So Sánh Honda Brio và Kia Soluto

Honda Brio và Kia Soluto là hai cái tên không còn xa lạ với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu. Cả hai mẫu xe này đều có những thế mạnh riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. 

Trong những năm gần đây, Honda Brio và Kia Soluto đã xuất hiện trên thị trường xe hơi Việt Nam, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Với kích thước nhỏ, thiết kế trẻ trung và tính năng tiện ích, cả hai đều là lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu một chiếc xe phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
 

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 1


Tuy nhiên, việc quyết định chọn Honda Brio hay Kia Soluto phù hợp hơn với điều kiện và sở thích của người tiêu dùng Việt là điều cần xem xét kỹ lưỡng. Hãy cùng tìm hiểu và so sánh hai mẫu xe này để đưa ra quyết định đúng đắn.

Về giá bán

Dựa trên thông tin từ các đại lý, giá bán của Honda Brio dao động từ 400 triệu đồng đến 500 triệu đồng, trong khi Kia Soluto có mức giá từ 415 triệu đồng đến 550 triệu đồng. Từ những con số này, có thể nhận thấy rằng Kia Soluto có mức giá cao hơn Honda Brio khoảng 15 triệu đồng.

Về ngoại thất

Đầu xe Honda Brio được chăm chút với lưới tản nhiệt hình tam giác kết hợp với đèn pha LED góc cạnh, tạo nên vẻ ngoài thể thao và cá tính. Trái ngược với đó, đầu xe Kia Soluto mang phong cách đơn giản và thanh lịch với lưới tản nhiệt hình chữ nhật và đèn pha halogen truyền thống.
 

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 3


Kích thước tổng thể của Honda Brio là 3.610 x 1.680 x 1.485 mm, trong khi đó Kia Soluto có kích thước (D x R x C) lớn hơn là 4.300 x 1.700 x 1.460 mm. Như vậy, Kia Soluto cung cấp không gian bên trong rộng rãi hơn so với Honda Brio.
 

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 11


Phần đuôi xe của Honda Brio được thiết kế với đèn hậu LED hiện đại và cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, tạo ra vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ. Trái lại, đuôi xe Kia Soluto mang phong cách đơn giản với đèn hậu dạng thanh ngang và cánh lướt gió đơn giản, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại.

Về nội thất

Honda Brio mang thiết kế nội thất đơn giản và tiện dụng, sử dụng màu sắc chủ đạo là đen và xám. Ghế ngồi bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh đa hướng, mang lại sự thoải mái khi sử dụng. Màn hình hiển thị trung tâm có kích thước 7 inch tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối KIA LINK.
 

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 6

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 12


Ngược lại, Kia Soluto mang thiết kế nội thất sang trọng và hiện đại, sử dụng màu sắc chủ đạo là đen và kem. Ghế ngồi bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh đa hướng, mang lại sự thoải mái khi sử dụng. Màn hình hiển thị trung tâm có kích thước 8 inch tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối Apple CarPlay và Android Auto.

Về trang bị tiện nghi

Honda Brio trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, cùng cửa sổ trời và hệ thống khóa thông minh. Còn Kia Soluto được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động, cửa sổ trời và cũng có hệ thống khóa thông minh.

Về động cơ vận hành

Động cơ của Honda Brio có công suất tối đa đạt 89 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110 Nm, trong khi đó, động cơ của Kia Soluto đạt công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122 Nm. Từ những con số này, có thể thấy rằng Kia Soluto vượt trội với công suất và mô-men xoắn cao hơn so với Honda Brio, điều này tạo ra sức mạnh và độ bền tốt hơn cho xe.

Về tính năng an toàn

Honda Brio và Kia Soluto đều được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu như hệ thống chống bó phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Tuy nhiên, Kia Soluto còn được trang bị thêm tính năng cảnh báo va chạm FCA, là một phần của hệ thống an toàn toàn diện của xe.

Kết luận

Tổng kết lại, cả Honda Brio và Kia Soluto đều là những mẫu xe hơi trẻ trung, tiện ích và có giá cả phù hợp với người Việt. Tuy nhiên, hai mẫu xe này có những điểm khác biệt đáng chú ý về giá bán, thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn. Do đó, người tiêu dùng cần xem xét kỹ các yếu tố này để chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
 

so sanh honda brio va hyundai i10 tinbanxe 2


Honda Brio là lựa chọn tốt nếu bạn cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành. Trong khi đó, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe sang trọng và đầy đủ tính năng, Kia Soluto là một sự lựa chọn đáng cân nhắc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin để có thể đưa ra quyết định đúng đắn trong việc chọn mua xe hơi.

So sánh Honda Brio vs Kia Soluto
RS
AT Luxury
Giá niêm yết
452 Triệu
449 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.2 i-VTEC
Kappa 1.4 Gasoline
Dung tích (cc)
1.199
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
94 / 6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
132 / 4000
Hộp số
CVT
Tự động 4 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,9
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
89/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110/4800
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3801x1682x1487
4300 x 1700 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm)
2.405
2.570
Khoảng sáng gầm (mm)
137
150
Bán kính vòng quay (mm)
4.985
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35
43
Trọng lượng bản thân (kg)
972
1.036
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.347
1.460
Lốp, la-zăng
185/55R15
mâm đúc hợp kim nhôm
Thể tích khoang hành lý (lít)
258
Dung tích khoang hành lý (lít)
475
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
Kiểu MacPherson
Treo sau
Giằng xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Chống chói, gập điện / Chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
ghế da 2 màu
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
AVN 7"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Không
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 6.2 inch
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây