So sánh Honda City và Hyundai Accent

Honda City và Hyundai Accent là hai mẫu sedan hạng B luôn nhận được nhiều đánh giá tích cực trong phân khúc của mình. Vậy, khi so sánh giữa hai chiếc xe này, lựa chọn nào sẽ là phù hợp nhất?

Hyundai Accent vừa ra mắt đã khiến thị trường xe rộn ràng hơn bao giờ hết, đẩy cuộc đua trong phân khúc B lên một tầm cao mới. Và không ngạc nhiên khi chiếc Accent mới ngay lập tức được so sánh với đối thủ cứng cựa, Honda City, một trong những cái tên hàng đầu ở phân khúc này.
 

6


Nhưng liệu "người nắm giữ bí mật" của Hyundai có thể vượt qua City được không? Những so sánh giữa hai mẫu xe Honda City và Hyundai Accent dưới đây sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan hơn để đưa ra quyết định.

Về giá bán

Nếu nói về giá cả, rõ ràng Accent 1.4 AT đang có ưu thế với mức giá thấp hơn 57 triệu đồng so với Honda City. Đặc biệt, cả hai mẫu xe đều được lắp ráp trong nước, điều này giúp khách hàng có cơ hội được hưởng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ đến hết năm 2024.
 

Bảng so sánh giá Honda City và Hyundai Accent
Honda CityHyundai Accent
Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)Phiên bảnGiá bán (triệu đồng)
City G529Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn426,1
City L569Accent 1.4 MT472,1
City RS599Accent 1.4 AT501,1
  Accent 1.4 AT Đặc biệt542,1

Về ngoại thất

Trong thế hệ mới, nhiều người cho rằng Honda City và Hyundai Accent có nhiều điểm tương đồng về thiết kế ngoại thất. Đầu tiên, cả hai xe đều có cùng chiều dài cơ sở 2.600 mm và chiều dài tổng thể bằng nhau, tuy nhiên, Accent lại rộng hơn một chút trong khi City cao hơn một ít. Với kích thước nhỏ gọn như vậy, cả hai chiếc sedan đều có khả năng di chuyển linh hoạt trong các đô thị. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe lớn hơn 15 mm của Accent cho phép nó vượt qua các địa hình xấu dễ dàng hơn.
 

so sanh hona city va hyundai accent tinbanxe 2


Việc nhận biết hai mẫu xe này cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết chỉ với một cái nhìn, vì chúng có triết lý thiết kế riêng của từng hãng. Hyundai Accent thực sự đại diện cho kiểu thiết kế bắt mắt, thời trang của dòng xe Hàn với lưới tản nhiệt lục giác mạ crom sáng bóng và đèn pha được vuốt nhọn sắc sảo, đuôi xe được trau chuốt từng chi tiết mềm mại.

so sanh hona city va hyundai accent tinbanxe 3


Trong khi đó, chiếc xe Honda City mới mang vẻ uy nghiêm, vững chãi, nổi bật nhất là ở điểm nhấn lưới tản nhiệt tổ ong kết hợp liền với cụm đèn pha góc cạnh. Những đường nét dập nổi táo bạo chạy dọc thân xe không chỉ mang lại vẻ năng động mà còn thể hiện sự đầu tư vào tính khí động học. Phần đuôi xe cũng giữ nguyên những đường nét vuông vắn, gãy gọn.

Về nội thất

Khoang nội thất của cả hai xe đều rộng rãi và có nhiều đặc điểm tương tự nhau, nhưng lại mang phong cách riêng biệt hoàn toàn. Trong khi Hyundai Accent sử dụng chất liệu da màu sáng trẻ trung và năng động, thì City lại toát lên vẻ quyến rũ và lịch lãm với chất liệu da màu đen. Cả hai xe đều có những đặc điểm chung nổi bật như bố cục taplo hình dạng chữ T gọn gàng và khoa học, vô lăng bọc da 3 chấu cao cấp tích hợp các nút điều khiển.

Nhìn chung, có thể nói cả hai mẫu sedan đều sở hữu thiết kế đáng khen ngợi. Hyundai Accent mới phiên bản 1.4 AT thu hút với phong cách trẻ trung, nhã nhặn và thời trang, trong khi City 1.5L lại góc cạnh, thể thao và mang lại cảm giác vững chãi đầy tin cậy.
 

so sanh hona city va hyundai accent tinbanxe 4


Trong thế hệ mới, cả Honda City và Hyundai Accent đều có chất lượng cao về hệ thống tính năng, thậm chí còn nhỉnh hơn so với đối thủ Toyota. Trong trang bị ngoại thất, Accent chiếm ưu thế với đèn hậu LED, gương chiếu hậu tích hợp sấy gương và cảm biến gạt mưa tự động, trong khi City vượt trội ở đèn pha LED và đèn sương mù LED.

Khoang nội thất là nơi chứng kiến sự đầu tư về công nghệ của cả hai hãng cho "gà cưng" của mình. Một số trang bị nổi bật có thể thấy ở cả hai xe như ghế lái chỉnh cơ, hàng ghế sau gập 60:40, chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm, điều hoà tự động. Honda City có thêm cửa gió hàng ghế sau, trong khi Hyundai Accent 2018 "lấn lướt" hơn với màn hình cảm ứng 7 inch (so với 6.8 inch của Honda City) hỗ trợ đa cổng kết nối và tích hợp công nghệ Apple Carplay và định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai đối thủ đều có khả năng làm mát nhanh và sâu nhờ vào việc sử dụng dàn điều hòa tự động 1 vùng, cùng với cửa gió hàng ghế sau. Điều đặc biệt là cả hai mẫu xe đều có tính năng mới cho phép khởi động xe từ xa, một tính năng thường chỉ xuất hiện trên các phân khúc xe sang.
 

so sanh hona city va hyundai accent tinbanxe 5


Khi nói về hệ thống thông tin giải trí, Honda City bản RS có một chút ưu thế với nhiều tính năng đa dạng hơn. Đặc biệt là trải nghiệm âm thanh được nâng cao hơn với sự hiện diện của nhiều loa hơn so với đối thủ.

Về động cơ vận hành

Dưới nắp capo, Honda City 1.5L sử dụng động cơ 1.5L, tạo ra công suất 118 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.600 vòng/phút, đi kèm với hộp số CVT. Trong khi đó, Hyundai Accent 1.4AT phiên bản đặc biệt của thế hệ mới trang bị động cơ Kappa 1.4L MPI và hộp số tự động 6 cấp, cung cấp công suất tối đa 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 132 Nm tại 4.000 vòng/phút.
 

so sanh hona city va hyundai accent tinbanxe 1


Với những con số này, Honda City vẫn giữ vững thế mạnh về dung tích và sức mạnh của động cơ – một trong những điểm mạnh của thương hiệu. Tuy nhiên, Hyundai Accent thế hệ mới cũng chứng tỏ sự nỗ lực của mình khi cung cấp khả năng tiết kiệm nhiên liệu ưu việt hơn, với chỉ 5,6 lít/100 km, hơn một chút so với con số 5,8 lít/100 km của Honda City.

Về tính năng an toàn 

Về mặt an toàn, cả hai mẫu xe đều có sự đánh giá tương đương. Tuy nhiên, Hyundai Accent, với giá bán thấp hơn, thậm chí còn nhỉnh hơn một chút khi mặc dù đã được trang bị camera lùi nhưng vẫn được trang bị thêm cảm biến lùi. Ngoài ra, Hyundai Accent cũng có hệ thống chống trượt thân xe và kiểm soát lực kéo, tạo thêm sự an toàn và tin cậy cho người lái.

Kết luận

Theo thông tin về giá xe hiện tại, phiên bản Hyundai Accent 1.4AT đặc biệt có giá là 540 triệu đồng, trong khi Honda City 1.5L là 599 triệu đồng, cao hơn 59 triệu đồng – một con số khá đáng chú ý. Tóm lại, việc so sánh giữa hai mẫu sedan này không hề dễ dàng, vì cả hai đều có những ưu điểm riêng biệt.

Honda City là sự lựa chọn không thể bỏ qua đối với những người yêu thích xe Nhật, nhờ vào giá trị thương hiệu, độ bền, sức mạnh và tính an toàn, cùng với dịch vụ hậu mãi tốt và khả năng giữ giá cao. Trong khi đó, Hyundai Accent là lựa chọn "bổ, rẻ" với ngoại hình hấp dẫn và hệ thống tính năng đa dạng. Với những ai đang phân vân giữa việc mua một chiếc xe ô tô mới giá dưới 600 triệu đồng, cả Honda City và Hyundai Accent đều là những gợi ý đáng cân nhắc.

So sánh Honda City vs Hyundai Accent
G
1.4 AT Đặc biệt
Giá niêm yết
499 Triệu
542 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.5 i-VTEC
I4
Dung tích (cc)
1.498
1.368
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
145/4.300
Hộp số
CVT
6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
6,2
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132/4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.580 x 1.748 x 1.467
4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
134
150
Bán kính vòng quay (mm)
5.000
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.117
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
1.570
Lốp, la-zăng
185/60 R15
195/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
480
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
Macpherson
Treo sau
Giằng xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Không
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog - LCD 4,2 inch
Full Digital
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Không
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Không
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
4
6
Điều hoà
Chỉnh cơ
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Không gập được
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch có cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
4
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây