So sánh BMW 330i và Mercedes C300

Đối với những tín đồ đam mê xe hơi hạng sang, BMW 330i và Mercedes C300 chắc chắn là hai cái tên không còn xa lạ. Hai mẫu xe này đại diện cho hai trường phái thiết kế và vận hành khác nhau, tạo nên sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng. 

BMW 330i và Mercedes C300 đứng đầu danh sách những chiếc xe hạng sang đang gây sốt trên thị trường hiện nay. Với vẻ ngoại hình đẳng cấp, sự tích hợp công nghệ tiên tiến, cùng khả năng vận hành xuất sắc, cả hai mẫu xe này đều thu hút ánh nhìn và sự mong đợi từ phía người tiêu dùng.
 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 2


Mặc dù được đánh giá cao, nhưng việc chọn lựa giữa BMW 330i và Mercedes C300 vẫn là một quyết định khó khăn đối với nhiều người. Để giải đáp thắc mắc này, bài viết dưới đây sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về ưu điểm và sự khác biệt của cả hai mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định thông thái và đúng đắn.

Về giá bán

Theo thông tin từ các đại lý, BMW 330i M-Sport được niêm yết với giá khoảng 2,8 tỷ đồng, trong khi đối thủ cạnh tranh, Mercedes C300 AMG, lại có mức giá cao hơn, khoảng 3,1 tỷ đồng. Sự chênh lệch giá này là khá rõ ràng, nhưng không đến mức quá lớn. Điều này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm phiên bản cụ thể và địa điểm mua xe.

Về ngoại thất

BMW 330i M-Sport đẹp mắt với thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại, sở hữu các đường nét sắc sảo và góc cạnh. Điểm độc đáo của phiên bản M-Sport nằm ở bộ body kit M Performance, làm tăng tính thể thao và độ động học cho chiếc xe. Hệ thống đèn pha LED tự động và cụm đèn hậu LED hiện đại cũng đồng loạt làm nổi bật sự sang trọng và tiện nghi.
 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 3

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 10


Mercedes C300 AMG không kém phần ấn tượng, với thiết kế ngoại thất thể thao và sang trọng, đường nét mềm mại và thanh lịch. Điểm nhấn của phiên bản AMG là bộ body kit AMG Line, tạo nên sự động lực thể thao và hiệu suất đối với chiếc xe. Hệ thống đèn pha tự động thích ứng MULTIBEAM LED và cụm đèn hậu LED hiện đại, không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo và đẳng cấp của Mercedes C300 AMG.

Về nội thất

BMW 330i M-Sport chinh phục người lái với nội thất đẳng cấp, được thiết kế hiện đại và sang trọng, với các chi tiết làm từ chất liệu cao cấp như da Nappa và gỗ tự nhiên. Phiên bản M-Sport không chỉ làm cho không gian bên trong trở nên sang trọng, mà còn đặc biệt với ghế trước được thiết kế thể thao, ôm sát cơ thể, tăng tính thể thao và thoải mái trong mọi hành trình.
 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 6

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 12


Mercedes C300 AMG không kém phần ấn tượng với nội thất hiện đại và sang trọng, cũng sử dụng các chi tiết chất liệu cao cấp như da Nappa và gỗ tự nhiên. Phiên bản AMG, với ghế trước thiết kế thể thao và ôm sát cơ thể, không chỉ mang lại sự sang trọng, mà còn đem đến trải nghiệm lái xe độc đáo, tối ưu hóa cảm giác thoải mái và thể thao.

Về trang bị tiện nghi và an toàn

BMW 330i M-Sport không chỉ là chiếc xe đẹp mắt mà còn ấn tượng với những tính năng hiện đại. Hệ thống giải trí iDrive 7.0 với màn hình cảm ứng 10.25 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto mang lại trải nghiệm thông tin giải trí đa dạng. Âm thanh cao cấp của Harman Kardon với 16 loa không chỉ làm giàu không gian nội thất mà còn tạo nên một không gian âm nhạc chất lượng. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập cùng với các tính năng an toàn như camera 360 độ, hỗ trợ phanh khẩn cấp và dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, đồng loạt tăng cường cảm giác thoải mái và an toàn trong mọi hành trình.

 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 7


Mercedes C300 AMG không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế mê hoặc mà còn nổi bật với những tính năng hiện đại. Hệ thống giải trí MBUX với màn hình cảm ứng 10.25 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, tạo nên một không gian giải trí linh hoạt và thuận lợi. Âm thanh vòm Burmester 13 loa mang lại trải nghiệm nghe nhạc cao cấp. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập và những tính năng an toàn như camera 360 độ, hỗ trợ phanh khẩn cấp và dây đai an toàn 3 điểm cho mọi ghế, tạo nên một môi trường lái xe thoải mái và an toàn cho tất cả hành khách.

Về động cơ vận hành

BMW 330i M-Sport là một chiếc xe đẳng cấp, trang bị động cơ xăng TwinPower Turbo 2.0L 4 xi-lanh, đem đến công suất tối đa 258 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Với khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5,8 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h, chiếc xe không chỉ nổi bật về hiệu suất mà còn là một sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và động lực. Điều đặc biệt, phiên bản M-Sport còn được trang bị hệ thống treo M Sport mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và khả năng vượt địa hình tốt hơn, làm nổi bật sự linh hoạt của chiếc xe trên mọi tuyến đường.
 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 14

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 8


Mercedes C300 AMG không kém phần ấn tượng, sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 258 mã lực và mô-men xoắn cực đại 370 Nm. Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,1 giây và đạt tốc độ tối đa 250 km/h chứng tỏ sức mạnh của chiếc xe. Phiên bản AMG điểm đặc biệt với hệ thống treo Dynamic Body Control, mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và khả năng vượt địa hình ổn định, làm cho mỗi chuyến đi trở nên thú vị và an toàn.

Kết luận

Sau khi so sánh kỹ lưỡng những đặc điểm nổi bật của BMW 330i và Mercedes C300, ta nhận thấy cả hai mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt đủ sức thu hút sự chú ý của người dùng.
 

so sanh bmw 330i va mercedes c300 tinbanxe 1


Với giá bán khá gần nhau, quyết định giữa chúng có thể phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng cụ thể, nhằm trải nghiệm tốt nhất các tính năng và công nghệ tiên tiến mà cả hai chiếc xe mang lại. Với thiết kế thể thao và sang trọng hơn, khả năng vận hành xuất sắc và tính năng an toàn ưu việt, có vẻ như BMW 330i M-Sport có thể là sự lựa chọn phù hợp cho những người đam mê sự đẳng cấp và hiệu suất mà một chiếc xe hạng sang có thể mang lại.

So sánh BMW 330i vs Mercedes Benz C300
M Sport
AMG First Edition
Giá niêm yết
2.5 Tỉ
2.4 Tỉ
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo
2.0 I4 Turbo
Dung tích (cc)
1.998
1.999
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
AT 9 cấp
Hệ dẫn động
Cầu sau
RWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,1
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
258/5.000 – 6.500
258/5800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
400/1.550 – 4.400
400/2000-3200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
4
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.709 x 1.827 x 1.435
4751 x 1890 x 1438
Chiều dài cơ sở (mm)
2.851
2.865
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
59
65,8
Trọng lượng bản thân (kg)
1.535
1.675
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
Mâm xe thể thao M 18 inch đa chấu
19 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
507
Dung tích khoang hành lý (lít)
480
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Mac Pherson
Treo sau
Đa liên kết
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED Digital Light
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, chống chói
Chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
12,3 inch
Chất liệu bọc ghế
Ghế bọc da Vernasca
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Tay lái thể thao M bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
16
Burmester 15 loa
Điều hoà
Điều hòa tự động 3 vùng
2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
3 vị trí
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
11,9 inch cảm ứng
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
7
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Không
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây