So sánh Hyundai Santa Fe và Toyota Fortuner

Hyundai SantaFe và Toyota Fortuner là hai mẫu xe SUV được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Hyundai SantaFe và Toyota Fortuner là hai dòng xe SUV được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ cùng tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại, cả hai đều đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 1

Tuy nhiên, khi đối diện với quyết định lựa chọn giữa hai mẫu xe này, việc chọn Hyundai SantaFe hay Toyota Fortuner sẽ trở nên khó khăn. Để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, bài viết này sẽ so sánh chi tiết về các yếu tố quan trọng của cả hai mẫu xe.

Về giá bán

Sự khác biệt đầu tiên giữa Hyundai SantaFe và Toyota Fortuner nằm ở mức giá. Theo bảng giá mới nhất từ hai hãng xe, Hyundai SantaFe có giá dao động từ 1,1 tỷ đồng đến 1,4 tỷ đồng, trong khi Toyota Fortuner có giá từ 1,2 tỷ đồng đến 1,6 tỷ đồng. Tuy nhiên, các mức giá này có thể biến đổi tùy thuộc vào phiên bản cũng như địa điểm mua xe.

Về ngoại thất

Hyundai SantaFe mang lại ấn tượng mạnh mẽ và cá tính với kiểu dáng đầy sức hút, với lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn và đèn pha LED sắc nét. Thiết kế đầu xe của SantaFe được làm gọn gàng và hiện đại, với các đường nét sắc sảo và đầy mạnh mẽ.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 5

Trong khi đó, Toyota Fortuner giữ phong cách truyền thống của một chiếc SUV, với lưới tản nhiệt hình chữ U và đèn pha halogen. Đầu xe của Fortuner cũng to lớn và mạnh mẽ, nhưng không có sự sắc sảo như Hyundai SantaFe.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 4

Về phần thân xe, cả hai đều có kích thước lớn và mạnh mẽ, gây ấn tượng cho mọi người. Tuy nhiên, Hyundai SantaFe có thiết kế thon gọn hơn với các đường nét uốn lượn, tạo nên sự năng động và hiện đại. Trong khi đó, Toyota Fortuner có thiết kế vuông vức và cứng cáp hơn.

Ở phần đuôi xe, cả hai đều có thiết kế đơn giản và tương tự nhau. Tuy nhiên, Hyundai SantaFe lại được trang bị đèn hậu LED sắc nét hơn và được bố trí theo kiểu dáng ngang, tạo cảm giác rộng rãi hơn so với Toyota Fortuner.

Về nội thất

Nội thất của Hyundai SantaFe được chăm chút, mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại với sự kết hợp tinh tế giữa các chất liệu cao cấp như da và gỗ. Hàng ghế trước được trang bị tính năng điều chỉnh điện và có khả năng làm mát, tạo điều kiện thoải mái cho người lái và hành khách. Tuy nhiên, hàng ghế thứ ba hơi chật hẹp hơn so với Toyota Fortuner.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 9

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 8

Trái ngược với đó, nội thất của Toyota Fortuner cũng được thiết kế với sự tôn trọng và đẳng cấp, sử dụng các chất liệu cao cấp như da và gỗ. Hàng ghế trước cũng có tính năng điều chỉnh điện và có khả năng làm mát, tương tự như Hyundai SantaFe. Điểm khác biệt đáng chú ý là hàng ghế sau của Toyota Fortuner rộng rãi hơn và có thể gập lại, tạo không gian lưu trữ linh hoạt hơn.

Về trang bị tiện nghi

Hyundai SantaFe được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng lớn, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa sổ trời. Đặc biệt, phiên bản cao cấp của SantaFe còn được trang bị hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với màn hình riêng và tai nghe không dây.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 10

Toyota Fortuner cũng có trang bị tương tự như Hyundai SantaFe với hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp của Fortuner lại có hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với màn hình chung và tai nghe có dây.

Về động cơ vận hành

Hyundai SantaFe được trang bị động cơ xăng 2.4L và 2.2L diesel, cho công suất lần lượt là 172 mã lực và 200 mã lực. Mô-men xoắn cực đại của SantaFe là 225Nm và 441Nm tương ứng. Điểm đáng chú ý là Hyundai SantaFe có hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian, giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 10

Toyota Fortuner cũng có động cơ xăng 2.4L và 2.7L, cho công suất lần lượt là 147 mã lực và 163 mã lực. Mô-men xoắn cực đại của Fortuner là 400Nm và 245Nm tương ứng. Tuy nhiên, Fortuner chỉ có hệ thống truyền động 2 bánh sau, hạn chế khả năng vận hành trên địa hình khó khăn.

Về tính năng an toàn

Hyundai SantaFe được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và hệ thống kiểm soát áp suất lốp TPMS. Phiên bản cao cấp của SantaFe còn có thêm hệ thống cảnh báo lùi và camera 360 độ.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 3

Toyota Fortuner cũng có các tính năng an toàn tương tự như Hyundai SantaFe với hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và hệ thống kiểm soát áp suất lốp TPMS. Tuy nhiên, Fortuner chỉ có 2 túi khí và hệ thống chống bó cứng phanh ABS, không có hệ thống cảnh báo lùi và camera 360 độ như SantaFe.

Kết luận

Sau khi đã cân nhắc kỹ về giá bán, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ vận hành và tính năng an toàn của Hyundai SantaFe và Toyota Fortuner, ta thấy rằng cả hai đều có những ưu và nhược điểm riêng.

so sanh xe hyundai santa fe va toyota fortune tinbanxe 2

Với giá bán thấp hơn, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn vượt trội, Hyundai SantaFe có thể là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm một chiếc SUV đầy đủ các tính năng và tiện nghi. Trong khi đó, Toyota Fortuner lại phù hợp với những người ưa thích sự cứng cáp và độ bền của một chiếc SUV truyền thống. Tóm lại, việc chọn lựa giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của mỗi người.

So sánh Hyundai Santa Fe vs Toyota Fortuner
2.5 Xăng Cao Cấp
Legender 2.8 AT 4x4
Giá niêm yết
1.16 Tỉ
1.35 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 2.5
1GD-FTV, Euro 5
Dung tích (cc)
2.497
2.755
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
232/4000
Hộp số
6 AT
6AT
Hệ dẫn động
AWD
4WD
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
9,27
8,63
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
201/3.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1.600
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4785 x 1900 x 1730
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.765
2.745
Khoảng sáng gầm (mm)
185
279
Bán kính vòng quay (mm)
5.700
5.800
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
71
80
Trọng lượng bản thân (kg)
1.820
2.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.510
2.735
Lốp, la-zăng
235/55 R19
265/60R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo sau
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Bi LED
LED
Đèn chiếu gần
Bi LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Điều chỉnh điện, gập điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình Digital 12.3 inch
Màn hình màu TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Có (8 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Có (8 hướng)
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
10,25 inch có cảm ứng
Cảm ứng 9 inch navigation
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
10
JBL 11 loa
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Cửa kính một chạm
Có, 4 cửa
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 5/5
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây