So sánh BMW X3 và Mercedes GLC 300

BMW đã quyết định không để tình hình tiếp tục như vậy, họ đã ra mắt thế hệ mới của X3 với hy vọng tái giành lại thị phần đã mất cho đối thủ. Vì vậy, cuộc đua giữa hai chiếc xe hàng đầu BMW X3 và Mercedes GLC 300 4Matic đang thu hút sự chú ý của thị trường ô tô trong những ngày qua.

Mercedes Việt Nam sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy để giúp bạn phân vân giữa Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản "2024", để bạn có thể chọn được chiếc xe sang trọng và thú vị nhất.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 1


Nếu Mercedes GLC 300 là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc đua doanh số, thì BMW X3 lại thu hút với vẻ ngoài mạnh mẽ và cảm giác lái đầy ấn tượng. Vậy giữa hai chiếc xe sang này, bạn sẽ chọn mẫu nào? Cùng Tin bán xe so sánh Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản mới nhất "2024" ngay dưới đây. Khi bạn hiểu rõ về từng mẫu xe, việc lựa chọn sẽ trở nên dễ dàng hơn đấy.

Về giá bán

Khi so sánh Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản "2024", giá bán là điều thu hút sự chú ý của rất nhiều người. Rõ ràng, trong cuộc đua về giá cả, "đứa con" của Mercedes có lợi thế hơn với giá niêm yết thấp hơn đến 100 triệu đồng. Tuy nhiên, với những tay "đại gia" yêu thích xe sang, 100 triệu đồng có lẽ không đủ để "làm nên chuyện" và thuyết phục họ chọn GLC 300. Với mức giá hơn 2,7 tỷ đồng, nhiều người vẫn mong chờ những trải nghiệm thú vị trên "chiến binh" của BMW.
 

Giá công bốBMW X3 xDrive30i xLineMercedes GLC 300 4Matic
2.739.000.000 đồng2.289.000.000 đồng
Màu sắcCó ánh kim/Không có ánh kimTrắng, Đen, Nâu, Xanh, Xanh Cavansite, Đỏ

Về ngoại thất

Cả hai mẫu SUV hạng sang này đều có thiết kế với những chi tiết khác biệt đáng kể. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về thiết kế ngoại thất của "đại gia" Mercedes và BMW và xem mẫu xe nào được người dùng ưa chuộng hơn, chúng ta hãy cùng khám phá những điểm đặc biệt của từng mẫu.

Đầu xe

BMW X3 đã trải qua một sự "lột xác" với thiết kế ngoại thất mang đậm phong cách thể thao và cơ bắp, tính điển hình của dòng xe này từ BMW. Bộ tản nhiệt hình quả thận vẫn giữ nguyên nhưng được làm mới với các chi tiết cá tính hơn. Đèn LED có thiết kế sang trọng kết hợp với các đường dập nổi trên nắp capô tạo nên sự ấn tượng và mạnh mẽ hơn cho xe.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 3


Trong khi đó, Mercedes GLC 300 lại chọn một gói thiết kế ngoại thất mang phong cách sang trọng và cao cấp, điều này cũng là đặc điểm thường thấy trên các mẫu xe của Mercedes. Phần tản nhiệt được thiết kế với lưới thanh mảnh và thanh nan to bản bắt ngang qua, tạo nên vẻ cá tính. Logo của Mercedes được thiết kế lớn to ở giữa tản nhiệt, là một biểu tượng kiêu hãnh cho thương hiệu Mercedes.

Ngoài ra, GLC 300 còn có ưu điểm về thiết kế đầu xe so với đối thủ BMW X3 khi sở hữu đèn chiếu sáng Multibeam-LED hiện đại nhất. Mercedes đã ứng dụng công nghệ tiên tiến cho phép đèn của GLC 300 chiếu xa hơn 650m và linh hoạt thay đổi góc chiếu tùy theo điều kiện thời tiết và địa hình. Điều này chắc chắn sẽ làm cho bất kỳ ai trải nghiệm cũng khó lòng bỏ qua.

Thân xe

Thân xe thường là điểm được chú ý khi so sánh Mercedes GLC 300 và BMW X3. Với kích thước tổng thể lớn hơn, BMW X3 tỏ ra bề thế và to lớn hơn so với GLC 300. Tuy nhiên, từng chi tiết thiết kế trên thân xe của mỗi hãng lại có những đặc điểm riêng, thể hiện phong cách của họ.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 2


GLC 300 mang đậm dấu ấn của thương hiệu Mercedes với các đường nét mềm mại, sang trọng. Viền crom sáng bóng ở các cửa và bước chân lên xe làm tăng thêm vẻ đẳng cấp và cuốn hút cho chiếc xe. Bánh xe được thiết kế kích thước 19 inch với kiểu dáng 5 chấu kép, không chỉ giúp xe vận hành mượt mà và ổn định trên mọi địa hình mà còn làm tăng thêm vẻ đẹp cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.

Trong khi đó, BMW X3 lại mang phong cách cá tính với các đường dập nổi trên thân xe, tạo nên sự mạnh mẽ. Xe này không quá phô trương trong thiết kế mà có vẻ hơi "cứng". Điều này chắc chắn sẽ thu hút những người yêu thích dòng xe thể thao.

Đuôi xe

Đuôi xe của BMW X3 được thiết kế với cánh lướt gió lớn hơn, theo phong cách của các dòng xe thể thao. Đèn hậu của xe cũng có kiểu dáng độc đáo. Đặc biệt, cặp ống xả tròn thường thấy trên các mẫu xe thể thao, làm cho phần đuôi của BMW X3 trở nên cuốn hút hơn.

Trái ngược với vẻ thể thao của BMW X3, Mercedes GLC 300 lại mang phong cách mềm mại và tinh tế. Hãng xe ngôi sao ba cánh từ Đức vẫn giữ vững kiểu thiết kế nhẹ nhàng và sang trọng. Đèn hậu của xe có dáng thanh mảnh, và cặp ống xả hình elip tôn lên vẻ sang trọng và đẳng cấp của chiếc xe khi nhìn từ phía sau. Điều này chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nhân hoặc những người yêu thích các thiết kế xe hơi lịch lãm.

Về nội thất

Trên chiếc Mercedes GLC 300 phiên bản "2024", nội thất được thiet kế rộng rãi hơn nhờ vào chiều dài cơ sở tốt hơn. Điều này được cải thiện thêm bởi việc trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, tạo cảm giác không gian thoải mái và rộng rãi.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 5


Hàng ghế được bọc da Nappa cao cấp, mềm mại và có nhiều tính năng chỉnh tự động, cùng với khả năng nhớ 3 vị trí tiện lợi. Mercedes cũng chú trọng vào khoảng cách giữa các hàng ghế, giúp người ngồi luôn cảm thấy thoải mái. Việc di chuyển trên các tuyến đường dài cũng trở nên dễ chịu hơn với sự thoải mái và thư giãn này trên chiếc "Mẹc".
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 6


Trên BMW X3 phiên bản "2024", cũng có cửa sổ trời toàn cảnh giống như GLC 300, giúp không gian nội thất trở nên thoáng đãng và thoải mái hơn. Mặc dù không có nhiều tính năng hiện đại và sang trọng như GLC 300, nhưng BMW vẫn tạo ra trải nghiệm lái thú vị. Cảm giác khi ngồi sau tay lái của chiếc BMW X3 cũng không kém phần thoải mái. Do đó, mặc dù không đạt đến độ sang trọng nhưng X3 vẫn cạnh tranh được về trải nghiệm lái xe.

Về trang bị tiện nghi

Về phần giải trí, GLC 300 sở hữu hệ thống âm thanh vòm Burmester với 13 loa có công suất 590 watt, trong khi BMW X3 lại mang đến âm thanh vòm Harman Kardon với 16 loa và công suất lên đến 600W. Ngoài ra, X3 còn ưu điểm ở màn hình lớn lên đến 12.3 inch, trong khi GLC 300 chỉ có màn hình kích thước 10.25 inch. Về phần này, xe của BMW có vẻ "nhỉnh" hơn.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 7


Trong lĩnh vực điều khiển, GLC 300 ấn tượng với tính năng điều khiển bằng giọng nói "Hey Mercedes". Hơn nữa, "chiến binh" của Mercedes còn được trang bị nhiều tính năng điều khiển khác như bộ thu sóng phát thanh, Touchpad cảm ứng, hệ thống dẫn đường kết hợp định vị vệ tinh, đèn viền nội thất 64 màu, và kết nối Apple Carplay /Android Auto, tính năng mà X3 không có.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 8


Tuy nhiên, BMW cũng không thua kém khi trang bị cho X3 nhiều tính năng mới như điều khiển bằng cử chỉ, kết nối smartphone, hệ thống định vị tiên tiến BMW Navigation Professional...

Tóm lại, cả BMW X3 và Mercedes GLC 300 phiên bản "2024" đều có những điểm độc đáo để thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu của mỗi hãng. Những trải nghiệm trên xe đều mang lại sự tiện ích và thú vị theo phong cách riêng của từng dòng xe.

Về động cơ vận hành

Khi so sánh Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản "2024", ta thấy cả hai xe đều có khả năng vận hành đáng nể. BMW X3 được đặt mục tiêu mang lại cảm giác lái "chất" nhất, vì vậy tính năng vận hành của nó được đặc biệt chú trọng. X3 thể hiện khả năng vận hành lý tưởng, không chỉ về vận tốc tối đa mạnh mẽ mà còn về công suất cực đại, vượt trội hơn GLC 300 với 7 Nm.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 10


Tuy nhiên, Mercedes GLC 300 cũng có những ưu điểm riêng về trang bị động cơ. Xe trang bị hộp số tự động 9 cấp, so với hộp số 8 cấp của BMW X3, giúp GLC 300 sang số dễ dàng và mượt mà hơn. Hơn nữa, GLC 300 còn có 6 chế độ lái tùy chỉnh và cá nhân, nhiều hơn so với 5 chế độ lái của X3. Điều này hứa hẹn mang đến những trải nghiệm thú vị khi ngồi sau vô lăng của Mercedes.

Về tính năng an toàn 

Nếu phải so sánh Mercedes GLC 300 và BMW X3 về tính năng an toàn, đó cũng là một điểm quan trọng cần xem xét. Ở phần này, BMW X3 có phần yếu thế hơn so với đối thủ Mercedes GLC 300. Không chỉ riêng GLC, mà hầu hết các mẫu xe của Mercedes từ trước đến nay đều chú trọng đến an toàn. Hãng luôn đạt các tiêu chuẩn an toàn cao trên toàn thế giới.
 

so sanh bmw x3 va mercedes glc 300 4


Ví dụ, so sánh giữa Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản "2024", bạn sẽ thấy rằng GLC trang bị nhiều tính năng an toàn đáng tin cậy hơn. Đặc biệt là hệ thống 9 túi khí và camera 360 độ, trong khi BMW X3 chỉ có 6 túi khí và camera lùi. Ngoài ra, cả hai đều có các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ khởi động trên dốc, khóa cửa tự động khi xe đang di chuyển, và hệ thống chống trượt khi tăng tốc.

Kết luận

Thông tin so sánh giữa Mercedes GLC 300 và BMW X3 phiên bản "2024" trên có thể giúp bạn quyết định chọn mẫu xe nào phản ánh phong cách và nhu cầu của bạn. Nếu bạn muốn trải nghiệm một chiếc xe sang trọng, hiện đại với nhiều tiện ích và an toàn đảm bảo, thì GLC 300 là một lựa chọn không tồi. Tuy nhiên, nếu bạn thích cảm giác lái mạnh mẽ, thể thao và độc đáo, thì BMW X3 cũng là một sự lựa chọn đáng xem xét.

Cả hai mẫu xe đều hứa hẹn mang lại những trải nghiệm tuyệt vời trên mọi cung đường. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng Mercedes GLC 300, mặc dù giá rẻ hơn BMW X3 khoảng 100 triệu đồng, nhưng lại vượt trội về trang bị và tính năng an toàn. Thiết kế của Mercedes thực sự đáng tin cậy để bạn cân nhắc chọn lựa. Tuy nhiên, BMW X3 cũng đáng giá khi mang lại sự ổn định và khả năng thích nghi trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau, là một mẫu xe sang đáng tin cậy khi khám phá mọi cung đường.

 

So sánh BMW X3 vs Mercedes Benz GLC 300
xDrive20i xLine
GLC 300
Giá niêm yết
2.63 Tỉ
2.8 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
Mild-Hybrid I4 Turbo
Dung tích (cc)
1.998
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động
Hai cầu AWD
AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
184hp/5000 – 6500
258/5.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
300 Nm/1350 – 4000
400/2.000-3.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
240
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4708x1891x1676
4.716 x 1.934.
Chiều dài cơ sở (mm)
2.864
2.888
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65
62
Trọng lượng bản thân (kg)
1.805
1.925
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 694)
20 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
550
620
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập
Liên kết 4 điểm
Treo sau
Cầu sau
Độc lập đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED Digital Light
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Tự động/chỉnh điện
Chỉnh điện, nhớ vị trí
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Không
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Không
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Không
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Không
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Không
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12,3 inch
12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da Vernasca
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điện
Điều chỉnh ghế phụ
Điện
Chất liệu bọc vô-lăng
Da leatherette
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Không dây
Màn hình giải trí
11,9 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
16
Burmester 15 loa
Điều hoà
Tự động 3 vùng
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
3 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
gập 40:20:40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 10,25 inch
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
gập 40:20:40
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Không
Kính tối màu
Ở hàng ghế sau
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện biến thiên theo tốc độ
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Không
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Không
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
8
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Không
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Không
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Không
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây