So Sánh BMW X3 và Audi Q5

Trong danh sách các lựa chọn SUV hạng sang, BMW X3 và Audi Q5 nổi bật với sự phổ biến và uy tín.

Trong danh sách các lựa chọn SUV hạng sang, BMW X3 và Audi Q5 nổi bật với sự phổ biến và uy tín. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, tính năng hiện đại và sức mạnh động cơ, cả hai mẫu xe này đều thu hút sự chú ý của những người đam mê xe hơi.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 1


Khi đứng trước quyết định quan trọng về việc lựa chọn giữa BMW X3 và Audi Q5, không ít người vẫn cảm thấy bối rối và khó khăn. Để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất, chúng ta hãy cùng khám phá những điểm đặc biệt của hai mẫu xe này trong bài viết dưới đây.

Về giá bán

Dựa trên thông tin từ các đại lý, BMW X3 có giá bán dao động từ 2,6 tỷ đồng đến 3,4 tỷ đồng, phụ thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị. Trong khi đó, Audi Q5 lại có mức giá cao hơn, nằm trong khoảng từ 2,9 tỷ đồng đến 3,8 tỷ đồng. Sự khác biệt về giá cả giữa hai mẫu xe này cho thấy rằng Audi Q5 đắt hơn BMW X3 ở mọi phiên bản.

Về ngoại thất

Khi so sánh phần đầu của hai mẫu xe này, sự khác biệt rõ ràng nổi bật. BMW X3 mang đến một diện mạo cứng cáp và nam tính, được thể hiện qua lưới tản nhiệt hình chữ nhật lớn và đèn pha LED sắc nét. Trong khi đó, Audi Q5 lại đem đến một vẻ đẹp tròn trịa và tinh tế hơn, với lưới tản nhiệt nhỏ hơn và đèn pha LED góc cạnh.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 3


Về kích thước, Audi Q5 lớn hơn BMW X3 ở chiều dài, rộng và trục cơ sở. Tuy nhiên, chiều cao vượt trội của BMW X3 không chỉ giúp cho việc vượt địa hình trở nên dễ dàng hơn mà còn tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao hơn so với Audi Q5.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 10


Điểm khác biệt tiếp theo là ở phần đuôi của xe. BMW X3 có thiết kế đuôi vuông vức và cứng cáp, trong khi đó, Audi Q5 lại mang đến một vẻ đẹp tròn trịa và tinh tế. Cả hai đều được trang bị đèn hậu LED hiện đại và cản sau thể thao, tạo nên sự hoàn thiện cho tổng thể."

Về nội thất

Cả BMW X3 và Audi Q5 đều được trau chuốt tới từng chi tiết trong thiết kế nội thất, với sự chăm sóc đặc biệt đến chất liệu và độ tỉ mỉ. Tuy nhiên, phong cách của hai mẫu xe lại khác nhau. BMW X3 mang đến một không gian nội thất trẻ trung, hiện đại và đầy năng động, trong khi Audi Q5 thể hiện sự sang trọng và lịch lãm.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 6

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 11


Trong mặt khác, Audi Q5 lại có không gian nội thất rộng rãi hơn so với BMW X3, đặc biệt là ở hàng ghế sau, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách để thoải mái di chuyển. Dù vậy, cả hai đều cung cấp không gian cho 5 người và có khoang hành lý rộng rãi, đảm bảo sự tiện nghi và linh hoạt trong việc sử dụng hàng ngày.

Về trang bị tiện nghi

Cả BMW X3 và Audi Q5 đều được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng, hệ thống giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời và nhiều tính năng khác.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 7


Tuy nhiên, Audi Q5 còn được trang bị thêm một số tính năng cao cấp như hệ thống giám sát áp suất lốp và hỗ trợ đỗ xe, làm tăng thêm sự tiện nghi và an toàn khi sử dụng.

Về động cơ vận hành

BMW X3 được trang bị với động cơ xDrive20i 2.0L tăng áp, mang lại công suất tối đa 184 mã lực và mô-men xoắn cực đại 290 Nm. Phiên bản cao cấp hơn là X3 M40i sử dụng động cơ xDrive30i 3.0L tăng áp, với công suất tối đa 360 mã lực và mô-men xoắn cực đại lên đến 500 Nm. Cả hai phiên bản đều được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 13


Trong khi đó, Audi Q5 có sẵn hai phiên bản động cơ là 45 TFSI và 55 TFSI. Phiên bản 45 TFSI sử dụng động cơ 2.0L tăng áp, cung cấp công suất tối đa 252 mã lực và mô-men xoắn cực đại 370 Nm. Trong khi đó, phiên bản 55 TFSI được trang bị động cơ 3.0L tăng áp, cho công suất tối đa 354 mã lực và mô-men xoắn cực đại lên đến 500 Nm. Cả hai phiên bản của Audi Q5 đều đi kèm với hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động 4 bánh."

Về tính năng an toàn

Cả BMW X3 và Audi Q5 đều được trang bị với danh sách trang thiết bị an toàn đáng chú ý, bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường và túi khí quanh xe. Tuy nhiên, Audi Q5 được đánh giá cao hơn về khả năng giám sát áp suất lốp và hệ thống hỗ trợ đỗ xe.

Kết luận

Sau khi so sánh các điểm đặc biệt giữa BMW X3 và Audi Q5, có thể thấy rằng cả hai đều là những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV hạng sang. Nếu bạn ưu tiên thiết kế trẻ trung, năng động và giá cả hợp lý, BMW X3 có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn.
 

so sanh bmw x3 va audi q5 tinbanxe 2


Trong khi đó, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe mang phong cách sang trọng và lịch lãm, thì Audi Q5 sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Hãy xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để chọn được chiếc xe phản ánh đúng nhu cầu và sở thích của bạn.

So sánh BMW X3 vs Audi Q5
xDrive20i xLine
Black Edition
Giá niêm yết
2.63 Tỉ
2.3 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc)
1.998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động
Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
184hp/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
300 Nm/1350 – 4000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4708x1891x1676
Chiều dài cơ sở (mm)
2.864
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65
Trọng lượng bản thân (kg)
1.805
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 694)
Thể tích khoang hành lý (lít)
550
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập
Treo sau
Cầu sau
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Tự động/chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da Vernasca
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da leatherette
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
16
Điều hoà
Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
gập 40:20:40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 10,25 inch
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
gập 40:20:40
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây