So sánh Hyundai Tucson và KIA Sportage

Hyundai Tucson đấu KIA Sportage: Kẻ tám lạng, người nửa cânTrong phân khúc SUV hạng C tại thị trường Việt Nam, Hyundai Tucson và KIA Sportage luôn là hai cái tên được người dùng cân nhắc hàng đầu.

Hyundai Tucson và Kia Sportage là hai mẫu xe crossover hạng C có kích thước tương đương nhau, với Tucson nhỉnh hơn một chút so với Sportage ở chiều dài. Cả hai đều thuộc phân khúc xe sang và được đánh giá cao về tính năng tiện nghi, hiệu suất vận hành và an toàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh hai mẫu xe này để tìm hiểu điểm khác biệt và lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu của bạn.

Về giá bán

Hyundai Tucson có mức giá khởi điểm từ 799 triệu đồng, trong khi Kia Sportage có giá từ 839 triệu đồng. Đây là mức giá khá tương đồng và không có sự chênh lệch quá lớn giữa hai mẫu xe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và các chương trình khuyến mãi của từng đại lý.

Phiên bản và giá bán của Hyundai Tucson:
 

Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)
2.0 MPI MT799
2.0 MPI AT899
1.6 T-GDi AT999
2.0 CRDi AT1,049

Phiên bản và giá bán của Kia Sportage:

Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)
2.0 MT839
2.0 AT919
2.0 GT Line1,029
2.0 GT Line AWD1,199

Về ngoại thất

Trên phần thiết kế đầu xe, cả Hyundai Tucson và Kia Sportage đều phản ánh sự hiện đại và thể thao. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại mang đậm nét cá nhân của riêng mình.

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 3

Hyundai Tucson thể hiện ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness, với các đường nét sắc sảo và góc cạnh. Lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED hình chữ C tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và cá tính cho Tucson. Kia Sportage sử dụng ngôn ngữ thiết kế Opposites United, kết hợp sự mạnh mẽ và tinh tế. Đầu xe của Sportage có lưới tản nhiệt hình thang ngược với các thanh ngang mạ chrome, phối hợp với đèn pha LED hình vuông tạo ra một diện mạo thu hút và hiện đại.

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 9

Khi nhìn vào thân xe, cả Hyundai Tucson và Kia Sportage có kích thước tương đương, với chiều dài khoảng 4,5m và chiều rộng khoảng 1,85m. Tuy nhiên, Tucson nhỉnh hơn một chút về chiều cao, tạo nên một vẻ ngoài thấp hơn và thể thao hơn so với Sportage.

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 4


Một điểm khác biệt đáng chú ý là cửa sổ sau của hai mẫu xe. Hyundai Tucson có cửa sổ sau hình chữ nhật, trong khi Kia Sportage lại có cửa sổ hình tam giác, tạo ra một nét độc đáo và phản ánh phong cách thiết kế độc đáo của từng hãng xe.

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 6

Phần đuôi xe của cả hai mẫu xe đều có thiết kế tương tự với đèn hậu LED dạng dải ngang và cản sau thể thao. Tuy nhiên, Kia Sportage còn có thanh mạ chrome ở phía dưới cản sau, làm nổi bật sự sang trọng và thu hút hơn so với Tucson.

Về nội thất

Nội thất của Hyundai Tucson được tập trung vào sự tiện nghi và thoải mái. Ghế da cao cấp và các chi tiết bọc da tạo ra một không gian sang trọng và êm ái. Màn hình cảm ứng trung tâm lớn 8 inch được đặt ở trung tâm bảng điều khiển, đi kèm với các nút điều khiển vật lý giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng của xe.
 

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 11

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 7


Trong khi đó, nội thất của Kia Sportage mang đến sự trực quan và hiện đại. Ghế da cao cấp và các chi tiết bọc da kết hợp với các chi tiết kim loại tạo ra một không gian sang trọng và hiện đại. Màn hình cảm ứng trung tâm lớn 8 inch tích hợp đầy đủ các tính năng thông minh, kết nối điện thoại thông minh và hệ thống điều hòa tự động.

Về trang bị tiện nghi

Cả Hyundai Tucson và Kia Sportage đều được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Các tính năng chung bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm lớn 8 inch, kết nối điện thoại thông minh, hệ thống điều hòa tự động, điều khiển hành trình, camera lùi, cảnh báo va chạm, chống bó cứng phanh (ABS), và cân bằng điện tử (ESC).
 

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 12


Đối với Hyundai Tucson, tính năng đặc biệt bao gồm khả năng khóa cửa từ xa, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, hệ thống giải trí Infinity Premium Audio và cảnh báo điểm mù. Trong khi đó, Kia Sportage được trang bị hệ thống camera 360 độ, cảm biến đỗ xe tự động, hệ thống giải trí JBL Premium Audio và hệ thống cảnh báo lệch làn đường, tạo ra sự tiện ích và an toàn đặc biệt cho người lái.

Về động cơ vận hành

Cả Hyundai Tucson và Kia Sportage đều có ba loại động cơ để lựa chọn: xăng 2.0 MPI, xăng 1.6 T-GDi và diesel 2.0. Điểm khác biệt là trong khi Hyundai Tucson chỉ có phiên bản động cơ diesel 2.0 CRDi, thì Kia Sportage lại có thêm phiên bản động cơ xăng 2.0 GT Line.

Động cơ xăng 2.0 MPI:

  • Hyundai Tucson: công suất 155 mã lực, mô-men xoắn cực đại 192 Nm.

  • Kia Sportage: công suất 153 mã lực, mô-men xoắn cực đại 192 Nm.

Động cơ xăng 1.6 T-GDi:

  • Hyundai Tucson: công suất 177 mã lực, mô-men xoắn cực đại 265 Nm.

  • Kia Sportage: công suất 174 mã lực, mô-men xoắn cực đại 265 Nm.

Động cơ diesel 2.0 CRDi:

  • Hyundai Tucson: công suất 185 mã lực, mô-men xoắn cực đại 400 Nm.

  • Kia Sportage: không có phiên bản động cơ diesel.

Động cơ xăng 2.0 GT Line:

  • Kia Sportage: công suất 155 mã lực, mô-men xoắn cực đại 192 Nm.

Cả hai mẫu xe đều có các phiên bản hệ dẫn động cầu trước và hệ dẫn động AWD (4 bánh toàn thời gian). Tuy nhiên, chỉ có phiên bản cao cấp nhất của Hyundai Tucson mới được trang bị hệ dẫn động AWD.

Về tính năng an toàn

Về mặt an toàn, cả Hyundai Tucson và Kia Sportage đều tích hợp các công nghệ hỗ trợ lái và an toàn như chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, camera lùi, cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình thích ứng.
 

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 13


Tuy nhiên, có những điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này. Hyundai Tucson được trang bị tính năng khóa cửa từ xa, tạo ra sự thuận tiện và an toàn hơn cho người dùng trong việc sử dụng xe. Trái lại, Kia Sportage mang tính năng hệ thống camera 360 độ, cung cấp cái nhìn toàn cảnh về môi trường xung quanh xe, từ đó giúp người lái thực hiện các thao tác đỗ xe một cách dễ dàng và an toàn hơn.

Kết luận

Hyundai Tucson và Kia Sportage, hai mẫu xe crossover hạng C, chia sẻ nhiều điểm tương đồng về giá cả, kích thước và tính năng. Tuy nhiên, mỗi chiếc xe lại mang đến những đặc điểm riêng, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi cho đến động cơ và tính an toàn.
 

so sanh hyundai tucson va kia sportage tinbanxe 1


Với những thông tin đã được trình bày, hy vọng bạn đã có thêm sự hiểu biết để lựa chọn một trong hai mẫu xe này phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Chúc bạn có một quyết định sáng suốt và thú vị trong việc trải nghiệm những điều tuyệt vời cùng chiếc xe mới của bạn!

So sánh Hyundai Tucson vs Kia Sportage
2.0 Diesel Đặc biệt
1.6 Turbo Signature AWD (X-Line)
Giá niêm yết
909 Triệu
999 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 SmartStream
Smartstream 1.6 T-GDi
Dung tích (cc)
1.995
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
178/5500
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
265/1500-4500
Hộp số
8 AT
DCT 7 cấp
Hệ dẫn động
FWD
AWD
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
186/4.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
416/2.000 - 2.750
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Dạng nút bấm
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.630 x 1.865 x 1.695
4.660 x 1.865 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.755
2.755
Khoảng sáng gầm (mm)
181
190
Bán kính vòng quay (mm)
5890
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
54
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
225/55 R18
19 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
McPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
10.25 inch
12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
8 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
10.25 inch có cảm ứng
12,3 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8 loa Bose
8 Harman Kardon
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
2
2 vị trí
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Có (cửa trước)
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Không
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Không
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Không
Trần vật liệu Alcatara
Không
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Không
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Không
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
1
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Không
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Không
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây