So sánh Hyundai Kona và KIA Seltos

Cả Hyundai Kona và Kia Seltos đều có nguồn gốc từ Hàn Quốc và được thiết kế để phục vụ những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe trẻ trung, hiện đại, và đầy tiện nghi cùng với sự thoải mái khi sử dụng.

Thị trường ô tô Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của nhiều mẫu xe mới, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng. Trong đó, phân khúc crossover cỡ B đang là xu hướng hot trong những năm gần đây. Hyundai Kona và KIA Seltos là hai cái tên thu hút sự quan tâm và so sánh của nhiều người. Vậy, hãy cùng khám phá và so sánh hai mẫu xe này để chọn lựa được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

Về giá bán

Kia Seltos 1.4 Premium đang có ưu thế so với đối thủ với giá niêm yết chỉ 719 triệu đồng, thấp hơn 31 triệu so với Hyundai Kona 1.6 AT.

Giá xe Kia Seltos

1.4 Turbo Deluxe: 589 triệu đồng.

1.4 Turbo Luxury: 649 triệu đồng.

1.6 Premium: 699 triệu đồng.

1.4 Turbo Premium: 719 triệu đồng.

Giá xe Hyundai Kona

2.0 AT Tiêu chuẩn: 636 triệu đồng.

2.0 AT Đặc biệt: 699 triệu đồng.

1.6 Turbo: 750 triệu đồng.

Về ngoại thất

KIA Seltos có diện mạo tổng thể tạo cảm giác mạnh mẽ, góc cạnh, lấy cảm hứng từ dòng xe Telluride. Với thiết kế này, Seltos trở nên nổi bật hơn so với hầu hết các mẫu SUV đô thị khác thường có dáng vẻ mềm mại.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 14


Seltos được định vị giữa Soul và Sportage, hai mẫu xe đã từng xuất hiện tại thị trường Việt Nam. Kích thước tổng thể của Seltos là 4.315 x 1.800 x 1.645 mm, bán kính quay nhỏ chỉ 5.3m giúp xe linh hoạt hơn trong việc di chuyển trong thành phố.

Trong khi đó, Hyundai Kona có kích thước tổng thể là 4.165 x 1.800 x 1.565 mm, trục cơ sở 2.600 mm và khoảng sáng gầm 170 mm. Mặc dù nhỏ gọn, nhưng Kona vẫn đảm bảo tính linh hoạt khi di chuyển trong đô thị và không gian cabin rộng rãi và thoải mái.

Đầu xe

Ở phần đầu xe, KIA Seltos tỏa sáng với vẻ mạnh mẽ và thể thao của mình, nhờ vào lưới tản nhiệt mũi hổ sơn đen mạnh mẽ. Cặp đèn pha và đèn xi-nhan nổi bật với thiết kế độc đáo trông như cặp răng nanh, tạo nên cái nhìn đầy mạnh mẽ.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 7


Hệ thống chiếu sáng của Kia Seltos sử dụng công nghệ LED và tự động bật/tắt. Đặc biệt, đèn xi-nhan LED có thiết kế 3D độc đáo, giúp tăng độ nhận diện của xe.

Để cải thiện tầm nhìn cho người lái, KIA trang bị cụm đèn sương mù LED hiện đại có kiểu dáng đặc trưng. Phần ốp bao quanh cũng được thiết kế mạnh mẽ, đồng bộ với tản nhiệt.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 8


Trên Hyundai Kona, điểm thu hút lớn nhất nằm ở phần mặt trước của xe. Lưới tản nhiệt hình thác nước “Cascading Grill” là nét đặc trưng của thiết kế mới của Hyundai, xuất hiện trên nhiều dòng xe khác như Elantra, SantaFe.

Một điểm nhấn độc đáo trên Hyundai Kona là dải đèn định vị ban ngày LED và đèn báo rẽ được đặt ở trên cùng, trong khi đèn chiếu sáng chính được đặt ở phía dưới. Điều này tạo ra một nét độc đáo và được dự đoán sẽ là xu hướng trong tương lai.

Thân xe

Đến phần thân xe, Seltos có vẻ mảnh mai hơn với các đường gân nhẹ nhàng. Kết hợp với đường viền crom ở cửa sổ sau có xu hướng cong về phía trụ C, mang lại cảm giác sang trọng thường thấy trên các dòng xe cao cấp.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 9


Việc lựa chọn màu sắc nóc xe tương phản với màu thân giúp Seltos trở nên hiện đại và năng động hơn khi nhìn từ bên hông. Bánh xe 17 inch với cấu trúc 5 chấu hợp kim hình chữ “Y” tạo ra vẻ thể thao cho xe.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 10


Trên Hyundai Kona, phần thân xe nổi bật với gương chiếu hậu chỉnh điện, có chức năng gập điện và sấy. Tay nắm cửa được cùng màu với thân xe. Lốp 18 inch Diamond Cut thêm phần sang trọng. Những tấm ốp màu đen ở hốc bánh xe tạo điểm nhấn thể thao, mang lại sự mạnh mẽ cho Hyundai Kona 1.6 Turbo. Những đường gân dập nổi giúp phần thân xe tránh khỏi cảm giác nhàm chán.

Đuôi xe

Ở phần đuôi xe của KIA Seltos, chúng ta có thể thấy sự cẩn trọng trong thiết kế với 2 đường vát xéo hướng vào thanh nẹp crom, tạo nên một vẻ mạnh mẽ. Đèn hậu LED với đồ họa 3D và các đốm sáng độc đáo là điểm nhấn đặc biệt. Cánh lướt gió được sơn đen kết hợp với ăng ten dạng vây cá mập tạo sự thống nhất và phong cách cho phần đuôi. Hệ thống ống xả kép đối xứng hai bên được viền nhôm sáng bóng, tạo ra một vẻ ngoài thể thao. Cản sau được thiết kế cao, giúp giảm tình trạng đá văng khi di chuyển qua các địa hình khó khăn.

so sanh hyundai kona va kia seltos 11

so sanh hyundai kona va kia seltos 12


Trong khi đó, Hyundai Kona có phần đuôi xe với hình dáng tròn trịa và các chi tiết cắt sắc. Đây là điểm nhấn cho tính năng động và cân bằng của xe. Thiết kế đèn hậu độc đáo, với đèn phanh, đèn lùi và đèn báo rẽ được đặt ở vị trí riêng biệt và bảo vệ bởi lớp vỏ bên ngoài. Cản sau được sơn màu bạc, tôn lên cá tính của xe. Tuy nhiên, việc sử dụng ăng-ten dạng cột thay vì ăng-ten vây cá mập có thể là một điểm trừ đáng tiếc trong thiết kế hiện đại của Kona.

Về nội thất

Khoang nội thất của KIA Seltos và Hyundai Kona đều mang phong cách hiện đại và trang bị công nghệ hàng đầu trong phân khúc. Trái với sự hiện đại và tối giản của Kona, Seltos lại có một vẻ ngoài thể thao và thanh lịch.

Sự khác biệt về trục cơ sở giữa Seltos và Kona không lớn, nhưng đủ để Seltos tạo ra một không gian rộng rãi hơn ở hàng ghế sau. Điều đặc biệt là cả hai phiên bản cao cấp của cả Seltos và Kona đều được trang bị cửa sổ trời, tạo cơ hội cho hành khách hòa mình vào không gian bên ngoài.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 5


Trong khi đó, khoang lái của Hyundai Kona tuân thủ theo triết lý thiết kế HMI (Human Machine Interface) được thể hiện rõ ràng, với nhiều đường gân dập nổi, tạo thành kết cấu khung vòm liền mạch cho khoang lái, các trang bị tiện nghi thân thiện, dễ sử dụng.

Nổi bật nhất ở khu vực táp lô của Seltos chính là màn hình cảm ứng lớn lên đến 10.25 inch thuộc hàng lớn nhất phân khúc. Còn Hyundai Kona, tại vị trí trung tâm của bảng táp-lô là màn hình cảm ứng 8” đặt cao gợi nhắc đến những dòng xe sang đắt tiền của Audi hay Mercedes.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 6


Ghế ngồi trên xe KIA Seltos được bọc da với 2 tone màu đen và be, tạo cảm giác êm ái và thoải mái. Trên Hyundai Kona cũng có ghế ngồi bọc da cao cấp.

Trên Seltos, ghế lái và ghế phụ đều được tích hợp tính năng làm mát, rất phù hợp với thời tiết nóng ẩm của Việt Nam. Ghế lái có thể điều chỉnh điện tới 10 hướng, mang lại tư thế ngồi thoải mái. Trong khi đó, ghế lái của Hyundai Kona cũng có thể điều chỉnh điện 10 hướng và có bệ tỳ tay cố định.

Về trang bị tiện nghi

Cả KIA Seltos và Hyundai Kona đều trang bị hệ thống điều hòa tự động. Đặc biệt, Seltos còn có thêm các cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau, giúp duy trì nhiệt độ mát lạnh khắp cabin. Trong khi đó, hệ thống điều hòa của Kona có tính năng khử Ion.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 13


Theo thông tin từ nhà sản xuất, Kia Seltos có khoang hành lý tiêu chuẩn dung tích 433 lít, lớn hơn nhiều so với các đối thủ trong phân khúc, giúp cho những chuyến du lịch dài trở nên thú vị hơn. Trong khi đó, Hyundai Kona có khoang hành lý dung tích 361 lít, có thể mở rộng lên 1.143 lít sau khi gập hết hàng ghế sau. Ngoài ra, Hyundai còn tận dụng không gian xung quanh người ngồi để tạo thêm các hộc chứa đồ tiện ích.

Về động cơ vận hành

KIA Seltos Premium được trang bị động cơ Gamma 1.6 MPI, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp, tạo ra công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 242 Nm. Động cơ này truyền động cho cầu trước thông qua hộp số ly hợp kép 7 cấp.
 

so sanh hyundai kona va kia seltos 15


Trong khi đó, Hyundai Kona dùng động cơ Gamma 1.6T-GDI, sản sinh công suất 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265 Nm trong dải vòng tua 1.500 - 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT.

Về tính năng an toàn 

Về phần an toàn, Kia Seltos và Hyundai Kona đều có các tính năng tương tự nhau, đảm bảo an toàn khi di chuyển. Cả hai đều trang bị hệ thống phanh ABS/EBD, cùng các công nghệ như cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi động ngang dốc, giúp xe vượt qua địa hình dốc dễ dàng và ổn định.

Kết luận

Hyundai Kona và Kia Seltos đều là những dòng xe SUV cỡ nhỏ dành cho những khách hàng trẻ trung và năng động. Hyundai Kona, mặc dù có giá cao hơn, nhưng lại nổi bật với sức mạnh động cơ, trang bị tiện nghi và tính năng an toàn, phù hợp cho cá nhân hay gia đình trẻ.

Trong khi đó, Kia Seltos có thiết kế ngoại thất hấp dẫn và kích thước xe lớn hơn, tạo ra không gian rộng rãi hơn cho các hành khách. Điều này khiến Seltos trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình cần một chiếc xe đa dụng, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu.

So sánh Hyundai Kona vs Kia Seltos
1.6 Turbo
1.4 Turbo Premium
Giá niêm yết
750 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4
Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Dung tích (cc)
1.591
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
7 DCT
Ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,93
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
177/5500
138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
265/1500 - 4500
242
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4165 x 1800 x 1565
4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2.610
Khoảng sáng gầm (mm)
170
190
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.380
1.290
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.835
1.740
Lốp, la-zăng
235/45R18
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
361
Dung tích khoang hành lý (lít)
433
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson
Treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog cùng màn hình 3.5 inch
7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Có 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây