So sánh KIA Sonet và Toyota Raize

 So sánh KIA Sonet và Toyota Raize về ngoại thất, nội thất, tiện ích, động cơ, khả năng lái, an toàn và giá bán mới nhất tại Việt Nam vào tháng 02/2024.

Thị trường phân khúc A-SUV đã chứng kiến sự ra đời của hai "đứa con" tiên phong là KIA Sonet và Toyota Raize từ năm 2021. Nhưng đến thời điểm hiện tại, KIA Sonet đang dẫn đầu với doanh số bán tốt hơn, mặc dù đối mặt với sự cạnh tranh từ Toyota Raize và VinFast VF5 Plus.

Vậy giữa KIA Sonet và Toyota Raize, người dùng Việt nên chọn xe nào để đáp ứng nhu cầu của mình?

Về giá bán

Trước hết, hãy so sánh giá của Toyota Raize và Kia Sonet. Hiện nay, giá của Toyota Raize dao động từ khoảng 527 đến 535 triệu đồng cho 2 phiên bản màu sắc.

Đối với Kia Sonet, hãng xe Hàn Quốc đã công bố giá chính thức tại thị trường Việt Nam cho 4 phiên bản, bao gồm: Kia Sonet Deluxe MT, Deluxe, Luxury và Premium với mức giá từ 499 đến 609 triệu đồng. Dưới đây là chi tiết về giá cả của cả hai mẫu xe Toyota Raize và Kia Sonet.
 

Giá xe Toyota Raize
Phiên bảnGiá xe quy đổi (triệu đồng)
Toyota Raize (Đỏ/Đen)527

Toyota Raize (Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam - Đen,

Đỏ - Đen, Vàng - Đen, Trắng ngọc trai)

535
Giá xe Kia Sonet
Phiên bảnGiá xe niêm yết (triệu đồng)
Kia Sonet Deluxe MT499
Kia Sonet Deluxe539
Kia Sonet Luxury579
Kia Sonet Premium609

Về ngoại thất

Về kích thước, Toyota Raize có kích thước Dài x Rộng x Cao là 4030 x 1710 x 1605 mm, với chiều dài cơ sở là 2525 mm và khoảng sáng gầm xe là 200 mm.

Trong khi đó, Kia Sonet có kích thước Dài x Rộng x Cao là 4120 x 1790 x 1642 mm, chiều dài cơ sở là 2500 mm và khoảng sáng gầm xe là 205 mm.

Đầu xe

Về thiết kế, Toyota Raize có phần đầu xe đồ sộ với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, giống với mẫu Toyota Wigo. Đèn sương mù được tích hợp trong hai hốc hút gió với chiều cao tương đương với phần tản nhiệt, tạo ra một cái nhìn mạnh mẽ và hầm hố. Đèn pha có thiết kế hiện đại và nối tiếp nhau qua thanh nan crom sơn đen, tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
 

so sanh kia sonet va toyota raize tinbanxe 8


Đầu xe Kia Sonet có thiết kế sắc sảo hơn với nhiều chi tiết cách điệu. Bộ lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được phối lưới đen bên trong, tạo ra vẻ thể thao. Đèn pha được thiết kế sắc sảo và kết hợp hoàn hảo với bộ tản nhiệt hiện đại. Phần cản trước được mạ bạc sang trọng, cùng với hai hốc hút gió chứa đèn sương mù hai bên, tạo điểm nhấn thú vị.

Thân xe

Thân xe Kia Sonet được thiết kế gọn gàng với chiều dài cơ sở 2.500mm. Cột C của xe có thiết kế độc đáo, cùng với cửa sổ bo tròn ấn tượng. Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ và có chức năng gập chỉnh điện. Bộ mâm của Kia Sonet cũng được đánh giá cao về tính thể thao.
 

so sanh kia sonet va toyota raize tinbanxe 3


Toyota Raize có phần dài hơn với chiều dài cơ sở lên đến 2.525mm. Xe có vẻ sang trọng với tay nắm cửa mạ crom và thể thao với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Bộ lazang 17 inch tạo điểm nhấn "điệu đà" so với mâm xe thể thao của Sonet. Gương chiếu hậu trên Raize tích hợp báo rẽ hiện đại và có chức năng gập chỉnh điện.

Đuôi xe

Đuôi xe của Toyota Raize ấn tượng với cặp đèn hậu FULL LED nối tiếp nhau qua thanh ngang sơn đen lớn. Phần cản sau cũng thu hút với 2 ốp nhựa cỡ lớn giống như hốc hút gió ở phía trước. Phía sau đuôi xe Toyota Raize còn có cánh lướt gió, đèn phanh trên cao và vây cá mập.

Đuôi xe Kia Sonet gây ấn tượng với cụm đèn hậu Halogen liền mạch và đồ họa đẹp bên trong. Phần cản sau mạ bạc và giả ống xả thể thao. Kia Sonet cũng được trang bị các tính năng như cánh lướt gió, vây cá mập và gác ba ga.

Về nội thất

Khoang nội thất của Toyota Raize và Kia Sonet mang đậm phong cách hình học trên bảng taplo, tạo điểm nhấn độc đáo. Cả hai xe đều cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho hành trình.

Toyota Raize được đánh giá cao hơn về trang bị nội thất so với Kia Sonet. Raize trang bị vô lăng bọc da, màn hình thông tin 7 inch, gương chiếu hậu trong chế độ ngày/đêm, ghế ngồi bọc da pha nỉ, ghế sau có thể ngã lưng, màn hình cảm ứng 9 inch và khởi động bằng nút bấm.
 

so sanh kia sonet va toyota raize tinbanxe 5


Khoang lái và bảng taplo của cả hai mẫu xe đều rộng rãi và thoải mái, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe an toàn. Bảng taplo của Toyota Raize có thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng 9 inch giữa trung tâm, cùng với cổng gió điều hòa được thiết kế đặc biệt. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp phím bấm hiện đại.

Bảng taplo của Kia Sonet mang phong cách thể thao và nam tính với cổng gió điều hòa đặt thẳng đứng và màn hình cảm ứng 8 inch. Vô lăng 3 chấu tích hợp nút bấm dạng D-cut thể thao.
 

so sanh kia sonet va toyota raize tinbanxe 4


Mặc dù cả hai xe đều có sức chứa lên đến 5 người, nhưng không gian tại ghế giữa hàng ghế thứ 2 khá hạn chế, dành cho 04 người sẽ thoải mái hơn. Ghế ngồi trên Toyota Raize là ghế bọc da pha nỉ, trong khi Kia Sonet là ghế bọc da. Kia Sonet còn có cửa gió điều hòa ở hàng ghế 2, tạo sự mát mẻ cho toàn bộ khoang cabin. Toyota Raize không có cổng gió điều hòa ở phía sau.

Về trang bị tiện nghi

Khi chỉ chênh lệch 16 triệu đồng về giá, KIA Sonet dường như nổi bật hơn đối thủ Toyota Raize với trang bị tiện ích.

Xe từ Hàn Quốc trang bị màn hình trung tâm lớn 10,25 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, âm thanh 6 loa, đèn nội thất viền, điều hòa tự động, đề nổ bằng nút bấm, khởi động từ xa, sạc không dây và cửa sổ trời.
 

so sanh kia sonet va toyota raize tinbanxe 6


Khoang hành lý của Toyota Raize có dung tích thực khoảng 369 lít, có thể gập hàng ghế thứ 2 để có thêm không gian cho hàng hóa.

Trái lại, khoang hành lý của Kia Sonet rộng hơn một chút với dung tích 392 lít, cũng có thể gập ghế thứ 2 để tăng không gian.

Về động cơ vận hành

Toyota Raize chỉ có một tùy chọn động cơ xăng duy nhất, đó là động cơ 1.0L i3 Turbo, mã là 1KR-VET. Động cơ này sản sinh công suất tối đa lên đến 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 140 Nm. Đi kèm với động cơ là hộp số vô cấp CVT.

So với Toyota Raize, Kia Sonet có vẻ nhỉnh hơn về mặt vận hành. Sonet trang bị khối động cơ Smartstream 1.5L, cho công suất tối đa là 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Hộp số có thể là hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT, tùy thuộc vào phiên bản.

Về tính năng an toàn 

Cả Kia Sonet và Toyota Raize đều được trang bị một loạt các tính năng an toàn đáng chú ý:

Kia Sonet được trang bị cảm biến áp suất lốp, hệ thống cân bằng điện tử, và từ 2 đến 6 túi khí tùy phiên bản. Ngoài ra, Sonet cũng có móc khóa an toàn cho bé, cảm biến đỗ xe trước và sau, và nhiều tính năng an toàn khác.
 

so sanh kia sonet va raize tinbanxe 2


Toyota Raize có các tính năng an toàn như kiểm soát hành trình chủ động, ngăn chặn đạp nhầm chân ga, hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, ổn định thân xe điện tử, và phanh tự động tránh va chạm.

Trong số này, Toyota Raize được đánh giá cao hơn với 6 túi khí so với chỉ 2 túi khí của Kia Sonet, cho thấy Raize có sự chú trọng hơn đến an toàn trên đường.

Kết luận

Toyota Raize 2024 và KIA Sonet 2024 đều là những lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Quyết định chọn xe nào phụ thuộc vào tình hình tài chính, sở thích cá nhân, và quan điểm về thiết kế của mỗi người.

Theo nhận định của người dùng, Toyota Raize thích hợp cho những ai ưa chuộng xe nhập khẩu, đặc biệt là những người coi trọng an toàn và trải nghiệm lái xe. Trong khi đó, KIA Sonet phù hợp với những người muốn trải nghiệm các tính năng tiện ích và thiết kế thời trang.

So sánh Kia Sonet vs Toyota Raize
1.5 Deluxe
1.0 Turbo
Giá niêm yết
519 Triệu
498 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Smartstream 1.5
1.0 Turbo
Dung tích (cc)
1,499
998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,97
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
113
98/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144
140/2.400-4.000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
4.030 x 1.710 x 1.605
Chiều dài cơ sở (mm)
2,500
2,525
Khoảng sáng gầm (mm)
205
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
5,100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
36
Trọng lượng bản thân (kg)
1,095
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,580
Lốp, la-zăng
215/60R16
205/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
392
369
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Chỉnh điện, gập tự động
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Hai đồng hồ, TFT LCD 3.5 inch
Đồng hồ digital 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da pha nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 8 inch
Màn hình giải trí 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6 loa
6 loa
Điều hoà
Chỉnh tay
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Kính lái
Kính lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Sau
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây