So sánh Ford Everest và Hyundai SantaFe

Khi đối diện với hai lựa chọn là Ford Everest và Hyundai Santa Fe 2024, có lẽ nhiều người sẽ gặp khó khăn trong việc quyết định mua. Mỗi chiếc xe mang những đặc điểm tương đồng và khác biệt riêng, tạo ra những ưu điểm đặc trưng cho từng chiếc.

Thị trường SUV 7 chỗ tại Việt Nam đang trở nên sôi động hơn với sự ra mắt của Ford Everest thế hệ mới vào ngày 1-7. Trong phân khúc này, Hyundai SantaFe 2024 hiện đang là mẫu xe có doanh số bán tốt và ổn định nhất.

Về giá bán

Everest là một trong hai dòng xe chiến lược của Ford tại Việt Nam. Hiện tại, hai phiên bản của Hyundai SantaFe là 2.4 Xăng đặc biệt và 2.2 Dầu đặc biệt đã tạm dừng bán. Vì vậy, lợi thế cạnh tranh về số lượng phiên bản để người dùng lựa chọn của hai mẫu xe này là tương đương nhau, với 4 phiên bản và giá bán cụ thể như sau:
 

Giá xe Santafe xăng981.000.000đ 
Giá xe Santafe dầu1.040.000.000đ 
Giá xe Santafe xăng đặc biệt1.118.000.000đ 
Giá xe Santafe dầu đặc biệt1.177.000.000đ  
Giá xe Santafe xăng Premium1.162.000.000đ 
Giá xe Santafe dầu Premium1.221.000.000đ 

 

Giá xe Everest Ambiente 2.0L 4×2 MT999.000.000 đ
Giá xe Everest Ambiente 2.0L 4×2 MT1.052.000.000 đ
Giá xe Everest Trend 2.0L 4×2 AT1.120.000.000 đ
Giá xe Everest Titanium 2.0L 4×2 AT1.177.000.000 đ
Giá xe Everest Titanium 2.0L 4×4 AT1.399.000.000 đ

Về ngoại thất

Ford Everest có lợi thế về kích thước tổng thể so với SantaFe. Do đó, không gian bên trong xe sẽ rộng hơn đáng kể, đặc biệt ở hàng ghế thứ ba. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Everest cũng cao hơn 15mm so với Hyundai SantaFe, giúp xe dễ dàng vượt qua các đoạn đường khó, địa hình gồ ghề. Tuy nhiên, SantaFe có kích thước nhỏ gọn hơn, tiện lợi hơn khi di chuyển trong nội thành.

Phong cách thiết kế ngoại thất của hai chiếc xe này là hoàn toàn khác biệt. Hyundai SantaFe sử dụng ngôn ngữ thiết kế "điêu khắc dòng chảy" độc đáo, nổi bật với các đường nét gồ ghề, sắc cạnh, trong khi Ford Everest mang đậm phong cách cơ bắp Mỹ, với các đường nét thẳng, vuông vắn.

Đầu xe

Thiết kế đầu xe của Ford Everest Titanium phiên bản nâng cấp đặc biệt ấn tượng, với bộ lưới tản nhiệt được tạo hình bát giác sơn đen bóng, kết hợp hoàn hảo với thanh ngang mạ chrome sang trọng. Hệ thống chiếu sáng Bi-LED giúp người lái điều chỉnh góc chiếu dễ dàng, cùng với dải LED ban ngày tăng tính an toàn.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 5

 

so sanh ford everest va hyundai santafe 6


Hyundai SantaFe 2024 bản nâng cấp không kém phần nổi bật, với cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn, vân sóng mới mạ chrome sang trọng. Đặc biệt, điểm nhấn ở đầu xe là dải đèn định vị ban ngày hình T-Shaped. Hệ thống đèn pha Adaptive LED tự động thích ứng giúp chiếu sáng thông minh và hiệu quả, với cụm đèn pha được đặt cao hơn so với phiên bản trước, tạo ra tầm chiếu xa hơn và góc chiếu rộng rãi hơn.

Thân xe

Thiết kế thân xe của Ford Everest 2024 thu hút người nhìn nhất chắc chắn là bộ mâm hợp kim 5 chấu kép, lớn nhất trong phân khúc với kích thước 20 inch. Phần khung cửa sổ rộng lớn và vòm bánh xe lồi ra tạo nên vẻ đậm chất SUV.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 7


Hyundai SantaFe 2024 giữ nguyên form cũ nhưng được cải tiến với bộ mâm 5 chấu hợp kim 19 inch. Thiết kế các chấu to bản tạo ra sự mạnh mẽ và cứng cáp cho chiếc xe. Phần vòm bánh xe được thiết kế lồi ra nhiều hơn, tạo nên vẻ vuông vức và mạnh mẽ. Phần khung cửa sổ được mở rộng, đặc biệt ở hàng ghế thứ ba, giúp tăng cường tầm nhìn cho hành khách bên trong.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 8


Cả hai mẫu xe đều có gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp với đèn báo rẽ và các chi tiết như giá nóc, tay nắm cửa, khung cửa sổ được mạ viền crom. Tuy nhiên, Ford Everest 2024 đi kèm với tiêu chuẩn bậc lên xuống, rất hữu ích cho gia đình có người già và trẻ nhỏ. Hyundai SantaFe 2024 lại chưa có trang bị này, nhưng có thể nâng cấp với chi phí từ 5 đến 8 triệu VND.

Đuôi xe

Về thiết kế phần đuôi, Ford Everest giữ phong cách đơn giản, không có nhiều thay đổi so với các phiên bản trước. Cụm đèn hậu dạng LED được kết hợp với thanh chrome to bản và chữ EVEREST nổi bật. Điểm đặc biệt ở phiên bản này là cốp xe có thể mở bằng cách đá chân.

so sanh ford everest va hyundai santafe 9

so sanh ford everest va hyundai santafe 10


Hyundai SantaFe cũng giữ nguyên dáng vẻ, nhưng có một số thay đổi nhỏ. Cụm đèn hậu được thiết kế mảnh mai, ôm gọn hai bên, với đèn LED 3D mới tạo điểm nhận diện độc đáo cho xe. Dải LED liền kề cụm đèn hậu được thiết kế theo phong cách của các mẫu xe châu Âu.

Về nội thất

Trong khoang nội thất của Ford Everest, ta thấy lối thiết kế vẫn giữ nguyên, với các mảng lớn tính chất Ford, chủ yếu là màu đen. Bảng tablo sử dụng nhựa giả da, các cửa gió điều hòa được thiết kế theo kiểu dọc. Bệ tỳ tay của Everest cũng là điểm cộng lớn, vừa kích thước lớn, dày dặn và có thể chứa được rất nhiều đồ.

Về vô lăng, Everest 2024 sử dụng mẫu 3 chấu bọc da, với ốp nhựa màu xám. Các nút bấm tích hợp bao gồm tăng/giảm âm lượng, điều khiển thoại rảnh tay, chỉnh chế độ đồng hồ, và Cruise Control. Cụm đồng hồ bao gồm một đồng hồ tốc độ ở giữa và hai màn hình TFT hiển thị tình trạng xe.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 12


Tablo của Hyundai SantaFe vẫn giữ nguyên kiểu dáng 3 tầng, mở rộng theo chiều ngang tạo cấu trúc vững chãi. Chất liệu chủ yếu ở đây là da mềm, nhựa cao cấp và mạ chrome. Hãng xe Hàn kết hợp giữa màu đen và đỏ mận tinh tế và nổi bật. Các cửa gió điều hòa trên tablo thiết kế ngang, ăn nhập với tổng thể, và được mạ viền crom.

Santafe cũng sử dụng vô-lăng 3 chấu bọc da, có lỗ thông hơi. Các nút bấm tích hợp bao gồm điều khiển thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng, cruise control, cảnh báo chệch làn và lẫy chuyển số phía sau. Điều đặc biệt, phiên bản cao cấp Santafe 2024 2.5 Xăng trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, kích thước 12,3 inch, có thể thay đổi màu sắc theo chế độ lái.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 11


Hàng ghế trước của Ford Everest có thể điều chỉnh điện 6 hướng, hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40, trượt/ngả lưng và tích hợp bệ tỳ tay. Everest cũng có khả năng trượt về phía trước để mở rộng không gian cho hàng ghế thứ ba. Cả hai hàng ghế có thể điều chỉnh nghiêng, tạo cảm giác thoải mái khi đi xa.

Ghế trên Santafe giữ nguyên chất liệu da, với phần lưng được thêu họa tiết hình quả trám tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, có tính năng sưởi/làm mát, ghế phụ điều chỉnh điện. Hàng ghế giữa rộng rãi với bệ tỳ tay và hộc đồ tiện lợi, hàng ghế thứ ba không quá rộng nhưng đủ sử dụng. Cả hai hàng ghế có thể trượt tiến/lùi hoặc gập phẳng khi cần thêm không gian cho khoang chứa đồ.

Khoang hành lý tiêu chuẩn của Ford Everest có thể tích 450 lít, lớn hơn so với Santafe và có thể tăng lên đến 1.050 lít khi gập hàng ghế thứ ba. Thể tích của Santafe 2024 là 130 lít khi sử dụng cả 3 hàng ghế, tăng lên 547 lít khi gập xuống; khi gập cả hàng ghế thứ hai, thể tích này tăng lên 1625l.

Về trang bị tiện nghi

Trên chiếc Ford Everest 2024, bạn sẽ được trải nghiệm một loạt tiện ích đáng chú ý như màn hình cảm ứng rộng lớn 12 inch, cùng với công nghệ SYNC 3.4, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto để bạn dễ dàng kết nối điện thoại. Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau, và hệ thống âm thanh với 8 loa mang lại trải nghiệm thoải mái. Tuy nhiên, phiên bản 2024 của Everest đã loại bỏ tính năng chống ồn tự động.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 13


Santafe 2024 bản 2.5 Xăng cao cấp không thua kém gì với màn hình giải trí cảm ứng lớn 10,25 inch đặt trên táp lô trung tâm. Bạn cũng sẽ được hỗ trợ kết nối thông qua Android Auto/Apple Carplay và tính năng dẫn đường vệ tinh đặc biệt cho Việt Nam. Hệ thống âm thanh với 10 loa và điều hòa tự động 2 vùng, cùng với cửa gió cho cả hai hàng ghế sau, và hàng ghế thứ ba có nút chỉnh riêng, độc lập với hệ thống làm mát chính.

Cả hai chiếc xe đều trang bị gương chiếu hậu chống chói tự động và nút bấm start/stop giúp việc khởi động xe trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, Hyundai Santafe 2024 nổi bật hơn với màn hình HUD hiển thị tốc độ trên kính lái, giúp lái xe có cái nhìn rõ ràng hơn. Đồng thời, tính năng điều khiển hành trình chủ động Adaptive Cruise Control cũng là một điểm nhấn đáng chú ý.

Về động cơ vận hành

Phiên bản cao cấp của Hyundai Santafe 2024 sử dụng động cơ Smartstream Theta III 2.5 MPI. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 180 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 232 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.

Santafe cung cấp 4 chế độ lái bao gồm Eco, Comfort, Sport, Smart, trong đó phiên bản cao cấp được trang bị hệ dẫn động 4 bánh thông minh HTRAC. Với hệ thống khung gầm mới, Santafe 2024 cho khả năng vận hành ổn định và đầm chắc hơn so với các phiên bản trước đó.
 

so sanh ford everest va hyundai santafe 14


Trong khi đó, Ford Everest 2024 phiên bản Titanium được trang bị động cơ Diesel Single Turbo 2.0L. Động cơ này cung cấp công suất tối đa 170 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.750 – 2.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 1 cầu. Với đặc tính này, Everest Titanium có khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt trên mọi loại địa hình, nhờ vào khoảng sáng gầm cao tới 210mm.

So sánh về động cơ và vận hành, Everest và Santafe đều có những điểm mạnh riêng. Trong khi Everest sử dụng động cơ dầu nhưng có công suất nhỏ hơn so với Santafe 2.5 Xăng cao cấp, Santafe lại có lợi thế về hệ dẫn động 4 bánh, đặc biệt phù hợp với điều kiện địa hình khó khăn.

Về tính năng an toàn 

Dù có khả năng vận hành không được đánh giá cao, nhưng phiên bản SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp lại được trang bị một danh sách tính năng an toàn tiên tiến hơn. Những tính năng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách.

Kết luận

Cả Ford Everest và Hyundai Santafe đều là những lựa chọn tuyệt vời cho gia đình đông người hoặc những chuyến đi công tác. Hyundai Santafe 2024 đã trải qua một sự thay đổi hoàn toàn về thiết kế, nhằm đáp ứng nhu cầu cao cấp về mặt thẩm mỹ và tiện nghi. Trong khi đó, Ford Everest 2024 được thiết kế để phục vụ những khách hàng thực dụng, đòi hỏi không gian rộng rãi và ưa chuộng phong cách cơ bắp Mỹ.

Nếu bạn thích phong cách lịch lãm của Santafe, kèm theo các trang bị an toàn hiện đại và động cơ mạnh mẽ, thì Hyundai Santafe 2.5 Xăng cao cấp là sự lựa chọn hoàn hảo. Còn nếu bạn muốn một phong cách thiết kế thể thao, mạnh mẽ với vẻ ngoài cơ bắp Mỹ, thì Everest Titanium là sự chọn lựa đáng giá.

So sánh Ford Everest vs Hyundai Santa Fe
Wildtrak 2.0 AT 4x4
2.5 Xăng Cao Cấp
Giá niêm yết
1.5 Tỉ
1.16 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
I4 2.5
Dung tích (cc)
1.999
2.497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
232/4000
Hộp số
AT 10 cấp
6 AT
Hệ dẫn động
4WD
AWD
Loại nhiên liệu
Dầu
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,0
9,27
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
209/3750
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1750-2000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4914 x 1923 x 1842
4785 x 1900 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
2.765
Khoảng sáng gầm (mm)
200
185
Bán kính vòng quay (mm)
5.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
71
Trọng lượng bản thân (kg)
1.820
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.510
Lốp, la-zăng
Hợp kim nhôm 255/55-R20
235/55 R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
Macpherson
Treo sau
Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Matrix
Bi LED
Đèn chiếu gần
LED
Bi LED
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 12,4 inch
Màn hình Digital 12.3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
TFT cảm ứng 12 inch
10,25 inch có cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
8
10
Điều hoà
2 vùng tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Cửa kính một chạm
1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho 2 hàng ghế
Có, 4 cửa
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập điện
Gập 5/5
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
7
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây