So sánh Kia Sonet và Hyundai Creta

Nhiều người thường dành thời gian so sánh Kia Sonet và Creta để tìm chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cùng Tinbanxe đánh giá ưu và nhược điểm của hai mẫu xe này, từ đó có thể đưa ra quyết định chính xác nhất.

Cả Kia Sonet và Hyundai Creta đều là những mẫu SUV mới được sản xuất dựa trên công nghệ Hàn Quốc. Kia Sonet nổi bật với thiết kế trẻ trung và hiện đại, đặc biệt là trong phân khúc mini SUV. Trong khi đó, Hyundai Creta đang thu hút sự chú ý trong ngành xe hạng B với nhiều công nghệ tiên tiến.

Về giá bán

Về mặt giá cả, so sánh giữa Kia Sonet và Creta, chúng ta có thể nhận thấy hai mẫu xe này không chênh lệch giá quá nhiều. Giá của Kia Sonet dao động từ 524 đến 624 triệu đồng, trong khi giá của Hyundai Creta cũng chỉ từ 640 đến 740 triệu đồng.

Bảng so sánh Kia Sonet và Creta về giá mới nhất tại Việt Nam:
 

Giá niêm yết phiên bản xe Kia SonetGiá niêm yết phiên bản xe Hyundai Creta
Bản 1.5 Deluxe MT524.000.000 đồngBản 1.5 Tiêu Chuẩn640.000.000 đồng
Bản 1.5 Deluxe554.000.000 đồngBản 1.5 Đặc Biệt690.000.000 đồng
Bản 1.5 Luxury584.000.000 đồngBản 1.5 cao cấp740.000.000 đồng
Bản 1.5 Premium624.000.000 đồng  

Về ngoại thất

Chiếc Hyundai Creta có kích thước lớn hơn chút ít so với Kia Sonet (4.120 x 1.790 x 1.642 mm và 4.315 x 1.790 x 1.660). Cả hai xe đều có khung gầm cao lên đến 205mm, giúp việc di chuyển trên các con đường phức tạp trở nên thuận lợi hơn. Tuy nhiên, cả hai mẫu xe Hàn Quốc này đều gặp phải khó khăn khi phải xử lý trong những con hẻm hẹp với bán kính quay đầu lớn hơn 5m.

Về thiết kế đầu xe, Sonet và Creta đều có sức hút riêng. Xe Kia có thiết kế đầu hầm hố với lưới tản nhiệt hình mũi hổ kết hợp với đèn LED vuông vức bo viền chrome sáng bóng. Trong khi đó, xe Hyundai lại gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt đen rộng cùng đèn LED đa giác hiện đại. Cả hai đều có nắp ca-pô đơn giản mà không quá phô trương.
 

so sanh kia sonet va creta tinbanxe 1


Hai mẫu xe đều có phần thân được trang trí với các đường gân chạy dọc tinh tế. Điểm nhấn của Creta là bộ mâm 5 chấu kích thước 17 inch được cắt cạnh cầu kỳ. Trong khi đó, Sonet sử dụng mâm 5 chấu kích thước 16 inch với các nan hoa thẳng đan xen tạo nên hình dáng độc đáo.

Nhìn từ phía đuôi, cả hai mẫu xe đều có thiết kế thể thao và hấp dẫn. Những đường gân được cắt theo nhiều góc độ tạo điểm nhấn thu hút. Thiết kế phần đuôi được chăm chút đến mức làm cho người nhìn có thể nhầm lẫn rằng hai mẫu xe này thuộc phân khúc cao cấp.

Về nội thất

Khi so sánh Kia Sonet và Creta về không gian và nội thất, chúng ta có thể thấy rằng hai mẫu xe này có ngôn ngữ thiết kế khác biệt. Kia Sonet tập trung vào tính tiện dụng với vô lăng thể thao ba chấu, màn hình giải trí trung tâm 3.5 inch, điều hòa hai cửa và hệ thống đồng hồ nằm ngay sau tay lái.

Mặt khác, bảng điều khiển của Hyundai Creta mang phong cách thời trang hơn với vô lăng bốn chấu bọc da, màn hình 3.5 inch cao cấp và cụm đồng hồ analog cổ điển.
 

so sanh kia sonet va creta tinbanxe 2


Về không gian trong cabin, Kia Sonet có hàng ghế bọc da vừa phải, phù hợp với thiết kế xe gầm cao mini. Trong khi đó, Hyundai Creta cung cấp không gian lớn hơn, mang lại sự thoải mái trong các chuyến đi dài.

Creta sẽ là lựa chọn phù hợp cho những gia đình thích đi dã ngoại. Không chỉ có không gian ngồi rộng rãi, mẫu SUV của Hyundai còn có khoang hành lý rộng với dung tích lên đến 416 L, có thể gập ghế để tạo thêm không gian.

Về trang bị tiện nghi

Khi so sánh Kia Sonet và Creta, cả hai mẫu xe Hàn Quốc đều được trang bị các thiết bị giải trí hiện đại. Kia Sonet có màn hình trung tâm tiện ích được hỗ trợ kết nối Bluetooth, AM/FM và Apple CarPlay/Android Auto. Trong khi đó, Hyundai Creta có màn hình lớn kết hợp với hệ thống âm thanh nổi tiếng của Bose.
 

so sanh kia sonet va creta tinbanxe 3


Cả Sonet và Creta đều tập trung vào việc mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Sonet được trang bị điều hòa cho cả ghế lái và ghế hành khách trong phiên bản nâng cấp. Tuy nhiên, điều hòa trên Creta có tính năng tự động tiên tiến hơn, đặc biệt là trong các phiên bản cao cấp.

Về động cơ vận hành

Kia Sonet 2024 trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L, đạt công suất cực đại 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Xe có thể được trang bị hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT Smartstream IVT.
 

so sanh kia sonet va creta tinbanxe 4


Hyundai Creta 2024 sử dụng động cơ xăng SmartStream G1.5, mang lại công suất tối đa 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Xe cũng sử dụng hộp số tự động vô cấp IVT.

Động cơ của cả hai mẫu xe không có sự chênh lệch quá nhiều. Tuy nhiên, khi so sánh vận hành, Kia Sonet có độ bứt tốc tốt hơn, chủ yếu do khối lượng không tải nhỏ hơn so với Creta.

Về tính năng an toàn 

Khi so sánh về tính an toàn, cả Kia Sonet và Hyundai Creta đều được trang bị túi khí, phanh ABS, cân bằng điện tử, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, và tính năng khởi hành ngang dốc. Tuy nhiên, Kia Sonet có phần vượt trội hơn với việc được trang bị nhiều hơn 4 túi khí so với Hyundai Creta.

Kết luận

Khi đặt ra câu hỏi về việc nên chọn Kia Sonet hay Hyundai Creta, cả hai mẫu xe đều thu hút sự chú ý trong phân khúc xe gia đình có giá khoảng từ 600 đến 700 triệu. Tuy nhiên, khoảng cách về giá niêm yết giữa hai chiếc xe có thể lên đến 100 triệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe giá cả phải chăng với không gian nội thất khá thoải mái, thì Kia Sonet sẽ là một lựa chọn khá hợp lý.

Tuy nhiên, trang bị trên Hyundai Creta lại có phần ấn tượng hơn so với Sonet. Đồng thời, không gian nội thất rộng hơn của Creta mang lại cảm giác thoải mái hơn cho gia đình khi sử dụng. Vì vậy, Hyundai Creta là một sự lựa chọn tốt cho những ai muốn trải nghiệm một chuyến đi hoàn hảo bên cạnh người thân.

Những so sánh chi tiết giữa Sonet và Creta đã được trình bày, và tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính của bạn để lựa chọn một mẫu xe phù hợp nhất.

So sánh Kia Sonet vs Hyundai Creta
1.5 Premium
1.5 Tiêu chuẩn
Giá niêm yết
584 Triệu
599 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Smartstream 1.5
SmartStream G1.5
Dung tích (cc)
1,499
1,497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
113
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,12
6,17
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
144/4.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Normal/ECO/Sport
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2,500
2,610
Khoảng sáng gầm (mm)
205
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
5,200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1,095
1,245
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,580
1,660
Lốp, la-zăng
215/60R16
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
392
416
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Bi-Halogen
Đèn chiếu gần
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
LED
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog, TFT LCD 3.5 inch
Analog kết hợp digital 3.5 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10,25 inch
Cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6 loa
6
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Có thể gập phẳng
Cửa kính một chạm
Kính lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây