So sánh KIA Sportage và Mazda CX-5

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đô thị với hiệu suất và khả năng vận hành ấn tượng, KIA Sportage và Mazda CX-5 là hai cái tên không thể bỏ qua. Cả hai mẫu xe này đều được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động toàn thời gian tùy chọn, mang đến trải nghiệm lái phấn khích và tự tin trên mọi địa hình

KIA Sportage và Mazda CX-5 là hai trong những mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ nhỏ trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và động cơ mạnh mẽ, cả hai chiếc xe này đều thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc so sánh giữa KIA Sportage và Mazda CX-5 là cần thiết để lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 2


Bài viết này sẽ so sánh hai mẫu xe thông qua các yếu tố như giá cả, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện ích, động cơ và tính năng an toàn, giúp bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh và chi tiết hơn.

Về giá bán

Giá bán đóng vai trò quan trọng khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua một chiếc xe. Vì vậy, để bắt đầu bài viết, chúng ta sẽ so sánh giá bán của KIA Sportage và Mazda CX-5.

Tên xeGiá bán (triệu đồng)Xuất xứ
KIA Sportage ​​2024899 - 1.099Lắp ráp
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium ​​2024 879 - 1.059Lắp ráp

Từ bảng giá trên, chúng ta nhận thấy giá bán của KIA Sportage và Mazda CX-5 không chênh lệch quá nhiều. Tuy nhiên, Mazda CX-5 có mức giá khởi điểm thấp hơn khoảng 20 triệu đồng so với KIA Sportage. Điều này có thể khiến cho Mazda CX-5 trở nên hấp dẫn hơn đối với những người có ngân sách hạn chế.

Về ngoại thất

KIA Sportage và Mazda CX-5 đều được thiết kế với phong cách hiện đại và thể thao, tuy nhiên, mỗi chiếc xe lại có những đặc điểm riêng biệt độc đáo. Đầu xe của KIA Sportage được trang bị lưới tản nhiệt lớn và cụm đèn pha LED Projector góc cạnh, tạo nên sự mạnh mẽ và cá tính. Trong khi đó, Mazda CX-5 sử dụng cụm đèn pha LED tròn và lưới tản nhiệt nhỏ hơn, mang lại vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 1


Kích thước của KIA Sportage và Mazda CX-5 không chênh lệch quá nhiều. Tuy nhiên, Mazda CX-5 có chiều dài cơ sở (2.700 mm) và khoảng sáng gầm (200 mm) lớn hơn so với KIA Sportage (2.755 mm và 162 mm). Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Mazda CX-5 vượt qua địa hình khó khăn hơn và cung cấp cảm giác lái ổn định hơn trên đường cao tốc.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 4


Ở phần đuôi xe, cả KIA Sportage và Mazda CX-5 đều có thiết kế hấp dẫn với đèn hậu LED và cản sau được thiết kế tỉ mỉ. Tuy nhiên, Mazda CX-5 sử dụng mâm xe 19 inch lớn hơn so với KIA Sportage (18 inch), tạo ra sự mạnh mẽ và thể thao hơn trong vẻ ngoại thất.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Cả KIA Sportage và Mazda CX-5 đều lựa chọn da làm vật liệu chính cho ghế. Tuy nhiên, ghế của KIA Sportage nổi bật với tính năng sưởi và làm mát, trong khi Mazda CX-5 chỉ có tính năng điều chỉnh điện và nhớ vị trí. Sự khác biệt này giúp KIA Sportage đáp ứng mọi nhu cầu về thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 8


Cả hai xe đều trang bị ghế lái điện có khả năng nhớ vị trí, nhưng KIA Sportage với tính năng sưởi và làm mát ghế tạo ra sự thoải mái tối đa cho người lái trong suốt hành trình.

Trong phần bảng đồng hồ trung tâm, KIA Sportage sử dụng màn hình 12,3 inch, trong khi Mazda CX-5 chỉ có màn hình 7 inch. Màn hình lớn của KIA Sportage không chỉ mang lại vẻ hiện đại và sang trọng, mà còn cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ, vòng tua máy và lượng nhiên liệu.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 12


Màn hình trung tâm là một yếu tố quan trọng trong trải nghiệm nội thất của xe. KIA Sportage sử dụng màn hình cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, tăng cường khả năng kết nối điện thoại và sử dụng ứng dụng trên xe. Ngược lại, Mazda CX-5 chỉ có đầu DVD và màn hình cảm ứng 7 inch, không hỗ trợ kết nối thông minh điện thoại.

Về hệ thống âm thanh, KIA Sportage trang bị hệ thống 8 loa Harman Kardon, trong khi Mazda CX-5 sử dụng hệ thống âm thanh 10 loa Bose. Cả hai hệ thống đều mang lại chất lượng âm thanh tốt, đáp ứng đa dạng nhu cầu giải trí của người lái và hành khách.

Về động cơ vận hành

KIA Sportage 2.0D Signature được trang bị động cơ diesel 2.0L, trong khi Mazda CX-5 2.5L Signature Premium sử dụng động cơ xăng 2.5L. Điều này tạo ra sự khác biệt về công suất và mô-men xoắn giữa hai chiếc xe. KIA Sportage có công suất 182 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm, trong khi đó Mazda CX-5 có công suất 187 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 14


Cả KIA Sportage và Mazda CX-5 đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hệ thống treo độc lập trên cả hai bánh. Tuy nhiên, với kích thước lớn hơn và khoảng sáng gầm cao hơn, Mazda CX-5 có khả năng vận hành ổn định hơn trên các địa hình khó khăn và cả trên đường cao tốc.

Về tính năng an toàn

Cả KIA Sportage và Mazda CX-5 đều trang bị hệ thống camera 360 độ để hỗ trợ người lái quan sát môi trường xung quanh và thực hiện các thao tác đỗ xe một cách thuận lợi. Cả hai xe đều tích hợp cảnh báo va chạm phía trước và phía sau, giúp tài xế dễ dàng tránh những tình huống va chạm không mong muốn.
 

so sanh kia sportage va mazda cx 5 tinbanxe 3


KIA Sportage có tính năng cảnh báo điểm mù hiển thị hình ảnh, giúp người lái nhận biết các vật thể ở góc khuất. Ngược lại, Mazda CX-5 không được trang bị tính năng này.

Đặc biệt, KIA Sportage còn được trang bị tính năng hỗ trợ phanh chủ động, gia tăng khả năng an toàn khi cần phanh đột ngột. Tính năng này, tuy nhiên, không xuất hiện trên Mazda CX-5.

Kết luận

Nhìn chung, cả KIA Sportage và Mazda CX-5 đều là những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ trên thị trường xe Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và sức mạnh động cơ, cả hai đều có thể đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Nếu bạn ưu tiên giá cả hợp lý và tính an toàn, thì Mazda CX-5 có thể là sự lựa chọn phù hợp. Trái lại, nếu bạn cần một chiếc xe với nội thất sang trọng và trải nghiệm lái tốt, KIA Sportage là một sự cân nhắc đáng giá. Hi vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về hai mẫu xe này và có thể chọn ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình.

So sánh Kia Sportage vs Mazda CX-5
2.0G Premium
2.5 Signature Sport
Giá niêm yết
799 Triệu
959 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Smartstream 2.0 G
Skactiv-G 2.5
Dung tích (cc)
1.999
2,488
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6200
188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4500
252/4.000
Hộp số
AT 6 cấp
6AT
Hệ dẫn động
FWD
AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,04
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Không
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.660 x 1.865 x 1.700
4.590 x 1.845 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
190
200
Bán kính vòng quay (mm)
5890
5,500
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
54
58
Trọng lượng bản thân (kg)
1,570
Trọng lượng toàn tải (kg)
2,020
Lốp, la-zăng
19 inch
225/55 R9
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
442
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
McPherson
MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
chỉnh điện
Chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
4,2 inch
Analog & Digital 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
Điện
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Điện
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
12,3 inch
Màn hình cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
10 loa Bose
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 4:2:4
Cửa kính một chạm
Có (chỉ cửa ở ghế lái)
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Không
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Không
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Không
Trần vật liệu Alcatara
Không
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Không
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Không
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Không
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Không
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Không
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây