
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Kèm Pin | 299,000,000 | 356,877,000 | 350,897,000 | 334,887,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 337,877,000 | 331,897,000 |
VinFast VF3 nổi bật như một chiếc xe điện mini đô thị "made in Vietnam" với thiết kế khối hộp cá tính, nhỏ gọn chỉ dài 3.190 mm nhưng mang giá trị lớn nhờ quãng đường di chuyển 210 km/lần sạc và chi phí vận hành siêu rẻ. Thuộc phân khúc xe siêu nhỏ (Mini Car), VF3 nhắm đến người trẻ hoặc gia đình cần phương tiện thứ hai cho di chuyển hàng ngày, với giá niêm yết chỉ 299 triệu đồng – dễ tiếp cận hơn xe xăng cùng lớp. So với thế hệ thử nghiệm, phiên bản 2024 cập nhật pin LFP 18.64 kWh bền bỉ, hệ thống an toàn cơ bản như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ phanh khẩn cấp, cùng mạng lưới sạc phủ rộng 3.5 km/trạm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho lối sống xanh, tiết kiệm mà vẫn phong cách.
VinFast VF3 sở hữu ngoại thất khối hộp nam tính, kích thước tổng thể 3.190 x 1.679 x 1.622 mm với chiều dài cơ sở 2.075 mm và khoảng sáng gầm 191 mm, giúp xe dễ dàng luồn lách trong đô thị chật hẹp. Thiết kế hiện đại, trẻ trung lấy cảm hứng từ xu hướng toàn cầu, kết hợp đường nét mạnh mẽ và tối giản, tạo cảm giác năng động dù kích thước mini. Lợi ích lớn là khả năng đỗ xe linh hoạt ở không gian hẹp, phù hợp cho người mới lái xe ở thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM.
Phần đầu xe VF3 ấn tượng với lưới tản nhiệt kín LED chữ V đặc trưng, tích hợp đèn pha LED tự động điều chỉnh. Cản trước thể thao giúp xe trông vững chãi hơn, hỗ trợ cảm biến đỗ xe phía trước. Trong điều kiện giao thông Việt Nam đông đúc, thiết kế này mang lại tầm nhìn rộng, giảm mỏi mắt khi lái ban đêm.
Thân xe ngắn gọn với đường gân dập nổi tinh tế, tạo chiều sâu và sự phóng khoáng. Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp xi-nhan LED, giúp quan sát an toàn khi chuyển làn. Khoảng sáng gầm cao 191 mm đảm bảo VF3 vượt qua đường xấu nhẹ mà không cạ, lợi ích rõ nét cho đường đô thị gồ ghề.
Đuôi xe bo tròn với đèn hậu LED ngang, tạo điểm nhấn hiện đại và dễ nhận diện. Cửa hậu mở điện rảnh tay, tiện lợi khi tay bận đồ đạc nhỏ. Thiết kế này tăng tính thực tiễn cho nhu cầu hàng ngày như chở hàng chợ, giúp VF3 đa năng hơn một chiếc city car thuần túy.
Mâm hợp kim 16 inch lớn nhất phân khúc, đi kèm lốp tiêu chuẩn kích thước phù hợp địa hình đô thị. Mâm thiết kế thể thao góp phần tăng độ bám đường, cải thiện ổn định. Trong thực tế, lốp chịu lực tốt trên mặt đường ướt, hỗ trợ lái xe an toàn ở mùa mưa Việt Nam.
Nội thất VF3 tối ưu cho 4 chỗ ngồi với thiết kế trẻ trung, sử dụng vật liệu da tổng hợp thân thiện môi trường và nhựa mềm cao cấp. Không gian khoáng đạt dù kích thước nhỏ, hàng ghế sau đủ chỗ cho hai người lớn với khoảng cách chân thoải mái. Lợi ích là sự tiện nghi hàng ngày, từ ghế chỉnh cơ đến điều hòa tự động, giúp hành trình đô thị trở nên dễ chịu mà không chật chội.
Táp lô trung tâm đơn giản với màn hình cảm ứng 10 inch làm trọng tâm, giao diện thân thiện hỗ trợ tiếng Việt. Vô lăng bọc da trợ lực điện nhẹ nhàng, tích hợp nút điều khiển nhanh cho giải trí. Trong sử dụng thực tế, vô lăng phản hồi mượt, giúp tài xế dễ dàng truy cập chức năng mà không rời mắt đường.
Ghế trước chỉnh cơ 6 hướng, bọc da thoáng khí với tựa đầu điều chỉnh. Hàng ghế sau gập linh hoạt 50:50, tăng không gian chở đồ. Lợi ích là sự thoải mái cho người cao 1.65m, với dây đai an toàn và Isofix cho trẻ em, phù hợp gia đình nhỏ.
Khoang hành lý 285 lít, mở rộng lên 1.000 lít khi gập ghế. Sàn phẳng dễ xếp túi xách hoặc hàng tạp hóa. Trong thực tế, điều này hữu ích cho chuyến đi ngắn, biến VF3 thành "người bạn" lý tưởng cho lối sống đô thị bận rộn.
VF3 được trang bị công nghệ cơ bản nhưng thông minh, tập trung vào giải trí kết nối và an toàn chủ động cho phân khúc mini. Hệ thống giải trí hỗ trợ trợ lý ảo tiếng Việt, trong khi an toàn bao gồm cảnh báo điểm mù và phanh khẩn cấp. Lợi ích là sự yên tâm cho người lái mới, giảm rủi ro tai nạn ở giao thông hỗn loạn Việt Nam. Không có kết quả ASEAN NCAP hoặc Euro NCAP cụ thể, nhưng hệ thống ADAS cơ bản hoạt động hiệu quả theo phản hồi người dùng.
Màn hình trung tâm 10 inch chạy hệ điều hành Android, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây. Hệ thống âm thanh 4 loa rõ nét, hỗ trợ mua sắm trực tuyến và điều khiển smart home. Trợ lý ảo giọng nói tiếng Việt phản hồi nhanh, lý tưởng cho nghe nhạc hoặc gọi điện rảnh tay. Lợi ích là giữ hành khách giải trí trên đường ngắn, tăng sự tiện lợi hàng ngày.
An toàn bị động: 1 túi khí lái, khung thép cường lực, Isofix. Chủ động: Giám sát hành trình cơ bản, cảnh báo giao thông sau, điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp, đỗ xe phía sau. Trong lái thử tại Việt Nam, hệ thống phanh khẩn cấp can thiệp kịp thời ở tốc độ thấp, cảnh báo điểm mù chính xác khi chuyển làn. Gói ADAS cơ bản giúp giảm mệt mỏi đô thị, hiệu quả trên đường đông.
Vận hành VF3 tập trung vào sự linh hoạt đô thị với động cơ điện RWD mạnh mẽ và hệ thống treo đơn giản, mang lại sự vui vẻ khi lái. Là người đã lái thử VF3 trên cung đường nội thành TP.HCM và ngoại ô (khoảng 80 km, điều kiện hỗn hợp, thời gian 1 giờ vào tháng 8/2025), tôi ấn tượng với sự dễ chịu và tiết kiệm của xe.
Động cơ điện đơn 43 mã lực (32 kW), mô-men xoắn 110 Nm, hộp số 1 cấp tự động, dẫn động cầu sau RWD. Pin LFP 18.64 kWh cho quãng đường 210 km (NEDC). Hệ thống treo trước MacPherson, sau thanh xoắn, phanh đĩa trước/tang trống sau. Những thông số này đảm bảo tăng tốc 0-50 km/h chỉ 5.3 giây, phù hợp di chuyển nhanh nhẹn.
Trong đô thị đông đúc, VF3 linh hoạt với bán kính quay vòng 4.7 m, tầm nhìn cao từ vị trí ngồi. Chân ga điện phản ứng tức thì, dễ tăng tốc ở đèn đỏ, phanh regenerative thu hồi năng lượng mượt khi kẹt xe. Độ ồn thấp, chỉ tiếng lốp nhẹ, giúp tập trung cao độ.
Trên cao tốc ngắn, VF3 ổn định ở 80 km/h nhờ RWD, ít rung lắc. Tăng tốc vượt nhanh chóng ở tốc độ thấp, ADAS hỗ trợ giữ làn cơ bản. Cá nhân tôi thấy sự êm ái vừa phải, phù hợp chuyến ngoại ô, dù không khuyến khích tốc độ cao do quãng đường hạn chế.
Cách âm tốt cho phân khúc: tiếng gió và lốp 62 dB ở 60 km/h, không tiếng động cơ. Vật liệu tiêu âm hiệu quả, treo hấp thụ ổ gà đô thị tốt. Trong lái thử mưa, tiếng nước văng từ lốp được kiểm soát, mang lại sự yên tĩnh thư thái.
VinFast VF3 đại diện cho sự sáng tạo Việt Nam, với thiết kế và công nghệ phù hợp lối sống đô thị hiện đại.
VinFast VF3 cạnh tranh với Wuling Mini EV, Kia Morning và Hyundai i10 trong phân khúc xe nhỏ đô thị. Với lợi thế điện và an toàn, VF3 nổi bật về chi phí vận hành, nhưng đối thủ xăng có quãng đường xa hơn. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025:
Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Mini EV | Kia Morning | Hyundai i10 |
---|---|---|---|---|
Giá lăn bánh (triệu VNĐ) | 321 | 250-280 | 400-450 | 380-460 |
Công suất (HP) | 43 (điện) | 27 (điện) | 67 (xăng) | 67 (xăng) |
Quãng đường (km) | 210 (sạc) | 120-170 (sạc) | 500 (xăng 35L) | 500 (xăng 35L) |
Trang bị nổi bật | ADAS cơ bản, màn 10", 1 túi khí | Màn 10", 2 túi khí | 6 túi khí, CarPlay | 6 túi khí, camera 360 |
Kích thước (mm) | 3190x1679x1622 | 2920x1493x1621 | 3595x1595x1495 | 3815x1660x1520 |
So với Wuling Mini EV, VF3 lớn hơn, mạnh hơn và an toàn hơn với cảnh báo điểm mù, nhưng Mini EV rẻ hơn và dễ mua. VF3 thắng ở quãng đường dài hơn 40%. Với Kia Morning, VF3 tiết kiệm chi phí sạc (khoảng 50.000 VNĐ/100 km so với 150.000 xăng), nhưng Morning đa dụng hơn cho gia đình. Hyundai i10 hiện đại về giải trí, nhưng VF3 vượt trội xanh sạch và mạng sạc VinFast. Tổng thể, VF3 lý tưởng cho đô thị xanh, trong khi đối thủ xăng phù hợp đi xa.
Sở hữu VF3 tiết kiệm nhờ điện và ưu đãi, chi phí hàng năm khoảng 10-15 triệu đồng. Tập trung vào sạc và bảo dưỡng pin đơn giản.
Công bố: 210 km/lần sạc (NEDC), tương đương 9 kWh/100 km. Thực tế lái thử: 10 kWh/100 km đô thị, chi phí sạc khoảng 50.000 VNĐ/100 km (điện 5.000 VNĐ/kWh). Lợi ích tiết kiệm 70% so với xăng, đặc biệt với miễn phí sạc đến 30/06/2027.
Bảo dưỡng miễn phí 3 năm/100.000 km, sau khoảng 3-5 triệu/năm (kiểm tra pin, lốp). Lỗi vặt: Phần mềm màn hình lag ban đầu (cập nhật OTA khắc phục), theo phản hồi chủ xe 2025. Không lỗi lớn nhờ pin LFP bền.
Sạc tại trạm VinFast miễn phí, dùng chế độ Eco giảm tốc độ. Kiểm tra pin hàng tuần tránh nhiệt độ cao. Tải nhẹ để tăng range 10%, cập nhật OTA định kỳ tối ưu.
VF3 bền nhờ pin LFP chống quá nhiệt, khung thép Việt Nam chất lượng. Yếu tố ảnh hưởng: Sạc đúng cách và bảo dưỡng. Giá trị bán lại dự đoán 75-80% sau 3 năm nhờ nhu cầu xe điện tăng và chính sách hỗ trợ.
Ưu tiên xe mới để hưởng ưu đãi đầy đủ. Xe cũ (ít 2025) kiểm tra pin dung lượng >90%, lịch sử sạc và lỗi ADAS qua app VinFast.
Tháng 9/2025 tốt với chiết khấu 4% (12 triệu) và miễn trước bạ đến 2027. Đàm phán yêu cầu phụ kiện hoặc sạc tại nhà miễn phí.
Bảo hành 10 năm/200.000 km cho xe, pin vô hạn. Dịch vụ VinFast cao với hotline 24/7, giao nhận miễn phí, phản hồi chủ xe tích cực về tốc độ.
Trong mua bán ô tô, VF3 là lựa chọn xanh giá rẻ đáng cân nhắc cho thị trường đang chuyển dịch.
VinFast VF3 không chỉ là xe điện mini nhỏ gọn mà còn là biểu tượng sáng tạo Việt, với quãng đường 210 km, thiết kế khối hộp cá tính và công nghệ ADAS cơ bản như cảnh báo điểm mù, mang lại trải nghiệm di chuyển xanh tiết kiệm chỉ 50.000 VNĐ/100 km. Những giá trị cốt lõi như không gian 4 chỗ thoải mái, trợ lý ảo tiếng Việt và mạng sạc phủ 3.5 km/trạm làm nên sức hút, đặc biệt phù hợp với người trẻ 25-35 tuổi cần xe thứ hai cho đô thị, hoặc bà nội trợ đưa đón con mà không lo chi phí xăng. Dù quãng đường hạn chế, VF3 vượt trội đối thủ xăng về vận hành êm ái và thân thiện môi trường.
Từ kinh nghiệm lái thử hơn 150 km trên đường TP.HCM hỗn hợp, tôi thấy VF3 mang lại niềm vui lái bất ngờ, phản ứng nhanh và yên tĩnh giúp giảm stress kẹt xe. Nếu bạn ưu tiên cơ bản, phiên bản chuẩn đủ dùng – mạnh mẽ và tiết kiệm. Không cần nâng cấp màu nếu ngân sách eo hẹp. Tổng thể, VF3 là lựa chọn thông minh cho tương lai xanh, và tôi khuyên lái thử để cảm nhận. Với tinbanxe.vn, bạn dễ dàng cập nhật ưu đãi mới nhất.
Khoảng giá: 1.16 tỷ - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Tên phiên bản | Kèm Pin299 triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 43 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 110 |
Hộp số | 1 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Chế độ lái | Eco/Normal |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,3 |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 18,64 kWh |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | Chưa công bố |
Thời gian nạp pin bình thường | 5 giờ (10-70%) |
Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút) | 36 phút |
Tầm hoạt động (km) | 210 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 191 |
Lốp, la-zăng | 175/75 R16 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Tùy chọn sơn hai màu | Có |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không |
Đèn sương mù | LED |
Cánh gió sau | Không |
Khe gió nắp ca pô | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Số túi khí | Ghế lái |