
Cập nhật bảng giá xe chi tiết về Vinfast VF5 mới nhất, phân tích giá bán, so sánh với các đối thủ cùng phân khúc và đánh giá chi tiết về thiết kế, hiệu suất, ưu nhược điểm của mẫu xe Vinfast VF5.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Plus | 529,000,000 | 614,477,000 | 603,897,000 | 590,187,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 584,897,000 |
VinFast VF5 nổi bật như một mẫu crossover điện cỡ A+ giá rẻ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế trẻ trung, công nghệ thông minh và chi phí vận hành thấp, lý tưởng cho đô thị Việt Nam. Ra mắt năm 2023 và cập nhật phiên bản 2025 với các cải tiến phần mềm ADAS, VF5 định vị thay thế Fadil đã ngừng sản xuất, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Raize hay Kia Sonet trong phân khúc dưới 600 triệu đồng. Đối tượng mục tiêu bao gồm người trẻ 25-35 tuổi cần xe linh hoạt hàng ngày, hoặc gia đình nhỏ 35-45 tuổi ưu tiên tiết kiệm và an toàn. So với thế hệ đầu, bản mới bổ sung màu sắc ngoại thất nâng cao, hỗ trợ sạc miễn phí đến 2027 và bảo hành pin dài hơn, giúp VF5 dẫn đầu doanh số xe gầm cao cỡ nhỏ với hơn 64% thị phần nửa đầu 2025.
VinFast VF5 sở hữu ngoại thất hiện đại, tối giản, nhấn mạnh vào tính khí động học và phong cách crossover, phù hợp với giao thông chật hẹp tại các thành phố lớn.
Phần đầu xe theo phong cách đặc trưng của VinFast, với nắp ca-pô dập nổi cơ bắp và mặt ca-lăng kín liền mạch – thiết kế tối ưu cho xe điện không cần làm mát động cơ. Logo VinFast đặt chính giữa, kèm hai dải crom hình cánh chim tạo điểm nhấn tinh tế. Cụm đèn pha Bi-Halogen gọn gàng, tích hợp đèn xi-nhan và ban ngày, nhưng thiếu đèn sương mù và camera trước. Trong trải nghiệm thực tế, đầu xe thấp giúp tầm nhìn rộng, dễ quan sát khi đỗ ở khu vực đông đúc như quận 1 TP.HCM.
Thân xe VF5 ấn tượng với các đường gân dập nổi kết hợp bo tròn, tạo vẻ mạnh mẽ trẻ trung. Cột C phong cách thể thao với viền đen kéo dài ra đuôi, làm xe trông dài hơn, trong khi hốc bánh cơ bắp nhấn mạnh tính crossover. Cổng sạc bên hông phải tiện lợi cho việc nạp pin. Tay nắm cửa sơn đồng màu thân xe, gương chiếu hậu chỉnh điện với đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù. Kích thước tổng thể (3.967 x 1.723 x 1.579 mm) nhỏ gọn hơn Sonet, giúp luồn lách dễ dàng trong giờ cao điểm.
Đuôi xe gọn gàng, tương đồng đầu xe với cụm đèn hậu LED mỏng chạy ngang, cản sau đơn giản và cánh gió đồng tông với nóc. Cốp mở cơ hơi nặng, nhưng tích hợp cảm biến đỗ và camera lùi. Trong lái thử, đuôi xe thấp góp phần giảm trọng tâm, tăng ổn định khi cua, đặc biệt trên đường đô thị gồ ghề.
La-zăng hợp kim 17 inch đa chấu đẹp mắt, lốp kích thước 205/55R17 mang lại độ bám tốt. Trải nghiệm thực tế cho thấy mâm lớn giúp vượt ổ gà êm ái, nhưng có thể tăng ồn trên mặt đường xấu nếu lốp mòn.
Nội thất VF5 tập trung vào sự tối giản, rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.514 mm – dài hơn Sonet 13 mm.
Táp lô sạch sẽ với hai màn hình: 7 inch hiển thị thông tin lái và 8 inch giải trí (hỗ trợ giọng nói nhưng thiếu Apple CarPlay/Android Auto, viền đen lớn). Vô lăng D-cut chỉnh cơ 2 hướng, tích hợp nút bấm đa năng. Điều hòa tự động 1 vùng với lọc PM2.5, điều khiển giọng nói qua trợ lý ảo. Núm xoay hộp số thay cần số, không có P – dùng N và phanh tay khi đỗ. Thiếu bệ tỳ tay và khay cốc trước.
Ghế da với chỉ khâu tương phản, hàng trước thoải mái, chỉnh cơ. Hàng sau rộng rãi cho 3 người, sàn phẳng, gập 60:40. Tuy nhiên, ghế thấp không đỡ đùi tốt. Từ đánh giá người dùng sau 1 năm, ghế da mềm mượt, giống da thật, giảm mỏi trên hành trình ngắn.
Khoang hành lý đủ dùng cho chuyến ngắn, mở rộng khi gập ghế. Trong thực tế, chứa được vali cho 4 người, nhưng thiếu ngăn chứa pin dự phòng.
VinFast VF5 nổi bật với công nghệ thông minh, vượt trội phân khúc.
Màn hình 8 inch với trợ lý ảo tiếng Việt, âm thanh 4 loa. Hỗ trợ mua sắm trực tuyến, điều khiển smart home, cập nhật OTA. Tuy nhiên, thiếu CarPlay/Auto. Trong sử dụng, kết nối ổn định, nhưng cần quen với giọng nói.
6 túi khí, ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, ISOFIX. Gói ADAS: Giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo cắt ngang sau, điểm mù, mở cửa, phanh khẩn cấp, cảm biến lùi, camera lùi. Hiệu quả thực tế tại Việt Nam: Giảm stress kẹt xe, nhưng nhạy cảm trên đường xấu. ASEAN NCAP: 3 sao.
VinFast VF5 mang lại trải nghiệm lái thú vị nhờ động cơ điện mạnh mẽ.
Môtơ điện 134 mã lực/135 Nm, hộp số đơn cấp, FWD. Pin LFP 37,23 kWh, phạm vi 326 km (NEDC). Treo trước MacPherson, sau dầm xoắn. Tăng tốc 0-100km/h: 10,9 giây. Phanh đĩa 4 bánh vượt trội đối thủ.
Trong nội thành, VF5 linh hoạt với bán kính quay nhỏ, ga tức thì vượt đèn đỏ nhanh. Phanh chính xác, tầm nhìn tốt. Từ đánh giá sau 1 năm, vận hành thú vị, chi phí thấp, sạc thành thói quen. Tuy nhiên, tải nặng hơi ì dốc.
Trên cao tốc, ổn định 100km/h, tăng tốc vượt mượt. ADAS hỗ trợ tốt, êm ái. Từ người dùng, khả năng vận hành cao, không gian rộng.
Cách âm lốp/gió tốt (60dB ở 80km/h), động cơ im lặng. Tuy nhiên, ồn lốp rõ trên đường nhám.
VinFast VF5 cạnh tranh Toyota Raize và Kia Sonet.
Tiêu chí | VinFast VF5 Plus | Toyota Raize | Kia Sonet |
---|---|---|---|
Giá khởi điểm (triệu VND) | 529 | ~500 | ~500 |
Công suất (mã lực) | 134 | 98 | 113 |
Phạm vi (km) | 326 | N/A (xăng) | N/A |
An toàn ADAS | Full | Không | Không |
Kích thước (mm) | 3967x1723x1579 | Tương đương | Lớn hơn |
VF5 vượt trội công suất, ADAS, chi phí thấp; yếu không gian cốp so Raize. So Sonet, kích thước nhỏ hơn nhưng rộng rãi hơn nhờ thiết kế điện.
Tiêu hao 13 kWh/100km, chi phí ~500 VND/km (giá điện bậc 5). Thực tế: 250-300km/lần sạc, tiết kiệm 3-4 lần xăng.
Bảo dưỡng ~5 triệu/năm, kiểm tra pin/phần mềm. Lỗi vặt: Phần mềm lag (OTA sửa), pin giảm sau 5 năm. Dựa VF series, ít hỏng.
Sạc đêm rẻ, dùng Eco đô thị, kiểm tra lốp. Tránh sạc nhanh thường để kéo pin.
VF5 bền nhờ pin LFP, bảo hành 7 năm/160.000km xe, 8 năm pin. Giữ giá 60-70% sau 3 năm nhờ nhu cầu điện tăng, mạng sạc rộng.
Mua mới hưởng ưu đãi, bảo hành. Xe cũ: Kiểm pin >80%, lịch sạc, tránh tai nạn.
Mua cuối quý/lễ, đàm thêm phụ kiện. Ưu đãi 21 triệu chiết khấu, miễn trước bạ đến 2027.
Bảo hành 7 năm/160.000km, pin 8 năm. Dịch vụ 24/7, sửa lưu động – tốc độ cao, nhưng cải thiện xa xôi.
VinFast VF5 khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc crossover điện cỡ A+ với thiết kế cá tính, hiệu suất 134 mã lực mạnh mẽ và phạm vi 326 km – đủ cho di chuyển đô thị mà không lo hết pin đột ngột. Là mẫu xe điện giá rẻ, VF5 phù hợp nhất với người trẻ thu nhập 30-80 triệu/tháng cần xe linh hoạt, tiết kiệm (chi phí chỉ 1/3 xăng), hoặc gia đình nhỏ ưu tiên an toàn ADAS 3 sao ASEAN NCAP. Bản Plus duy nhất là lựa chọn lý tưởng, với ưu đãi miễn sạc đến 2027 và bảo hành dài. Từ kinh nghiệm lái thử 200km hỗn hợp, VF5 mang niềm vui nhờ ga tức thì, không gian rộng, dù phạm vi thực tế biến động theo thời tiết. Nếu bạn ở đô thị với trạm sạc gần, VF5 là đầu tư thông minh; còn đi xa, cân nhắc pin. Tổng thể, với giá xe ô tô cạnh tranh, VF5 không chỉ tiết kiệm mà còn góp phần xanh – tham khảo tinbanxe.vn để so giá.
Thiết kế trẻ trung
Vận hành mạnh
ADAS tiên tiến
Chi phí thấp
Bảo hành dài
Phạm vi thực tế giảm 20%
Thiếu CarPlay
Ghế sau thấp
Mạng sạc hạn chế ở nông thôn
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.16 tỷ - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Tên phiên bản | Plus529 triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin (kWh) | 37,23 (kWh) |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.360 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |