So sánh Kia K3 và Hyundai Elantra

Dù bạn cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu hay một chiếc xe linh hoạt để di chuyển trong thành phố, KIA K3 và Hyundai Elantra đều là những sự lựa chọn thông minh.

Trên thị trường xe Hàn dưới 700 triệu đồng, Kia K3 và Hyundai Elantra là hai cái tên nổi bật. Cả hai đều thuộc các thương hiệu uy tín, nhưng Kia K3 thu hút với vẻ ngoài trẻ trung và trang bị hiện đại, trong khi đó, Elantra lại được biết đến với độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cả hai đều được yêu thích tại Việt Nam. Hãy cùng Tin bán xe so sánh Hyundai Elantra và K3 2024 qua hai phiên bản cao cấp nhất để tìm ra chiếc xe nào xứng đáng sở hữu hơn nhé.

Về giá bán

Phiên bản mới của K3 bao gồm Deluxe (số sàn), Luxury và 1.6 Premium, có giá lần lượt là 559 triệu đồng, 629 triệu đồng và 659 triệu đồng. So với các phiên bản cũ của KIA Cerato 1.6, giá của bộ ba K3 mới cao hơn khoảng 15-20 triệu đồng, dao động từ 544 đến 639 triệu đồng.

K3 cũng có giá cạnh tranh hơn so với đối thủ Hyundai Elantra (từ 580 đến 769 triệu đồng).
 

So sánh Hyundai Elantra và K3 về mức giá bán 
Hyundai Elantra Kia K3 
1.6 AT tiêu chuẩn599 triệu1.6 MT619 triệu
1.6 AT đặc biệt669 triệu1.6 Luxury669 triệu
2.0 AT cao cấp729 triệu1.6 Premium709 triệu
N-line799 triệu2.0 Premium739 triệu
  1.6 Turbo GT819 triệu

Về ngoại thất

So sánh về kích thước, Hyundai Elantra và K3 cơ bản giống nhau. Chỉ khác nhau ở chiều dài, với K3 dài hơn một chút, đạt 4640mm so với 4570mm của Elantra.

Cả hai xe đều có kích thước cân đối. Các thông số như chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm và kích thước mâm của cả hai đều tương tự. Elantra 2024 nặng hơn K3 2024 khoảng 65kg, một chênh lệch nhỏ nhưng quan trọng đối với mức tiêu thụ nhiên liệu.
 

so sanh kia k3 va hyundai elantra 1


Mặc dù có kích thước giống nhau, nhưng Elantra và K3 lại có thiết kế khác biệt. Ngoại thất của K3 mang lại cảm giác năng động, hiện đại và thanh lịch, trong khi Elantra lại toát lên sự mạnh mẽ, sắc sảo và cá tính.

Đầu xe

Đầu xe mang lại cảm giác hài hòa và tinh tế. Đèn sương mù được đặt ở phía dưới một cách gọn gàng và hợp lý. Trong khi đó, Hyundai Elantra có đầu xe được thiết kế góc cạnh, nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và nắp Capo dập nổi, tạo ra vẻ mạnh mẽ.

Thân xe

Về thân xe, Kia K3 mang lại cảm giác thanh lịch, nhẹ nhàng và khá cao cấp. Xe được trang bị gương chiếu hậu tích hợp đèn LED, có tính năng gập và chỉnh điện, cùng tích hợp báo rẽ. Mâm xe kích thước 17 inch vừa vặn hài hòa với tổng thể của xe.

Elantra cũng có thân xe mạnh mẽ, với các đường gân dập nổi từ bánh trước đến cụm đèn hậu. Tương tự, Elantra cũng trang bị gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp báo rẽ bằng đèn LED, và mâm xe kích thước 17 inch.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe, Hyundai Elantra 2024 theo đuổi phong cách thiết kế sắc sảo và rất thanh thoát, với ống xả nằm dưới gầm xe, phần cản xe tối màu và đèn hậu dạng LED 3D lớn. Trong khi đó, đuôi của Kia K3 trông rất trẻ trung và năng động. Mọi chi tiết được kết hợp hài hòa và cẩn thận, tạo nên vẻ tổng thể cho chiếc xe.

Về nội thất

Cả Hyundai Elantra và Kia K3 2024 đều nhận được đánh giá cao về nội thất, với ghế ngồi bọc da cao cấp, mang lại sự nhẹ nhàng và thoải mái cho người ngồi.
 

so sanh kia k3 va hyundai elantra 4

so sanh kia k3 va hyundai elantra 3


Ghế lái của Hyundai Elantra N-Line có thể điều chỉnh điện 10 hướng và có chức năng sưởi. Trong khi đó, Kia K3 2024 có ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng và tính năng ghi nhớ 2 vị trí. Tuy nhiên, với khoảng cách giữa hai hàng ghế rộng rãi, trải nghiệm ngồi trên Kia K3 mang lại cảm giác dễ chịu hơn so với Hyundai Elantra. Cả hai xe có nội thất khá tương đồng, không có chiếc nào vượt trội hơn đối thủ.

Về trang bị tiện nghi

Khách hàng rất ưa chuộng màn hình cảm ứng bóng bẩy của Elantra, có kích thước tiêu chuẩn 7 inch, giống như một chiếc máy tính bảng nằm cao trên bảng điều khiển trung tâm, mang lại khả năng hiển thị tốt. Màn hình này có đồ họa rõ ràng và hệ thống menu đơn giản, giúp dễ dàng thao tác. Ngoài ra, việc tương thích với Apple CarPlay và Android Auto cũng là tiêu chuẩn.
 

so sanh kia k3 va hyundai elantra 5


Tuy nhiên, KIA K3 vượt trội hơn khi trang bị màn hình cảm ứng AVN 8 inch là tiêu chuẩn, có khả năng kết nối không dây cho cả Apple CarPlay và Android Auto. Hơn nữa, có tùy chọn cho màn hình lớn hơn (10.25 inch), tạo ra trải nghiệm đa phương tiện tốt hơn.

Về động cơ vận hành

KIA K3 giữ nguyên thông số vận hành từ phiên bản trước, vẫn sử dụng động cơ xăng Gamma 4 xy-lanh dung tích 1.6L. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 128 mã lực và mô-men xoắn cực đại 157 Nm. Xe có thể lựa chọn hộp số tự động hoặc số sàn 6 cấp, đi kèm hệ dẫn động cầu trước.
 

so sanh kia k3 va hyundai elantra 6


Cũng giống như K3 mới, Hyundai Elantra được trang bị động cơ Smartstream 1.6L hút khí tự nhiên, có công suất 121 mã lực và mô-men xoắn 154 Nm. Hộp số vô cấp CVT có giả lập 8 cấp số. Tuy nhiên, các thông số này thấp hơn so với phiên bản Elantra 1.6L hiện đang được bán tại Việt Nam, bên cạnh đó Elantra còn có thêm các phiên bản khác như 2.0L và 1.6L tăng áp.

Về tính năng an toàn 

KIA K3 trang bị phanh tay cơ thay vì phanh tay điện tử như các phiên bản bán tại Hàn Quốc. KIA K3 Premium đi kèm 6 túi khí, trong khi bản Deluxe và Luxury chỉ có 2 túi khí. Các tính năng an toàn khác bao gồm cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến va chạm trước/sau, và camera lùi.
 

so sanh kia k3 va hyundai elantra 8


Hyundai Elantra được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái, bao gồm phanh tự động, cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha thích ứng, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, và cảnh báo điểm mù.

Kết luận

KIA K3 tại thị trường Việt Nam đã chứng minh vị thế mạnh mẽ của mình trong phân khúc xe hạng C, luôn đứng đầu bảng xếp hạng về doanh số bán hàng. Điều này đến từ mức giá cạnh tranh và trang bị phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ tuổi.

Với việc nâng cấp đầy tham vọng của Elantra, Hyundai đã khẳng định rõ ràng mong muốn cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ.

Tổng kết lại, khi so sánh KIA K3 và Hyundai Elantra, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình với thiết kế trẻ trung và trang bị hiện đại, cả hai đều là những lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc giá cả phải chăng.

So sánh Kia K3 vs Hyundai Elantra
2.0 Premium
2.0 AT Cao cấp
Giá niêm yết
619 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Nu 2.0 MPI
I4
Dung tích (cc)
1,999
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/6.300
159/6200
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4.850
193/4000
Hộp số
Tự động 6 cấp
6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,0
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
2.720
Khoảng sáng gầm (mm)
150
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.780
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
225/45R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Macpherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
TFT 10,25 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
10,25 inch có cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Gập 6/4
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây