So Sánh Honda City vs Honda Civic

Honda City và Honda Civic là hai chiếc xe phổ biến nhất trong phân khúc xe hạng B và C hiện nay. Cả hai mẫu xe đều được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành.

Honda là một trong những thương hiệu ô tô phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam. Trong danh mục sản phẩm của họ, hai dòng sedan nổi bật là Honda City và Honda Civic luôn thu hút sự quan tâm và lựa chọn của người tiêu dùng. Vậy điểm tương đồng và khác biệt giữa hai dòng xe này là gì? Chúng ta sẽ khám phá điều này trong bài viết dưới đây.

Về giá bán

Dựa trên thông tin từ các đại lý Honda, giá bán của Honda City nằm trong khoảng từ 529 triệu đến 589 triệu đồng, trong khi đó, giá của Honda Civic cao hơn đáng kể, dao động từ 749 triệu đến 899 triệu đồng. 

Về ngoại thất

Honda Civic vượt trội về kích thước so với Honda City, với chiều dài 4.648 mm, rộng 1.799 mm và cao 1.416 mm. Honda City có kích thước nhỏ hơn với chiều dài 4.553 mm, rộng 1.748 mm và cao 1.467 mm. Sự chênh lệch này cho thấy Honda Civic lớn hơn khoảng 95 mm chiều dài, 51 mm chiều rộng và 51 mm chiều cao so với Honda City.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 13


Thiết kế đầu xe của Honda Civic mang phong cách nhọn và thấp hơn so với Honda City tạo điểm nhấn độc đáo cho dòng xe này. Còn Honda City có thiết kế đầu xe sắc nét và lịch lãm hơn, phù hợp với phong cách của một chiếc sedan.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 2


Sự khác biệt về thiết kế đuôi xe cũng là điểm đáng chú ý. Với kích thước tổng thể lớn hơn, Honda Civic có đuôi xe dài và thấp hơn so với Honda City, tạo cảm giác cân đối và sang trọng. Ngược lại, Honda City có đuôi xe ngắn và cao hơn, mang lại sự nhỏ gọn và linh hoạt.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 9


Một điểm khác biệt nữa giữa Honda City và Honda Civic là kích thước của la-zăng. Honda Civic sử dụng bộ la-zăng 17 inch, trong khi Honda City chỉ có la-zăng 16 inch. Sự khác biệt này thể hiện tính thẩm mỹ và sự lớn mạnh của hai dòng xe.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Honda Civic được trang bị ghế da cao cấp, mang lại sự sang trọng và đẳng cấp. Nhưng Honda City chỉ có ghế vải, tuy nhiên vẫn đảm bảo sự thoải mái và êm ái cho người sử dụng.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 5


Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa Honda City và Honda Civic là tính năng ghế lái chỉnh điện. Honda Civic được trang bị ghế lái chỉnh điện 8 hướng, còn Honda City chỉ có ghế lái chỉnh điện 4 hướng. Sự khác biệt này phản ánh tính tiện ích và tiện nghi của hai dòng xe.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 10


Honda Civic cũng có một tính năng tiện ích mà Honda City không có, đó là điều hòa tự động 2 vùng. Điều này cho phép người lái và hành khách phía trước điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho từng vùng, tạo cảm giác thoải mái và tiện lợi.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 6


Cả hai dòng xe đều trang bị màn hình cảm ứng và hệ thống âm thanh hiện đại. Honda Civic có màn hình cảm ứng 7 inch và hệ thống âm thanh 8 loa, Honda City chỉ có màn hình cảm ứng 5 inch và 4 loa. Sự khác biệt này thể hiện trong kích thước màn hình và chất lượng âm thanh.

Một tính năng tiện ích khác của Honda Civic là camera góc, giúp tăng cường tính an toàn và thuận tiện trong việc di chuyển và đỗ xe. Honda Civic cũng có những tính năng tiện ích khác mà Honda City không có, bao gồm đèn nội thất LED và đồng hồ kỹ thuật số TFT, tạo nên sự hiện đại và sang trọng cho nội thất.

Về động cơ vận hành

Honda Civic được trang bị động cơ tăng áp 1.5L, công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 220 Nm. Còn Honda City chỉ sử dụng động cơ thường 1.5L, có công suất là 119 mã lực và mô-men xoắn là 145 Nm. Cả Honda Civic và Honda City đều được trang bị hộp số vô cấp CVT, giúp tăng tính linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 11


Với động cơ mạnh mẽ hơn và hộp số vô cấp CVT, Honda Civic có khả năng vận hành mạnh mẽ và nhanh nhẹn hơn so với Honda City. Điều này tạo ra sự khác biệt trong trải nghiệm lái và cảm nhận khi điều khiển xe.

Về tính năng an toàn

Honda Civic được trang bị 6 túi khí trong khi Honda City chỉ có 4 túi khí. Một tính năng an toàn đặc biệt của Honda Civic mà Honda City không có là hệ thống an toàn Honda Sensing. Hệ thống này tự động giúp người lái phát hiện và tránh các va chạm tiềm ẩn, từ đó tăng cường tính an toàn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
 

So sanh honda city va honda civic tinbanxe 1


Ngoài ra, Honda Civic còn được trang bị cảnh báo điểm mù và cảnh báo va chạm phía sau, giúp nâng cao tính an toàn và sự thuận tiện khi di chuyển và đỗ xe.

Một tính năng an toàn khác của Honda Civic mà Honda City không có là cảnh báo chuyển làn ngược chiều. Tính năng này cảnh báo người lái khi có xe đi ngược chiều hoặc việc lấn làn xảy ra, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn và tăng cường tính an toàn khi lái xe trên đường.

Kết luận

Trên đây là những so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa hai dòng sedan đến từ Honda là Honda City và Honda Civic. Dựa trên các thông tin này, bạn có thể dễ dàng chọn cho mình chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Dù là Honda City hay Honda Civic, cả hai đều là những sản phẩm chất lượng và đáng để bạn lựa chọn. Chúc bạn có một quyết định đúng đắn và hài lòng với chiếc xe mới của mình!

So sánh Honda City vs Honda Civic
RS
RS
Giá niêm yết
569 Triệu
870 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 i-VTEC
1.5 VTEC Turbo
Dung tích (cc)
1.498
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
6,52
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
176/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
240/1700-4500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.589 x 1.748 x 1.467
4678x1802x1415
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2.735
Khoảng sáng gầm (mm)
134
134
Bán kính vòng quay (mm)
5.000
6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
47
Trọng lượng bản thân (kg)
1.140
1.338
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
1.760
Lốp, la-zăng
185/55 R16
235/40ZR18
Thể tích khoang hành lý (lít)
428
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Giằng xoắn
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
LED
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog - LCD 4,2 inch
Digital 10,1 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da, Da lộn (màu đen, đỏ)
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Honda Connect
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8
12 loa Bose
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Hàng ghế trước
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 9 inch
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây