So sánh Mazda 2 và Hyundai Accent

So sánh Mazda 2 và Hyundai Accent về kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá cả. Bạn sẽ chọn mẫu sedan cỡ B nào?

Mazda 2 và Hyundai Accent là hai cái tên đình đám trong phân khúc sedan hạng B. Lựa chọn giữa hai chiếc xe này không phải là điều dễ dàng. Mỗi chiếc xe đều có những ưu điểm riêng, với trang bị, động cơ và tính năng an toàn đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Mazda 2 và Accent với hai phiên bản cùng tầm giá là Accent 1.4 AT Đặc biệt và Mazda 2 AT Deluxe.

Về giá bán

Trong khi Mazda 2 vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, Hyundai Accent lại được ưu tiên lắp ráp trong nước để giảm giá và cải thiện tính cạnh tranh.
 

So sánh Mazda 2 và Hyundai Accent – mức giá bán 
Giá niêm yết Mazda 2 2024 (ĐVT: Triệu VND)Giá niêm yết Hyundai Accent 2024 (ĐVT: Triệu VND)
1.5L AT (sedan)479 Accent 1.4 MT Base418
1.5L Luxury (sedan)559 Accent 1.4 MT467
1.5L Premium (sedan)599Accent 1.4 AT 479
Sport 1.5L Luxury (hatchback)574Accent 1.4 AT đặc biệt 515
Sport 1.5L Premium (hatchback)619  

Về ngoại thất

Về kích thước, phiên bản đặc biệt 1.4 AT của Hyundai Accent mới nhỉnh hơn Mazda 2 ở nhiều chỉ số như chiều dài tổng, chiều dài cơ sở, chiều rộng và khoảng sáng gầm xe. Tuy Mazda 2 cao hơn một chút, nhưng với phong cách thiết kế thể thao và bộ mâm xe lớn, nó mang lại cảm giác bề thế và rất trẻ trung.
 

so sanh mazda 2 va hyundai accent tinbanxe 6


Accent sử dụng ngôn ngữ thiết kế điêu khắc dòng chảy 2.0 hiện đại và trang nhã. Lưới tản nhiệt hình lục giác với các chi tiết mạ crom sáng bóng, kết hợp với cụm đèn pha vuốt cong mềm mại. Đuôi xe được thiết kế đơn giản và sắc nét hơn trong thế hệ mới, cùng với bộ mâm 6 chấu màu xám phù hợp.

Trong khi đó, Mazda 2 mang phong cách trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế KODO. Lưới tản nhiệt cỡ lớn liền mạch với cụm đèn pha to bản, đường dập nổi sắc cạnh và bộ mâm hợp kim nhôm với hai tông màu tạo nên cái nhìn thu hút. Tuy nhiên, với chiều dài xe khá ngắn, Mazda 2 có phần dày công với nhiều chi tiết, chưa được hài hòa.

Ngoại thất của Hyundai Accent nổi bật hơn với trang bị nhiều tính năng hiện đại như đèn ban ngày và đèn hậu LED, đèn pha dạng bóng chiếu, và kính hậu tự động sưởi tích hợp.
 

Về nội thất

Về tổng thể, kích thước vượt trội của Hyundai Accent mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn so với đối thủ. Thiết kế nội thất màu sáng và sắp xếp khoa học tạo cảm giác thông thoáng và dễ chịu. Tuy nhiên, những điểm này vẫn khó có thể vượt qua được Mazda 2 - được xem là có nội thất đẹp nhất trong phân khúc sedan hạng B hiện nay.
 

so sanh mazda 2 va hyundai accent tinbanxe 3


Cả hai đều có vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp các phím điều khiển và có tính năng đàm thoại rảnh tay. Ghế ngồi cũng được bọc da sang trọng nhưng với phong cách khác nhau. Tuy nhiên, xe Mazda 2 vẫn thua thiệt ở một số tính năng như không có túi đựng đồ ở sau ghế lái và hộc cửa sau, bệ tỳ tay ở phía trước.

Về trang bị tiện nghi

Về hệ thống giải trí, cả Hyundai Accent và Mazda 2 đều được đánh giá cao với các trang bị tiêu chuẩn như màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, Apple Carplay, dàn âm thanh 6 loa, và điều hòa tự động.
 

so sanh mazda 2 va hyundai accent tinbanxe 2


Tuy nhiên, Hyundai Accent thế hệ mới có những tính năng hấp dẫn hơn như Cruise Control, điều khiển bằng giọng nói, chìa khóa thông minh, hệ thống chỉ đường tự động, cửa sổ trời, và cửa hành lý sau chỉnh điện tự động.

Về động cơ vận hành

Luôn bị đối thủ "đè bẹp" về trang bị và tính năng, nhưng Mazda 2 rồi cũng vực lại vị thế khi nói về động cơ, chứng tỏ sức mạnh của xe Nhật. Hyundai Accent 1.4AT bản đặc biệt sử dụng động cơ xăng Kappa 1.4 lít cho công suất tối đa 98 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 129Nm tại 4.000 vòng/phút. Trong khi đó, Mazda 2 được trang bị động cơ xăng 1.5 lít cho công suất 109 mã lực và mô men xoắn 141Nm. Cả hai đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Dựa trên các thông số từ nhà sản xuất, có thể thấy Mazda 2 có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn nhiều.
 

so sanh mazda 2 va hyundai accent tinbanxe 4


Bên cạnh đó, Mazda 2 còn nổi tiếng với hệ thống i-Stop duy nhất trong phân khúc, giúp tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu. Tuy nhiên, cũng phải công nhận hệ thống trợ lực điện MDPS trên Hyundai Accent, với tính năng biến thiên theo vận tốc và phản ứng hỗ trợ tối ưu trong quá trình lái xe.

Về tính năng an toàn 

Cả hai mẫu xe sedan đều được trang bị đầy đủ tính năng an toàn tiêu chuẩn như: chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, chống trượt, khởi hành ngang dốc và camera lùi. Lần này, chiếc Accent lại vượt trội với 6 túi khí (Mazda 2 chỉ có 2) và cảm biến lùi.
 

so sanh mazda 2 va hyundai accent tinbanxe 8


Mazda 2 cũng cố gắng cân bằng lại bằng tính năng khoá cửa tự động, rất hữu ích đối với các gia đình có trẻ nhỏ. Tuy nhiên, cuối cùng, Hyundai Accent vẫn chiếm ưu thế với thân xe chế tạo với tỷ lệ thép cường lực cao đạt 54,5%, đem lại mức độ an toàn cao hơn so với đối thủ.

Kết luận

Cùng có mức giá hấp dẫn và chênh lệch nhỏ, Mazda 2 đứng ở 529 triệu và Hyundai Accent 1.4AT bản đặc biệt cao hơn một chút, ở 540 triệu đồng. Vậy, lựa chọn giữa hai chiếc xe này là một vấn đề. Mazda 2, với sự sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ của một chiếc xe Nhật, thích hợp cho những gia đình trẻ, ít di chuyển hàng ngày trong thành phố.

Trong khi đó, Hyundai Accent hướng đến đa dạng hơn, với vẻ ngoài trung tính, không gian rộng rãi và các tính năng tiện ích phong phú. Với sự chênh lệch giá chỉ là vài chục triệu, người mua có thể chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
 

So sánh Mazda 2 vs Hyundai Accent
1.5 Luxury
1.4 AT Đặc biệt
Giá niêm yết
484 Triệu
542 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skyactiv-G 1.5
I4
Dung tích (cc)
1.496
1.368
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144 / 4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.340 x 1.695 x 1.470
4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
140
150
Bán kính vòng quay (mm)
4.700
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.074
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.538
1.570
Lốp, la-zăng
185/60R16
195/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
480
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Macpherson
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Full Digital
Chất liệu bọc ghế
Da+nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Không
Radio AM/FM
Không
Không
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Không gập được
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây