So sánh Mazda 2 và Honda City

Hãy so sánh Mazda2 và Honda City từ nhiều góc độ như kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá cả. Bạn sẽ chọn mẫu sedan cỡ B nào phù hợp với nhu cầu của mình?

Các dòng sedan hạng B với thiết kế đơn giản, trang bị tiện ích đầy đủ và giá cả phải chăng đang ngày càng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam. Chứng minh cho điều này là trong danh sách các mẫu xe bán chạy nhất hàng tháng của Hiệp hội các nhà sản xuất Ô tô Việt Nam (VAMA), luôn có ít nhất hai vị trí dành cho sedan hạng B. Điều này thể hiện sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với phân khúc này.
 

so sanh mazda 2 va honda city 1


Nhìn chung, các dòng xe từ Nhật Bản vẫn chiếm ưu thế về số lượng và sự ưa thích từ người tiêu dùng. Có thể kể đến các mẫu như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz, Mitsubishi Attrage...

Về giá bán

Hiện nay, cả Honda City và Mazda 2 vẫn được phân phối dưới dạng lắp ráp tại Việt Nam, và giá bán của cả hai đã giảm một chút so với khi chúng được giới thiệu ban đầu. Cụ thể như sau:
 

Tên phiên bảnGiá niêm yết
Mazda2 1.5 AT415 triệu đồng
Mazda2 1.5 Luxury499 triệu đồng
Mazda2 1.5 Premium519 triệu đồng
Mazda2 Sport 1.5 Luxury479 triệu đồng
Mazda2 Sport 1.5 Premium519 triệu đồng
Honda City G559 triệu đồng
Honda City L589 triệu đồng
Honda City RS609 triệu đồng

Về ngoại thất

Về kích thước, Mazda2 mới có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.355 x 1.695 x 1.470 (mm), với chiều dài cơ sở là 2.570 mm và khoảng sáng gầm 140 mm. Trong khi đó, Honda City 2024 có kích thước là 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 (mm), cơ sở dài 2.600 mm và khoảng sáng gầm 134 mm.

Dù Mazda 2 nhỉnh hơn về kích thước, nhưng về diện mạo, nó lại tạo được ấn tượng mạnh mẽ hơn. Triết lý thiết kế "KODO" đã tạo nên một dáng vẻ trẻ trung, cuốn hút và đầy sức sống cho Mazda 2. Trong khi đó, Honda City, với phong cách thiết kế "Exciting H", có sự thay đổi năng động và thể thao hơn, nhưng vẫn chưa thể so sánh với Mazda 2. Điều này thể hiện sự khác biệt về đối tượng mục tiêu: Mazda 2 hướng đến người mua trẻ tuổi hơn, trong khi Honda City nhắm đến đối tượng lớn tuổi hơn.
 

so sanh mazda 2 va honda city 9


Ở phía trước, Honda City thu hút với cụm đèn pha góc cạnh, nối liền với lưới tản nhiệt mạ crom, ôm trọn logo chữ H. Tiếp theo là các chi tiết như cản trước sắc sảo và hốc đèn sương mù được ốp nhựa màu tối mạnh mẽ. Mazda 2, từ lưới tản nhiệt hình quả trám viền crom, đến đèn pha halogen và đèn sương mù, đều mang phong cách cá nhân và thu hút.

Ở phía sau, Mazda 2 sedan thế hệ mới có thiết kế cân đối hơn với cụm đèn hậu sắc nét, tạo nên một vòng tròn nằm bên trong. Ngoài ra, cản sau màu tối cùng ống xả mạ crome thể thao làm xe trông năng động. City sở hữu cụm đèn hậu kéo dài sang hai bên và được nối liền qua một thanh ngang mạ crom, tạo ra vẻ bề thế và sang trọng hơn. Tổng thể, phần sau của City trông cứng cáp và bề thế hơn Mazda 2.

Về trang bị ngoại thất, cả hai đối thủ đều có gương chiếu hậu điều chỉnh/gập điện, đèn phanh cao và lazang hợp kim 16-inch thiết kế thể thao. City được bổ sung thêm ăng ten vây cá và tay nắm cửa mạ crom, tạo ra sự ấn tượng hơn một chút.

Về nội thất

Như đã nói ở trên, với kích thước lớn hơn, Honda City tự nhiên mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn so với Mazda 2. Tuy nhiên, Mazda 2 không thua kém khi trang bị những tính năng tiện ích đáng giá.

Một ưu điểm đầu tiên của Mazda 2 là ghế ngồi da, ôm sát và được trang trí với các đường chỉ khâu màu đỏ nổi bật, tạo cảm giác thể thao. Trái lại, Honda City chỉ có ghế nỉ, điều này có nghĩa là bạn cần phải tùy chỉnh lại bằng da nếu muốn cảm thấy thoải mái khi đi xa dưới ánh nắng gay gắt.

Cả hai xe đều có ghế trước chỉnh cơ bản, nhưng ghế tài xế của Mazda 2 có thể điều chỉnh 6 hướng so với 4 hướng trên City. Sự khác biệt nằm ở hàng ghế sau, Mazda 2 có tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, trong khi City lại có tựa đầu cố định. Mặc dù vậy, City lại cung cấp một không gian rộng rãi nhất phân khúc cùng với hốc gió phụ phía sau, một tính năng hiếm thấy trên sedan hạng B.

so sanh mazda 2 va honda city 5


Mazda 2 không có bệ tỳ tay giữa hàng ghế trước và sau, điều này có thể làm khách hàng cảm thấy bất tiện một chút. Cuối cùng, cả City và Mazda 2 đều có ghế sau gập 60:40 để mở rộng khoang hành lý.

City có bảng tablo và điều khiển trung tâm thiết kế gọn gàng, với các nút bấm tập trung về phía tài xế để dễ dàng sử dụng. Màn hình hiển thị với màu ánh kim hiển thị thông tin như quãng đường, mức tiêu hao nhiên liệu, giúp tài xế nắm bắt thông tin trong khi lái.

Mazda 2 tiếp tục thể hiện tính thể thao với bảng tablo sắc nét và bảng điều khiển trung tâm gọn gàng. Màn hình 7 inch được bố trí trên bảng tablo, tạo điểm nhấn, thiết kế này thường thấy trên các dòng xe sang như BMW.

Vô-lăng bọc da ba chấu trên cả hai xe đều có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các nút điều khiển âm thanh, điện thoại. Riêng City có thêm lẫy chuyển số, giúp người lái dễ dàng sử dụng hộp số vô cấp CVT.

Về trang bị tiện nghi

Về trang bị tiện nghi, Mazda 2 sedan và Honda City khá tương đồng. City có hệ thống âm thanh 4 loa thay vì 6 loa như Mazda 2, nhưng cả hai đều hỗ trợ radio AM/FM, đọc nhạc CD/MP3 và có cổng kết nối USB hoặc AUX. Mazda 2 còn đáp ứng nhu cầu của những người vẫn thích nghe đĩa với một đầu đọc DVD.
 

so sanh mazda 2 va honda city 8


Bên cạnh đó, Mazda 2 nổi bật hơn với hệ thống Mazda Connect đi kèm nút điều khiển trung tâm và màn hình 7-inch có kết nối Bluetooth.

Cả City và Mazda 2 đều có chìa khóa thông minh, nút khởi động và hệ thống điều hòa tự động. Tuy nhiên, nếu chọn City, bạn sẽ được thêm hốc gió phụ ở hàng ghế sau và chức năng mở cốp từ chìa khóa. Khoang chứa đồ của City lớn hơn với dung tích 536 lít, trong khi Mazda 2 chỉ có 440 lít.

Về động cơ vận hành

Cả hai mẫu xe không có quá nhiều chênh lệch về sức mạnh vận hành. Honda City là một trong những mẫu xe mạnh nhất trong phân khúc với 118 mã lực, trong khi đối thủ lại yếu hơn chỉ 9 mã lực.
 

so sanh mazda 2 va honda city 6


Điểm đặc biệt của cả hai mẫu xe là Honda được trang bị chế độ hỗ trợ lái Eco Assist, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu tối đa, trong khi Mazda 2 sedan có hệ thống tự động tắt máy thông minh i-Stop khi dừng xe, giảm tiêu hao nhiên liệu khoảng 5%.

Về tính năng an toàn 

Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn phổ biến như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Mazda2 còn có gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản khi lùi, và hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố, nhưng chỉ có trên bản cao cấp nhất.
 

so sanh mazda 2 va honda city 4


Trong khi đó, tất cả các phiên bản của Honda City đều được trang bị gói an toàn chủ động Honda Sensing, bao gồm phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha tự động thích ứng, và các tính năng khác như giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành.

Kết luận

Hiện nay, giá niêm yết của Mazda2 dao động từ 415 đến 519 triệu đồng, trong khi đó, giá xe honda City 2024 cao hơn đáng kể, từ 559 đến 609 triệu đồng. Mức chênh lệch giá khoảng 90 đến 140 triệu đồng, là một con số đáng kể cho một chiếc sedan phổ thông.

Dường như Honda City và Mazda2 đều là những lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc này. Tuy nhiên, Honda City vẫn được ưa chuộng hơn nhờ không gian rộng rãi hơn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Về Mazda2, nhược điểm lớn nhất là không gian cabin hẹp, phù hợp cho những chuyến đi hàng ngày trong thành phố, đặc biệt là cho những người yêu thích phong cách hiện đại và thời trang.
 

So sánh Mazda 2 vs Honda City
1.5 Luxury
RS
Giá niêm yết
484 Triệu
569 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skyactiv-G 1.5
1.5 i-VTEC
Dung tích (cc)
1.496
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144 / 4.000
145/4.300
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.340 x 1.695 x 1.470
4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
140
134
Bán kính vòng quay (mm)
4.700
5.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1.074
1.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.538
1.580
Lốp, la-zăng
185/60R16
185/55 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Giằng xoắn
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Đĩa
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog - LCD 4,2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da+nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Không
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Honda Connect
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 7"
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động
Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây