Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Allure | 1,199,000,000 | 1,364,877,000 | 1,340,897,000 | 1,333,887,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,321,897,000 |
GT | 1,319,000,000 | 1,499,277,000 | 1,472,897,000 | 1,467,087,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,480,277,000 | 1,453,897,000 |
Peugeot 5008 2024 là mẫu xe sang có diện mạo đẹp mắt, trang bị tiện nghi và hiện đại. Đây còn là dòng xe có khả năng vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất. Giá bán của dòng xe này cũng rất hợp lý và tối ưu nhất so với các sản phẩm khác cùng phân khúc.
Hàng ghế thứ 3 có diện tích hạn chế, vừa đủ dùng.
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Peugeot 5008 là mẫu SUV 7 chỗ cao cấp từ thương hiệu danh tiếng của Pháp, nổi bật với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất sang trọng. Được phân phối chính thức tại Việt Nam bởi Trường Hải, Peugeot 5008 nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ lớn như Honda CR-V, Nissan Terra và Toyota Fortuner.
Phiên bản mới nhất của Peugeot 5008 mang đến một thiết kế hoàn toàn mới và công nghệ tiên tiến nhất trong phân khúc SUV 7 chỗ. Việc xe được lắp ráp trong nước giúp giảm giá thành mà không làm giảm chất lượng trang bị, tăng cường sức cạnh tranh. Tuy nhiên, với mức giá cao và thương hiệu chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam, Peugeot 5008 vẫn gặp phải thách thức trong việc thu hút khách hàng.
Peugeot 5008 gây ấn tượng mạnh với thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại, thu hút những tín đồ của xe SUV. Phiên bản mới không chỉ sở hữu phong cách châu Âu đầy ấn tượng mà còn khẳng định sự chuyển mình từ một MPV thành một SUV thực thụ với kích thước lớn, vượt trội hơn so với các đối thủ trong phân khúc.
Peugeot 5008 2024 gây ấn tượng với thiết kế đầu xe mạnh mẽ và hiện đại. Lưới tản nhiệt mới, dạng kim cương nằm ngang, kết hợp với các chi tiết mạ crom sáng bóng, tạo nên vẻ sang trọng và cá tính. Logo hình sư tử được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt, làm nổi bật thương hiệu Peugeot.
Cụm đèn pha full LED với thiết kế hình móng vuốt sắc nhọn không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn tạo điểm nhấn về phong cách. Cản trước vững chắc với hốc gió lớn và đèn sương mù giúp tăng cường sự mạnh mẽ cho đầu xe, làm cho Peugeot 5008 nổi bật trong thị trường mua bán ô tô Peugeot.
Nhìn từ phía bên, Peugeot 5008 2024 hiện lên với thiết kế thể thao và mạnh mẽ. Các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, tạo nên vẻ liền mạch và khỏe khoắn. Bộ tay nắm cửa và gương chiếu hậu mạ crom không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng phần sang trọng cho xe.
Lazang hợp kim 18 inch với thiết kế 5 chấu phay xướt góp phần làm tăng sự thể thao và không đơn điệu cho phần thân xe. Những chi tiết này giúp Peugeot 5008 2024 nổi bật trong phân khúc SUV, tạo nên một tổng thể hài hòa và cân đối.
Đuôi xe của Peugeot 5008 2024 được thiết kế với hình khối cứng cáp và hầm hố. Cụm đèn hậu LED dài dựng đứng với hiệu ứng móng vuốt sư tử đặc trưng tạo nên một vẻ ngoài hiện đại và thể thao. Hệ thống ống xả mạ crom và ăng-ten dạng đuôi cá là những điểm nhấn thêm phần phong cách cho đuôi xe.
Cản sau của xe với các chi tiết lớn và chắc khỏe tạo ra sự cân đối và mạnh mẽ. Thiết kế tổng thể đuôi xe giúp Peugeot 5008 nổi bật và thể hiện rõ phong cách thể thao, tinh tế.
Peugeot 5008 2024 được cung cấp với 6 tùy chọn màu sắc đặc trưng của thương hiệu. Các màu sắc bao gồm Cam Metallic, Đỏ Sensation, Xanh Emerald, Trắng Pearl, Xám Platinum, và Đen Nera. Màu Cam Metallic là bổ sung mới nhất, mang đến vẻ hiện đại và thời thượng, phản ánh phong cách châu u của mẫu SUV này.
Peugeot 5008 sử dụng ngôn ngữ thiết kế New i-Cockpit, mang đến không gian nội thất ấn tượng với sự tỉ mỉ hơn so với 3008. Với vật liệu da sang trọng và hệ thống đèn nội thất đa dạng, Peugeot 5008 tạo ra một cabin hiện đại và thoải mái.
Peugeot 5008 2024 sở hữu một thiết kế tap lô gọn gàng và hiện đại, với các yếu tố được bố trí khoa học để tối ưu hóa không gian nội thất. Khu vực tap lô được trang bị màn hình trung tâm lớn và bảng đồng hồ kỹ thuật số HUD 12,3-inch, mang lại cái nhìn rõ ràng và trực quan về các thông tin vận hành của xe. Các phím điều khiển chức năng được sắp xếp theo hàng ngang, tạo cảm giác hiện đại và dễ sử dụng.
Vô lăng D-Cut của Peugeot 5008 2024 nổi bật với thiết kế vát thẳng, không còn hình tròn truyền thống. Với lớp bọc da sang trọng và các phím bấm chức năng cùng lẫy chuyển số thể thao, vô lăng không chỉ nâng cao trải nghiệm lái mà còn thể hiện phong cách thể thao và hiện đại của mẫu SUV này.
Hệ thống ghế ngồi của Peugeot 5008 2024 được thiết kế với sự chú trọng đến sự thoải mái và tiện nghi. Ghế ngồi toàn bộ đều được bọc da cao cấp, với khả năng chỉnh điện cho cả ghế lái và ghế phụ. Phiên bản GT còn nâng cấp với tính năng sưởi và massage cho ghế trước cùng tính năng nhớ vị trí ghế người lái, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng.
Hàng ghế thứ hai của Peugeot 5008 2024 rộng rãi và dễ chịu, trong khi hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng hoặc tháo rời để tối ưu hóa không gian khoang hành lý. Điều này đặc biệt hữu ích cho các chuyến đi dài hoặc khi cần vận chuyển nhiều đồ đạc.
Khoang hành lý của Peugeot 5008 2024 được thiết kế với sự linh hoạt và tiện nghi cao. Cả hai hàng ghế phía sau có thể gập hoàn toàn, giúp mở rộng không gian chứa đồ một cách đáng kể. Tùy chọn tháo rời ghế hàng thứ ba cũng cho phép tăng cường không gian khi cần thiết, đặc biệt hữu ích cho các chuyến đi dài hoặc khi cần vận chuyển nhiều hành lý. Để khám phá thêm về khả năng vận chuyển và các tùy chọn mua bán xe Peugeot 5008, bạn có thể tham khảo tại các đại lý hoặc trang web uy tín.
Peugeot 5008 2024 nổi bật với hệ thống tiện nghi giải trí hiện đại, mang đến trải nghiệm người dùng vượt trội. Mẫu SUV này được trang bị cụm đồng hồ hiển thị trung tâm với màn hình kích thước 12,3 inch, kết hợp cùng màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh cao cấp với dàn loa 10 chiếc từ thương hiệu Focal cung cấp chất lượng âm thanh rõ nét và mạnh mẽ.
Ngoài các tính năng giải trí cơ bản, Peugeot 5008 2024 còn trang bị đế sạc không dây, kết nối USB, AUX, và Bluetooth, giúp người dùng dễ dàng kết nối các thiết bị. Các tiện nghi bổ sung như hệ thống điều hòa tự động hai vùng, cửa sổ trời toàn cảnh, và chức năng massage cho hàng ghế trước mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
Peugeot 5008 2024 được trang bị động cơ Turbo xăng 1.6L, cung cấp công suất tối đa 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn đạt 245 Nm tại 1.400 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp EAT6, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà và ổn định. Dù sở hữu động cơ có dung tích nhỏ, Peugeot 5008 vẫn cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ, không hề kém cạnh các đối thủ trong phân khúc.
Peugeot 5008 2024 cho khả năng vận hành linh hoạt và êm ái, phù hợp với cả điều kiện đô thị và di chuyển trên cao tốc. Động cơ 1.6L tăng áp không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn duy trì độ ồn thấp trong khoang cabin, nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Khả năng vận hành ổn định và đầm chắc ở tốc độ cao là điểm cộng lớn của mẫu SUV này, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ và các trang bị an toàn tiên tiến.
Peugeot 5008 2024 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho cả người lái và hành khách. Xe có các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBFD, và hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA. Các hệ thống ổn định thân xe điện tử ESP, chống trượt ASR, cùng với kiểm soát hành trình và nhận diện biển báo tốc độ, góp phần nâng cao sự an toàn khi lái xe.
Các tính năng an toàn bổ sung của Peugeot 5008 2024 bao gồm cảnh báo sai lệch làn đường, can thiệp giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, và hệ thống cảnh báo áp suất lốp. Xe còn được trang bị camera lùi 180 độ, cảm biến đỗ xe, và 6 túi khí an toàn, đảm bảo bảo vệ tối ưu trong mọi tình huống.
Peugeot 5008, với thiết kế ấn tượng và không gian rộng rãi, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV 7 chỗ. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp, người tiêu dùng thường cân nhắc kỹ lưỡng và so sánh với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Hyundai SantaFe.
Về thiết kế và kiểu dáng:
Về động cơ và khả năng vận hành:
Về trang bị tiện nghi và an toàn:
Về giá bán:
Peugeot 5008 2024 hiện có giá niêm yết là 1,399 tỷ đồng tại Việt Nam. Mặc dù giá không phải là thấp nhất trong phân khúc xe 7 chỗ, Peugeot 5008 2024 mang đến nhiều giá trị với thiết kế nội thất hiện đại và các tính năng an toàn cao cấp. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai ưu tiên chất lượng và tính năng trên giá cả.
Dù giá xe Peugeot 5008 2024 không phải là rẻ nhất, mẫu SUV này vẫn có sức hút mạnh mẽ trong thị trường mua bán ô tô nhờ vào sự đầu tư vào chất lượng và tính năng. Mặc dù doanh số hàng tháng của Peugeot khoảng 500-600 xe không cao bằng một số đối thủ, Peugeot 5008 2024 vẫn là một lựa chọn hợp lý cho khách hàng tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ chất lượng.
Tên phiên bản | Allure1.2 Tỉ | GT1.32 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Turbo High Pressure (THP) | Turbo High Pressure (THP) |
Dung tích (cc) | 1.598 | 1.598 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 165/6000 | 165/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 245/1400 - 4000 | 245/1400 - 4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,87 | 6,87 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4670 x 1855 x 1655 | 4670 x 1855 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | 165 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 780 | 780 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.570 | 1.570 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.200 | 2.200 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R18 | 235/50 R19 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da Claudia cao cấp | Da Claudia cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Có, 8 hướng | Có, 8 hướng |
Massage ghế lái | Không | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Có, 8 hướng | Có, 8 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3-inch | Digital 12.3-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các ghế | Có, tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10-inch | Cảm ứng 10-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 10 |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |