So sánh Ford Focus và Mazda 3

Ford Focus và Mazda 3 là hai mẫu xe hạng C được nhiều người tiêu dùng Việt lựa chọn. Cả hai mẫu xe đều có thiết kế đẹp, trang bị hiện đại và khả năng vận hành tốt.

Ford Focus và Mazda 3 là hai mẫu xe hơi rất phổ biến trên thị trường ô tô Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và mức giá phải chăng, cả hai đều thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
 

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 1


Khi đứng trước lựa chọn mua xe thì nhiều người vẫn đang phân vân giữa Ford Focus và Mazda 3. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe để có thể đưa ra quyết định chính xác.

Về giá bán

Theo thông tin từ các đại lý, giá bán của Ford Focus dao động từ 626 triệu đồng đến 770 triệu đồng, trong khi đó, giá bán của Mazda 3 từ 669 triệu đồng đến 789 triệu đồng. Như vậy, có thể nhận thấy Mazda 3 có mức giá cao hơn khoảng 40 triệu đồng so với Ford Focus.

Về ngoại thất

Khi so sánh phần đầu xe, Mazda 3 được đánh giá có thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn so với Ford Focus. Điểm nổi bật của Mazda 3 là lưới tản nhiệt hình cánh chim lớn và đèn pha LED sắc nét, tạo nên một vẻ ngoài đậm chất cá tính. Trong khi đó, Ford Focus mang thiết kế đơn giản hơn với lưới tản nhiệt hình tam giác và đèn pha Halogen.
 

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 2


Mazda 3 có kích thước tổng thể dài hơn 22mm so với Ford Focus, tạo ra sự khác biệt về kích thước giữa hai mẫu xe. Tuy nhiên, cả hai đều mang kiểu dáng thể thao và hiện đại, với các đường nét sắc sảo, phản ánh sự đẳng cấp.
 

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 6


Ở phần đuôi xe, Mazda 3 tiếp tục ghi điểm với thiết kế sang trọng, sử dụng đèn hậu LED và cánh gió lớn, tạo ra một sự thể thao rõ ràng. Trong khi đó, Ford Focus lại đơn giản hơn với đèn hậu Halogen và thiếu đi cánh gió, tạo nên một diện mạo trầm lắng hơn.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Cả Mazda 3 và Ford Focus thường có các thiết kế nội thất hiện đại và hấp dẫn. Mazda 3 thường nổi bật với một phong cách thiết kế sang trọng và tinh tế, trong khi Ford Focus có thể có một thiết kế nội thất trực quan và thân thiện với người dùng. Đối với chất liệu, cả hai hãng xe đều có xu hướng sử dụng các vật liệu cao cấp như da và nhựa chất lượng.
 

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 9

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 10


Cả hai mẫu xe thường cung cấp không gian nội thất rộng rãi cho cả người lái và hành khách. Ford Focus trang bị vô lăng 3 chấu, màn hình cảm ứng 8 inch, ghế bọc nỉ và hệ thống âm thanh 6 loa. Trái ngược, Mazda 3 được trang bị vô lăng tích hợp sưởi ấm, màn hình cảm ứng 7 inch, ghế bọc da và hệ thống âm thanh 8 loa. Cả hai xe đều tích hợp các tính năng hiện đại như kết nối Bluetooth, cổng USB và hỗ trợ điều khiển giọng nói.

Về động cơ vận hành

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Mazda 3 và Ford Focus là động cơ. Ford Focus được trang bị động cơ xăng EcoBoost 1.5L với công suất 180 mã lực và mô-men xoắn 240Nm, trong khi đó, Mazda 3 chỉ sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L với công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 144Nm. Vì vậy, Ford Focus có khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ hơn so với Mazda 3.

Về tính năng an toàn

Cả hai mẫu xe đều trang bị các hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD và DSC. Tuy nhiên, Mazda 3 cung cấp thêm tính năng an toàn đặc biệt như túi khí bên, camera lùi và hệ thống kiểm soát hành trình. Điều đặc biệt là Mazda 3 được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus, giúp cải thiện khả năng lái và tăng cường sự an toàn cho hành khách.

Kết luận

Mazda 3 và Ford Focus đều là những lựa chọn hàng đầu trên thị trường xe hơi tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều có những điểm đặc biệt về giá cả, thiết kế, trang bị và tính năng an toàn. Nếu bạn đặc biệt quan tâm đến ngoại thất sang trọng và nội thất tiện nghi, Mazda 3 có thể là lựa chọn lý tưởng. Trái lại, nếu bạn cần một chiếc xe có giá cả hợp lý và động cơ mạnh mẽ, Ford Focus sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
 

so sanh ford focus va mazda 3 tinbanxe 3


Tuy nhiên, quyết định cuối cùng không chỉ nên dựa trên các thông tin so sánh. Việc cân nhắc kỹ lưỡng và thử lái thực tế là rất quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe ưng ý và đáp ứng đúng nhu cầu của mình!"

So sánh Ford Focus vs Mazda 3
1.5 Titanium
1.5 Premium
Giá niêm yết
770 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 1.5
Dung tích (cc)
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
110 / 6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
146 / 3.500
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.660 x 1.795 x 1.440
Chiều dài cơ sở (mm)
2.725
Khoảng sáng gầm (mm)
145
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
51
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.780
Lốp, la-zăng
205/60 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
450
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước
Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Không
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 8.8"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
8
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây