So sánh Kia K5 và Mazda 6

Kia K5 và Mazda 6 - Hai mẫu sedan hạng D được yêu thích so kè. Cùng tìm hiểu những điểm giống và khác biệt trong thiết kế, động cơ, công nghệ và giá bán để xem mẫu xe nào phù hợp với nhu cầu của bạn hơn.

KIA K5 và Mazda 6 là hai dòng xe sedan hạng trung đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng trong thời gian gần đây. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và mức giá phải chăng, cả hai mẫu xe này đều có tiềm năng để làm hài lòng người tiêu dùng khó tính nhất.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 2


Tuy nhiê, để lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân thì việc so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng của KIA K5 và Mazda 6 là điều cần thiết. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai mẫu xe này và từ đó có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho bản thân.

Về giá bán

KIA K5 và Mazda 6 đều cạnh tranh về mức giá trong phân khúc sedan hạng trung. Dựa vào bảng giá từ các đại lý, KIA K5 có giá từ 799 triệu đồng đến 1,049 tỷ đồng, trong khi Mazda 6 có mức giá từ 899 triệu đồng đến 1,299 tỷ đồng. Mặc dù Mazda 6 có giá cao hơn so với KIA K5, nhưng cần xem xét kỹ các tính năng và trang bị của từng mẫu xe để có cái nhìn tổng quan và đúng đắn hơn.

Về ngoại thất

Cả KIA K5 và Mazda 6 đều mang lại sự hiện đại và sang trọng trong thiết kế ngoại thất. Mazda 6 được đánh giá cao về sự tinh tế và thanh lịch với các đường nét mềm mại và sắc sảo hơn so với KIA K5. Mazda 6 thu hút ánh nhìn bằng lưới tản nhiệt trapezoid lớn và đèn LED trước và sau được thiết kế tinh tế và ấn tượng.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 3


KIA K5 mang phong cách thể thao với lưới tản nhiệt hình ngôi sao và đèn LED trước và sau mang dáng vẻ của "đôi mắt cười". Cả hai xe đều được trang bị các tiện ích như cửa sổ trời, cửa gió và gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 5


Khi so sánh về kích thước, cả KIA K5 và Mazda 6 đều có kích thước tương đối lớn trong phân khúc sedan hạng trung. Mazda 6 vượt trội hơn với chiều dài cơ sở lớn hơn (2,850 mm so với 2,750 mm của KIA K5), tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn. Điều này cũng đồng nghĩa với việc Mazda 6 có khả năng vận hành ổn định hơn trên đường cao tốc.

Về phần đuôi xe, Mazda 6 thể hiện sự đơn giản và thanh lịch với thiết kế đèn hậu dạng "cánh chim" và đèn LED, tạo ra một vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Trong khi đó, KIA K5 lại mang phong cách mạnh mẽ và nổi bật với đèn hậu hình ngôi sao và đèn phanh lớn, tạo ra một sự ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

Về nội thất

Nội thất của KIA K5 được tạo ra với sự cân nhắc đặc biệt, với màu sắc chủ đạo là màu đen, tạo ra một không gian sang trọng và lịch lãm. Cả ghế lái và ghế phụ đều được trang bị tính năng điều chỉnh điện và chức năng sưởi ấm, mang lại sự thoải mái tối đa cho cả hai người sử dụng.

 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 7


Điều đặc biệt là KIA K5 còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích khác như hệ thống điều hòa tự động, một màn hình cảm ứng lớn tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng với hệ thống âm thanh cao cấp của hãng Harman Kardon, và không thể thiếu cửa sổ trời panorama.

Mazda 6 không kém cạnh với nội thất được thiết kế tinh tế và thanh lịch, với màu nâu tạo điểm nhấn riêng biệt. Cả ghế lái và ghế phụ đều được trang bị tính năng điều chỉnh điện và chức năng sưởi ấm, giúp tạo ra một không gian thoải mái cho người sử dụng.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 8


Đặc biệt, điểm nhấn của Mazda 6 là màn hình trung tâm kích thước lớn 8 inch tích hợp các tính năng như hệ thống định vị GPS, kết nối Bluetooth và hệ thống âm thanh cao cấp của hãng Bose. Mazda 6 cũng được trang bị cửa sổ trời panorama và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập,.

Về trang bị tiện nghi

Cả KIA K5 và Mazda 6 đều được trang bị những tính năng hiện đại và tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu của người lái. KIA K5 đi kèm với hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo va chạm và phanh tự động, cùng với kiểm soát hành trình và giám sát áp suất lốp. Điều này bổ sung thêm tính năng khởi động bằng nút bấm và hệ thống khóa thông minh.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 10


Mazda 6 cũng có trang bị tương tự như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo va chạm và phanh tự động, cùng với kiểm soát hành trình và giám sát áp suất lốp. Bên cạnh đó, Mazda 6 còn tích hợp tính năng khởi động bằng nút bấm, hệ thống khóa thông minh và hệ thống giải trí với kết nối Bluetooth và âm thanh 3D.

Về động cơ vận hành

KIA K5 và Mazda 6 đều có sẵn 3 tùy chọn động cơ để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 9


Trong dòng KIA K5, có động cơ xăng 1.6L Turbo GDI, động cơ xăng 2.0L CVVL và động cơ xăng 2.5L GDI.

  • Động cơ 1.6L Turbo GDI đem lại công suất tối đa 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại 265 Nm, được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp.

  • Động cơ 2.0L CVVL có công suất 152 mã lực và mô-men xoắn cực đại 192 Nm, cũng đi kèm với hộp số tự động 7 cấp.

  • Động cơ 2.5L GDI đem lại công suất là 194 mã lực và mô-men xoắn cực đại 246 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.

Mazda 6 cũng cung cấp 3 lựa chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 2.0L SkyActiv-G, động cơ xăng 2.5L SkyActiv-G và động cơ diesel 2.2L SkyActiv-D.

  • Động cơ 2.0L SkyActiv-G mang lại công suất tối đa 155 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, với hộp số tự động 6 cấp.

  • Động cơ 2.5L SkyActiv-G có công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm, cũng đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.

  • Động cơ diesel 2.2L SkyActiv-D mang lại công suất là 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.

Về tính năng an toàn

KIA K5 có hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống cảnh báo va chạm và phanh tự động, hệ thống kiểm soát hành trình và giám sát áp suất lốp. Thêm vào đó, KIA K5 còn có khả năng khởi động bằng nút bấm và hệ thống khóa thông minh.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 6


Mazda 6 cũng không kém cạnh với hệ thống cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống cảnh báo va chạm và phanh tự động, hệ thống kiểm soát hành trình và giám sát áp suất lốp. Đặc biệt, Mazda 6 còn có tính năng khởi động bằng nút bấm, hệ thống khóa thông minh và hệ thống giải trí với kết nối Bluetooth và âm thanh 3D.

Kết luận

Sau khi so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng của KIA K5 và Mazda 6, rõ ràng thấy cả hai mẫu xe này đều có những điểm mạnh riêng để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Với KIA K5, sự thể thao trong thiết kế và tính năng tiện ích nổi bật, trong khi Mazda 6 lại nổi bật với thiết kế tinh tế và tính năng an toàn vượt trội.
 

so sanh kia k5 va mazda 6 tinbanxe 1


Điều quan trọng là mỗi người tiêu dùng cần xem xét kỹ lưỡng các nhu cầu và ưa thích cá nhân để có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với mình. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu sedan hạng trung đang được ưa chuộng trong thị trường hiện nay.

So sánh Kia K5 vs Mazda 6
2.5 GT-Line
2.5 Signature Premium GTCCC
Giá niêm yết
999 Triệu
874 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Theta-III 2.5 GDi
SkyActiv-G 2.5L
Dung tích (cc)
2.499
2.488
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
188/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
252/4000
Hộp số
8 cấp
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước / Front Wheel Drive
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
191
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
246
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.905x1.860x1.465
4865 x 1840 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,850
2.830
Khoảng sáng gầm (mm)
165
Bán kính vòng quay (mm)
5,490
5.600
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
60
62
Trọng lượng bản thân (kg)
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
Lốp, la-zăng
235/45R18 Hợp kim
255/45R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
510
480
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Điện
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh và gập điện
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Full Digital 12,3 inch
Không
Chất liệu bọc ghế
Da hai màu
Da Nappa
Điều chỉnh ghế lái
Có 10hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Có 6 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 10,25 inch
Màn hình cảm ứng 8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
12 loa bose
11
Điều hoà
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Có sưởi
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
4 kính
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6 túi khí
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây