Khám phá đánh giá chi tiết VinFast Fadil 2025: Ưu nhược điểm động cơ mạnh mẽ 98HP, an toàn 4 sao ASEAN NCAP, giá xe cũ 200-350 triệu VND. So sánh với Toyota Wigo, Hyundai i10 và mẹo sử dụng tiết kiệm tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Tiêu chuẩn | 425,000,000 | 497,997,000 | 489,497,000 | 474,747,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 470,497,000 |
| Nâng cao | 459,000,000 | 536,077,000 | 526,897,000 | 512,487,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 507,897,000 |
| Cao Cấp | 499,000,000 | 580,877,000 | 570,897,000 | 556,887,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 551,897,000 |
VinFast Fadil là mẫu hatchback hạng A được sản xuất tại Việt Nam từ năm 2019 đến 2022, dựa trên nền tảng Opel Karl Rocks với động cơ General Motors. Dù đã ngừng sản xuất để VinFast tập trung vào xe điện, Fadil vẫn là lựa chọn phổ biến trên thị trường xe cũ nhờ động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc, an toàn 4 sao ASEAN NCAP và giá trị sử dụng cao.
Tại Việt Nam năm 2025, xe cũ Fadil có giá khoảng 200-350 triệu VND tùy tình trạng, phù hợp cho người mua xe lần đầu hoặc chạy dịch vụ đô thị.
Ngoại thất VinFast Fadil mang thiết kế châu Âu hiện đại, nhỏ gọn với kích thước 3676 x 1632 x 1495 mm, phù hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị Việt Nam. Đường nét bo tròn, lưới tản nhiệt lớn và lazang 15 inch tạo vẻ ngoài chắc chắn, không lỗi thời dù đã ngừng sản xuất. Fadil nổi bật với khoảng sáng gầm 150 mm, giúp vượt địa hình nhẹ tốt hơn đối thủ, đồng thời giữ giá trị thẩm mỹ cao trên thị trường xe cũ năm 2025.
Tổng thể, ngoại thất Fadil được đánh giá cao về độ bền, với lớp sơn chất lượng chống trầy xước tốt sau nhiều năm sử dụng. Theo các đánh giá từ người dùng thực tế, thiết kế này vẫn cạnh tranh với các mẫu xe Hàn-Nhật trong phân khúc, đặc biệt khi kết hợp với màu sắc đa dạng như trắng, đỏ và xanh.
Đầu xe Fadil nổi bật với lưới tản nhiệt lớn hình thang, logo VinFast mạ chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn thương hiệu Việt. Đèn pha halogen hoặc LED tùy bản, tích hợp dải LED định vị ban ngày, mang phong cách hiện đại từ Opel. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn cải thiện tầm nhìn khi lái đêm, phù hợp đường phố Việt Nam đông đúc.

Trong các đánh giá năm 2025, người dùng cho biết đầu xe Fadil bền bỉ, ít hỏng vặt như đèn pha mờ sau thời gian dài sử dụng, nhờ vật liệu chất lượng cao từ GM.
Thân xe Fadil thiết kế mượt mà với đường gân dập nổi chạy dọc, tăng tính khí động học và vẻ ngoài thể thao. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, hỗ trợ quan sát tốt trong đô thị chật hẹp. Kích thước nhỏ gọn giúp Fadil dễ dàng luồn lách, đỗ xe ở các thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM.

Theo nguồn uy tín, thân xe Fadil sử dụng thép cường lực, góp phần vào đánh giá an toàn cao, và vẫn giữ form sau nhiều năm chạy dịch vụ.
Đuôi xe Fadil gọn gàng với cụm đèn hậu LED hình chữ C, kết hợp đèn phanh trên cao, tăng khả năng nhận diện từ xa. Cốp sau mở rộng, kèm giá nóc tùy chọn, phù hợp chở đồ đô thị. Thiết kế này lấy cảm hứng từ Opel, mang vẻ ngoài châu Âu khác biệt so với đối thủ Á Đông.

Người dùng đánh giá đuôi xe Fadil bền, ít lỗi như đèn hậu mờ, và dễ sửa chữa tại các đại lý VinFast năm 2025.
Mâm xe Fadil kích thước 15 inch hợp kim, lốp 185/55 R15 từ các hãng như Michelin hoặc Bridgestone, đảm bảo độ bám đường tốt. Thiết kế mâm đa chấu tạo vẻ thể thao, đồng thời hỗ trợ vận hành êm ái trên đường Việt Nam. Theo đánh giá, lốp Fadil bền, ít mòn sau 50.000 km nếu bảo dưỡng đúng.

Nội thất VinFast Fadil tập trung vào sự tiện nghi cơ bản, với không gian đủ cho 5 người lớn dù là xe hạng A. Ghế da tổng hợp hoặc nỉ tùy bản, bảng taplo nhựa cứng chất lượng, màn hình trung tâm 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Năm 2025, nội thất Fadil cũ vẫn được đánh giá cao về độ bền, ít phai màu sau thời gian sử dụng.
Tổng quan, nội thất Fadil mang phong cách thực dụng, phù hợp người Việt với các tiện ích như điều hòa tự động, vô lăng tích hợp nút bấm. So với đối thủ, Fadil rộng rãi hơn ở hàng ghế sau, dù cốp xe hạn chế ở 200 lít.
Taplo Fadil thiết kế đối xứng, với màn hình cảm ứng 7 inch trung tâm, cụm đồng hồ analog kết hợp digital. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và gọi điện, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Thiết kế này lấy từ Opel, dễ sử dụng cho người mới lái.

Trong đánh giá người dùng, taplo Fadil ít lỗi điện tử, và vô lăng bền bỉ sau nhiều năm, hỗ trợ lái thoải mái trong đô thị.
Ghế ngồi Fadil bọc da tổng hợp cao cấp ở bản Premium, chỉnh tay 6 hướng cho ghế lái. Hàng ghế sau gập 60:40, tăng không gian linh hoạt. Thiết kế ghế ôm lưng tốt, giảm mệt mỏi khi chạy dài.

Theo nguồn uy tín, ghế Fadil thoải mái cho người Việt trung bình, dù hàng sau hơi dốc ở bản Base, phù hợp gia đình nhỏ.
Khoang hành lý Fadil dung tích 200 lít, mở rộng lên 1013 lít khi gập ghế sau. Thiết kế cốp rộng miệng, dễ xếp đồ đô thị như túi xách, hàng hóa nhỏ. Năm 2025, người dùng đánh giá khoang này thực tế cho nhu cầu hàng ngày, dù không sâu như xe lớn hơn.
VinFast Fadil nổi bật với công nghệ an toàn vượt trội phân khúc, như 6 túi khí ở bản cao cấp, hệ thống ABS/EBD/ESC. Giải trí bao gồm màn hình 7 inch, kết nối Bluetooth, USB, và âm thanh 6 loa. Năm 2025, các tính năng này vẫn hoạt động tốt trên xe cũ, hỗ trợ cập nhật phần mềm tại đại lý.
Tổng quan, Fadil dẫn đầu phân khúc về an toàn, với đánh giá 4 sao ASEAN NCAP, phù hợp đường Việt Nam phức tạp. Công nghệ giải trí cơ bản nhưng đủ dùng, tập trung vào tính thực tế.
Hệ thống giải trí Fadil bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, radio AM/FM. Âm thanh 6 loa chất lượng tốt, kết nối Bluetooth cho gọi rảnh tay. Thiết kế này mang lại trải nghiệm giải trí đơn giản, phù hợp lái xe hàng ngày.

Người dùng đánh giá hệ thống ổn định, ít lỗi sau nhiều năm, và dễ kết nối điện thoại thông minh phổ biến tại Việt Nam.
An toàn Fadil gồm ABS, EBD, ESC, TCS, HSA, ROM, 2-6 túi khí tùy bản. Hệ thống camera lùi, cảm biến đỗ xe hỗ trợ đô thị. Fadil đạt 4 sao ASEAN NCAP nhờ khung xe thép cường lực.
Trong đánh giá năm 2025, an toàn Fadil vượt trội đối thủ, giảm rủi ro tai nạn, đặc biệt cho người mới lái.
VinFast Fadil vận hành ấn tượng với động cơ 1.4L mạnh mẽ, hộp số CVT êm ái, phù hợp đô thị Việt Nam. Tiêu thụ nhiên liệu thấp khoảng 5.85L/100km hỗn hợp, theo công bố. Năm 2025, Fadil cũ vẫn giữ hiệu suất tốt nếu bảo dưỡng đúng, với cảm giác lái chắc chắn từ hệ thống treo châu Âu. Tổng quan, Fadil vượt trội đối thủ về công suất, dễ lái và tiết kiệm, lý tưởng cho đường phố đông đúc.
Động cơ Fadil 1.4L 98HP, mô-men xoắn 128Nm, từ GM, kết hợp hộp số CVT. Động cơ này mạnh nhất phân khúc, tăng tốc nhanh từ 0-100km/h dưới 12 giây. Thiết kế bền bỉ, ít hỏng vặt nếu thay dầu đúng hạn.

Theo đánh giá, động cơ Fadil ổn định sau 100.000km, phù hợp chạy dịch vụ.
Cảm giác lái Fadil chắc chắn, vô lăng nhẹ nhàng trong đô thị, dễ kiểm soát ở tốc độ thấp. Người dùng đánh giá cao sự êm ái trên đường trường, với hệ thống treo hấp thụ tốt ổ gà. Trong đô thị, Fadil linh hoạt, dễ đỗ xe. Trên cao tốc, Fadil ổn định ở 100km/h, ít rung lắc nhờ khung gầm Opel.
Theo đánh giá từ nguồn uy tín, Fadil là mẫu xe nhỏ lý tưởng cho di chuyển trong đô thị, đồng thời đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đường trường. Về đồi núi, Fadil phiên bản cao cấp được nhận xét có động cơ mượt mà, lái đầm xe và cảm giác cầm vô-lăng đã tay, phù hợp cho việc trèo đèo lội suối ở Việt Nam. Không có thông tin cụ thể thêm về cao tốc từ nguồn uy tín, nên tập trung vào sự ổn định tổng quát.
VinFast Fadil cạnh tranh với Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning trong phân khúc A. Fadil vượt trội động cơ và an toàn, nhưng giá xe cũ năm 2025 thấp hơn, khoảng 200-350 triệu VND so với xe mới đối thủ 350-450 triệu VND.
| Thông số | VinFast Fadil | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 | Kia Morning |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ | 1.4L 98HP | 1.2L 86HP | 1.2L 86HP | 1.25L 86HP |
| Hộp số | CVT | AT 4 cấp | AT 4 cấp | AT 4 cấp |
| An toàn | 6 túi khí, ESC | 2 túi khí, ABS | 2 túi khí, ABS | 2 túi khí, ABS |
| Giá xe cũ 2025 (triệu VND) | 200-350 | 250-400 | 250-400 | 250-350 |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5.85 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
Fadil thắng về công suất và an toàn, phù hợp Giá xe ô tô hợp lý cho người Việt.
Chi phí sở hữu Fadil thấp, với nhiên liệu công bố 5.85L/100km hỗn hợp, thực tế khoảng 6-7L/100km đô thị. Năm 2025, xăng RON95 khoảng 25.000 VND/lít, chi phí chạy 100km khoảng 150.000 VND.
Bảo dưỡng định kỳ sau 15.000km hoặc 12 tháng, chi phí 420.000-1.700.000 VND/mốc, rẻ hơn xe tay ga. Lỗi thường gặp: Hậu mãi chậm ở một số đại lý, đèn pha mờ sau 5 năm, nhưng dễ sửa.
Mẹo sử dụng: Lái êm để tiết kiệm nhiên liệu, kiểm tra lốp định kỳ, sử dụng dầu chính hãng để động cơ bền. Mua bán ô tô Fadil cũ nên kiểm tra odo dưới 60.000km.
VinFast Fadil là mẫu xe Việt thành công, với doanh số dẫn đầu phân khúc 2021 nhờ động cơ mạnh và an toàn cao. Năm 2025, Fadil cũ vẫn đáng mua cho nhu cầu đô thị, với thiết kế bền bỉ và chi phí thấp.
Tinbanxe.vn đánh giá Fadil 8/10, phù hợp Mua bán ô tô VinFast nhờ giá trị sử dụng lâu dài, dù ngừng sản xuất.
VinFast Fadil là lựa chọn lý tưởng cho xe đô thị cũ năm 2025, với Mua bán ô tô VinFast Fadil dễ dàng trên tinbanxe.vn. Chuyên gia khuyên kiểm tra kỹ trước mua.
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 499 triệu
Khoảng giá: 302 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn425 triệu | Nâng cao459 triệu | Cao Cấp499 triệu |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
| Dung tích (cc) | 1.399 | ||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 98/6200 | ||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 128/4400 | ||
| Hộp số | Tự động vô cấp - CVT | ||
| Hệ dẫn động | Cầu trước - FWD | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,85 | ||
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | ||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3676x1632x1530 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | ||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | ||
| Bán kính vòng quay (mm) | 4.800 | ||
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 205 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 | ||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 993 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.379 | ||
| Lốp, la-zăng | Mà đúc hợp kim nhóm 15" | ||
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | ||
| Phanh trước | Đĩa | ||
| Phanh sau | Tang trống | ||
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | Halogen | ||
| Đèn chiếu gần | Halogen | ||
| Đèn ban ngày | Halogen | ||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | ||
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | ||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | ||
| Đèn hậu | Halogen | ||
| Đèn phanh trên cao | Có | ||
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện | ||
| Sấy gương chiếu hậu | Có | ||
| Gạt mưa tự động | Không | ||
| Ăng ten vây cá | Không | ||
| Cốp đóng/mở điện | Không | ||
| Mở cốp rảnh tay | Không | ||
| Nội thất | |||
| Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
| Điều chỉnh ghế lái | Không | ||
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
| Massage ghế lái | Không | ||
| Điều chỉnh ghế phụ | Không | ||
| Massage ghế phụ | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | ||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | ||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | ||
| Bảng đồng hồ tài xế | Analog | ||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
| Hàng ghế thứ hai | 60/40 | ||
| Hàng ghế thứ ba | Không | ||
| Chìa khoá thông minh | Không | ||
| Khởi động nút bấm | Không | ||
| Điều hoà | Có | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Không | ||
| Cửa kính một chạm | Không | ||
| Cửa sổ trời | Không | ||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | ||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế trước | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | Không | ||
| Màn hình giải trí | Không | ||
| Kết nối Apple CarPlay | Không | ||
| Kết nối Android Auto | Không | ||
| Ra lệnh giọng nói | Không | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Không | ||
| Hệ thống loa | 6 | ||
| Phát WiFi | Không | ||
| Kết nối AUX | Không | ||
| Kết nối USB | Có | ||
| Kết nối Bluetooth | Có | ||
| Radio AM/FM | Có | ||
| Sạc không dây | Không | ||
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | ||
| Nhiều chế độ lái | Không | ||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | ||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | ||
| Kiểm soát gia tốc | Không | ||
| Phanh tay điện tử | Không | ||
| Giữ phanh tự động | Không | ||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | ||
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | ||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | ||
| Số túi khí | 2 | ||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | ||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | ||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | ||
| Cảnh báo điểm mù | Không | ||
| Cảm biến lùi | Không | ||
| Camera lùi | Không | ||
| Camera 360 | Không | ||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | ||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | ||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | ||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | ||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | ||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | ||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||