Khám phá đánh giá chi tiết VinFast VF5 2025: Giá bán từ 507.840.000 VNĐ sau ưu đãi, pin 37.23 kWh, quãng đường 326 km, an toàn 3 sao ASEAN NCAP. Xe điện đô thị giá rẻ, tiết kiệm, lý tưởng cho gia đình Việt Nam. So sánh đối thủ và kinh nghiệm thực tế tại tinbanxe.vn!
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Plus | 529,000,000 | 614,477,000 | 603,897,000 | 590,187,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 584,897,000 |
VinFast VF5 là mẫu xe điện đô thị hạng A+ nổi bật tại Việt Nam, được sản xuất bởi thương hiệu ô tô thuộc tập đoàn Vingroup. Ra mắt từ năm 2023, VF5 nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nhờ thiết kế hiện đại, giá cả phải chăng và lợi ích môi trường.
Đến cuối năm 2025, mẫu xe này đã bán hơn 27.000 chiếc chỉ trong 8 tháng đầu năm, chiếm hơn 80% phân khúc CUV A+. VF5 thay thế cho Fadil, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai i10 và Toyota Raize, với điểm mạnh là động cơ điện tiết kiệm và an toàn vượt trội. Bài viết này từ tinbanxe.vn sẽ phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu cập nhật.
VinFast VF5 sở hữu thiết kế crossover đô thị nhỏ gọn, phù hợp với giao thông đông đúc tại Việt Nam. Kích thước tổng thể 3.967 x 1.723 x 1.578 mm (dài x rộng x cao), khoảng sáng gầm 168-182 mm giúp xe dễ dàng vượt qua ổ gà và đường ngập nước nhẹ. Ngoại thất tối giản, trẻ trung với các đường nét vuông vức, nhấn mạnh tính hiện đại và thân thiện môi trường. VF5 nổi bật với 10-16 tùy chọn màu sắc, bao gồm các màu mới như xanh dương và đỏ rực rỡ, giúp khách hàng cá nhân hóa dễ dàng.
Thiết kế ngoại thất của VF5 tập trung vào tính thực tiễn, với trọng lượng nhẹ khoảng 1.300 kg giúp tiết kiệm năng lượng. So với đối thủ, VF5 có lợi thế về kiểu dáng SUV lai, mang lại cảm giác cao ráo hơn hatchback. Xe đạt 3 sao an toàn khu vực, chứng tỏ độ bền khung gầm liền khối.
Đầu xe VinFast VF5 mang phong cách hiện đại với lưới tản nhiệt kín đặc trưng của xe điện, tích hợp logo chữ V phát sáng LED. Đèn pha halogen hoặc LED tự động (tùy phiên bản) kết hợp dải LED định vị ban ngày, tạo vẻ sắc sảo và tăng khả năng chiếu sáng. Đầu xe có chiều rộng 1.723 mm, giúp xe ổn định khi di chuyển tốc độ cao.

Thiết kế đầu xe còn tích hợp cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera 360 độ ở phiên bản Plus, giúp người lái dễ dàng quan sát. Phần đầu xe bền bỉ, ít bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn đô thị, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Thân xe VF5 nổi bật với đường nét vuông vức, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED. Tay nắm cửa ẩn thông minh, giảm hệ số cản gió và tăng tính thẩm mỹ. Kích thước dài 3.967 mm mang lại không gian nội thất rộng rãi dù thuộc phân khúc A+.

Phần thân xe còn có đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác mạnh mẽ. VF5 có tùy chọn mái xe màu đen tương phản, phổ biến ở các màu trắng hoặc xám, giúp xe trẻ trung hơn so với đối thủ.
Đuôi xe VF5 thiết kế đơn giản với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hiệu ứng thị giác rộng rãi. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao, tăng an toàn khi di chuyển. Khoang hành lý mở rộng nhờ thiết kế đuôi vuông.

Đuôi xe có chiều cao 1.578 mm, phù hợp đỗ xe đô thị. Phần đuôi bền bỉ, ít hư hỏng khi va chạm nhẹ, nhờ vật liệu composite cao cấp.
VF5 trang bị mâm hợp kim 17 inch thiết kế thể thao, lốp kích thước 205/55 R17 từ thương hiệu cao cấp. Hệ thống lốp tiết kiệm năng lượng, giảm tiếng ồn và tăng độ bám đường. Mâm xe nhẹ giúp cải thiện quãng đường di chuyển lên đến 326 km/lần sạc.

Nội thất VinFast VF5 tập trung vào sự tối giản và tiện nghi, với không gian 5 chỗ rộng rãi cho gia đình nhỏ. Chất liệu da tổng hợp cao cấp, kết hợp tông màu đen-xám tạo cảm giác sang trọng. Màn hình trung tâm 8 inch tích hợp trợ lý ảo tiếng Việt, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto ở một số phiên bản. Nội thất VF5 bền bỉ, ít ồn và dễ vệ sinh.
Khoang cabin có chiều dài cơ sở 2.513 mm, mang lại chỗ để chân thoải mái. VF5 vượt trội về không gian so với đối thủ, phù hợp di chuyển đô thị hàng ngày.
Tap lô VF5 thiết kế tối giản với các nút bấm vật lý kết hợp màn hình cảm ứng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7-8 inch hiển thị thông tin pin, quãng đường và tốc độ rõ ràng. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển đa chức năng.

Tap lô dễ sử dụng, hỗ trợ cập nhật OTA. Vô lăng trợ lực điện mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp nữ giới.
Ghế ngồi VF5 bọc da tổng hợp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Hàng ghế sau gập 60:40, tăng không gian linh hoạt. ISOFIX cho ghế trẻ em đảm bảo an toàn.

Ghế ngồi thoải mái cho hành trình dài 200 km, với hệ thống điều hòa tự động làm mát nhanh.
Khoang hành lý VF5 dung tích 260 lít, mở rộng lên 900 lít khi gập ghế. Thiết kế sàn phẳng dễ sắp xếp đồ đạc. Khoang hành lý thực tế đủ cho gia đình 4 người đi chơi cuối tuần.

VF5 trang bị công nghệ hiện đại với hệ thống ADAS cơ bản, hỗ trợ lái xe an toàn. Giải trí qua màn hình 8 inch, kết nối Bluetooth và USB. An toàn đạt 3 sao với 6 túi khí. VF5 nổi bật với tính năng cập nhật phần mềm từ xa, giúp xe luôn mới mẻ.
Công nghệ pin lithium-ion 37.23 kWh, sạc nhanh 30 phút đạt 70%. Hệ thống an toàn vượt phân khúc, giảm rủi ro tai nạn đô thị.
Hệ thống giải trí VF5 bao gồm màn hình 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và trợ lý ảo tiếng Việt. Loa 4-6 chiếc mang lại âm thanh rõ nét.

Giải trí ổn định, dễ kết nối điện thoại. Tính năng smart home tích hợp điều khiển thiết bị nhà thông minh.
VF5 có ADAS với cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động và hỗ trợ giữ làn. 6 túi khí, ABS, EBD, ESC tiêu chuẩn. An toàn cao hơn đối thủ, với camera 360 độ giúp đỗ xe dễ dàng.
VF5 mang lại trải nghiệm lái mượt mà nhờ động cơ điện 134 Hp, mô-men xoắn 135 Nm. Quãng đường 326 km/lần sạc theo NEDC, phù hợp đô thị. VF5 tăng tốc nhanh, tiết kiệm chi phí vận hành chỉ 500.000 đồng/tháng cho 1.500 km. Vận hành êm ái, không tiếng ồn động cơ. Xe ổn định ở tốc độ 80 km/h, phù hợp cao tốc ngắn.
Động cơ điện VF5 công suất 100 kW (134 Hp), dẫn động cầu trước. Pin 37.23 kWh sạc đầy trong 7 giờ tại nhà, nhanh 30 phút tại trạm. Động cơ mạnh mẽ hơn đối thủ xăng, tăng tốc 0-100 km/h trong 10.9 giây.

Cảm giác lái VF5 nhẹ nhàng, phản hồi nhanh nhờ trợ lực điện. Sau 1 năm sử dụng, VF5 có chi phí sử dụng thấp, khả năng vận hành thú vị, việc sạc điện dần trở thành thói quen mới. Sau 20.000 km, VF5 bền bỉ, ổn định và có mức chi phí vận hành nhẹ, phù hợp cả nhu cầu đi lại đô thị và địa hình đồi núi.

VF5 mang đến không gian nội thất rộng rãi dù thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, với 5 chỗ ngồi và thiết kế thông minh, đảm bảo sự thoải mái cho cả gia đình. VF5 hướng tới người dùng đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung, tầm hoạt động hơn 300 km và mức giá dễ tiếp cận trong phân khúc xe điện.
VF5 cạnh tranh mạnh mẽ với Kia Morning, Hyundai i10 và Toyota Raize. Dưới đây là bảng so sánh cập nhật 2025.
| Tiêu chí | VinFast VF5 | Kia Morning | Hyundai i10 | Toyota Raize |
|---|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 442-529 | 360-450 | 360-450 | 547 |
| Động cơ | Điện 134 Hp | Xăng 1.2L 83 Hp | Xăng 1.2L 87 Hp | Xăng 1.0L 98 Hp |
| Quãng đường | 326 km | 500 km (xăng) | 500 km (xăng) | 550 km (xăng) |
| An toàn | 6 túi khí, ADAS | 2 túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
| Không gian | 5 chỗ rộng | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
VF5 vượt trội về công nghệ và Giá xe ô tô tiết kiệm, nhưng Raize bền bỉ hơn khi bán lại. VF5 định vị thay thế cho mẫu Fadil đã bị khai tử, với việc nằm trong phân khúc hạng A, VF5 sẽ cạnh tranh với các mẫu xe như Kia Morning, Hyundai i10 lẫn các SUV như Toyota Raize và Kia Sonet. So với 2 mẫu SUV hạng A là Toyota Raize và Kia Sonet, thông số kích thước bên ngoài của VF5 nhỏ hơn, song chiều dài cơ sở gần tương đương. Vì được miễn 100% lệ phí trước bạ, mức giá lăn bánh của VF5 chỉ khoảng 500 triệu đồng, trong khi Toyota Raize có số cao hơn.
Nhìn chung, giá bán của VF5 dễ tiếp cận hơn so với Kia Sonet từ 524 triệu đồng và Toyota Raize từ 547 triệu đồng. Được định vị tại phân khúc hạng A, SUV điện của VF5 chính thức bước vào cuộc đua giành thị phần cùng loạt xe xăng đình đám như Toyota Raize. Rõ ràng, xe điện VF5 đang có lợi thế khi cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc hạng A như Hyundai Grand i10, Kia Morning, Sonet. Raize chỉ có một phiên bản, với mức giá 547 triệu đồng, tương đương VF5 Plus mua kèm pin. VF5 là lựa chọn lý tưởng cho đô thị Việt Nam, với doanh số dẫn đầu phân khúc 2025.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: VF5 công bố 326 km/lần sạc (37.23 kWh), thực tế khoảng 280-300 km đô thị. Chi phí sạc tại trạm 3.210 đ/kWh, đầy pin khoảng 117.000 đ. Ước tính thực tế 500.000 đ/tháng cho 1.500 km, rẻ hơn xăng 2-3 lần. VF5 hướng tới người dùng đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung, tầm hoạt động hơn 300 km và mức giá dễ tiếp cận trong phân khúc xe điện. VF5 mang đến không gian nội thất rộng rãi dù thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ. Với 5 chỗ ngồi và thiết kế thông minh, xe đảm bảo sự thoải mái cho cả gia đình trong các chuyến đi dài. Chi phí vận hành VF5 tối ưu trong phân khúc SUV đô thị, giúp tiết kiệm đáng kể so với xe xăng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: VF5 được bảo hành tới 7 năm hoặc không giới hạn km, pin cũng được bảo hành 8 năm hoặc không giới hạn km. Chi phí bảo dưỡng chính hãng cho VF5 đời 2025, chạy 10 tháng hơn 85.000 km, tổng cộng chỉ hơn 4 triệu cho 6 lần bảo dưỡng. Mỗi 12.000 km phải bảo dưỡng 1 lần, chi phí lần đầu khoảng 1.000.000 bao gồm công bảo dưỡng + thay lọc gió. Những lần sau gần tương tự. Lỗi vặt thường gặp: Pin giảm dung lượng sau 1 năm (ít), phần mềm lỗi (cập nhật OTA miễn phí). Động cơ xe không nổ, hoặc đang đi thì bị chết máy giữa đường không rõ nguyên nhân là lỗi hiếm, nhưng có thể xảy ra. VF5 tối ưu chi phí vận hành với chính sách bảo dưỡng và sạc điện mới.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Sạc đêm tại nhà để tiết kiệm điện, sử dụng chế độ Eco, kiểm tra lốp định kỳ. Tránh sạc nhanh thường xuyên để kéo dài tuổi thọ pin. VF5 sau 15.000 km vẫn vận hành tốt, chi phí rẻ hơn xe máy. VF5 là mẫu xe thuộc top bán chạy nhất năm, với thiết kế rộng rãi và dịch vụ sạc miễn phí đến 2027. VF5 có xứng đáng trở thành xe dịch vụ quốc dân nhờ chi phí thấp và bền bỉ.
VinFast VF5 là lựa chọn lý tưởng cho đô thị Việt Nam, với doanh số dẫn đầu phân khúc 2025. Xe tiết kiệm, an toàn và công nghệ cao, phù hợp gia đình trẻ. Tuy nhiên, quãng đường hạn chế so với xe xăng.
Tinbanxe.vn đánh giá VF5 8/10, mạnh về Mua bán ô tô giá rẻ và xanh, nhưng cần cải thiện mạng lưới sạc. Trèo đèo lội suối cả vạn km với VF5, chủ xe tiết lộ loạt ưu điểm của chiếc xe chiến nhất phân khúc. SUV điện cỡ A VF5: Lời giải thực tế cho người mua xe lần đầu tại đô thị. VF5 Plus 2025 - Mẫu xe thuộc top bán chạy nhất năm. Sau 1 năm gắn bó với VF5, người dùng đánh giá mẫu xe có chi phí sử dụng thấp, khả năng vận hành thú vị, việc sạc điện dần trở thành thói quen.
Vì sao VF5 trở thành chân ái cho người mua xe lần đầu? Sau 20.000 km sử dụng VF5, hoàn toàn hài lòng về khả năng vận hành dù ở bất cứ địa hình nào. Xe trang bị một động cơ điện công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 135 Nm, cùng hệ dẫn động cầu trước. Bộ pin lithium của VF5 mang lại hiệu suất cao. VF5 mang đến không gian nội thất rộng rãi dù thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ. Với 5 chỗ ngồi và thiết kế thông minh, xe đảm bảo sự thoải mái cho cả gia đình.
VF5 khuyên mua nếu di chuyển dưới 300 km/ngày. Mua bán ô tô VinFast VF5 đang hot nhờ ưu đãi tháng 12/2025. VF5 Plus giá 529 triệu VND, giá bán tốt nhất 442.570.000, giá lăn bánh VF5 trả thẳng khoảng 448-495 triệu. VF5 Plus giá 495 triệu, xe mới màu trắng. Tại Việt Nam, VF5 Plus giá 458 triệu đồng (không bao gồm pin) và 538 triệu đồng (đã bao gồm pin, tức pin có giá 80 triệu).
Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu, nhưng từ 2025 chủ yếu mua đứt. Giá xe VF5 đã kèm pin có mức đề xuất chính hãng 529.000.000đ. VF5 Plus sẵn xe đủ màu giao ngay tháng 12/2025. VF3 giá 299 triệu, VF5 giá 529 triệu. Giá dành cho VF5 là 529 triệu đồng. Sản phẩm VF5 Plus (kèm pin), giá niêm yết 529.000.000 VNĐ. Liên hệ ngay tinbanxe.vn để nhận được ưu đãi tốt nhất.
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 499 triệu
Khoảng giá: 302 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | Plus529 triệu |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | Động cơ điện |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
| Hộp số | Đơn cấp |
| Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
| Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
| Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
| Loại pin | Lithium |
| Dung lượng pin (kWh) | 37,23 (kWh) |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.360 |
| Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Độc lập, MacPherson |
| Treo sau | Dầm xoắn |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | Halogen |
| Đèn chiếu gần | Halogen |
| Đèn ban ngày | Led |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | Halogen |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Không |
| Ăng ten vây cá | Có |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Giả da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
| Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
| Chìa khoá thông minh | Không |
| Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Không |
| Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
| Tựa tay hàng ghế trước | Không |
| Màn hình giải trí | 8 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Không |
| Kết nối Android Auto | Không |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Hệ thống loa | 4 loa |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Trợ lý ảo | Có |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Không |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
| Số túi khí | 6 túi khí |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |