So sánh Honda City và Toyota Vios

Toyota Vios và Honda City đều là các lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng B. Mua xe mới, Vios thường được ưa chuộng, nhưng khi chọn xe cũ, City lại được đánh giá cao hơn vì khả năng giữ giá tốt.

Trong phân khúc sedan hạng B dành cho gia đình, cả Toyota Vios 2024 và Honda City 2024 đều là những lựa chọn phổ biến. Nhưng vậy, bạn nghĩ xe nào sẽ vượt trội hơn đối thủ? Hãy cùng Tinbanxe khám phá và so sánh giữa hai mẫu xe này để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình!

Về giá bán


Nếu so sánh về giá, hai dòng xe này không có nhiều chênh lệch. Tuy nhiên, Toyota Vios 2024 cung cấp nhiều tùy chọn hơn với 1 phiên bản thể thao, 2 phiên bản tự động và 1 phiên bản số sàn, cùng với 2 lựa chọn về túi khí. Điều này tạo ra một lợi thế lớn cho Toyota, phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng từ mọi độ tuổi và mục đích sử dụng xe.

Với Toyota Vios 2024 có tổng cộng 6 phiên bản với mức giá bán lần lượt như sau:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
Vios 1.5G CVT592,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Vios 1.5E CVT528,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Vios 1.5E MT479,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Còn với Honda City 2024 được sản xuất và lắp ráp tại thị trường Việt Nam với tổng cộng 3 phiên bản gồm:

Phiên bảnGiá bán lẻKhuyến mãi tháng 11/2024
City G559,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
City L589,000,000
City RS609,000,000

Về ngoại thất


Honda City có kích thước dài hơn (4.440 x 1.694 x 1.477 mm) so với Toyota Vios, nhưng Vios lại rộng hơn (4.410 x 1.700 x 1.475 mm), chiều cao của cả hai xe tương đối giống nhau.

Ngoại thất của Honda City có lưới tản nhiệt chức năng tản nhiệt sừng trâu liền mạch với cụm đèn trước. Phần hai bên hông được thiết kế với các đường rãnh chìm hướng về bánh trước, tạo cảm giác dáng xe mềm mại.
 

so sanh honda city va toyota vios tinbanxe 5


Toyota Vios có phong cách sang trọng với lưới tản nhiệt liền mạch với cụm đèn trước, không có nhiều đường gân nổi trên thân xe, tạo dáng xe nhẹ nhàng, thanh lịch. La-zang 8 chấu được thiết kế với hình nan quạt.

Cả hai xe đều có đèn pha Halogen và đèn sương mù trước, gương chiếu hậu chỉnh – gập điện, báo rẽ. Honda City có thiết kế tay nắm cửa mạ crom và ăng ten vây cá, trong khi Toyota Vios có cụm đèn hình đôi cánh liền mạch với nẹp biển số.

Tóm lại, Honda City có hình dáng đẹp mắt, rộng về chiều ngang, phù hợp với đối tượng trẻ trung. Trong khi đó, Toyota Vios có thiết kế trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Về nội thất

Vô lăng của Honda City có vẻ như được đúc kết từ phong cách hiện đại và sự thể thao. Trái lại, vô lăng của Vios lại đơn giản và thuần túy, như một lời mời mát mẻ đối với những vị khách trẻ tuổi. Điều đặc biệt là trong khi vô lăng của Vios G có vẻ lớn và chắc chắn, thì cần số lại được thiết kế theo kiểu thuôn dài, điều này kết hợp với cấu hình sang số dạng zíc zắc của Toyota giúp người lái dễ dàng tránh được nhầm lẫn.
 

so sanh honda city va toyota vios tinbanxe 3


Nói về kích thước, cả Vios và City đều có không gian khá rộng rãi. Honda City có vẻ nhỉnh hơn một chút nhờ vào trục cơ sở dài hơn khoảng 50 mm. Cả hai xe đều được trang bị ghế ngồi bọc da, nhưng nếu nhìn kỹ hơn, lớp da trên Honda City tạo cảm giác cao cấp và dễ chịu hơn.

Ở hàng ghế trước, cả ghế lái và ghế phụ đều có thể điều chỉnh tay theo 6 hướng và 4 hướng tương ứng. Ghế cho hành khách cũng có không gian chân rộng rãi. Cả hai xe đều có ghế có thể điều chỉnh độ cao cho 3 tựa đầu, cùng với bệ tỳ tay có hộc để cốc, tạo sự tiện lợi và thoải mái cho hành khách khi di chuyển xa. Và khi cần, hàng ghế này có thể gập theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng khoang hành lý.

Về trang bị tiện nghi

Với mức giá khoảng 600 triệu đồng, Honda City và Toyota Vios là những lựa chọn phổ biến cho các gia đình Việt. Cả hai mẫu xe này đều xuất xứ từ xứ sở hoa anh đào, Nhật Bản, và đều có những tính năng đặc biệt có thể làm hài lòng người dùng.
 

so sanh honda city va toyota vios tinbanxe 4


Phiên bản mới của Honda City, sử dụng động cơ 1.5L, được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp với màn hình cảm ứng 6.8 inch, kết nối dễ dàng với smartphone thông qua các cổng HDMI, USB, và Bluetooth. Hệ thống âm thanh với 8 loa mang lại âm thanh sống động, cùng với chìa khóa thông minh tích hợp nút mở khoang hành lý tiện lợi.

Toyota Vios cũng không thua kém, với các phiên bản được trang bị hệ thống giải trí đa phương tiện. Điều hòa có thiết kế vững chãi, táp lô với đường gợn sóng đẹp mắt, và bảng đồng hồ có hình ống xả độc đáo.

Về động cơ vận hành

Honda City và Toyota Vios đều được trang bị động cơ dung tích 1.5L dưới nắp capo. Tuy nhiên, Honda City lại vượt trội với công suất mạnh mẽ hơn, đạt 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút, trong khi Toyota Vios chỉ đạt 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
 

so sanh honda city va toyota vios tinbanxe 2


Ngoài ra, Honda City cũng có mô men xoắn tối đa cao hơn, đạt 145 Nm ở 4.600 vòng/phút, so với 140 Nm của Toyota Vios tại 4.200 vòng/phút. Cả hai xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT khiến cho việc lăn bánh trở nên mạnh mẽ và linh hoạt.

Về tính năng an toàn

Trong phần an toàn, Vios G thực sự làm nổi bật mình so với đối thủ khi trang bị đến 7 túi khí, cùng hệ thống cảm biến trước và sau giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Để hiểu rõ hơn về các tính năng vận hành và an toàn của Toyota Vios và Honda City, bạn có thể tham khảo bảng thông số dưới đây:

Kết luận

Với các đánh giá trên, Honda City 1.5L có giá cao hơn phiên bản cũ của Vios 1.5G khoảng 30 triệu đồng, nhưng lại có nhiều ưu điểm đáng kể. Đối với những người đang tìm kiếm xe mới trong tầm giá 600 triệu đồng, Honda City đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc dành cho gia đình.

Honda City 1.5L mang lại trải nghiệm lái tốt, trang bị nhiều tiện ích và hệ thống an toàn đầy đủ. So với Toyota Vios, ngoại hình của Honda City còn hiện đại hơn. Đó là lý do tại sao nhiều gia đình trẻ đang chọn Honda City làm người bạn đồng hành.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Toyota Vios 1.5G có động cơ bền bỉ, ít gặp sự cố và giữ giá tốt sau nhiều năm sử dụng. Với lịch sử 15 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, Vios trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những gia đình ưa thích sự ổn định và bền bỉ. Do đó, quyết định mua Honda City hay Toyota Vios còn phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cụ thể của từng gia đình.
 

So sánh Honda City vs Toyota Vios
G
E MT 3AB
Giá niêm yết
499 Triệu
458 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 i-VTEC
2NR-FE
Dung tích (cc)
1.498
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Hộp số
CVT
MT
Hệ dẫn động
Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
5,92
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
106/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
140/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.580 x 1.748 x 1.467
4.425 x 1.730 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2.550
Khoảng sáng gầm (mm)
134
133
Bán kính vòng quay (mm)
5.000
5.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
42
Trọng lượng bản thân (kg)
1.117
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
1.550
Lốp, la-zăng
185/60 R15
185/60R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
Độc lập MacPherson
Treo sau
Giằng xoắn
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Đĩa đặc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu gần
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng
Đèn ban ngày
LED
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Không
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog - LCD 4,2 inch
Analog
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
PVC
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Urathane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Không
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
DVD, màn hình cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4
4
Điều hoà
Chỉnh cơ
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
4
3
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây