So sánh Hyundai Kona và Hyundai Creta

Hyundai Creta đã chính thức tham gia vào cuộc chơi của phân khúc SUV hạng B tại thị trường Việt Nam. Đáng chú ý, Hyundai đã có một đại diện khá thành công là Kona trong phân khúc này trước đó. Vậy Creta có thể thay thế Kona hay chỉ là một sự bổ sung mạnh mẽ từ TC Motor?

Hyundai Creta không còn là cái tên xa lạ trên thị trường ô tô Việt Nam. Đã 7 năm trước, mẫu xe này từng rầm rộ ra mắt tại đất nước ta, nhưng phản ứng của người tiêu dùng không như dự kiến. Do đó, Hyundai Creta đã nhanh chóng rời đi, để lại sân chơi cho Hyundai Kona từ năm 2018.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 3


Nhưng bây giờ, TC Motor đã đưa Hyundai Creta trở lại Việt Nam và sẵn sàng mở bán tại các đại lý từ ngày 25 tháng 3. Việc Hyundai Creta tái xuất trong phân khúc SUV cỡ B đặt ra câu hỏi về tương lai của Kona ở Việt Nam, vì cả hai đều thuộc cùng một phân khúc. TC Motor, đơn vị phân phối Hyundai tại Việt Nam, đã có câu trả lời cho điều này. Họ xác nhận sẽ bán song song cả hai mẫu xe, nhưng về thời gian sẽ kéo dài bao lâu thì họ chưa tiết lộ thêm.
 

Về giá bán

Sau kinh nghiệm từ Kona, TC Motor đã niêm yết giá Hyundai Creta một cách dễ chịu hơn, nhằm giúp mẫu xe này có lợi thế trong cuộc đua cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc B-SUV tại thị trường Việt Nam.
 

Giá xe CretaGiá niêm yết (triệu đồng)Giá xe KonaGiá niêm yết (triệu đồng)
Creta 1.5L Tiêu chuẩn620Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn636
Creta 1.5L Đặc biệt670Kona 2.0 AT Đặc biệt699
Creta 1.5L Cao cấp730Kona 1.6 Turbo750

Về ngoại thất

Khi so sánh các thông số kích thước và chiều dài cơ sở của hai mẫu xe Hàn, chênh lệch không đáng kể. Tuy nhiên, Hyundai Creta vượt trội hơn ở khoảng sáng gầm xe, đạt 200mm so với 180mm của Kona. Điều này mang lại ưu thế cho Hyundai Creta khi vượt qua các địa hình gồ ghề, giúp xe di chuyển dễ dàng trên những chặng đường khó khăn.

Đầu xe

Hyundai Creta có vẻ ngoài đặc biệt, đặc biệt là phần đầu xe, nó khá giống với Tucson. Vì thế mọi người thường gọi Creta là "Tiểu Tucson". Phần lưới tản nhiệt có thiết kế độc đáo với các họa tiết đen kết hợp với đèn LED ban ngày, cũng giống như Tucson. Còn đèn pha/cos có công nghệ LED được thiết kế thấp hơn để tạo điểm nhấn.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 4


Ngoài ra, phần đầu xe còn có một chữ X lớn ở giữa được tạo ra bởi dải nhựa bạc xung quanh đèn pha và nối với cản trước. Tất cả những chi tiết này giúp phần đầu xe trông năng động, thể thao và phù hợp với xu hướng của dòng xe B-SUV.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 9


Trong khi đó, Hyundai Kona có lưới tản nhiệt lớn với kiểu dáng Cascading Grille và viền crom bao quanh các họa tiết tổ ong đen bên trong. Một điểm khác biệt lớn giữa hai mẫu xe là sự phân biệt rõ ràng giữa đèn ban ngày và đèn pha. Đèn ban ngày LED được thiết kế nhỏ gọn và đặt phía trên cùng, gần nắp capo, trong khi đèn pha được bao bọc bởi một hình khối mạ bạc rất bắt mắt.

Thân xe

Phần thân của Hyundai Creta có một thiết kế nổi bật với mui xe hạ thấp từ trước đến sau. Trụ A và B được sơn đen, tạo điểm nhấn hài hòa, trong khi trụ C được ốp crom, tạo ra sự đặc biệt. Mâm xe trên phiên bản 1.5 Cao cấp là loại 17 inch hợp kim dạng phay, bắt mắt và thời trang.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 5


Dọc theo thân xe, phần tay nắm cửa được trang trí bằng mạ crom kết hợp với nút bấm mở cửa thông minh. Gương chiếu hậu có thiết kế tương tự màu sắc với phần thân, có khả năng điều chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ dạng LED.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 10


Trái ngược với đó, Hyundai Kona tỏa sáng với vẻ ngoài thể thao, với các đường nét cong vòng cung, đầy sức mạnh. Bộ mâm của Kona là loại 18 inch hợp kim đa chấu, mang phong cách sành điệu và được bảo vệ bởi tấm chắn bùn lớn, tạo điểm nhấn thêm cho ngoại thất.

Đuôi xe

Về phần đuôi, Hyundai Creta không chia sẻ thiết kế với Tucson như phần đầu. Đèn hậu được thiết kế thành hình chữ "T" độc đáo, sử dụng đèn LED và các đường góc cạnh cắt xe mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và táo bạo. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng khác như cảm biến lùi, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED và camera lùi.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 6

so sanh hyundai creta va hyundai kona 11


Trong khi đó, phiên bản anh em của Creta có phần đuôi được thiết kế nhô ra, tạo ra cảm giác mạnh mẽ cho tổng thể xe. Đèn hậu tích hợp dải đèn LED uốn lượn bên trong, tạo điểm nhấn độc đáo. Phía dưới đèn hậu, bạn cũng có thể thấy các đèn báo rẽ và đèn lùi được tích hợp trong khung nhựa kết hợp với tấm chắn bùn, tạo nên một diện mạo hoàn chỉnh cho phần đuôi của xe.

Về nội thất

Thiết kế phần bố trí các chức năng trên Hyundai Creta vẫn giữ nét tương tự Tucson với hình dạng vòng cung, tạo không gian rộng rãi cho cabin. Màn hình giải trí và điều hòa được sắp xếp trên cùng một mặt phẳng, tạo điểm nhấn độc đáo so với các đối thủ trong phân khúc B-SUV.

Vô lăng trên Hyundai Creta có 4 chấu và được bọc da, tích hợp nhiều nút chức năng như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay,... Phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số 10,25 inch, một điểm nhấn đáng chú ý chỉ xuất hiện trên phiên bản 1.5 Cao cấp.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 12


So với đó, Hyundai Kona 1.6 Turbo có vô lăng 3 chấu tích hợp nút chức năng. Màn hình hỗ trợ lái trên Kona là màn hình màu LCD 3,5 inch kết hợp với bảng đồng hồ analog hiển thị vòng tua và tốc độ.

Khoang nội thất của cả hai mẫu xe đều rộng rãi không chênh lệch quá nhiều về chiều dài. Ghế ngồi trên Hyundai Creta được bọc da cao cấp, đặc biệt, ghế lái của phiên bản 1.5 Cao cấp có tính năng chỉnh điện 8 hướng và chức năng làm mát.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 8


Phần ghế sau cũng đủ rộng rãi đối với hầu hết người dùng tại Việt Nam. Ở phần sau cũng trang bị cửa gió điều hòa, cổng sạc USB và bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng ly tiện lợi.

Hyundai Kona 1.6 Turbo cũng có ghế ngồi bọc da, nhưng có thiết kế ghế thể thao hơn với phần hỗ trợ công thái học ở bên hông ghế hàng đầu. Ngoài ra, ghế lái có tính năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh vị trí ngồi.

Hàng ghế thứ hai có 3 tựa đầu và bệ tỳ tay ở giữa, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, phần trần của Kona có dạng vuốt dọc về phía sau, khiến không gian ở hàng ghế này hạn chế về chiều cao, đặc biệt đối với những người cao trên 1m75.

Về trang bị tiện nghi

Trang bị tiện nghi trên Hyundai Creta gồm màn hình trung tâm lớn 10,25 inch kết nối Android Auto/Apple Carplay, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, cửa kính điều chỉnh điện,... Điều đặc biệt là xe còn có tính năng điều khiển đa phương tiện kết hợp với công nghệ nhận diện giọng nói hiện đại.

Trong khi đó, Hyundai Kona có phần táp-lô thiết kế theo hướng ngang, tạo không gian rộng rãi cho cabin, và tầm nhìn sau tay lái mở ra. Vật liệu chính trong xe là nhựa cứng, với các chi tiết như cửa gió trung tâm có dáng cong mềm mại, viền cửa gió và các nút bấm được làm từ kim loại mạ bạc nổi bật.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 7


Màn hình giải trí trên Kona được đặt nổi, có kích thước 8 inch và hỗ trợ Android Auto/Apple Carplay. Các tiện ích khác trên Kona bao gồm chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động, camera lùi, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động, gương chống chói,...

Tuy nhiên, tiếc rẻ là Hyundai Kona 1.6 Turbo không được trang bị phanh tay điện tử, một tính năng tiện ích mà Hyundai Creta 1.5 Cao cấp đã có.

Về động cơ vận hành và an toàn

Hyundai Creta 1.5 Cao cấp ở Việt Nam được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L tự nhiên hút khí, kết hợp với dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp biến thiên thông minh do Hyundai phát triển. Động cơ này mang lại công suất 115 mã lực tại vòng tua 6.300 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 144 Nm ở 4.500 vòng/phút cho Hyundai Creta 1.5 Cao cấp.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 13


Trái lại, Hyundai Kona 1.6 Turbo sở hữu động cơ turbo Gamma 1.6 T-GDI, cho công suất 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô men xoắn 265 Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp và dẫn động cầu trước, khối động cơ này tạo ra trải nghiệm lái mạnh mẽ, đặc biệt là trên cao tốc.

Hyundai Creta được trang bị hộp số iVT, một sản phẩm được Hyundai phát triển dựa trên công nghệ của hộp số vô cấp CVT. Điều này đã giúp khắc phục những vấn đề như phản hồi chậm, tiếng ồn và trượt của đai sắt, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, động cơ của Creta vẫn chưa thể đạt được sức mạnh mạnh mẽ như Hyundai Kona.
 

so sanh hyundai creta va hyundai kona 2


Hyundai Kona 1.6 Turbo được trang bị hệ thống Drive Mode với 3 chế độ lái là Comfort, Eco và Sport, tạo ra nhiều trải nghiệm thú vị cho người lái khi cầm lái. Sức mạnh của động cơ cũng mang lại cảm giác lái phấn khích và hứng khởi cho chủ xe.

Kết luận

Nói chung, Hyundai Creta đem đến một sự mới lạ trong phân khúc SUV đô thị. Với ngoại hình khá giống với Tucson, trang bị tiện nghi cao cấp và đầy đủ tính năng an toàn, cùng với mức giá hấp dẫn, đây có thể sẽ là một lựa chọn mới đối với người tiêu dùng.

Trong khi đó, Hyundai Kona đang trải qua thời kỳ khá thách thức với sự cạnh tranh từ cặp đôi tân binh là Toyota Corolla Cross và Kia Seltos. Sự trở lại của Hyundai Creta hiện chỉ là sự bổ sung từ TC Motor. Tuy nhiên, về tương lai của Hyundai Kona, khó có thể đoán trước liệu nó sẽ tiếp tục cạnh tranh cùng người anh em mới này trong phân khúc SUV đô thị hay không.

So sánh Hyundai Kona vs Hyundai Creta
2.0 AT Đặc Biệt
1.5 Cao cấp
Giá niêm yết
699 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4
SmartStream G1.5
Dung tích (cc)
1.999
1,497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
6 AT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,79
6,17
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
149/6200
113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180/4500
144/4.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4165 x 1800 x 1565
4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2,610
Khoảng sáng gầm (mm)
170
200
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
5,200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
1,245
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.830
1,660
Lốp, la-zăng
235/45R18
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
361
Dung tích khoang hành lý (lít)
416
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson
Treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Chỉnh điện, gập điện, hỗ trợ sấy
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog cùng màn hình 3.5 inch
Digital 10,25 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
8 loa Bose
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Có thể gập phẳng
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây