So sánh Honda HR-V và Toyota Corolla Cross

Cả hai mẫu xe SUV Honda HR-V và Toyota Corolla Cross đều có nguồn gốc nhập khẩu từ Thái Lan và giá bán ở mức cạnh tranh nhau. Phiên bản mới của Honda HR-V với ngoại hình được nâng cấp và nhiều cải tiến, hứa hẹn sẽ tạo ra sự cạnh tranh đáng kể với Toyota Corolla Cross.


Toyota Corolla Cross được xem như là một trong những mẫu xe quan trọng nhất của Toyota Việt Nam. Xe này đã được ra mắt vào tháng 5/2020, với việc bổ sung phiên bản sử dụng động cơ Hybrid. Với thiết kế hấp dẫn, ngoại hình thời thượng và uy tín của thương hiệu, Toyota Corolla Cross đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm và ưa chuộng từ phía khách hàng ngay từ khi mới ra mắt.

Honda HR-V là một dòng xe SUV nhỏ (B-segment) được Honda sản xuất và phân phối qua ba thế hệ. Thế hệ đầu tiên của HR-V xuất hiện vào năm 1998, dựa trên nền tảng của Honda Logo. Xe được bán ở nhiều thị trường như châu Âu, Nhật Bản và một số khu vực ở châu Á-Thái Bình Dương, có phiên bản 3 cửa và 5 cửa. Thế hệ thứ hai của HR-V ra đời vào năm 2013, dựa trên nền tảng của Honda Fit thế hệ thứ ba. Xe này được bán ở Bắc Mỹ, Úc, Brazil và một số thị trường châu Á khác, có tên gọi HR-V, còn ở Nhật Bản và Trung Quốc gọi là Honda Vezel. Thế hệ thứ ba của HR-V được ra mắt vào năm 2021, có hai phiên bản khác nhau cho thị trường toàn cầu và thị trường Bắc Mỹ và Trung Quốc.

Về giá bán


Hiện nay, giá của Toyota Corolla Cross 2024 dao động từ 755 triệu đến 860 triệu đồng cho phiên bản xăng (1.8G và 1.8V) và từ 955 triệu đồng cho phiên bản hybrid.

Trong khi đó, giá của Honda HR-V 2024 nằm trong khoảng từ 806 triệu đến 886 triệu đồng cho phiên bản xăng, và giá cho phiên bản hybrid vẫn chưa được công bố. Tóm lại, giá của Toyota Corolla Cross 2024 cao hơn so với Honda HR-V 2024 khoảng 51 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất và 31 triệu đồng cho phiên bản thấp nhất.

Về các phiên bản, Toyota Corolla Cross 2024 có hai phiên bản là G và V cho phiên bản xăng và một phiên bản HEV cho phiên bản hybrid. Honda HR-V 2024 cũng có hai phiên bản là L và G cho phiên bản xăng. Cả hai xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD) và hộp số vô cấp CVT.

Về ngoại thất

Về kích thước tổng thể, Toyota Corolla Cross 1.8V có lợi thế hơn so với Honda HR-V 2024. Corolla Cross có kích thước là 4.460x1.825x1.620 (mm), lớn hơn so với HR-V với kích thước tổng thể là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm).

Ngoài ra, chiều dài cơ sở của Corolla Cross cũng lớn hơn so với HR-V. Tuy nhiên, HR-V 2024 lại có khoảng sáng gầm cao hơn khoảng 20mm, giúp vượt qua địa hình gồ ghề và ổ gà dễ dàng hơn.

Toyota Corolla Cross 2024 và Honda HR-V 2024 là hai mẫu xe cùng phân khúc SUV nhỏ, nhưng có nhiều điểm khác biệt về thiết kế ngoại hình.
 

so sanh xe honda hrv va toyota cross tinbanxe 2


Toyota Corolla Cross 2024 mang thiết kế mạnh mẽ và cứng cáp, lấy cảm hứng từ Toyota RAV4. Đầu xe vuông vức, lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED hình chữ nhật và cản trước có gờ gió. Đuôi xe có thanh cản rộng, đèn hậu LED dạng thanh ngang và ống xả kép. Thân xe có góc cạnh, gân nổi và mâm xe hợp kim 18 inch.

Trong khi đó, Honda HR-V 2024 có thiết kế hiện đại và thể thao, lấy cảm hứng từ Honda Civic. Đầu xe thấp, lưới tản nhiệt nhỏ, đèn pha LED hình chữ U và cản trước có gờ gió. Đuôi xe có dáng fastback, đèn hậu LED dạng bumerang và ống xả đơn. Thân xe có dáng thon gọn, gân nổi và mâm xe hợp kim 18 inch.

Nhìn chung, Toyota Corolla Cross 2024 hướng đến sự an toàn và bền bỉ, phù hợp với người thích sự chắc chắn. Honda HR-V 2024 mang đến sự tinh tế và khí động, phù hợp với người thích sự thanh lịch và năng động.

Cả hai mẫu xe có trang bị ngoại thất tương đương, nhưng Corolla Cross có một số trang bị vượt trội như gương chiếu hậu tự điều chỉnh khi lùi, trong khi HR-V lại sở hữu đèn xi-nhan LED tuần tự.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Trong khoang nội thất của Honda HR-V RS 2024, bạn sẽ thấy một thiết kế gọn gàng và nhiều trang bị kết nối hiện đại như khởi động từ xa, kết nối ứng dụng điện thoại thông minh, và hệ thống loa 8 loa. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross 1.8V có một không gian nội thất rộng rãi hơn, cùng với việc bổ sung thêm cửa sổ trời.

Toyota Corolla Cross 2024 mang đến một thiết kế nội thất đơn giản và tiện dụng, lấy cảm hứng từ Toyota Corolla. Xe có bảng điều khiển trung tâm hướng về phía người lái, màn hình cảm ứng 8 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch và vô lăng bọc da. Nội thất có thể được bọc da hoặc vải, với màu sắc chủ đạo là đen hoặc nâu.
 

so sanh xe honda hrv va toyota cross tinbanxe 3


Honda HR-V 2024 mang đến một thiết kế nội thất hiện đại và sang trọng, lấy cảm hứng từ Honda Civic. Xe có bảng điều khiển trung tâm hướng ngang, màn hình cảm ứng 9 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch và vô lăng bọc da. Nội thất cũng có thể được bọc da hoặc vải, với màu sắc chủ đạo là đen hoặc xám.

Tóm lại, Toyota Corolla Cross 2024 mang đến một thiết kế nội thất đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp với những người thích sự tiện lợi và hiệu quả. Trong khi đó, Honda HR-V 2024 mang đến một thiết kế nội thất tinh tế và cao cấp, phù hợp với những người thích sự thanh lịch và sang trọng.

Về động cơ vận hành

Cả hai xe Toyota Corolla Cross và Honda HR-V đều trang bị động cơ 2.0L 4 xi lanh kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Tuy nhiên, Toyota Cross có công suất cao hơn Honda HR-V với 169 mã lực và 150 lb-ft mô-men xoắn, so với 158 mã lực và 138 lb-ft của HR-V. Điều này giúp Toyota Cross có khả năng tăng tốc và vận hành tốt hơn Honda HR-V, mặc dù cả hai xe đều không được biết đến với tốc độ nhanh chóng. Theo thử nghiệm của MotorTrend, Toyota Cross chỉ mất 9.3 giây để đạt 60 mph từ vị trí đứng yên, trong khi Honda HR-V mất 9.8 giây.
 

so sanh xe honda hrv va toyota cross tinbanxe 4


Về trải nghiệm lái, Honda HR-V có ưu thế hơn Toyota Cross nhờ vào nền tảng mới chia sẻ với Honda Civic. Xe có khung gầm chắc chắn và cảm giác lái sắc bén, mang lại sự linh hoạt cho người lái. Toyota Cross dùng nền tảng từ Toyota Corolla, nhưng không có sự liên kết về thiết kế hoặc cách lái. Xe có khung gầm mềm mại và cảm giác lái thiếu sự hứng thú, không sinh động như HR-V.

Về tính năng an toàn 

Cả hai xe đều được trang bị hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD, VSC và 6 túi khí. Tuy nhiên, Toyota Cross đi một bước xa hơn với một số tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo chuyển làn đường và nhận diện biển báo giao thông. Honda HR-V chỉ có những tính năng này ở phiên bản cao cấp nhất.
 

so sanh xe honda hrv va toyota cross tinbanxe 1


Trong đánh giá an toàn từ các cơ quan chuyên môn, Honda HR-V đạt được 5 sao từ NHTSA (Cục An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ), trong khi Toyota Cross chưa được đánh giá. Tuy nhiên, Toyota Cross đã đạt được 5 sao từ ASEAN NCAP (Chương trình Đánh giá Xe mới của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), trong khi Honda HR-V chỉ đạt được 4 sao.

Kết luận

Cả hai chiếc xe này đều có những ưu và nhược điểm riêng, khiến việc quyết định giữa Toyota Corolla Cross và Honda HR-V trong tầm tiền 800 triệu trở nên khó khăn. Tuy nhiên, chúng tôi có một số gợi ý cho bạn.

Nếu bạn ưa thích một chiếc xe với thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp, nội thất đơn giản và tiện dụng, khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, cùng với trang bị an toàn và tiện nghi cao cấp, và mức giá hợp lý, thì Toyota Corolla Cross 2024 có thể là lựa chọn phù hợp.

Nếu bạn ưa thích một chiếc xe có thiết kế ngoại hình hiện đại, thể thao, nội thất sang trọng và cao cấp, khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với trang bị an toàn và tiện nghi tối tân, và giá cả phải chăng, thì Honda HR-V 2024 có thể là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh Honda HR - V vs Toyota Corolla Cross
RS
1.8HV
Giá niêm yết
871 Triệu
955 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 Turbo
2ZR-FXE
Dung tích (cc)
1,498
1.798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,7
4,62
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
174/6.000
138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1.700-4.500
142/4.000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
71
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
163
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.385x1.790x1.590
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2,610
2.640
Khoảng sáng gầm (mm)
181
161
Bán kính vòng quay (mm)
5,500
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
36
Trọng lượng bản thân (kg)
1,379
1.410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,830
1.850
Lốp, la-zăng
225/50R18
225/50R18
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
440
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Giằng xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện tích hợp báo rẽ LED
gập điện tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 7 inch
Kỹ thuật số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
8 hướng
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Cảm ứng 9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
8
6
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Magic seat (gập 3 chế độ)
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Cửa kính một chạm
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây