So sánh Hyundai Elantra và Honda Civic

Hyundai Elantra và Honda Civic là hai cái tên đình đám trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam. Cả hai mẫu xe này đều sở hữu thiết kế bắt mắt, trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng. 

Hyundai Elantra và Honda Civic, hai cái tên quen thuộc trên thị trường ô tô Việt Nam, đang thu hút sự chú ý với sự ưa chuộng của người tiêu dùng. Với thiết kế đẳng cấp và hiện đại, tính năng tiện ích hàng đầu, và động cơ mạnh mẽ, cả hai mẫu xe đều đứng đầu danh sách lựa chọn của người tiêu dùng.
 

so sanh hyundai elantra va honda civic tinbanxe 2


Tuy nhiên, quyết định chọn mua xe không chỉ đơn giản là việc mua một chiếc xe, mà còn là quá trình cân nhắc kỹ lưỡng giữa Hyundai Elantra và Honda Civic để đảm bảo rằng chiếc xe sẽ hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu cá nhân và phù hợp với ngân sách. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và so sánh chi tiết về các yếu tố quan trọng giữa Hyundai Elantra và Honda Civic, giúp người đọc có quyết định đúng đắn khi đứng trước quyết định mua xe.

Về giá bán

Với đa số người tiêu dùng, giá bán đóng vai trò quan trọng nhất khi họ đưa ra quyết định mua xe. Dưới đây là một bảng so sánh giá bán của các phiên bản hiện đại của cả Hyundai Elantra và Honda Civic, đã bao gồm thuế VAT, để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác về sự cạnh tranh giữa hai mẫu xe này trong thời điểm hiện tại:

Hyundai Elentra
 

Mẫu xe

Giá niêm yết

(vnđ)

Hyundai Elantra 1.6MT555.000.000
Hyundai Elantra 1.6AT625.000.000
Hyundai Elantra 2.0AT665.000.000
Hyundai Elantra Sport729.000.000


Honda Civic
 

Phiên bản xe

Giá niêm yết

(vnđ)

Honda Civic 1.5 RS

(Trắng – đỏ)

934.000.000

Honda Civic 1.5 RS

(Ghi bạc – xanh đậm)

929.000.000

Honda Civic 1.8 G

(Trắng)

794.000.000

Honda Civic 1.8 G

(Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh)

789.000.000
Honda Civic 1.8 E (Trắng )734.000.000
Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh)729.000.000

Về ngoại thất

Honda Civic mang đến một thiết kế đầu xe hiện đại và năng động, vượt trội so với Hyundai Elantra. Khuôn mặt trước của Civic được chế tạo theo phong cách "Solid Wing Face," với lưới tản nhiệt đồ sộ và đèn LED chạy ban ngày tích hợp trên cánh gió. Ngược lại, Hyundai Elantra có một mặt ca-lăng đơn giản, lưới tản nhiệt nhỏ hơn và đèn LED chạy ban ngày được đặt ở vị trí riêng biệt.
 

so sanh hyundai elantra va honda civic tinbanxe 4


Kích thước tổng thể, Honda Civic đo 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm), trong khi Hyundai Elantra có kích thước 4.620 x 1.800 x 1.450 (mm). Cả hai xe đều giữ nguyên độ cao gầm xe là 165 mm.
 


Ở phía sau, Honda Civic tiếp tục thể hiện sự động lực với bộ đèn hậu LED dài và mạnh mẽ. Ngược lại, Hyundai Elantra chọn một thiết kế đuôi xe đơn giản với đèn hậu LED hình vuông.

Về nội thất

Honda Civic và Hyundai Elantra đều mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, nhưng giữa chúng, tồn tại những đặc điểm khác biệt đáng chú ý.
 


Honda Civic tạo ấn tượng với trọng tâm ghế thấp hơn, mang lại cảm giác lái linh hoạt và ổn định hơn so với Hyundai Elantra. Ghế ngồi của Civic không chỉ được làm từ chất liệu da cao cấp mà còn tích hợp tính năng sưởi ấm, tạo ra một không gian thoải mái, đặc biệt là trong những ngày lạnh giá.
 


Trong khi đó, Hyundai Elantra tập trung vào trọng tâm ghế cao hơn, mang đến cảm giác ngồi cao và tầm nhìn mở rộng. Ghế ngồi của Elantra cũng được bọc da, mặc dù không có tính năng sưởi ấm. Sự khác biệt trong thiết kế nội thất giữa hai mẫu xe này tạo ra lựa chọn đa dạng, đáp ứng được đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.

Về trang bị tiện nghi

Cả Honda Civic và Hyundai Elantra đều được trang bị những tính năng hiện đại và tiện ích để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người sử dụng. Tuy nhiên, Honda Civic nổi bật với hệ thống âm thanh sở hữu số lượng loa nhiều hơn và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, tăng cường khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt cho cả người lái và hành khách.
 

Tính Năng Công NghệHonda CivicHyundai Elantra
Màn Hình Cảm Ứng7 inch IPS7 inch
Hệ Thống Âm Thanh8 loa6 loa
Kết Nối Bluetooth, USB, AUX
Điều Hòa Tự Động 2 Vùng Độc Lập
Camera Lùi

Về động cơ vận hành

Honda Civic và Hyundai Elantra cung cấp nhiều phiên bản động cơ để đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của người dùng. Về thông số kỹ thuật của các động cơ trên hai mẫu xe, Honda Civic sử dụng động cơ dung tích 1.591 cc, công suất cực đại đạt 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút và momen xoắn cực đại là 220 Nm tại 1.700 - 5.500 vòng/phút. Trong khi đó, Hyundai Elantra trang bị động cơ dung tích 1.498 cc, công suất cực đại là 123 mã lực tại 6.300 vòng/phút và momen xoắn cực đại là 154 Nm tại 4.850 vòng/phút. 
 


Honda Civic thể hiện hiệu suất vận hành xuất sắc hơn so với Hyundai Elantra nhờ vào động cơ mạnh mẽ và trọng lượng xe nhẹ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Elantra lại vượt trội với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, đặc biệt là phiên bản 1.6MT, chỉ cần 6,5 lít/100km trong điều kiện đường hỗn hợp.

Về tính năng an toàn

Cả Honda Civic và Hyundai Elantra đều được trang bị các tính năng an toàn đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách. Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết về các tính năng an toàn của hai mẫu xe:

Tính Năng An ToànHonda CivicHyundai Elantra
Số Túi Khí67
Hệ Thống Phanh ABS
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESC)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc (HSA)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (FCW)Không

Từ bảng trên, có thể thấy rằng Hyundai Elantra có số túi khí nhiều hơn so với Honda Civic. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của Civic là tính năng cảnh báo va chạm (FCW), giúp tăng cường khả năng phản ứng kịp thời của người lái trong tình huống va chạm.

Kết luận

Sau khi đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố quan trọng giữa Hyundai Elantra và Honda Civic, rõ ràng cả hai đều là những mẫu xe xuất sắc và độc đáo trên thị trường ô tô Việt Nam.
 


Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe với thiết kế ngoại thất linh hoạt, nội thất rộng rãi và hệ thống an toàn nổi bật, Honda Civic sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, nếu tiêu chí của bạn là chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và độ an toàn với số túi khí nhiều, Hyundai Elantra sẽ là một sự cân nhắc đáng kể. Hy vọng thông tin từ bài viết này đã giúp bạn có quyết định chín chắn hơn khi chọn mua chiếc xe phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình.

So sánh Hyundai Elantra vs Honda Civic
N-Line
RS
Giá niêm yết
769 Triệu
870 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 Turbo
1.5 VTEC Turbo
Dung tích (cc)
1.591
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
204/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
265/1500~5400
Hộp số
7 DCT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,83
6,52
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
176/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1700-4500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4675 x 1825 x 1440
4678x1802x1415
Chiều dài cơ sở (mm)
2.720
2.735
Khoảng sáng gầm (mm)
150
134
Bán kính vòng quay (mm)
6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
47
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.400
1.338
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.850
1.760
Lốp, la-zăng
235/40 R18
235/40ZR18
Thể tích khoang hành lý (lít)
428
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 10,25 inch
Digital 10,1 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da, Da lộn (màu đen, đỏ)
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7 inch có cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
12 loa Bose
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Hàng ghế trước
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 9 inch
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây