổng cộng 6 phiên bản. Trừ phiên bản thể thao GR-S có giá 641 triệu đồng, giá niêm yết của 5 phiên bản còn lại (bao gồm: Vios E MT - 3 túi khí, Vios E CVT - 3 túi khí, Vios E MT, Vios E CVT và Vios G CVT) cũng khá gần với Mazda 2 sedan 2024, nằm trong khoảng từ 489 triệu đồng đến 592 triệu đồng.

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

Mazda2 1.5 AT

415 triệu đồng

485 triệu đồng

476 triệu đồng

458 triệu đồng

Mazda2 1.5 Luxury

499 triệu đồng

579 triệu đồng

569 triệu đồng

550 triệu đồng

Mazda2 1.5 Premium

519 triệu đồng

601 triệu đồng

591 triệu đồng

572 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Luxury

479 triệu đồng

557 triệu đồng

547 triệu đồng

528 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Premium

519 triệu đồng

602 triệu đồng

591 triệu đồng

572 triệu đồng

Toyota Vios E MT 3AB

479 triệu đồng

530 triệu đồng

525 triệu đồng

506 triệu đồng

Toyota Vios E CVT 3AB

528 triệu đồng

582 triệu đồng

577 triệu đồng

558 triệu đồng

Toyota Vios G CVT

592 triệu đồng

649 triệu đồng

644 triệu đồng

625 triệu đồn

Về ngoại thất

Về kích thước, Toyota Vios 2024 đo dài 4.425 mm, rộng 1.730 mm và cao 1.475 mm. Chiều dài cơ sở của xe là 2.550 mm và khoảng sáng gầm xe là 133 mm. Mazda 2 mới có kích thước là 4.355 mm x 1.695 mm x 1.470 mm, với chiều dài cơ sở 2.570 mm và khoảng sáng gầm xe là 143 mm.

Dù chiều dài cơ sở của Mazda2 lớn hơn Toyota Vios 20 mm, nhưng Mazda2 vẫn có kích thước cabin nhỏ hơn. Tuy nhiên, Mazda2 có gầm xe cao hơn 7 mm so với Vios và bán kính quay vòng nhỏ hơn. Điều này giúp Mazda2 linh hoạt hơn trong các tình huống giao thông đô thị.

Đầu xe

Nhìn từ phía trước, đầu xe Toyota Vios 2024 gây ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn hình thang sơn đen. Tuy nhiên, đáng tiếc ở tầm giá khoảng 600 triệu, ngoài hai phiên bản cao cấp Vios G CVT và GR-S, mẫu sedan hạng B này vẫn chỉ sử dụng đèn pha Halogen Projector, không có đèn LED và các tính năng tự động như nhắc bật đèn hay chế độ dẫn đường.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 2


Mazda 2 2024 sedan, với triết lý thiết kế tối giản, mang lại ấn tượng khác biệt. Bộ lưới tản nhiệt đa giác với đồ họa kim cương và viền mạ chrome tạo hình “Signature Wing” độc đáo, kết hợp với cụm đèn pha vuốt nhọn sắc sảo. Điểm nổi bật là hệ thống chiếu sáng hoàn toàn LED, có mặt ngay cả trên phiên bản 1.5L AT thấp nhất.

Thân xe

Nhìn từ bên hông, Toyota Vios 2024 rất thu hút với bộ mâm đúc 15 inch hình cánh quạt, phay bóng 2 tone màu đen - bạc tạo điểm nhấn cá tính cho tổng thể.

Gương chiếu hậu đã được nâng cấp với chức năng gập/chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ, rất tiện dụng. Tay nắm cửa mạ chrome cùng tính năng mở một chạm bằng nút bấm đi kèm chìa khóa thông minh.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 3


Mazda 2 2024 sedan cũng không kém phần ấn tượng với thân xe gọn gàng nhưng năng động nhờ đường dập gân lượn sóng, tạo cảm giác thể thao. Bộ la-zăng 16 inch to hơn giúp tạo hình xe khỏe khoắn, hiện đại, ghi điểm trong mắt khách hàng.

Điều thông minh ở Mazda 2 sedan là thiết kế gương hậu tách rời trụ A, giúp giảm điểm mù cho lái xe. Gương có đầy đủ tính năng chỉnh/gập điện, trừ phiên bản tiêu chuẩn 1.5L AT chỉ có tính năng gập cơ.

Đuôi xe

Nhìn từ phía sau, Toyota Vios 2024 thể hiện mình mạnh mẽ với cụm đèn hậu và đèn phanh thứ ba dạng LED (trên bản Vios G CVT và Vios GR-S), camera lùi và nhiều cảm biến. Tuy nhiên, phần thẩm mỹ ở đây có chút giảm sắc do ống xả khá lớn phía dưới cản sau.

Trong khi đó, Mazda 2 sedan 2024 vẫn sử dụng đèn thường. Phần cản sau được thiết kế với hình dáng tròn trịa, tạo sự hài hòa cho tổng thể. Ống xả đơn trên xe được trang trí bằng viền chrome sang trọng.

Về nội thất

Bước vào khoang nội thất, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng từ các chi tiết bọc da trong cả hai chiếc xe. Tuy nhiên, theo nhận xét của người dùng, Vios có thiết kế hấp dẫn và cuốn hút hơn, đặc biệt là ở phần taplo.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 5


Mazda 2 có ghế lái có thể điều chỉnh cơ bản 6 hướng. Ghế phụ có thể gập 60:40 để tạo thêm không gian lưu trữ. Vios cũng có tính năng tương tự. Tuy nhiên, Vios trang bị da cho cả ba phiên bản (trong khi bản tiêu chuẩn sử dụng da PVC), trong khi Mazda chỉ có trên bản cao cấp.

Cả hai xe đều có vô lăng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp điều chỉnh âm thanh. Mazda2 đi kèm hệ thống âm thanh với 6 loa. Ngoài ra, Mazda2 cũng nổi bật với tính năng chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, điều này là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản (trong khi Vios chỉ có trên phiên bản cao cấp nhất).

Về trang bị tiện nghi


Hệ thống giải trí của Mazda2 bao gồm DVD, màn hình TFT 7 inch, kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và radio. Tuy nhiên, màn hình trên phiên bản tiêu chuẩn không hỗ trợ cảm ứng. Điều này là một điểm nhỏ thua kém so với Vios 2024, với màn hình cảm ứng trên tất cả các biến thể (đặc biệt là phiên bản cao cấp với màn hình 9 inch).
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 8


Cả hai mẫu sedan đều có hệ thống điều hòa tự động trên các phiên bản cao cấp, nhưng không có cửa gió cho hàng ghế sau.

So sánh nội thất giữa Mazda2 và Toyota Vios, ta có thể thấy Mazda2 vượt trội hơn với trang bị tiện ích và thiết kế hiện đại.

Về động cơ vận hành

Về thông số động cơ, Toyota Vios không chênh lệch nhiều so với Mazda 2, nhưng trải nghiệm khi lái hai mẫu xe này lại mang lại nhiều sự khác biệt đáng kể.

Toyota Vios phù hợp với những người thích lái xe điềm tĩnh, nhẹ nhàng, không thích tăng ga đột ngột. Khi tăng tốc, Vios cảm giác khá nặng nề, ồn ào và không linh hoạt ở những dải tốc độ thấp.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 4


Mazda 2, ngược lại, thể hiện sức mạnh rõ rệt với động cơ mạnh mẽ, có lẽ chỉ sau Honda City trong phân khúc. Chân ga nhạy giúp xe tăng tốc mạnh mẽ và di chuyển mượt mà.

Một điểm nữa là Mazda 2 sử dụng hộp số tự động 6 cấp, trong khi Vios sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Sự khác biệt này thể hiện ở cảm giác chuyển số mượt mà hơn của hộp số tự động AT và dễ dàng bảo dưỡng hơn. Trong khi đó, hộp số CVT trên Vios hướng đến việc tiết kiệm nhiên liệu.

Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Mazda 2 được cho là cao hơn so với Toyota Vios trong điều kiện đường hỗn hợp.

Về tính năng an toàn 

Toyota Vios 2024 là một trong những mẫu sedan cỡ nhỏ ở Việt Nam được đánh giá cao về tiêu chuẩn an toàn, đạt được 5 sao ASEAN NCAP.

Trang bị an toàn trên Toyota Vios 2024 bao gồm: hệ thống phanh ABS – BA – EBD, cân bằng điện tử VSC, khởi hành ngang dốc HAC, kiểm soát lực kéo TRC, đèn báo phanh khẩn cấp EBS, camera lùi, cảm biến trước/sau, 3 túi khí (trên hai phiên bản thấp) hoặc 7 túi khí (trên phiên bản cao nhất).
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 9


Bản nâng cấp 2024 của Vios còn có hai tính năng mới chỉ có trên phiên bản G là cảnh báo va chạm phía trước và cảnh báo lệch làn đường.

Mazda 2 cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như Vios như: hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, 2 túi khí (trên phiên bản tiêu chuẩn) hoặc 6 túi khí (trên các phiên bản khác),...

Phiên bản cao nhất của Mazda 2 cũng nổi bật với gói an toàn i-Activsense cao cấp. Gói này bao gồm nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, và nhắc nhở người lái nghỉ ngơi.

Kết luận

Hiện nay, giá của Mazda 2 dao động từ 415 đến 519 triệu đồng, trong khi Toyota Vios 2024 có giá cao hơn đáng kể, từ 479 đến 592 triệu đồng. Mức chênh lệch giá niêm yết dao động khoảng 60-70 triệu đồng, là một con số đáng kể đối với một chiếc sedan phổ thông.
 

so sanh mazda 2 va toyota vios 1


Mazda 2 có ưu thế hơn đối thủ Toyota Vios về thiết kế hiện đại và tính năng an toàn phong phú. Tuy nhiên, Toyota Vios lại vượt trội về không gian nội thất rộng rãi và màn hình trung tâm kích thước lớn. Ngoài ra, khả năng vận hành của Mazda 2 cũng được đánh giá cao hơn.

Nếu bạn ưa thích sự rộng rãi, ổn định và giữ giá khi bán lại, thì Toyota Vios là lựa chọn thích hợp. Tuy nhiên, nếu bạn là một người trẻ yêu thích sự hiện đại, năng động và tiện nghi, thì nên xem xét Mazda 2.

So sánh Mazda 2 vs Toyota Vios
1.5 AT
E MT 3AB
Giá niêm yết
408 Triệu
458 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skyactiv-G 1.5
2NR-FE
Dung tích (cc)
1.496
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144 / 4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
MT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,92
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
106/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
140/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.340 x 1.695 x 1.470
4.425 x 1.730 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.550
Khoảng sáng gầm (mm)
140
133
Bán kính vòng quay (mm)
4.700
5.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
42
Trọng lượng bản thân (kg)
1.074
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.538
1.550
Lốp, la-zăng
185/65R15
185/60R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Độc lập MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa đặc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu gần
LED
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn ban ngày
LED
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
PVC
Điều chỉnh ghế lái
Không
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Urathane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Không cảm ứng
DVD, màn hình cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
4
4
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
2
3
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Không
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây