So sánh Kia K3 và Honda City

Kia K3 và Honda City là hai ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu "Vua phân khúc sedan hạng B" tại Việt Nam, với mức giá tương đương và hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, năng động.

Khi nói về thị trường ô tô ở Việt Nam, không thể không nhắc đến hai thương hiệu được ưa chuộng và tin dùng nhất là Kia và Honda. Trong phân khúc xe hơi cỡ nhỏ, Kia K3 và Honda City được đánh giá cao về thiết kế, tính năng và giá cả.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 1


Việc chọn lựa giữa hai mẫu xe này vẫn là một thách thức đối với người tiêu dùng. Vì vậy, bài viết này sẽ so sánh chi tiết về các yếu tố quan trọng của Kia K3 và Honda City để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác.

Về giá bán

Với mức giá dao động từ 500 triệu đến 600 triệu đồng, cả Kia K3 và Honda City đều thuộc phân khúc xe hơi cỡ nhỏ và là lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng tại Việt Nam. Tuy nhiên, giá bán của hai mẫu xe này vẫn có sự chênh lệch nhất định.

Bảng giá xe Kia K3
Tên phiên bảnGiá niêm yết (Triệu VND)
1.6 MT619 
1.6 Luxury669 
1.6 Premium709 
2.0 Premium739 
1.6 Turbo819 
Bảng giá xe Honda City
Phiên bảnGiá n/yết
City 1.5E499
City 1.5G529
City 1.5L569
City 1.5RS599

Về ngoại thất

Kia K3 được thiết kế đầu xe mang phong cách hiện đại và thể thao, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét. Các đường nét trên mặt ca lăng được chăm chút tinh tế, đóng góp vào vẻ ngoài sang trọng của xe. Ngược lại, Honda City có thiết kế đầu xe tương đối truyền thống trong phân khúc, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha Halogen. Mặc dù vậy, các đường nét trên mặt ca lăng của Honda City không được chăm chút tinh tế như Kia K3.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 2


Kia K3 có kích thước tổng thể lớn hơn so với Honda City, với chiều dài 4.640mm, rộng 1.780mm và cao 1.450mm. Trái lại, Honda City có kích thước tổng thể là 4.440mm x 1.695mm x 1.477mm. Do kích thước lớn hơn, Kia K3 cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn, tạo cảm giác thoải mái hơn cho hành khách.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 8


Về thiết kế đuôi xe, cả Kia K3 và Honda City đều có các chi tiết tương tự như đèn hậu LED và các đường nét tinh tế. Tuy nhiên, Kia K3 có thiết kế đuôi xe hấp dẫn hơn với các đường nét cong uốn và cản sau được thiết kế tinh tế hơn so với Honda City.

Về nội thất

Nội thất của Kia K3 được thiết kế sang trọng và hiện đại, sử dụng các chất liệu cao cấp như da và gỗ. Cả ghế lái và ghế phụ đều được trang bị tính năng chỉnh điện và massage, mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi trong xe. Một điểm nổi bật của nội thất Kia K3 là màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối thông minh.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 6

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 11


Trái lại, nội thất của Honda City có thiết kế đơn giản hơn so với Kia K3 nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Cả ghế lái và ghế phụ đều được trang bị tính năng chỉnh điện và massage. Màn hình cảm ứng 7 inch của Honda City cũng tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối thông minh.

Về trang bị tiện nghi

Kia K3 được trang bị một loạt tính năng cao cấp như hệ thống âm thanh với 6 loa, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, camera lùi và cảm biến gạt mưa tự động. Ngoài ra, Kia K3 còn có tính năng khởi động bằng nút bấm, hỗ trợ đỗ xe tự động và cảnh báo va chạm.

Honda City cũng không thua kém với hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động 1 vùng, cửa sổ trời và camera lùi. Tuy nhiên, Honda City không có tính năng khởi động bằng nút bấm và hỗ trợ đỗ xe tự động như Kia K3.

Về động cơ vận hành

Kia K3 sở hữu động cơ xăng 1.6L Gamma II với công suất tối đa đạt 130 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 157 Nm. Động cơ này được kết hợp với hai lựa chọn hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp. Kia K3 thể hiện khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 10,4 giây và đạt tốc độ tối đa 190km/h.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 13


Honda City trang bị động cơ xăng 1.5L i-VTEC với công suất tối đa là 120 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Động cơ này cũng có hai tùy chọn hộp số tự động CVT hoặc hộp số sàn 5 cấp. Honda City có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 11,8 giây và đạt tốc độ tối đa 180km/h.

Về tính năng an toàn

Kia K3 trang bị hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí, cùng với tính năng cảnh báo va chạm và hỗ trợ đỗ xe tự động.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 7


Tương tự, Honda City cũng được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử VSA và 6 túi khí. Tuy nhiên, Honda City không có tính năng hỗ trợ đỗ xe tự động như Kia K3.

Kết luận

Sau khi đã so sánh chi tiết về giá bán, thiết kế, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn của Kia K3 và Honda City, chúng ta nhận thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và không có sự chênh lệch quá lớn về giá cả. Tuy nhiên, Kia K3 có sự ưu thế về kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất cao cấp hơn so với Honda City, trong khi Honda City lại có giá bán cạnh tranh và tính năng an toàn tốt.
 

so sanh kia k3 va honda city tinbanxe 5


Việc lựa chọn giữa Kia K3 và Honda City phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người tiêu dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại và sang trọng, Kia K3 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Trong khi đó, nếu bạn quan tâm đến giá cả và tính năng an toàn, Honda City sẽ là một sự lựa chọn hợp lý. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đúng đắn cho mình.

So sánh Kia K3 vs Honda City
2.0 Premium
RS
Giá niêm yết
619 Triệu
569 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Nu 2.0 MPI
1.5 i-VTEC
Dung tích (cc)
1,999
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/6.300
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4.850
145/4.300
Hộp số
Tự động 6 cấp
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
150
134
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
5.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
185/55 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Giằng xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Analog - LCD 4,2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Honda Connect
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây