Toyota Vios 2025 là sedan hạng B "xe quốc dân" tại Việt Nam, nổi bật độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị thực tế, phù hợp gia đình đô thị, cá nhân trẻ hay dịch vụ vận tải. Thiết kế hiện đại với kích thước 4425 x 1730 x 1475 mm, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED projector; nội thất rộng rãi bọc da, màn hình 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động. An toàn đạt 5 sao ASEAN NCAP với TSS (bản cao cấp), ABS, 3-7 túi khí. Động cơ 1.5L 106 HP, hộp số CVT/MT, tiêu thụ 5.7-5.9L/100km. So với Honda City và Hyundai Accent, Vios vượt trội tính thanh khoản, chi phí sở hữu thấp (bảo dưỡng 1-3 triệu/năm). Đánh giá 4.5/5 từ Tinbanxe.vn, khuyến nghị cho người ưu tiên độ tin cậy lâu dài. Giá từ 458 triệu VNĐ.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| E MT 3AB | 458,000,000 | 534,957,000 | 525,797,000 | 511,377,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 506,797,000 |
| E CVT 3AB | 488,000,000 | 568,557,000 | 558,797,000 | 544,677,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 539,797,000 |
| G CTV | 545,000,000 | 632,397,000 | 621,497,000 | 607,947,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 602,497,000 |
Toyota Vios 2025 đang được phân phối với mức giá từ 458-545 triệu đồng cho 3 phiên bản, giảm 10-14 triệu so với đời cũ, hứa hẹn mang đến sự cạnh tranh gay gắt trong phân khúc sedan hạng B. Với thiết kế mới mẻ, trang bị an toàn nâng cấp và chi phí vận hành tiết kiệm, Vios tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu doanh số tại Việt Nam.
Toyota Vios thế hệ mới ra mắt thị trường Việt Nam năm 2025 với nhiều cải tiến đáng chú ý về thiết kế và công nghệ an toàn. Được Toyota Việt Nam lắp ráp trong nước, Vios 2025 nhắm đến nhóm khách hàng gia đình, taxi và dịch vụ nhờ độ bền cao cùng chi phí bảo dưỡng hợp lý.
So với thế hệ trước, phiên bản 2025 có mức giá thấp hơn đáng kể, trong đó phiên bản số sàn giảm 10 triệu đồng, giúp tăng sức cạnh tranh trước Hyundai Accent và Honda City. Điểm nhấn chính của Vios 2025 là hệ thống an toàn Toyota Safety Sense với cảnh báo tiền va chạm PCS và cảnh báo lệch làn LDA, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Toyota Vios 2025 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng B:
| Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu thế |
|---|---|---|---|
| Toyota Vios | 1.5E MT - 1.5G CVT | 458-545 triệu | An toàn vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu |
| Hyundai Accent | 1.4 MT - 1.5 AT Đặc biệt | 439-569 triệu | Khoảng sáng gầm cao, trang bị hiện đại |
| Honda City | RS | 499-569 triệu | Công suất mạnh nhất, nội thất rộng rãi |
Vios có giá khởi điểm cao hơn Accent 19 triệu nhưng thấp hơn phiên bản cao nhất 24 triệu đồng. So với Honda City RS, Vios 1.5E CVT rẻ hơn 11 triệu đồng ở phiên bản tương đương.
Toyota Vios 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại với đầu xe khỏe khoắn nhờ lưới tản nhiệt sơn đen và đèn pha halogen projector (phiên bản E CVT) hoặc LED (phiên bản G CVT). Đèn ban ngày LED chỉ có trên phiên bản cao cấp nhất, tạo điểm nhấn sang trọng.

Thân xe trông năng động với hai đường gân dập nổi vuốt cong phía trên và uốn dài phía dưới, tạo cảm giác mạnh mẽ. Gương chiếu hậu trên cả 3 phiên bản đều có chức năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Kích thước tổng thể của Vios nhỏ gọn hơn Honda City 155mm về chiều dài và 28mm về chiều rộng, phù hợp di chuyển trong đô thị.

Đuôi xe với cụm đèn hậu LED hiện đại, tuy nhiên phần đuôi vẫn nhận nhiều ý kiến trái chiều từ người dùng về tính thẩm mỹ. Phiên bản GR-S (nếu có) được bổ sung cánh hướng gió thể thao và chi tiết mạ chrome nổi bật.

Khoang cabin Toyota Vios 2025 được đánh giá là đủ dùng với không gian rộng rãi cho 5 người. Ghế ngồi bọc da (phiên bản G CVT) hoặc PVC (phiên bản E) với ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 6:4 linh hoạt.

Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh và màn hình (phiên bản G CVT), giúp thao tác dễ dàng hơn. Cụm đồng hồ Optitron hiện đại với đèn báo Eco giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm nhiên liệu. Màn hình cảm ứng có trên cả 3 phiên bản với hệ thống 4-6 loa tùy phiên bản, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh.

Một số nhược điểm về nội thất được người dùng phản ánh là thiếu cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, nhiều chi tiết vẫn là nhựa cứng chưa thực sự sang trọng và màn hình hiển thị chưa sắc nét. Điều hòa chỉnh tay trên phiên bản E còn điều hòa tự động trên phiên bản G.
Cốp xe Toyota Vios rộng rãi, rất tiện cho gia đình khi đi du lịch hoặc chở đồ. Tuy nhiên, xe không có hộp làm mát, rèm che nắng kính sau hay cốp điều khiển điện. Khoảng sáng gầm xe chỉ 133mm, thấp hơn Hyundai Accent (165mm) nên hạn chế khả năng đi đường xấu.

Cửa sổ điều chỉnh điện có chức năng tự động lên và chống kẹt bên người lái, tăng tính an toàn. Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm chỉ có trên phiên bản G CVT, hai phiên bản E sử dụng chìa khóa thường.
Toyota Vios 2025 sử dụng động cơ xăng 1.5L 2NR-FE công nghệ Dual VVT-i truyền thống, sản sinh công suất 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 140 Nm tại 4.200 vòng/phút.
| Thông số | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
| Công suất | 107 PS/6.000 rpm | 107 PS/6.000 rpm | 107 PS/6.000 rpm |
| Mô-men xoắn | 140 Nm/4.200 rpm | 140 Nm/4.200 rpm | 140 Nm/4.200 rpm |
| Hộp số | 5MT | CVT 7 cấp | CVT 10 cấp |
| Hệ thống treo | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Dầm xoắn |
| Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Lưu ý: So với đối thủ, Toyota Vios có thông số vận hành khiêm tốn nhất: yếu hơn Honda City RS (119 mã lực, 145 Nm) 13 mã lực và yếu hơn Hyundai Accent (115 mã lực, 144 Nm) 8 mã lực.
Cảm giác lái của Vios 2025 được đánh giá tích cực với độ nhạy và chính xác cao. Hệ thống treo hoạt động tốt, giúp xe êm ái khi di chuyển qua đường gồ ghề, điều này được ghi nhận qua test drive trên cao tốc Hà Nội - Lào Cai và đường trung du Tam Đảo.

Tuy nhiên, vô lăng nhẹ, dễ lái trong phố nhưng thiếu độ đầm chắc khi đi đường dài, nhất là khi chạy tốc độc cao. Người dùng phản ánh có tiếng ồn từ động cơ khi tăng tốc do cách âm chưa tối ưu. Thân xe dễ bị móp vì vỏ mỏng là nhược điểm được nhiều chủ xe nhắc đến.
Lưu ý: Toyota Vios không có chế độ lái theo điều kiện vận hành như Hyundai Accent (3 chế độ) hay Honda City (2 chế độ). Phiên bản GR-S có lẫy chuyển số giúp tăng tính thể thao khi vận hành.
Toyota Vios nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc, chỉ 5,5-6,1 lít/100km tùy điều kiện vận hành. Người dùng thực tế đánh giá mức tiêu hao khoảng 5,5L/100km trên đường trường và 5,78L/100km đường hỗn hợp, ấn tượng nhất phân khúc.

So với đối thủ, Vios tiết kiệm hơn Hyundai Accent đáng kể và chỉ tốn nhiên liệu hơn chút ít so với Honda City L (5,68L/100km). Đèn báo Eco trên cụm đồng hồ giúp người lái tối ưu hóa cách vận hành để tiết kiệm xăng.
Lưu ý: Đối với người dùng thường xuyên di chuyển trên 2.000 km mỗi tháng, Toyota Vios mang lại lợi thế tiết kiệm chi phí nhiên liệu rõ rệt. Đây cũng là lý do khiến mẫu xe này trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều tài xế taxi và dịch vụ nhờ vận hành bền bỉ, ít hao xăng và chi phí sử dụng thấp.
Toyota Vios 2025 trang bị màn hình cảm ứng trên cả 3 phiên bản với kích thước 9 inch trên phiên bản G CVT (lớn nhất phân khúc) và 7 inch trên hai phiên bản E. Hệ thống hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, tuy nhiên chất lượng màn hình hiển thị chưa sắc nét như mong đợi.

Số loa trên phiên bản E là 4 loa, còn phiên bản G CVT có 6 loa mang đến trải nghiệm âm thanh tốt hơn. Đàm thoại rảnh tay chỉ có trên phiên bản G CVT, hai phiên bản E không có tính năng này. Người dùng cho rằng thiết bị giải trí vừa đủ dùng với nhu cầu cơ bản, nhiều người đã thay đầu CD bằng DVD tích hợp GPS và camera lùi.
Lưu ý: Xe không có hệ thống dẫn đường, hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), sạc không dây hay cốp điều khiển điện. Cruise control chỉ có trên hai phiên bản CVT (E CVT và G CVT).
Điều hòa chỉnh tay trên hai phiên bản E trong khi phiên bản G CVT có điều hòa tự động, tuy nhiên cả 3 phiên bản đều thiếu cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Khóa cửa điện và chức năng khóa cửa từ xa có trên cả 3 phiên bản.

Gương chiếu hậu tích hợp chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ tiện lợi. Tay nắm cửa màu nội thất trên phiên bản E và mạ bạc trên phiên bản G CVT tạo điểm nhấn sang trọng.
Toyota Vios 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện với 3 túi khí trên hai phiên bản E và 7 túi khí trên phiên bản G CVT, nhiều hơn Hyundai Accent và Honda City.
Các tính năng an toàn cơ bản gồm:

Điểm nhấn lớn nhất của Vios 2025 là hệ thống Toyota Safety Sense trên phiên bản cao cấp, giúp xe nổi trội trong phân khúc:
So với đối thủ, Vios có lợi thế về cảm biến va chạm trước/sau vượt trội hơn Accent (chỉ có cảm biến sau) và City RS (không có). Tuy nhiên, Vios không có công nghệ hỗ trợ giữ làn tự động hay ga tự động thích ứng như các mẫu xe cao cấp hơn.
Với loạt trang bị an toàn hiện đại, Toyota Vios 2025 mang lại sự an tâm tối đa cho người dùng trên mọi hành trình. Người dùng đánh giá cao các tính năng như phanh khẩn cấp, cảnh báo lệch làn giúp lái xe an toàn hơn trên cao tốc.
Khung gầm và thân xe có độ bền tốt, tuy nhiên vỏ mỏng là nhược điểm được nhiều người phản ánh, dễ bị móp khi va chạm nhẹ. Cách âm chưa tối ưu cũng ảnh hưởng phần nào đến cảm giác an toàn khi vận hành tốc độ cao.
| Tiêu chí | Toyota Vios | Hyundai Accent | Honda City |
|---|---|---|---|
| Giá | 458-545 triệu | 439-569 triệu | 499-569 triệu |
| Công suất | 107 mã lực | 115 mã lực | 119 mã lực |
| Nhiên liệu | 5,5-6,1L/100km | ~6,5L/100km | 5,68L/100km |
| Túi khí | 3-7 túi | 6 túi | 6 túi |
| Khoảng sáng gầm | 133mm | 165mm | 134mm |
| Ưu thế | An toàn, tiết kiệm, bền | Rộng rãi, giá tốt | Mạnh mẽ, sang trọng |
Nên mua Vios nếu bạn:
Không nên mua Vios nếu bạn:
Nên chọn bản 1.5G CVT để đảm bảo an toàn tối đa, khoản đầu tư thêm đáng giá cho sự an tâm.
Toyota Vios 2025 rất phù hợp cho nữ giới vì vô lăng nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố, chiều cao ghế ngồi hợp lý, kích thước gọn gàng dễ đỗ xe, nhiều màu sắc thanh lịch, cốp rộng tiện lợi và an toàn cao với 7 túi khí.
Lưu ý khoảng sáng gầm thấp (133mm) cần chú ý khi đỗ xe vỉa hè cao.
Lưu ý: Thông tin cập nhật và có thể thay đổi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi mới nhất.
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 860 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 650 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
| Tên phiên bản | E MT 3AB458 triệu | E CVT 3AB488 triệu | G CTV545 triệu |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | 2NR-FE | ||
| Dung tích (cc) | 1.496 | ||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 106/6.000 | ||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4.200 | ||
| Hộp số | MT | ||
| Hệ dẫn động | FWD | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,92 | ||
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | ||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | ||
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.100 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | ||
| Lốp, la-zăng | 185/60R15 | ||
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | Độc lập MacPherson | ||
| Treo sau | Dầm xoắn | ||
| Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
| Phanh sau | Đĩa đặc | ||
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | ||
| Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | ||
| Đèn ban ngày | Không | ||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | ||
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | ||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | ||
| Đèn hậu | LED | ||
| Đèn phanh trên cao | Có | ||
| Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | ||
| Sấy gương chiếu hậu | Không | ||
| Gạt mưa tự động | Không | ||
| Ăng ten vây cá | Có | ||
| Cốp đóng/mở điện | Không | ||
| Mở cốp rảnh tay | Không | ||
| Nội thất | |||
| Chất liệu bọc ghế | PVC | ||
| Điều chỉnh ghế lái | Không | ||
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
| Massage ghế lái | Không | ||
| Điều chỉnh ghế phụ | Không | ||
| Massage ghế phụ | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | ||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | ||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | ||
| Bảng đồng hồ tài xế | Analog | ||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | ||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Urathane | ||
| Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | ||
| Hàng ghế thứ ba | Không | ||
| Chìa khoá thông minh | Không | ||
| Khởi động nút bấm | Không | ||
| Điều hoà | Chỉnh tay | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Không | ||
| Cửa kính một chạm | Không | ||
| Cửa sổ trời | Không | ||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | ||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế trước | Không | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
| Màn hình giải trí | DVD, màn hình cảm ứng | ||
| Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
| Kết nối Android Auto | Có | ||
| Ra lệnh giọng nói | Không | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Không | ||
| Hệ thống loa | 4 | ||
| Phát WiFi | Không | ||
| Kết nối AUX | Không | ||
| Kết nối USB | Có | ||
| Kết nối Bluetooth | Có | ||
| Radio AM/FM | Có | ||
| Sạc không dây | Không | ||
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | ||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | ||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | ||
| Kiểm soát gia tốc | Không | ||
| Phanh tay điện tử | Không | ||
| Giữ phanh tự động | Không | ||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | ||
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | ||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | ||
| Số túi khí | 3 | ||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | ||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | ||
| Cảnh báo điểm mù | Không | ||
| Cảm biến lùi | Có | ||
| Camera lùi | Có | ||
| Camera 360 | Không | ||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | ||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | ||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | ||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | ||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | ||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | ||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||