So sánh Hyundai Tucson và Mazda CX5

Mazda CX-5 và Hyundai Tucson đều là những mẫu xe SUV/Crossover 5 chỗ tầm trung rất phổ biến trên thị trường ngày nay.

Mazda CX-5 và Hyundai Tucson là hai dòng SUV hạng C được đánh giá cao trên thị trường xe Việt Nam, đặc biệt là với mức doanh số ổn định. Mỗi chiếc xe mang đến những đặc điểm riêng biệt, từ thiết kế nội ngoại thất đến các công nghệ an toàn và khả năng vận hành.

Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng so sánh Mazda CX-5 2024 và Hyundai Tucson 2024 để hiểu rõ hơn về những điểm mạnh và điểm yếu của từng mẫu xe. Hy vọng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn khi chọn mua xe.

Về giá bán

Việc điều chỉnh giá bán khiến cho Mazda CX-5 có giá cao hơn một chút so với Hyundai Tucson. Phiên bản cơ bản nhất của Hyundai Tucson 2.0 MPI Tiêu chuẩn được bán với giá 799 triệu đồng, thấp hơn 30 triệu đồng so với phiên bản tương đương của Mazda CX-5 là 2.0 Deluxe. Tuy nhiên, Mazda CX-5 lại có nhiều lựa chọn hơn với 6 phiên bản, trong khi Tucson chỉ có 4 phiên bản.

Mặt khác, Hyundai Tucson có thêm phiên bản sử dụng động cơ dầu, phù hợp cho những người thích di chuyển xa, mang nhiều đồ đạc hoặc lái xe trên địa hình đèo dốc.
 

Giá & khuyến mãi Mazda CX-5 2024 mới nhất:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
CX-5 2.0L Deluxe759,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Luxury799,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium839,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Sport859,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Exclusive879,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Sport979,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Exclusive999,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Giá & khuyến mãi Hyundai Tucson 2024 mới nhất:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
Tucson 2.0 Tiêu chuẩn845,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Tucson 2.0 Đặc biệt955,000,000
Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt1,055,000,000
Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt1,060,000,000

 

Về ngoại thất

Về ngoại thất, cả Mazda CX-5 và Hyundai Tucson đều có những trang bị tương tự như đèn trước và sau dạng LED, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp báo rẽ, các trang bị cốp sau điều chỉnh điện, chắn bùn sau, ống xả và ăng ten vây cá mập.

Mazda CX-5 sở hữu la-zăng thiết kế thể thao với đường kính lớn, 19 inch kết hợp với lốp có kích thước 225/55R19. Trong khi đó, Hyundai Tucson có la-zăng từ 17 đến 19 inch (phụ thuộc vào phiên bản), đi kèm với lốp có kích thước khác nhau: 225/60R17, 225/55R18 và 245/45R19.

Một điểm khác biệt nhỏ là Mazda CX-5 có chức năng gạt mưa tự động và đèn mở rộng góc chiếu AFS (trừ phiên bản Premium). Trong khi đó, Hyundai Tucson được trang bị tính năng sấy gương tiện lợi.
 

so sanh xe hyundai tucson va mazda cx5 tinbanxe 5


Khi nói về thiết kế ngoại thất, không thể không nhắc đến ngôn ngữ thiết kế KODO của Mazda CX-5, mang đến vẻ đẹp lôi cuốn và ấn tượng. Trái lại, Hyundai Tucson với ngôn ngữ thiết kế "Điêu khắc dòng chảy 2.0" dường như đã ít nổi bật hơn trên thị trường.

Tuy nhiên, Hyundai đang cố gắng cải thiện thiết kế để mang lại sự mới mẻ và hài lòng cho khách hàng. Do đó, Hyundai Tucson đã được trang bị cụm lưới tản nhiệt Cascading Grille mở rộng hơn, đèn pha và đèn hậu được thiết kế mỏng hơn so với các phiên bản trước đó.

Về nội thất

Khi so sánh không gian nội thất của Tucson và CX-5, cả hai mẫu xe đều có khoang cabin rộng rãi tương đương. Cả hàng ghế trước và hàng ghế sau đều đảm bảo sự thoải mái cho người Việt với chiều cao trung bình.
 

so sanh xe hyundai tucson va mazda cx5 tinbanxe 2


Cả hai xe đều được trang bị 5 chỗ ngồi, có ghế da cao cấp và ghế lái có thể điều chỉnh 10 hướng, cùng ghế phụ điều chỉnh 8 hướng và thiết kế ôm sát người. Tuy nhiên, CX-5 có ưu điểm hơn với khả năng ghi nhớ 2 vị trí ghế lái.

Hàng ghế thứ hai của Hyundai Tucson có khả năng gập phẳng với tỷ lệ 60:40, trong khi trên Mazda CX-5 là tỷ lệ 40:20:40. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai trên Tucson có thể điều chỉnh độ nghiêng, tạo sự thoải mái hơn khi di chuyển xa.

Về trang bị tiện nghi

Về hệ thống giải trí, cả Hyundai Tucson và Mazda CX-5 đều có màn hình cảm ứng, kết nối AUX, USB và Bluetooth. Mazda CX-5 hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto thông qua hệ thống Mazda Connect, trong khi đó Hyundai Tucson hỗ trợ trực tiếp Apple CarPlay.
 

so sanh xe hyundai tucson va mazda cx5 tinbanxe 4


Hệ thống âm thanh trên Mazda CX-5 được trang bị 10 loa Bose, trong khi đó Tucson chỉ có 6 loa thường. Các chuyên gia đánh giá cho rằng hệ thống âm thanh 10 loa Bose trên Mazda CX-5 cho âm thanh chất lượng hơn nhiều so với Hyundai Tucson. Tuy nhiên, Tucson lại có trang bị cửa sổ trời loại Panorama, mang lại trải nghiệm nhìn toàn cảnh hấp dẫn hơn so với CX-5 chỉ có cửa sổ trời ở hàng ghế phía trước.

Về động cơ vận hành

Các thông số cơ bản về động cơ và vận hành của 2 dòng xe khá tương đồng, chỉ có sự khác biệt nhỏ ở Hyundai Tucson bản máy dầu với mô-men xoắn cực đại lên tới 402 Nm tại vòng tua thấp 1750-2750 vòng/phút. Điều này giúp Tucson 2.0 Diesel có khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu.
 

so sanh xe hyundai tucson va mazda cx5 tinbanxe 3


Về hộp số, Mazda CX-5 sử dụng hộp số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao (Sport Mode). Trong khi đó, Hyundai Tucson có 3 lựa chọn phiên bản hộp số gồm tự động 6 cấp, 8 cấp và ly hợp kép 7 cấp với 3 chế độ lái Eco (tiết kiệm), Comfort (êm ái) và Sport (thể thao).

Tuy nhiên, dòng xe của Mazda lại có khả năng vận hành êm ái hơn với hệ thống kiểm soát gia tốc GVC và tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ ngắt/khởi động lại động cơ i-Stop.

Về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, mẫu xe Hyundai tỏ ra nhỉnh hơn Mazda CX-5 khi có mức tiêu thụ trên đường hỗn hợp chỉ từ 7,1 - 7,2 L/100km (bản xăng). Trong khi đó, con số tương ứng của Mazda CX-5 là 8,4 - 9,8 L/100km.

Về tính năng an toàn 

Về trang bị an toàn, cả Mazda CX-5 và Hyundai Tucson đều có những tính năng an toàn cơ bản như nhau như phanh ABS/EPB, hệ thống ESP/TCS/HLA. Tuy nhiên, Mazda CX-5 thiếu hỗ trợ xuống dốc DBC, phân phối lực phanh điện tử EBD và phần tử giảm sóc hiệu suất cao ASD trên bản máy dầu so với Hyundai Tucson.
 

so sanh xe hyundai tucson va mazda cx5 tinbanxe 1


Tuy vậy, bản Premium của Mazda CX-5 lại có những tính năng nổi bật hơn so với Tucson như cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo lệch làn đường LDWS, hỗ trợ giữ làn đường LAS và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA. Các phiên bản CX-5 (trừ Deluxe) còn có hệ thống định vị vệ tinh và dẫn đường GPS.

Ngoài ra, cả hai đều được trang bị camera và cảm biến lùi cũng như 6 túi khí (Tucson bản tiêu chuẩn chỉ có 2 túi khí). Tucson còn có hệ thống chống trộm Immobilizer, trong khi CX-5 có thêm cảm biến phía trước.

Kết luận

Mazda CX-5 2024 và Hyundai Tucson 2024 đều thu hút sự chú ý trong phân khúc xe crossover của họ. Mỗi chiếc xe đều có những điểm mạnh riêng, và quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân.

Mazda CX-5 2024 ấn tượng với thiết kế nội thất đẹp mắt, mang đến trải nghiệm lái xe cao cấp và thoải mái. Với khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, CX-5 là lựa chọn tốt cho những người muốn cảm nhận sự sang trọng khi lái xe.

Trong khi đó, Hyundai Tucson 2024 thu hút với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Xe có không gian nội thất rộng rãi và tính năng an toàn ấn tượng. Với khả năng vận hành mượt mà và hiệu suất vượt trội, Tucson là sự lựa chọn lí tưởng cho những ai đề cao tiện nghi và an toàn.

So sánh Hyundai Tucson vs Mazda CX-5
2.0 Tiêu chuẩn
2.0 Deluxe
Giá niêm yết
769 Triệu
749 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 Smart Stream
Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc)
1.999
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
Hộp số
6 AT
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,77
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
156/6.200
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4.000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.630 x 1.865 x 1.695
4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2.700
Khoảng sáng gầm (mm)
181
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,46
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
56
Trọng lượng bản thân (kg)
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
Lốp, la-zăng
225/60 R17
225/55 R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog cùng màn hình 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
10.25 inch có cảm ứng
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây