Đánh giá chi tiết Wuling Hongguang Mini EV 2025 tại Việt Nam: Giá từ 197-234 triệu đồng, thông số kỹ thuật kích thước 2920x1493x1621 mm, ngoại nội thất nhỏ gọn, vận hành êm ái đô thị với pin LFP 120-170 km, ưu nhược điểm và so sánh VinFast VF3. Xe điện mini giá rẻ, tiết kiệm 300 VNĐ/km, thay thế xe máy lý tưởng.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Nâng cao (pin 9,6 kWh) | 197,000,000 | 242,637,000 | 238,697,000 | 221,667,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 223,637,000 | 219,697,000 |
| Nâng cao (pin 13,9 kWh) | 231,000,000 | 280,717,000 | 276,097,000 | 259,407,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 261,717,000 | 257,097,000 |
Wuling Hongguang Mini EV là mẫu xe điện mini đô thị giá rẻ, được lắp ráp tại Việt Nam bởi TMT Motors từ năm 2023, thuộc liên doanh SAIC-GM-Wuling. Với thiết kế nhỏ gọn, xe phù hợp di chuyển nội thành, đạt doanh số toàn cầu hơn 1,7 triệu chiếc đến năm 2025, dẫn đầu thị trường xe điện tại Trung Quốc.
Tại Việt Nam, mẫu xe này nhắm đến phân khúc dưới 300 triệu đồng, cạnh tranh với các đối thủ như VinFast VF3, với các phiên bản LV1 và LV2, tập trung vào pin LFP an toàn, quãng đường 120-170 km và chi phí vận hành thấp khoảng 300 VNĐ/km. Dựa trên dữ liệu cập nhật, xe được đánh giá phù hợp cho người dùng đô thị muốn tiết kiệm, thân thiện môi trường, dù doanh số tại Việt Nam chưa cao do hạn chế hạ tầng sạc.
Ngoại thất Wuling Hongguang Mini EV mang thiết kế vuông vức, hiện đại, lấy cảm hứng từ xe điện mini châu Á, với kích thước tổng thể 2.920 x 1.493 x 1.621 mm và chiều dài cơ sở 1.940 mm, giúp dễ luồn lách trong phố đông đúc Việt Nam. Thiết kế này tiết kiệm không gian, tối ưu trọng lượng xe 665-705 kg, góp phần tăng hiệu suất pin. Các đường nét bo tròn nhẹ tạo cảm giác thân thiện, phù hợp nữ giới hoặc gia đình trẻ. Độ cao gầm 125 mm giúp vượt ổ gà nhẹ, nhưng không lý tưởng địa hình xấu.
Tổng thể, ngoại thất nhấn mạnh tính thực tế với 3 cửa (2 cửa bên và 1 cửa hậu), dễ tiếp cận hàng ghế sau. Màu sắc đa dạng như Trắng Thiên Hương, Xanh Lưu Ly, Hồng Đào, Vàng Chanh, Xanh Bơ, kết hợp mái xe đồng màu hoặc tương phản, giúp xe nổi bật. Dù chưa có facelift lớn tại Việt Nam năm 2025, phiên bản hiện tại giữ thiết kế dễ thương, với đèn halogen hoặc projector.
Đầu xe Wuling Hongguang Mini EV nổi bật lưới tản nhiệt kín đặc trưng xe điện, tích hợp logo Wuling mạ chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn hiện đại. Cụm đèn pha halogen hoặc projector kết hợp dải LED ban ngày hình chữ C đối xứng, mang vẻ ngoài dễ thương như "mắt cười", chiếu sáng tốt đô thị mà không tốn pin. Thiết kế này phù hợp phong cách trẻ trung tại Việt Nam.

Phần cản trước làm từ nhựa cứng, tích hợp khe gió nhỏ làm mát pin, bảo vệ khỏi va chạm nhẹ. Không có cảm biến đỗ xe phía trước ở phiên bản cơ bản, nhưng tổng thể đầu xe chắc chắn, với cổng sạc Mennekes Type 2 ở mũi xe.
Thân xe thể hiện phong cách mini với đường mái dốc nhẹ, tạo hình vuông gọn gàng, giảm hệ số cản gió và tăng hiệu suất pin. Gương chiếu hậu chỉnh tay, không tích hợp đèn báo rẽ ở phiên bản thấp, đòi hỏi chú ý khi đỗ xe chật hẹp. Các đường dập nổi nhẹ dọc thân tăng thẩm mỹ, cải thiện độ cứng khung.

Phần thân nổi bật tay nắm cửa mạ chrome và viền cửa sổ đen bóng, tạo tương phản hấp dẫn. Dù chỉ 3 cửa, thiết kế tiện lợi lên xuống đô thị, với bán kính quay vòng 4,2 m giúp xoay sở dễ dàng.
Đuôi xe thiết kế đơn giản với cụm đèn hậu halogen hoặc LED hình chữ nhật, kết nối bởi dải chrome ngang, tạo cảm giác rộng rãi hơn. Cửa hậu mở lên, tích hợp đèn phanh thứ ba, dễ tiếp cận khoang hành lý. Phần cản sau nhựa cứng, với cảm biến đỗ xe ở phiên bản LV2, hỗ trợ lùi xe an toàn trong ngõ hẹp.

Tổng thể đuôi xe cân đối, với logo EV nhấn mạnh bản chất điện, ống xả giả ẩn giữ hình ảnh sạch sẽ. Thiết kế này thực tế, dù thiếu đèn sương mù sau ở phiên bản cơ bản.
Mâm xe hợp kim 12 inch thiết kế đơn giản, kết hợp lốp 145/70R12, tập trung độ bám đường đô thị và tiết kiệm năng lượng. Lốp mỏng giảm trọng lượng, cải thiện quãng đường pin, nhưng kém bám trên đường ướt. Hệ thống giám sát áp suất lốp tiêu chuẩn ở LV2, đảm bảo an toàn. Không có lốp dự phòng.

Nội thất Wuling Hongguang Mini EV tập trung đơn giản và thực tế, với không gian cho 4 người, dù hàng ghế sau phù hợp trẻ em hoặc hành lý nhẹ. Chất liệu chủ yếu nhựa cứng và vải nỉ, tạo cảm giác tiết kiệm nhưng bền bỉ. Bảng điều khiển gọn gàng, với màn hình 7-8 inch ở phiên bản LV2, hỗ trợ kết nối Bluetooth, giúp trải nghiệm đô thị thoải mái. Không có màn hình giải trí lớn ở phiên bản cơ bản.
Tổng quan, nội thất mang tông màu sáng, kết hợp chi tiết chrome, tạo không gian thoáng dù kích thước nhỏ. Điều hòa đơn vùng hoạt động hiệu quả, nhưng thiếu cửa gió sau, có thể nóng hàng ghế sau ở khí hậu Việt Nam. Cabin lý tưởng di chuyển ngắn, với cốp sau 741 lít khi gập ghế, nhưng vật liệu kém cao cấp.
Tap lô thiết kế tối giản với nhựa cứng, tích hợp cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị pin và tốc độ. Vô lăng 2 chấu bọc urethane, không tích hợp nút bấm ở phiên bản cơ bản, mang cảm giác lái cơ bản nhưng chắc tay. Các nút điều khiển điều hòa đặt thấp, dễ tiếp cận.

Ở phiên bản LV2, tap lô có thêm chi tiết chrome và màn hình trung tâm 8 inch (facelift), cải thiện trải nghiệm. Vô lăng không điều chỉnh, nhưng cầm nắm thoải mái đô thị.
Ghế ngồi bọc nỉ, chỉnh cơ 4 hướng ghế lái, mang thoải mái cơ bản cho di chuyển ngắn. Hàng ghế trước có tựa đầu, nhưng thiếu hỗ trợ lưng tốt, có thể mỏi sau 1 giờ lái. Ghế sau gập 50:50, tăng linh hoạt.

Phiên bản LV2 thêm túi khí ghế lái, nâng an toàn. Ghế phù hợp đô thị, nhưng chật cho người cao trên 1,7m ở hàng sau, chân phòng hạn chế.
Khoang hành lý 741 lít khi gập ghế sau, đủ cho túi xách hoặc hàng hóa nhỏ đô thị. Cửa hậu mở lên dễ dàng, nhưng thiếu cốp điện. Khoang thực tế cho mua sắm, dù thiếu móc treo, và không gian hạn chế khi ghế sau sử dụng.
Trang bị công nghệ Wuling Hongguang Mini EV cơ bản, với hệ thống sạc AC 1.5 kW tại nhà, thời gian sạc đầy 6.5-9 giờ, pin LFP IP68 chống nước. Giải trí giới hạn ở màn hình 7-8 inch hỗ trợ Bluetooth và 1-2 loa, phù hợp nghe nhạc đô thị. An toàn bao gồm ABS, EBD, túi khí (LV2), camera lùi, giúp đạt chuẩn CNAS.
Tổng thể, xe nhấn mạnh kinh tế với chi phí sạc thấp, nhưng thiếu ADAS cao cấp. Hệ thống đáng tin cậy cho người mới dùng EV tại Việt Nam, với cảnh báo người đi bộ tốc độ thấp.
Tiện nghi bao gồm điều hòa đơn vùng, sưởi kính sau, chìa khóa cơ bản ở LV1. Giải trí với màn hình LCD 7-8 inch, kết nối Bluetooth gọi rảnh tay và nghe nhạc, radio AM/FM, USB, nhưng thiếu Apple CarPlay.

Phiên bản cao cấp thêm 2 loa, tạo trải nghiệm âm thanh cơ bản. Tiện nghi đủ dùng đô thị, dù thiếu USB sau và hệ thống cao cấp.
An toàn với phanh ABS/EBD, túi khí ghế lái (LV2), camera lùi, cảm biến đỗ và giám sát áp suất lốp. Khung xe chịu lực cao, pin IP68, khóa cửa tự động khi chạy.
Hệ thống đáng tin cậy tốc độ dưới 100 km/h, dù thiếu túi khí bên và ADAS, cảnh báo người đi bộ tốc độ thấp.
Khả năng vận hành Wuling Hongguang Mini EV tập trung đô thị, với động cơ điện 27 mã lực, mô-men xoắn 85 Nm, tốc độ tối đa 100 km/h. Pin LFP 9.6-13.9 kWh cho quãng đường 120-170 km, phù hợp di chuyển ngắn. Xe êm ái, không rung, nhưng hạn chế cao tốc do pin nhanh hết.
Tổng quan, vận hành tiết kiệm với tiêu hao 8.1 kWh/100 km NEDC, thực tế khoảng 10 kWh/100 km. Xe lý tưởng thành phố Việt Nam, với chế độ Eco/Sport.
Động cơ điện nam châm vĩnh cửu, công suất 27 hp, dẫn động cầu sau, tăng tốc mượt mà từ 0-50 km/h. Pin LFP an toàn, sạc AC tại nhà, không hỗ trợ sạc nhanh DC.

Động cơ đáng tin cậy, bảo hành 7 năm/150.000 km, phù hợp khí hậu Việt Nam, với IP68 chống nước.
Cảm giác lái nhẹ nhàng, vô lăng chính xác đô thị, tiếng ồn motor nhẹ ở tốc độ cao. Xe ổn định đường trường dưới 80 km/h, nhưng pin giảm nhanh nếu vượt 90 km/h, phù hợp đưa đón con cái.

Trên đồi núi nhẹ, xe leo dốc tốt nhờ mô-men tức thì, nhưng tránh địa hình dốc dài do pin hạn chế. Trong đô thị, xe linh hoạt với bán kính quay nhỏ, êm ái qua ổ gà. Trên cao tốc, xe ổn định nhưng tiếng gió lớn sau 100 km/h, pin hết nhanh nếu lái nhanh.
Wuling Hongguang Mini EV cạnh tranh với VinFast VF3 và BYD Seagull tại Việt Nam năm 2025, tập trung giá rẻ và đô thị. Dưới đây bảng so sánh:
| Tiêu chí | Wuling Hongguang Mini EV | VinFast VF3 | BYD Seagull |
|---|---|---|---|
| Giá (triệu VNĐ) | 197-234 | 235-322 | 400-500 |
| Quãng đường (km) | 120-170 | 210-300 | 300-400 |
| Công suất (hp) | 27 | 43 | 74 |
| Pin (kWh) | 9.6-13.9 | 18.64 | 30-38 |
| Kích thước (mm) | 2920x1493x1621 | 3190x1679x1614 | 3780x1715x1540 |
| An toàn | ABS, túi khí LV2 | 6 túi khí, ADAS | ABS, 6 túi khí, ADAS L2 |
| Giải trí | Màn 7-8 inch, Bluetooth | Màn 10 inch, CarPlay | Màn 10.1 inch, DiLink |
Wuling rẻ hơn, phù hợp di chuyển ngắn; VF3 mạnh hơn pin và an toàn, Seagull cao cấp hơn.
Mức tiêu hao điện: Công bố 8.1 kWh/100 km NEDC, thực tế khoảng 10-12 kWh/100 km tùy lái, chi phí sạc ~30.000 VNĐ/100 km tại nhà.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Thấp, khoảng 500.000-1 triệu VNĐ/năm, tập trung kiểm tra pin và hệ thống điện. Lỗi vặt có thể gặp như pin không đều (hiếm), hoặc tiếng ồn motor, nhưng bảo hành dài hạn.
Mẹo sử dụng: Sạc đêm tại nhà tiết kiệm, dùng chế độ Eco đô thị, kiểm tra áp suất lốp định kỳ tăng quãng đường, tránh lái nhanh cao tốc để pin lâu hết.
Tinbanxe.vn đánh giá Wuling Hongguang Mini EV là lựa chọn kinh tế đô thị Việt Nam, với điểm mạnh giá rẻ và vận hành êm ái. Xe phù hợp thay thế xe máy, nhưng hạn chế quãng đường khiến kém linh hoạt đi xa. Doanh số tăng nhưng vẫn sau VinFast do hạ tầng EV.
Tổng điểm 7/10, khuyến nghị người dùng thành phố muốn tiết kiệm, với Giá xe ô tô hấp dẫn dưới 250 triệu.
Wuling Hongguang Mini EV là mẫu xe điện mini đáng cân nhắc cho Mua bán ô tô Wuling Hongguang Mini EV tại Việt Nam năm 2025, ưu tiên đô thị.
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 10.1 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | Nâng cao (pin 9,6 kWh)197 triệu | Nâng cao (pin 13,9 kWh)231 triệu |
|---|