So sánh KIA Soluto và Hyundai Accent

KIA Soluto và Hyundai Accent là hai cái tên không còn xa lạ với người tiêu dùng Việt Nam khi lựa chọn những mẫu xe hạng B. Cả hai mẫu xe này đều đến từ Hàn Quốc, sở hữu thiết kế bắt mắt, động cơ bền bỉ, vận hành ổn định cùng mức giá hợp lý.

Khi nhu cầu sử dụng xe hơi ngày càng tăng cao, thị trường ô tô Việt Nam cũng ngày càng phát triển với sự xuất hiện của nhiều hãng xe mới. Trong số đó, KIA và Hyundai là hai thương hiệu được người tiêu dùng Việt Nam yêu thích và tin tưởng bởi chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh hai mẫu xe sedan tầm trung đang được ưa chuộng hiện nay là KIA Soluto và Hyundai Accent.

Về giá bán

Hiện tại, KIA Soluto có 3 phiên bản với giá bán từ 399 triệu đồng đến 459 triệu đồng. Trong khi đó, Hyundai Accent có 4 phiên bản với mức giá dao động từ 426 triệu đồng đến 539 triệu đồng. Có thể thấy, giá bán của Hyundai Accent cao hơn so với KIA Soluto, tuy nhiên, đây là mức giá tương đương với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Vios, Honda City

Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)
KIA Soluto MT399
KIA Soluto AT439
KIA Soluto Deluxe459


 

Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)
Hyundai Accent 1.4 MT426
Hyundai Accent 1.4 CVT469
Hyundai Accent 1.4 Turbo MT499
Hyundai Accent 1.4 Turbo DCT539

Về ngoại thất

Đầu xe

KIA Soluto có thiết kế đầu xe khá hiện đại và thể thao với lưới tản nhiệt hình chữ nhật được làm từ nhựa đen bóng, cùng với logo KIA to bản trên đỉnh. Đèn pha của xe được thiết kế hẹp và dài, tạo nên một diện mạo sắc sảo và mạnh mẽ cho chiếc xe.

Trong khi đó, Hyundai Accent có thiết kế đầu xe khá giống với các mẫu xe khác trong phân khúc sedan tầm trung. Lưới tản nhiệt hình chữ V được làm từ nhựa đen bóng, cùng với logo Hyundai to bản trên đỉnh. Đèn pha của xe cũng có thiết kế hẹp và dài, tuy nhiên, không có điểm nổi bật đặc biệt.

Thân xe

Về tổng thể, KIA Soluto có kích thước nhỏ gọn hơn so với Hyundai Accent. Chiều dài của KIA Soluto là 4.300mm, rộng 1.700mm và cao 1.460mm, trong khi đó, Hyundai Accent có chiều dài 4.440mm, rộng 1.729mm và cao 1.460mm. Điều này giúp KIA Soluto có khả năng di chuyển linh hoạt hơn trong đô thị và dễ dàng tìm được chỗ đậu xe.

Ngoài ra, cả hai mẫu xe đều có thiết kế thân xe khá giống nhau với các đường nét sắc sảo và hiện đại. Tuy nhiên, KIA Soluto có thiết kế cửa sổ sau hơi cong lên ở phần trên, tạo nên một diện mạo độc đáo và khác biệt so với Hyundai Accent.

Đuôi xe

Về phần đuôi xe, cả KIA Soluto và Hyundai Accent đều có thiết kế khá đơn giản và không có điểm nổi bật đặc biệt. Đèn hậu của cả hai xe đều có thiết kế hình chữ L và được tích hợp đèn LED, tuy nhiên, đèn hậu của KIA Soluto có kích thước nhỏ hơn và góc cạnh hơn so với Hyundai Accent.

Về nội thất

KIA Soluto có thiết kế nội thất khá đơn giản và tối giản, tuy nhiên, vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Ghế ngồi của xe được làm từ chất liệu da cao cấp, có khả năng điều chỉnh đa chiều và tích hợp các tính năng như sưởi và làm mát.

Bảng đồng hồ của KIA Soluto có thiết kế đơn giản với hai vòng tròn hiển thị tốc độ và vòng tua máy. Màn hình giải trí trung tâm có kích thước 8 inch và tích hợp các tính năng như kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.

Trong khi đó, Hyundai Accent có thiết kế nội thất khá giống với các mẫu xe khác trong phân khúc sedan tầm trung. Ghế ngồi của xe cũng được làm từ chất liệu da cao cấp và có khả năng điều chỉnh đa chiều. Tuy nhiên, không có tính năng sưởi và làm mát như KIA Soluto.

Bảng đồng hồ của Hyundai Accent có thiết kế khá hiện đại với màn hình LCD hiển thị thông tin chi tiết về xe. Màn hình giải trí trung tâm cũng có kích thước 8 inch và tích hợp các tính năng như kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.

Về trang bị tiện nghi

KIA Soluto được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và camera lùi. Ngoài ra, xe còn có tính năng khóa cửa tự động, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

Trong khi đó, Hyundai Accent cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như KIA Soluto như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và camera lùi. Ngoài ra, xe còn có tính năng khóa cửa tự động, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

Về động cơ vận hành

KIA Soluto được trang bị động cơ xăng 1.4L, công suất tối đa 95 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm. Xe có hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 4 cấp.

Trong khi đó, Hyundai Accent có hai phiên bản động cơ khác nhau. Phiên bản 1.4L có công suất tối đa 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm, trong khi phiên bản 1.4L Turbo có công suất tối đa 120 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Cả hai phiên bản đều có hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp.

Về tính năng an toàn

KIA Soluto được trang bị hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và camera lùi. Ngoài ra, xe còn có tính năng khóa cửa tự động, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

Trong khi đó, Hyundai Accent cũng được trang bị các tính năng an toàn tương tự như KIA Soluto như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và camera lùi. Ngoài ra, xe còn có tính năng khóa cửa tự động, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn của KIA Soluto và Hyundai Accent, có thể thấy rằng hai mẫu xe này có nhiều điểm tương đồng và cũng có những điểm khác biệt nhất định. Vậy để lựa chọn một trong hai mẫu xe này, người tiêu dùng cần xem xét kỹ các yếu tố trên và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Tuy nhiên, có thể khẳng định rằng cả KIA Soluto và Hyundai Accent đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan tầm trung tại thị trường Việt Nam hiện nay.

So sánh Kia Soluto vs Hyundai Accent
AT Luxury
1.4 AT Đặc biệt
Giá niêm yết
449 Triệu
542 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Kappa 1.4 Gasoline
I4
Dung tích (cc)
1.368
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
94 / 6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132 / 4000
Hộp số
Tự động 4 cấp
6 AT
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4300 x 1700 x 1460
4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2.570
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
150
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.036
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.460
1.570
Lốp, la-zăng
mâm đúc hợp kim nhôm
195/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
480
Dung tích khoang hành lý (lít)
475
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Macpherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Full Digital
Chất liệu bọc ghế
ghế da 2 màu
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN 7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Không
Kết nối USB
Không
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Chỉnh tay
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Không gập được
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây